Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... BÀI 12: Ư C Ớ CHUNG VÀ Ư C Ớ CHUNG L N Ớ NH T Ấ ( 3 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - Hi u ể đư c ợ khái ni m ệ lu ỹ th a; ừ bi t ế cách đ c ọ lu t ỹ h a, ừ phân bi t ệ đư c ợ c s ơ ố và số mũ. - Bi t ế vi t ế luỹ th a, ừ bi t ế vi t ế g n ọ m t ộ tích có nhi u ề ch ữ s ố gi ng ố nhau b ng ằ cách dùng lu t ỹ h a. ừ - Bi t ế đ c, vi ọ t ế , tính đư c ợ bình phư ng, l ơ p ph ậ ư ng ơ c a m ủ t ộ số t nhi ự ên. - Nhớ đư c cách ợ bi u di ể n t ễ h p phân ậ c a 10 ủ n. - Bi t ế nhân, chia hai lu t ỹ h a ừ cùng c s ơ . ố 2. Năng l c ự Năng l c ự riêng: - Xác đ nh ị đư c ợ ư c ớ chung, ư c ớ chung l n ớ nh t ấ c a ủ hai ho c ặ ba s ố t ự nhiên đã cho. - Rút g n phân s ọ ố v phân ề số tối gi n. ả Năng l c ự chung: Năng l c ự mô hình hóa toán h c, ọ năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c t ự duy s ư áng t o, năng ạ l c h ự p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Bồi dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p, ậ ý th c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chủ đ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a G ủ V. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u gi ệ ng d ả y ạ , giáo án PPT, phi u B ế T cho HS.
2 - HS : SGK, SBT, v ghi ở , gi y nháp, ấ đ dùng h ồ c ọ t p, b ậ ng ả nhóm.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: - G i ợ tâm th ,
ế kích thích sự tò mò cho HS, giúp HS đón nh n ậ ki n ế th c ứ m i ớ m t ộ cách dễ dàng. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c) Sản ph m ẩ : Nh n bi ậ t ế đư c ợ ki n t ế h c t ứ ìm hi u t ể rong bài.
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV yêu cầu HS đ c, t ọ ìm hi u bài ể toán mở đ u: ầ Th y ầ giáo chu n ẩ bị 30 mi ng ế d a ứ và 48 mi ng ế d a ư h u
ấ để liên hoan l p. ớ Th y ầ giáo mu n
ố chia số trái cây trên vào m t
ộ số đĩa sao cho m i ỗ đĩa có số mi ng m ế ỗi lo i ạ qu nh ả ư nhau. H i ỏ th y
ầ giáo có thể chia như thế vào bao nhiêu đĩa? Số đĩa nhi u ề nh t ấ mà
thầy giáo có th dùng l ể à bao nhiêu? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - HS đ c
ọ đề bài, suy nghĩ, th o ả lu n
ậ nhóm. GV cho các nhóm tr ả l i ờ k t ế quả c a m ủ ình. - Sau đó, GV đ t ặ câu h i ỏ v các ề k t ế qu c ả a ủ m i ỗ nhóm. + V i ớ câu h i ỏ “ Th y ầ giáo có th ể chia nh ư th
ế vào bao nhiêu đĩa?”, n u ế nhóm ra k t ế qu có t ả h chi ể a vào 3 đĩa, GV h i ỏ : “T i ạ sao l i ạ chia đư c
ợ vào 3 đĩa? S 3 đ ố ư c ợ g i ọ là gì c a s ủ 30, s ố ố 48?”. Sau khi HS trả l i ờ xong các câu h i ỏ d ng ạ này, GV k t ế lu n: ậ S ố 3 đư c ợ g i ọ là ư c chung ớ c a 30 và 48. ủ + V i ớ câu h i ỏ : “Số đĩa nhi u ề nh t ấ mà th y
ầ giáo có thể dùng là bao nhiêu?”, n u ế có nhóm ra k t ế qu ả ch a ư đúng là 6, GV hư ng ớ d n,
ẫ ch ỉra cái sai. Sau đó, GV k t ế lu n: ậ số 6 đư c ợ g i ọ là ư c chung ớ l n nh ớ t ấ c a ủ 30 và 48. Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v :
ụ HS suy nghĩ, trao đ i ổ và th c hi ự n hoàn t ệ hành yêu cầu trong 2p. Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n:
ậ HS giơ tay trình bày k t ế qu ả theo suy lu n ậ c a ủ b n t ả hân. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : Đ gi ể úp chúng ta gi i ả đư c ợ bài toán nhanh nh t ấ , ngoài cách làm c a ủ các b n, ạ chúng ta sẽ tìm hi u
ể trong bài ngày hôm nay.” ⇒ Bài m i ớ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Ư c chung và ớ ư c chung l ớ n nh ớ t ấ a) M c t ụ iêu: - Hình thành khái ni m ệ ư c ớ chung và ư c ớ chung l n nh ớ t ấ . - C ng ủ cố, cung cấp l i ờ gi i ả m u cho H ẫ S v bài ề toán tìm C Ư , C Ư LN. - Bi t ế cách tìm ư c ớ chung c a hai ủ số a; b và m r ở ng cho 3 s ộ . ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - V n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ về C Ư , C Ư LN để gi i ả quy t ế bài toán mở đ u ầ và gi i ả quy t ế bài toán th c t ự i n. ễ b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u ế và SGK, chú ý l ng ắ nghe và tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u c ầ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS v n ậ d ng ụ đư c ợ tr c ự ti p ế khái ni m ệ v a ừ h c ọ và c ng ủ cố đư c ki ợ n t ế h c ứ qua các luy n t ệ p, ậ ví d . ụ
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ I. Ư c ớ chung và ư c ớ chung l n ớ - GV cho HS ho t ạ đ ng ộ nhóm đôi, nh t ấ lần lư t ợ th c ự hi n ệ theo các yêu c u ầ Hoạt đ ng 1 ộ : đ r
ề a trong Hoạt đ ng 1 ộ . a) Các ư c ớ c a ủ 30 và c a ủ 48 theo - Sau m i ỗ ph n ầ tr ả l i ờ c a ủ HS ở câu th t ứ t ự ăng d n: ầ b, c, GV k t ế lu n ậ theo bóng nói Các ư c ớ Các ư c ớ khám phá ki n t ế h c. ứ c a ủ 30 c a 48 ủ - GV m i ờ m t ộ vài HS đ c ọ khung 1 1 2 2 ki n t ế h c t ứ r ng t ọ âm và ghi nh . ớ 3 3 - GV hư ng ớ d n ẫ HS sử d ng ụ kí 5 4 6 6 hiệu: C Ư (a, b), C Ư LN(a, b). 10 8 - GV hư ng ớ d n ẫ HS đ c ọ hi u ể VD1 15 12 30 16 giúp HS v n ậ d ng ụ tr c ự ti p ế ki n ế 24 th c ứ v a ừ h c ọ vào gi i ả quy t ế yêu 48 b) Các số v a ừ ở c t ộ thứ nh t ấ v a ừ ở cầu. c t ộ th 2 l ứ à: 1;2;3;6. - GV hư ng ớ d n ẫ HS mở r ng ộ các K tế lu n: ậ khái ni m ệ đã h c cho ba s ọ ố.
Số tự nhiên n đư c ợ g i ọ là ư c ớ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ hi u ể VD2 theo M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Ước chung và ước chung lớn nhất Toán 6 Cánh diều
317
159 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(317 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI 12: C CHUNG VÀ C CHUNG L N NH T ( 3 TI T)ƯỚ ƯỚ Ớ Ấ Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Hi u đ c khái ni m lu th a; bi t cách đ c lu th a, phân bi t đ c c sể ượ ệ ỹ ừ ế ọ ỹ ừ ệ ượ ơ ố
và s mũ. ố
- Bi t vi t lu th a, bi t vi t g n m t tích có nhi u ch s gi ng nhau b ngế ế ỹ ừ ế ế ọ ộ ề ữ ố ố ằ
cách dùng lu th a.ỹ ừ
- Bi t đ c, vi t, tính đ c bình ph ng, l p ph ng c a m t s t nhiên.ế ọ ế ượ ươ ậ ươ ủ ộ ố ự
- Nh đ c cách bi u di n th p phân c a 10ớ ượ ể ễ ậ ủ
n
.
- Bi t nhân, chia hai lu th a cùng c s .ế ỹ ừ ơ ố
2. Năng l c ự
Năng l c riêng:ự
- Xác đ nh đ c c chung, c chung l n nh t c a hai ho c ba s t nhiênị ượ ướ ướ ớ ấ ủ ặ ố ự
đã cho.
- Rút g n phân s v phân s t i gi n.ọ ố ề ố ố ả
Năng l c chung: ự Năng l c mô hình hóa toán h c, năng l c t duy và l p lu nự ọ ự ư ậ ậ
toán h c; năng l c giao ti p toán h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c,ọ ự ế ọ ự ả ế ấ ề ọ
năng l c t duy sáng t o, năng l c h p tác.ự ư ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, khám pháồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theo sỉ ự ự ủ ộ ế ế ứ ự
h ng d n c a GV.ướ ẫ ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án PPT, phi u BT cho HS.ệ ả ạ ế
2 - HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p, b ng nhóm.ở ấ ồ ọ ậ ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- G i tâm th , kích thích s tò mò cho HS, giúp HS đón nh n ki n th c m iợ ế ự ậ ế ứ ớ
m t cách d dàng.ộ ễ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và hoàn thành yêu c u.ắ ầ
c) S n ph m: ả ẩ Nh n bi t đ c ki n th c tìm hi u trong bài.ậ ế ượ ế ứ ể
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c, tìm hi u bài toán m đ u:ầ ọ ể ở ầ
Th y giáo chu n b 30 mi ng d a và 48 mi ng d a h u đ liên hoan l p.ầ ẩ ị ế ứ ế ư ấ ể ớ
Th y giáo mu n chia s trái cây trên vào m t s đĩa sao cho m i đĩa có sầ ố ố ộ ố ỗ ố
mi ng m i lo i qu nh nhau.ế ỗ ạ ả ư
H i th y giáo có th chia nh th vào bao nhiêu đĩa? S đĩa nhi u nh t màỏ ầ ể ư ế ố ề ấ
th y giáo có th dùng là bao nhiêu?ầ ể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- HS đ c đ bài, suy nghĩ, th o lu n nhóm. GV cho các nhóm tr l i k t quọ ề ả ậ ả ờ ế ả
c a mình.ủ
- Sau đó, GV đ t câu h i v các k t qu c a m i nhóm.ặ ỏ ề ế ả ủ ỗ
+ V i câu h i “ Th y giáo có th chia nh th vào bao nhiêu đĩa?”, n u nhómớ ỏ ầ ể ư ế ế
ra k t qu có th chia vào 3 đĩa, GV h i:ế ả ể ỏ
“T i sao l i chia đ c vào 3 đĩa? S 3 đ c g i là gì c a s 30, s 48?”.ạ ạ ượ ố ượ ọ ủ ố ố
Sau khi HS tr l i xong các câu h i d ng này, GV k t lu n: S 3 đ c g i làả ờ ỏ ạ ế ậ ố ượ ọ
c chung c a 30 và 48. ướ ủ
+ V i câu h i: “S đĩa nhi u nh t mà th y giáo có th dùng là bao nhiêu?”,ớ ỏ ố ề ấ ầ ể
n u có nhóm ra k t qu ch a đúng là 6, GV h ng d n, ch ra cái sai. Sau đó,ế ế ả ư ướ ẫ ỉ
GV k t lu n: s 6 đ c g i là c chung l n nh t c a 30 và 48. ế ậ ố ượ ọ ướ ớ ấ ủ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS suy nghĩ, trao đ i và th c hi n hoàn thànhổ ự ệ
yêu c u trong 2p.ầ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ HS gi tay trình bày k t qu theo suy lu n c aơ ế ả ậ ủ
b n thân.ả
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i : Đ giúp chúng ta gi i đ c bài toán nhanh nh t,ẫ ắ ọ ớ ể ả ượ ấ
ngoài cách làm c a các b n, chúng ta s tìm hi u trong bài ngày hôm nay.” ủ ạ ẽ ể ⇒
Bài m iớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: c chung và c chung l n nh tạ ộ Ướ ướ ớ ấ
a) M c tiêu:ụ
- Hình thành khái ni m c chung và c chung l n nh t.ệ ướ ướ ớ ấ
- C ng c , cung c p l i gi i m u cho HS v bài toán tìm C, CLN.ủ ố ấ ờ ả ẫ ề Ư Ư
- Bi t cách tìm c chung c a hai s a; b và m r ng cho 3 s .ế ướ ủ ố ở ộ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- V n d ng ki n th c v C, CLN đ gi i quy t bài toán m đ u và gi iậ ụ ế ứ ề Ư Ư ể ả ế ở ầ ả
quy t bài toán th c ti n.ế ự ễ
b) N i dung: ộ HS quan sát hình nh trên màn chi u và SGK, chú ý l ng ngheả ế ắ
và tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ể ộ ế ứ ầ ủ
c) S n ph m:ả ẩ HS v n d ng đ c tr c ti p khái ni m v a h c và c ng cậ ụ ượ ự ế ệ ừ ọ ủ ố
đ c ki n th c qua các luy n t p, ví d .ượ ế ứ ệ ậ ụ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV cho HS ho t đ ng nhóm đôi,ạ ộ
l n l t th c hi n theo các yêu c uầ ượ ự ệ ầ
đ ra trong ề Ho t đ ng 1ạ ộ .
- Sau m i ph n tr l i c a HS câuỗ ầ ả ờ ủ ở
b, c, GV k t lu n theo bóng nóiế ậ
khám phá ki n th c.ế ứ
- GV m i m t vài HS đ c khungờ ộ ọ
ki n th c tr ng tâm và ghi nh .ế ứ ọ ớ
- GV h ng d n HS s d ng kíướ ẫ ử ụ
hi u: C(a, b), CLN(a, b).ệ Ư Ư
- GV h ng d n HS đ c hi u VD1ướ ẫ ọ ể
giúp HS v n d ng tr c ti p ki nậ ụ ự ế ế
th c v a h c vào gi i quy t yêuứ ừ ọ ả ế
c u.ầ
- GV h ng d n HS m r ng cácướ ẫ ở ộ
khái ni m đã h c cho ba s .ệ ọ ố
- GV yêu c u HS đ c hi u VD2 theoầ ọ ể
I. c chung và c chung l nƯớ ướ ớ
nh tấ
Ho t đ ng 1:ạ ộ
a) Các c c a 30 và c a 48 theoướ ủ ủ
th t tăng d n:ứ ự ầ
Các cướ
c a 30ủ
Các cướ
c a 48ủ
1 1
2 2
3 3
5 4
6 6
10 8
15 12
30 16
24
48
b) Các s v a c t th nh t v a ố ừ ở ộ ứ ấ ừ ở
c t th 2 là: 1;2;3;6.ộ ứ
K t lu n:ế ậ
S t nhiên n đ c g i là cố ự ượ ọ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nhóm đôi, giúp HS c ng c thêmủ ố
ki n th c và trình bày m t cách tìmế ứ ộ
c chung l n nh t.ướ ớ ấ
- Gv yêu c u HS th c hi n hoànầ ự ệ
thành cá nhân Luy n t p 1ệ ậ vào vở
(HS ki m tra xem m t s có là cể ộ ố ướ
chung c a các s đã cho không).ủ ố
- GV cho HS th c hi n làm ự ệ Luy nệ
t p 2ậ nh m giúp HS luy n t p kháiằ ệ ậ
ni m m r ng cho ba s .ệ ở ộ ố
* Quan h gi a c chung và cệ ữ ướ ướ
chung l n nh t:ớ ấ
- GV yêu c u HS th c hi n theoầ ự ệ
nhóm 4 l n l t th c hi n các yêuầ ượ ự ệ
c u đ ra trong ầ ề Ho t đ ng 2ạ ộ vào
b ng nhóm.ả
- GV d n d t và k t lu n: cẫ ắ ế ậ Ướ
chung l n nh t c a 24 và 36 chia h tớ ấ ủ ế
cho các c chung c a hai s đó,ướ ủ ố
t c là c chung c a hai s 24 và 36ứ ướ ủ ố
là c c a c chung l n nh t c aướ ủ ướ ớ ấ ủ
chúng.
- GV m i m t vài HS đ c khungờ ộ ọ
ki n th c tr ng tâm và ghi nh .ế ứ ọ ớ
- Sau đó, GV đ t câu h i: “V y n uặ ỏ ậ ế
bi t c chung l n nh t c a hai s ,ế ướ ớ ấ ủ ố
chung c a hai s a và b n u n v aủ ố ế ừ
là c c a a v a là c c a b.ướ ủ ừ ướ ủ
S l n nh t trong các c chungố ớ ấ ướ
c a a và b đ c g i là c chungủ ượ ọ ướ
l n nh t c a a và b.ớ ấ ủ
Quy c:ướ
Vi t t t c chung là C và cế ắ ướ Ư ướ
chung l n nh t là CLNớ ấ Ư
Ta kí hi u: T p h p các c chungệ ậ ợ ướ
c a a và b là C(a, b); c chungủ Ư ướ
l n nh t c a a và b là CLN (a, b).ớ ấ ủ Ư
VD: C ( 30, 48) = {1; 2; 3; 6}.Ư
CLN (30, 48) = 6Ư
Luy n t p 1:ệ ậ
a) S 8 là c chung c a 24 và 56 vìố ướ ủ
8 v a là c c a 24 v a là c c aừ ướ ủ ừ ướ ủ
56.
b) S 8 không ph i là c chung c aố ả ướ ủ
14 và 48 vì 8 là c c a 48 nh ngướ ủ ư
không ph i là c c a 14.ả ướ ủ
* Chú ý:
- S t nhiên n đ c g i là cố ự ượ ọ ướ
chung c a ba s a, b, c n u n là củ ố ế ướ
c a ba s a, b, c.ủ ố
Luy n t p 2:ệ ậ
S 7 là c chung c a 14, 49, 63 vì 7ố ướ ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ