Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 16. CÁC DÂN T C Ộ TRÊN Đ T Ấ NƯ C Ớ VI T Ệ NAM Câu 1. Dân t c nào ộ chi m ế đa số ở Việt Nam? A. Dân t c K ộ inh. B. Dân t c ộ Lô Lô. C. Dân t c ộ Mư ng. ờ D. Dân t c ộ Tày. Câu 2. Các dân t c ộ ở Việt Nam đư c ợ x p vào m ế y nhóm ấ ng h ữ ? ệ A. 5 nhóm ng h ữ ệ. B. 6 nhóm ng h ữ ệ. C. 7 nhóm ng h ữ ệ. D. 8 nhóm ng h ữ ệ. Câu 3. Các dân t c ộ Kinh, Mư ng, ờ Th , ổ Ch t ứ thu c
ộ nhóm ngôn ngữ nào dư i ớ đây? A. Việt - Mư ng. ờ B. Môn - Kh m ơ e. C. Hmông, Dao. D. Tày - Thái. Câu 4. Các dân t c ộ Kh m
ơ e, Ba Na, Xơ Đăng,… thu c ộ nhóm ngôn ngữ nào dư i ớ đây? A. Việt - Mư ng. ờ B. Môn - Kh m ơ e. C. Hmông, Dao. D. Tày - Thái. Câu 5. Các dân t c D ộ ao, Pà Th n,… t ẻ hu c nhóm ộ ngôn ngữ nào dư i ớ đây? A. Việt - Mư ng. ờ B. Môn - Kh m ơ e. C. Hmông, Dao. D. Tày - Thái. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Các dân t c
ộ Thái, Nùng, Bố Y, Sán Chay,… thu c ộ nhóm ngôn ng ữ nào dư i ớ đây? A. Việt - Mư ng. ờ B. Môn - Kh m ơ e. C. Hmông, Dao. D. Tày - Thái. Câu 7. Dân t c nào d ộ ư i ớ đây thu c ộ nhóm ngôn ng K ữ ađai? A. La Chí. B. Gia Rai. C. Hoa. D. Hà Nhì. Câu 8. Dân t c nào d ộ ư i ớ đây thu c ộ nhóm ngôn ng M ữ ã Lai - Đa Đ o? ả A. La Chí. B. Gia Rai. C. Hoa. D. Hà Nhì. Câu 9. Dân t c nào d ộ ư i ớ đây thu c ộ nhóm ngôn ng H ữ án? A. La Chí. B. Gia Rai. C. Hoa. D. Hà Nhì.
Câu 10. Dân t c nào d ộ ư i ớ đây thu c ộ nhóm ngôn ng ữ T ng - ạ Mi n? ế A. La Chí. B. Gia Rai. C. Hoa. D. Hà Nhì. Câu 11. Trư c ớ đây, các dân t c ộ thi u ể số ở Vi t ệ Nam ch ủ y u ế làm nư ng ơ r y ẫ theo hình th c ứ A. xen canh. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. luân canh. C. du canh. D. định canh.
Câu 12. Đồ ăn, th c u ứ ống c b ơ n ả c a ng ủ ư i ờ Kinh ở mi n ề B c ắ là A. c m ơ t , n ẻ ư c ớ chè. B. mèn mén, rư u c ợ ần. C. c m ơ n p, n ế ư c v ớ ối. D. xôi, ngô, rư u đoác. ợ
Câu 13. Khăn Piêu là m t ộ s n ph ả m ẩ th c ổ m ẩ n i ổ ti ng c ế a dân t ủ c ộ nào? A. Kinh. B. Thái. C. Hoa. D. Sán Dìu. Câu 14. Ki u nhà ph ể ổ bi n c ế a đ ủ ồng bào các dân t c t ộ hi u s ể ố ở Vi t ệ Nam là A. nhà sàn. B. nhà trệt. C. nhà mái b ng. ằ D. nhà cấp 4. Câu 15. Tín ngư ng ỡ quan tr ng ọ nh t ấ c a ủ ngư i ờ Kinh là A. tín ngư ng ph ỡ ồn th c. ự B. th các ờ th n t ầ nhi ự ên. C. th t ờ ổ ngh . ề D. th cúng t ờ ổ tiên. Câu 16. Hi n ệ nay, ph n ầ l n ớ dân t c
ộ Chăm cư trú ở Ninh Thu n ậ và Bình Thu n ậ theo A. Hin-đu giáo. B. Ph t ậ giáo. C. Thiên Chúa giáo. D. Hồi giáo. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 17. Dịp l t ễ t ế l n nh ớ ất trong năm c a ng ủ ư i ờ Kinh là A. t t ế Nguyên Tiêu. B. t t ế Hàn th c. ự C. t t ế Nguyên đán. D. t t ế Trung thu. Câu 18. Ngư i ờ Hà Nhì ăn t t ế năm m i ớ vào kho ng ả th i ờ gian nào? A. Đầu tháng 4 âm lịch. B. Đầu tháng 10 âm l ch. ị C. Đầu tháng 8 âm l ch. ị
D. Đầu tháng 12 âm lịch. Câu 19. Lo i ạ nh c ạ khí nào c a ủ đ ng ồ bào các dân t c ộ thi u ể số ở Tây Nguyên đư c ợ đ c ề p ậ đ n t ế rong câu đ s ố au: “L ng ư b ng cái ằ thúng, B ng b ụ ng qu ằ ả bòng, N m ằ võng đòn cong, V a đi ừ v a hát ừ ” A. Đàn T’r ng. ư B. Cồng chiêng. C. Khèn. D. Tù và. Câu 20. Bốn màu s c ắ ch đ ủ o t ạ rên trang ph c c ụ a ủ ngư i ờ Hmông là A. l c, ụ lam, chàm, tím. B. đen, tr ng, ắ đ , xanh. ỏ C. tr ng, ắ đ , cam ỏ , tím. D. xanh, đ , t ỏ ím, vàng. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A A A B C D A B C D M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 16 Lịch sử 10 Cánh diều: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam
236
118 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Lịch sử 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(236 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Lịch Sử
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
BÀI 16. CÁC DÂN T C TRÊN Đ T N C VI T NAMỘ Ấ ƯỚ Ệ
Câu 1. Dân t c nào chi m đa s Vi t Nam?ộ ế ố ở ệ
A. Dân t c Kinh.ộ
B. Dân t c Lô Lô.ộ
C. Dân t c M ng.ộ ườ
D. Dân t c Tày.ộ
Câu 2. Các dân t c Vi t Nam đ c x p vào m y nhóm ng h ?ộ ở ệ ượ ế ấ ữ ệ
A. 5 nhóm ng h .ữ ệ
B. 6 nhóm ng h .ữ ệ
C. 7 nhóm ng h .ữ ệ
D. 8 nhóm ng h .ữ ệ
Câu 3. Các dân t c Kinh, M ng, Th , Ch t thu c nhóm ngôn ng nào d iộ ườ ổ ứ ộ ữ ướ
đây?
A. Vi t - M ng.ệ ườ
B. Môn - Kh me.ơ
C. Hmông, Dao.
D. Tày - Thái.
Câu 4. Các dân t c Kh me, Ba Na, X Đăng,… thu c nhóm ngôn ng nàoộ ơ ơ ộ ữ
d i đây?ướ
A. Vi t - M ng.ệ ườ
B. Môn - Kh me.ơ
C. Hmông, Dao.
D. Tày - Thái.
Câu 5. Các dân t c Dao, Pà Th n,… thu c nhóm ngôn ng nào d i đây?ộ ẻ ộ ữ ướ
A. Vi t - M ng.ệ ườ
B. Môn - Kh me.ơ
C. Hmông, Dao.
D. Tày - Thái.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Các dân t c Thái, Nùng, B Y, Sán Chay,… thu c nhóm ngôn ng nàoộ ố ộ ữ
d i đây?ướ
A. Vi t - M ng.ệ ườ
B. Môn - Kh me.ơ
C. Hmông, Dao.
D. Tày - Thái.
Câu 7. Dân t c nào d i đây thu c nhóm ngôn ng Kađai?ộ ướ ộ ữ
A. La Chí.
B. Gia Rai.
C. Hoa.
D. Hà Nhì.
Câu 8. Dân t c nào d i đây thu c nhóm ngôn ng Mã Lai - Đa Đ o?ộ ướ ộ ữ ả
A. La Chí.
B. Gia Rai.
C. Hoa.
D. Hà Nhì.
Câu 9. Dân t c nào d i đây thu c nhóm ngôn ng Hán?ộ ướ ộ ữ
A. La Chí.
B. Gia Rai.
C. Hoa.
D. Hà Nhì.
Câu 10. Dân t c nào d i đây thu c nhóm ngôn ng T ng - Mi n?ộ ướ ộ ữ ạ ế
A. La Chí.
B. Gia Rai.
C. Hoa.
D. Hà Nhì.
Câu 11. Tr c đây, các dân t c thi u s Vi t Nam ch y u làm n ng r yướ ộ ể ố ở ệ ủ ế ươ ẫ
theo hình th cứ
A. xen canh.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. luân canh.
C. du canh.
D. đ nh canh.ị
Câu 12. Đ ăn, th c u ng c b n c a ng i Kinh mi n B c làồ ứ ố ơ ả ủ ườ ở ề ắ
A. c m t , n c chè.ơ ẻ ướ
B. mèn mén, r u c n.ượ ầ
C. c m n p, n c v i.ơ ế ướ ố
D. xôi, ngô, r u đoác.ượ
Câu 13. Khăn Piêu là m t s n ph m th c m n i ti ng c a dân t c nào?ộ ả ẩ ổ ẩ ổ ế ủ ộ
A. Kinh.
B. Thái.
C. Hoa.
D. Sán Dìu.
Câu 14. Ki u nhà ph bi n c a đ ng bào các dân t c thi u s Vi t Nam làể ổ ế ủ ồ ộ ể ố ở ệ
A. nhà sàn.
B. nhà tr t.ệ
C. nhà mái b ng.ằ
D. nhà c p 4.ấ
Câu 15. Tín ng ng quan tr ng nh t c a ng i Kinh làưỡ ọ ấ ủ ườ
A. tín ng ng ph n th c.ưỡ ồ ự
B. th các th n t nhiên.ờ ầ ự
C. th t ngh .ờ ổ ề
D. th cúng t tiên.ờ ổ
Câu 16. Hi n nay, ph n l n dân t c Chăm c trú Ninh Thu n và Bìnhệ ầ ớ ộ ư ở ậ
Thu n theoậ
A. Hin-đu giáo.
B. Ph t giáo.ậ
C. Thiên Chúa giáo.
D. H i giáo.ồ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 17. D p l t t l n nh t trong năm c a ng i Kinh làị ễ ế ớ ấ ủ ườ
A. t t Nguyên Tiêu.ế
B. t t Hàn th c.ế ự
C. t t Nguyên đán.ế
D. t t Trung thu.ế
Câu 18. Ng i Hà Nhì ăn t t năm m i vào kho ng th i gian nào?ườ ế ớ ả ờ
A. Đ u tháng 4 âm l ch.ầ ị
B. Đ u tháng 10 âm l ch.ầ ị
C. Đ u tháng 8 âm l ch.ầ ị
D. Đ u tháng 12 âm l ch.ầ ị
Câu 19. Lo i nh c khí nào c a đ ng bào các dân t c thi u s Tây Nguyênạ ạ ủ ồ ộ ể ố ở
đ c đ c p đ n trong câu đ sau:ượ ề ậ ế ố
“L ng b ng cái thúng,ư ằ
B ng b ng qu bòng,ụ ằ ả
N m võng đòn cong,ằ
V a đi v a hát”ừ ừ
A. Đàn T’r ng.ư
B. C ng chiêng.ồ
C. Khèn.
D. Tù và.
Câu 20. B n màu s c ch đ o trên trang ph c c a ng i Hmông làố ắ ủ ạ ụ ủ ườ
A. l c, lam, chàm, tím.ụ
B. đen, tr ng, đ , xanh.ắ ỏ
C. tr ng, đ , cam, tím.ắ ỏ
D. xanh, đ , tím, vàng.ỏ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A A A B C D A B C D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A B A D A C B B D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ