Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 20. Câu l nh l ệ p F ặ or 1. L nh F ệ or - for là l nh ệ l p ặ v i ớ số l n ầ bi t ế trư c. ớ Số l n ầ l p ặ thư ng ờ đư c ợ xác đ nh ị b i ở vùng giá trị c a ủ l nh ệ range(). Cú pháp c a ủ l nh ệ l p ặ v i ớ số l n ầ bi t ế trư c ớ for nh s ư au: Khi th c ự hi n, ệ ở m i ỗ vòng l p ặ bi n ế i s ẽ đư c ợ gán l n ầ lư t
ợ các giá tr ịtrong vùng giá trị c a l ủ ệnh range() và th c hi ự n ệ i ố l nh l ệ p>. ặ Ví d 1. ụ
Tính tổng các số tự nhiên ch n nh ẵ ỏ h n n, v ơ i ớ n cho trư c ( ớ n = 10). 2. L nh R ệ ange Lệnh t o vùng gi ạ á trị range() có các d ng ạ sau: + range(stop) tr l ả i ạ vùng giá tr t ị 0 đ ừ n ế stop – 1. + range(start, stop) tr l ả i ạ vùng giá tr s ị tart đ n s ế top – 1. Ví d :
ụ range(n) cho vùng g m ồ các s 0,1, …, n – 1. ố range(1, n + 1) cho vùng g m ồ các s 1, 2, …, n. ố
range(0, 99) cho vùng giá tr g ị m ồ các s 0, 1, 2, …, 98. ố range(100, 1) cho vùng r ng. ỗ TH C Ự HÀNH Lệnh l p f ặ or và l nh r ệ ange() Nhi m ệ vụ 1. Nh p
ậ số tự nhiên n từ bàn phím và in ra máy tính dãy các s ố c a ủ n theo chi u
ề ngang màn hình. Ví dụ n u ế n = 10 thì chư ng ơ trình s ẽ in ra dãy s ố 1, 2, 5, 10. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ớ ẫn: Các ư c ớ số c a
ủ n là các số tự nhiên k th a ỏ mãn: n%k = 0. Mu n ố in các số trên m t
ộ hàng ngang cần dùng tham số end = “ ” trong l nh pr ệ int(). Chư ng t ơ rình có th nh ể s ư au: Nhi m ệ vụ 2. Nh p
ậ số tự nhiên n từ bàn phím và đ m ế số các ư c ớ số th c ự sự c a ủ n. c s Ướ ố th c ự s c ự a ủ n là s t ố nhi ự ên k < n và là ư c ớ c a n. ủ Hư ng d ớ ẫn: Tư ng ơ tự như chư ng ơ trình ở nhi m ệ vụ 1, đi m ể khác là c n ầ đ m ế số các ư c ớ này và không tính n. T o ạ m t ộ bi n ế có tên count để đ m ế số các ư c ớ số th c ự sự c a ủ n. Chư ng t ơ rình có th nh ể s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Lý thuyết Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 20: Câu lệnh lặp For
172
86 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi lý thuyết Tin học lớp 10 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Tin học lớp 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(172 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tin Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 20. Câu l nh l p Forệ ặ
1. L nh Forệ
- for là l nh l p v i s l n bi t tr c. S l n l p th ng đ c xác đ nh b iệ ặ ớ ố ầ ế ướ ố ầ ặ ườ ượ ị ở
vùng giá tr c a l nh range(). Cú pháp c a l nh l p v i s l n bi t tr c ị ủ ệ ủ ệ ặ ớ ố ầ ế ướ for
nh sau:ư
Khi th c hi n, m i vòng l p bi n i s đ c gán l n l t các giá tr trong vùngự ệ ở ỗ ặ ế ẽ ượ ầ ượ ị
giá tr c a l nh range() và th c hi n <kh i l nh l p>.ị ủ ệ ự ệ ố ệ ặ
Ví d 1. ụ Tính t ng các s t nhiên ch n nh h n n, v i n cho tr c (n = 10).ổ ố ự ẵ ỏ ơ ớ ướ
2. L nh Rangeệ
L nh t o vùng giá tr range() có các d ng sau:ệ ạ ị ạ
+ range(stop) tr l i vùng giá tr t 0 đ n stop – 1.ả ạ ị ừ ế
+ range(start, stop) tr l i vùng giá tr start đ n stop – 1.ả ạ ị ế
Ví d : ụ range(n) cho vùng g m các s 0,1, …, n – 1.ồ ố
range(1, n + 1) cho vùng g m các s 1, 2, …, n.ồ ố
range(0, 99) cho vùng giá tr g m các s 0, 1, 2, …, 98.ị ồ ố
range(100, 1) cho vùng r ng.ỗ
TH C HÀNHỰ
L nh l p for và l nh range()ệ ặ ệ
Nhi m v 1. ệ ụ Nh p s t nhiên n t bàn phím và in ra máy tính dãy các s c a nậ ố ự ừ ố ủ
theo chi u ngang màn hình. Ví d n u n = 10 thì ch ng trình s in ra dãy s 1,ề ụ ế ươ ẽ ố
2, 5, 10.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n:ướ ẫ
Các c s c a n là các s t nhiên k th a mãn: n%k = 0. Mu n in các s trênướ ố ủ ố ự ỏ ố ố
m t hàng ngang c n dùng tham s end = “ ” trong l nh print().ộ ầ ố ệ
Ch ng trình có th nh sau:ươ ể ư
Nhi m v 2. ệ ụ Nh p s t nhiên n t bàn phím và đ m s các c s th c sậ ố ự ừ ế ố ướ ố ự ự
c a n. c s th c s c a n là s t nhiên k < n và là c c a n.ủ Ướ ố ự ự ủ ố ự ướ ủ
H ng d n:ướ ẫ
T ng t nh ch ng trình nhi m v 1, đi m khác là c n đ m s các cươ ự ư ươ ở ệ ụ ể ầ ế ố ướ
này và không tính n. T o m t bi n có tên count đ đ m s các c s th c sạ ộ ế ể ế ố ướ ố ự ự
c a n.ủ
Ch ng trình có th nh sau:ươ ể ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ