Giáo án Ước và bội Toán 6 Chân trời sáng tạo

250 125 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(250 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
TI T 12 +13 - BÀI 9: C VÀ B I ƯỚ
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế Sau khi h c xong bài này HS
- Nh n bi t đ c c, b i c a m t s t nhiên. ế ượ ướ
- S d ng đ c hi u t p h p các c, t p h p các b i c a m t s t ượ ướ
nhiên.
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ Tìm đ c t p h p các c, t p h p các b i c a m t s t nhiên cho tr c.ượ ướ ướ
+ V n d ng đ c ki n th c v b i, c c a m t s t nhiên vào gi i quy t ượ ế ướ ế
m t s tình hu ng th c ti n đ n gi n. ơ
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; hình hóa toán ư
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: Bài gi ng, SGK, tài li u giáo án.
2 - HS : SGK, đ dùng h c t p, gi y A
4
( đ c t 1 s m nh gi y nh và ghép
thành các băng gi y), gi y màu, h dán, kéo c t gi y, t bìa.
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
+ Gây h ng thú và g i đ ng c h c t p cho HS. ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ G i m v n đ s đ c h c trong bài. ượ
b) N i dung: HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u.
c) S n ph m: T bài toán HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ a ế ư
ra.
d) T ch c th c hi n:
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
+ GV đ t v n đ qua bài toán HĐKP1:
a) L p 6A 36 h c sinh. Trong m t ti t m c đ ng di n th d c nh p đi u, ế
l p x p thành đ i hình g m nh ng hàng đ u nhau. Hãy hoàn thành b ng sau ế
vào v đ tìm các cách mà l p có th x p đ i hình: ế
Cách x p đ i hìnhế S hàng S h c sinh trong m t
hàng
Th nh t 1 36
Th hai 2 18
... ... ...
b) Vi t s 36 thành tích c a hai s b ng các cách khác nhau.ế
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS ho t đ ng nhóm hoàn thành bài toán.
HS đ a ra đáp án:ư
Cách x p đ i hìnhế S hàng S h c sinh trong m t hàng
Th nh t 1 36
Th hai 2 18
Th ba 3 12
Th t ư 4 9
Th năm 6 6
b) 36 = 1 . 36
36 = 2 . 18
36 = 3 . 12
36 = 4 . 9
36 = 6 . 6
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ơ
d n d t HS vào bài h c m i: 36 chia h t cho các s 1, 2, 3, 4, 6, 9, 12, 18, ế
36, ta nói 36 là gì c a các s đó và m i s đó có quan h nh th nào v i 36 ư ế ?”
Bài m i.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: c và b i. Ướ
a) M c tiêu:
+ HS nh n bi t đ c khái ni m c, b i c a m t s t nhiên và kí hi u. ế ượ ướ
b) N i dung: HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c a GV.
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV ch a, phân tích l i cho HS
HĐKP1. T đó d n d t, rút ra khái ni m
c va b i nh trong SGK.ướ ư
- GV yêu c u 1 vài HS đ c l i khái ni m
c b i trong m c Ki n th c tr ngướ ế
tâm.
- GV cho HS đ c ph n Chú ý trong SGK
và kh c sâu cho HS nh .
- GV yêu c u HS áp d ng khái ni m
hoàn thành Th c hành 1 .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i
thông qua vi c th c hi n yêu c u c a
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+HS: Chú ý, th o lu n phát bi u,
nh n xét và b sung cho nhau.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV
chính xác hóa g i 1 h c sinh nh c l i
n i dung chính: Khái ni m c và b i. ướ
1. c và b iƯớ
N u s t nhiên a chia h t choế ế
s t nhiên b thì ta nói a b i
c a b, còn b g i là cướ c a a.
Chú ý:
+ S 0 là b i c a t t c các s t
nhiên khác 0. S 0 không c ướ
c a b t kì s t nhiên nào.
+ S 1 ch m t c 1. S 1 ướ
c c a m i s t nhiên.ướ
+ M i s t nhiên a l n h n 1 ơ
luôn ít nh t hai c 1 ướ
chính nó.
Th c hành 1:
1) a) 48 là b i c a 6
b) 12 là c c a 48ướ
c) 48 là c/b i c a 48ướ
d) 0 là b i c a 48
2) (6) = {1; 2; 3; 6}.Ư
3) (24) = {1;2;3;4;6;8;12;24}.Ư
S 24 b i c a 1, 2, 3, 4, 6,
8, 12, 24.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ho t đ ng 2: Cách tìm c. ướ
a) M c tiêu:
Bi t cách tìm đ c t p h p các c c a m t s t nhiên cho tr c.ế ượ ướ ướ
b) N i dung: HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c a GV.
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS suy nghĩ, hoàn thành
HĐKP2.
- GV d n d t, rút ra cách tìm c c a ướ
m t s a nh Ki n th c tr ng tâm trong ư ế
SGK.
- GV phân tíchcho HS đ c hi u d
2 đ HS hi u và hình dung cách làm.
- GV yêu c u HS th o lu n nhóm, th c
hi n Th c hành 2 .
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i
thông qua vi c th c hi n yêu c u c a
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+HS: Chú ý, th o lu n phát bi u,
nh n xét và b sung cho nhau.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV
chính xác hóa g i 1 h c sinh nh c l i
n i dung chính : Cách tìm (a).Ư
2. Cách tìm c.ướ
HĐKP2:
S 18 có th chia h t cho các s ế
1, 2, 3, 6, 9, 18.
Cách tìm (a):Ư
Mu n tìm các c c a s t ướ
nhiên a ( a >1), ta có th l n l t ượ
chia a cho các s t nhiên t 1
đ n a đ xét xem a chia h t choế ế
nh ng s nào, khi đó các s y
c c a a,ướ
Th c hành 2:
a) (17) = {1; 17}.Ư
b) (20) = { 1; 2; 4; 5; 10; 20}.Ư
Ho t đ ng 3: Cách tìm b i.
a) M c tiêu:
Bi t cách tìm đ c t p h p b i c a m t s t nhiên cho tr c.ế ượ ướ
b) N i dung: HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c a GV.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS hoàn thành HĐKP3 d i sướ
h ng d n c a GV:ướ
a) Chu n b m t s m nh gi y nh chi u
dài 3cm. Ghép các m nh gi y nh đó thành
các băng gi y nh hình mình h a d i đây: ư ướ
Hãy tính đ dài c a hai băng gi y ti p theo ế
b) Làm th nào đ tìm đ c các b i c a 3ế ượ
m t cách nhanh chóng?
- GV d n d t, rút ra cách tìm b i c a m t s a
nh Ki n th c tr ng tâm trong SGK.ư ế
- GV l u ý cho HS ph n ư Chú ý.
- GV phân tích, HS đ c hi u Ví d 3 đ hi u
rõ và hình dung cách làm.
- GV yêu c u HS áp d ng hoàn thành Th c
hành 3.
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i thông qua
vi c th c hi n yêu c u c a GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+HS: Chú ý, th o lu n phát bi u, nh n xét
và b sung cho nhau.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV chính
xác hóa g i 1 h c sinh nh c l i n i dung
chính: Cách tìm B(a).
3. Cách tìm b i.
HĐKP3:
a) – Đ dài c a mi ng băng ế
ti p theo là: 3 . 5 = 15 (cm).ế
– Các s đo dài c a các
băng gi y là các b i c a 3.
b) Mu n tìm b i c a 3 m t
cách nhanh chóng, ta nhân 3
l n l t v i 0, 1, 2, 3,… ượ
Cách tìm B(a):
Mu n tìm các b i c a s t
nhiên a
0, ta th
nhân a l n l t v i 0, 1, 2, ượ
3, …
Chú ý:
B i c a a d ng t ng
quát a . k v i k
ϵ
N
.
Ta có th vi t: ế
B (a) = { a . k | k
N
}
Th c hành 3:
a) B(4) = {0, 4, 8, 12, 16,
20, 24, 28, 32, 36, 40, 44,
…}.
b) B(7) = {0, 7, 14, 21, 28,
35, 42, 49, 56, 63, 70, 77,
…}.
C. HO T Đ NG LUY N T P
a) M c tiêu: H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p. ế
b) N i dung: HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BT ế
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p Bài 1 + 2 + 3 (SGK – tr30)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ
TIẾT 12 +13 - BÀI 9: Ư C Ớ VÀ B I I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c ợ ước, b i ộ c a ủ m t ộ s t ố nhi ự ên. - Sử d ng ụ đư c ợ kí hi u ệ t p ậ h p ợ các ư c, ớ t p ậ h p ợ các b i ộ c a ủ m t ộ số tự nhiên. 2. Năng l c - Năng l c ri êng: + Tìm đư c t ợ p ậ h p các ợ ư c, ớ t p h ậ p ợ các b i ộ c a ủ m t ộ s t ố nhi ự ên cho trư c. ớ + V n ậ d ng ụ đư c ợ ki n ế th c ứ về b i ộ , ư c ớ c a ủ m t ộ s ố t ự nhiên vào gi i ả quy t ế m t ộ số tình huống th c ự ti n đ ễ n gi ơ n. ả - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1 - GV: Bài gi ng, SG ả K, tài li u gi ệ áo án.
2 - HS : SGK, đ dùng h ồ c ọ t p, gi ậ y ấ A4 ( để c t ắ 1 số m nh ả giấy nhỏ và ghép
thành các băng giấy), giấy màu, h dán, kéo ồ c t ắ gi y ấ , t bì ờ a.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + Gây h ng t ứ hú và g i ợ đ ng ộ c h ơ c t ọ p ậ cho HS. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + G i ợ m v ở n đ ấ s ề đ ẽ ư c ợ h c t ọ rong bài. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: - Bước 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : + GV đ t ặ v n đ ấ qua bài ề toán HĐKP1: a) L p ớ 6A có 36 h c ọ sinh. Trong m t ộ ti t ế m c ụ đ ng ồ di n ễ thể d c ụ nh p ị đi u, ệ l p ớ x p ế thành đ i ộ hình g m ồ nh ng ữ hàng đ u
ề nhau. Hãy hoàn thành b ng ả sau vào v đ ở t ể ìm các cách mà l p có ớ thể x p đ ế i ộ hình: Cách x p đ ế i ộ hình S hàng S h c s ọ inh trong m t hàng Th nh ứ ất 1 36 Th hai ứ 2 18 ... ... ... b) Vi t
ế số 36 thành tích c a hai ủ số b ng các ằ cách khác nhau.
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v : HS ho t ạ đ ng nhóm ộ hoàn thành bài toán. HS đ a r ư a đáp án: Cách x p đ ế i ộ hình Số hàng Số h c s ọ inh trong m t ộ hàng Th nh ứ t ấ 1 36 Th hai ứ 2 18 Th ba ứ 3 12 Th t ứ ư 4 9 Th năm ứ 6 6 b) 36 = 1 . 36 36 = 2 . 18 36 = 3 . 12 36 = 4 . 9 36 = 6 . 6 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “ 36 chia h t
ế cho các số 1, 2, 3, 4, 6, 9, 12, 18, 36, ta nói 36 là gì c a ủ các s ố đó và m i ỗ s ố đó có quan h ệ nh t ư h nào ế v i ớ 36?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: Ư c và b i ộ . a) M c t ụ iêu: + HS nh n bi ậ t ế đư c ợ khái ni m ệ ư c, b ớ i ộ c a ủ m t ộ s t ố nhi ự ên và kí hi u. ệ b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 1. Ư c ớ và b i - GV ch a, ữ phân tích l i ạ cho HS N u
ế số tự nhiên a chia h t ế cho HĐKP1. T ừ đó d n ẫ d t ắ , rút ra khái ni m ệ
số tự nhiên b thì ta nói a là b i ư c va ớ b i ộ nh t ư rong SGK. c a ủ b, còn b g i ọ là ư c c a a. ủ - GV yêu c u ầ 1 vài HS đ c ọ l i ạ khái ni m ệ Chú ý: ư c ớ và b i ộ trong m c ụ Ki n ế th c ứ tr ng ọ + Số 0 là b i ộ c a t ủ t ấ cả các số tự tâm.
nhiên khác 0. Số 0 không là ư c ớ - GV cho HS đ c ọ ph n ầ Chú ý trong SGK c a ủ b t ấ kì số t nhi ự ên nào. và kh c ắ sâu cho HS nh . ớ + Số 1 chỉ có m t ộ ư c ớ là 1. S ố 1 - GV yêu c u ầ HS áp d ng ụ khái ni m ệ là ư c ớ c a m ủ i ọ số t nhi ự ên.
hoàn thành Thực hành 1. + M i ọ số tự nhiên a l n ớ h n ơ 1 Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : luôn có ít nh t ấ hai ư c ớ là 1 và + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ chính nó. thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ Thực hành 1: GV. 1) a) 48 là b i ộ c a 6 ủ + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. b) 12 là ư c ớ c a 48 ủ Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: c) 48 là ư c/ ớ b i ộ c a 48 ủ +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể d) 0 là b i ộ c a ủ 48 nh n xét ậ và bổ sung cho nhau. 2) ( Ư 6) = {1; 2; 3; 6}. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: GV 3) ( Ư 24) = {1;2;3;4;6;8;12;24}. chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ ⇒ Số 24 là b i ộ c a ủ 1, 2, 3, 4, 6, n i ộ dung chính: Khái ni m ệ ư c và ớ b i ộ . 8, 12, 24. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hoạt đ ng 2: Cách tìm ư c. a) M c t ụ iêu: Bi t ế cách tìm được t p h ậ p ợ các ư c ớ c a m ủ t ộ số t nhi ự ên cho trư c. ớ b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 2. Cách tìm ư c. - GV yêu c u
ầ HS suy nghĩ, hoàn thành HĐKP2: HĐKP2. Số 18 có thể chia h t ế cho các s ố - GV d n ẫ d t ắ , rút ra cách tìm ư c ớ c a ủ 1, 2, 3, 6, 9, 18. m t ộ số a như Ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm trong Cách tìm ( Ư a): SGK. Muốn tìm các ư c ớ c a ủ số tự
- GV phân tích và cho HS đ c ọ hi u
Ví dụ nhiên a ( a >1), ta có th ể l n ầ lư t ợ 2 đ H ể S hi u và hì ể nh dung cách làm.
chia a cho các số tự nhiên từ 1 - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm, th c ự đ n
ế a để xét xem a chia h t ế cho hiện Thực hành 2. nh ng
ữ số nào, khi đó các số y ấ
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v : là ư c c ớ a ủ a, + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ Thực hành 2: thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ a) ( Ư 17) = {1; 17}. GV. b) (
Ư 20) = { 1; 2; 4; 5; 10; 20}. + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể nh n xét ậ và bổ sung cho nhau. - Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ n i
ộ dung chính: Cách tìm ( Ư a). Hoạt đ ng 3: Cách tìm b i ộ . a) M c t ụ iêu: Bi t ế cách tìm được t p h ậ p ợ b i ộ c a m ủ t ộ số t nhi ự ên cho trư c. ớ b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo