NOUNS NOUNS (Danh từ)
T e a c h e r :… … … … … … … … Danh từ NOUNS Nouns People (Người) Animals (Con vật) Palces (Địa điểm)
Phenomena (Hiện tượng) Things (Đồ vật) Concept (Khái niệm) Danh từ NOUNS
Các loại danh từ Common Nouns Proper Nouns 1 (Danh từ chung) & (Danh từ riêng)
▪ Chỉ con người, sự vật, hiện ▪ Chỉ tên riêng của một người,
tượng một cách chung chung.
một sự vật, một hiện tượng. Ex: Ex : Tom students drinks Lisa Amazon River Danh từ NOUNS
Các loại danh từ Concrete Nouns Abstract Nouns 2 (Danh từ cụ thể) & (Danh từ trừu tượng)
Có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm
Không thể nhìn thấy, sờ thấy mà nhận được.
chỉ có thể cảm nhận được Ex: Ex : nurse
happiness (sự hạnh phúc), cake love (tình yêu), hope (sự hy vọng),… rain Danh từ
Document Outline
- Slide 1
- Slide 2
- Slide 3
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15
- Slide 16
- Slide 17
- Slide 18
- Slide 19
- Slide 20
- Slide 21
- Slide 22
- Slide 23
- Slide 24
- Slide 25
- Slide 26
- Slide 27
- Slide 28
- Slide 29
- Slide 30
- Slide 31
- Slide 32
- Slide 33
- Slide 34
- Slide 35
- Slide 36
- Slide 37
- Slide 38
- Slide 39
- Slide 40
- Slide 41
- Slide 42