Trắc nghiệm Bài 8 Lịch sử 10 Cánh diều: Cách mạng công nghiệp thời kì cận đại

175 88 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Lịch Sử
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Lịch sử 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 525 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Lịch sử 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(175 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 8. CÁCH M NG CÔNG NGHI P TH I KÌ C N Đ I
Câu 1. Cu c cách m ng công nghi p l n th nh t di n ra trong b i c nh nào?
A. Giai c p t s n lên c m quy n sau các cu c cách m ng t s n. ư ư
B. Các n c Âu - M đã hoàn thành cách m ng t s n.ướ ư
C. Ch nghĩa t b n chuy n sang giai đo n đ c quy n. ư
D. Quá trình toàn c u hóa đang di n ra m nh m .
Câu 2. N i dung nào d i đây ướ không ph n ánh đúng b i c nh l ch s di n ra
cu c cách m ng công nghi p l n th nh t?
A. Nông dân m t đ t, tr thành lao đ ng t do.
B. Giai c p t s n lên c m quy n sau các cu c cách m ng t s n. ư ư
C. C i ti n và nh ng ti n b kĩ thu t trong các công tr ng th công. ế ế ườ
D. Ch nghĩa t b n đã chuy n sang giai đo n đ c quy n. ư
Câu 3. Cu c cách m ng công nghi p l n th nh t di n ra trong kho ng th i
gian nào?
A. Cu i th k XVII - đ u th k XVIII. ế ế
B. Cu i th k XVIII - đ u th k XIX. ế ế
C. Cu i th k XIX - đ u th k XX. ế ế
D. Cu i th k XX - đ u th k XXI. ế ế
Câu 4. Cu c cách m ng công nghi p l n th nh t đ c kh i đ u t i qu c gia ượ
nào?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Đ c.
D. M .
Câu 5. M t trong nh ng thành t u tiêu bi u c a cu c cách m ng công nghi p
l n th nh t là
A. máy tính đi n t .
B. Internet k t n i v n v t.ế
C. đ ng c h i n c. ơ ơ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. đ ng c đi n. ơ
Câu 7. Máy h i n c là phát minh c a ai?ơ ướ
A. Giêm Oát.
B. Thô-mát Mít.
C. Giôn Bác-l .ơ
D. Thô-mát Ê-đi-x n.ơ
Câu 8. Phát minh nào d i đây ướ không ph i thành t u c a cu c cách m ng
công nghi p l n th nh t?
A. Đ ng c h i n c. ơ ơ ướ
B. Đ ng c đi n. ơ
C. Đ u máy xe l a.
D. Máy kéo s i Gien-ni.
Câu 9. Cu c cách m ng công nghi p l n th hai di n ra trong b i c nh nào?
A. Các n c Âu - M đã hoàn thành cách m ng t s n.ướ ư
B. Các cu c phát ki n đ a lí thúc đ y kinh t phát tri n. ế ế
C. Bùng n dân s th gi i, v i c n tài nguyên thiên nhiên. ế ơ
D. Quá trình toàn c u hóa đang di n ra m nh m .
Câu 10. N i dung nào d i đây ướ không ph n ánh đúng b i c nh l ch s di n
ra cu c cách m ng công nghi p l n th hai?
A. Ch nghĩa t b n chuy n t t do c nh tranh sang đ c quy n. ư
B. Các n c Âu - M đã hoàn thành các cu c cách m ng t s n.ướ ư
C. L c l ng s n xu t các n c t b n đ t trình đ cao. ượ ướ ư
D. Quá trình toàn c u hóa đem l i th i c cho các n c. ơ ướ
Câu 11. Cu c cách m ng công nghi p l n th hai di n ra trong kho ng th i
gian nào?
A. Cu i th k XVII - đ u th k XVIII. ế ế
B. Cu i th k XVIII - đ u th k XIX. ế ế
C. Cu i th k XIX - đ u th k XX. ế ế
D. Cu i th k XX - đ u th k XXI. ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 12. Đ c đi m c b n c a cu c cách m ng công nghi p l n th hai là gì? ơ
A. ng d ng năng l ng h i n c vào s n xu t đ tăng năng su t lao đ ng. ượ ơ ướ
B. ng d ng đi n năng vào s n xu t hàng lo t, dây chuy n trên quy mô l n.
C. ng d ng đi n t và công ngh thông tin vào t đ ng hóa s n xu t.
D. V n v t k t n i d a trên n n t ng công ngh sinh h c, kĩ thu t s . ế
Câu 13. M t trong nh ng thành t u tiêu bi u c a cu c cách m ng công
nghi p l n th hai là
A. máy tính đi n t .
B. Internet k t n i v n v t.ế
C. đ ng c h i n c. ơ ơ ướ
D. đ ng c đi n. ơ
Câu 14. Bóng đèn đi n là phát minh c a ai?
A. Giêm Oát.
B. Thô-mát Mít.
C. Giôn Bác-l .ơ
D. Thô-mát Ê-đi-x n.ơ
Câu 15. Phát minh nào d i đây ướ không ph i là thành t u c a cu c cách m ng
công nghi p l n th hai?
A. Đ ng đi n.
B. Máy kéo s i Gien-ni.
C. Ô tô, máy bay.
D. Máy đi n tín.
Câu 16. Các cu c cách m ng công nghi p th i c n đ i có ý nghĩa nh th nào ư ế
đ i v i s phát tri n kinh t ? ế
A. Tăng năng su t lao đ ng, s n l ng công nghi p tăng lên nhanh chóng. ượ
B. Hình thành hai giai c p c b n c a xã h i t b n là: t s n và vô s n. ơ ư ư
C. Nâng cao đ i s ng v t ch t và tinh th n c a con ng i. ườ
D. Đ a nhân lo i b c sang n n văn minh h u công nghi p.ư ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 17. N i dung nào d i đây ướ không ph n ánh đúng ý nghĩa c a các cu c
cách m ng công nghi p th i c n đ i đ i v i s phát tri n kinh t ? ế
A. Chuy n n n s n xu t th công sang c khí hoá. ơ
B. Thúc đ y s phát tri n c a nông nghi p, giao thông v n t i.
C. Tăng năng su t lao đ ng, t o ra nhi u s n ph m h n. ơ
D. Đ a con ng i b c sang n n văn minh thông tin.ư ườ ướ
Câu 18. Các cu c cách m ng công nghi p th i c n đ i tác đ ng nh th ư ế
nào đ n đ i s ng xã h i?ế
A. Thúc đ y s giao l u, k t n i văn hóa gi a các qu c gia, châu l c. ư ế
B. Làm xu t hi n nhi u trung tâm công nghi p, thành th đông dân.
C. Chuy n n n s n xu t c a nhân lo i t c khí hoá sang đi n khí hoá. ơ
D. Thúc đ y s phát tri n c a ngành nông nghi p và giao thông v n t i.
Câu 19. Các cu c cách m ng công nghi p th i c n đ i tác đ ng nh th ư ế
nào đ n đ i s ng văn hóa?ế
A. Thúc đ y s giao l u, k t n i văn hóa gi a các qu c gia, châu l c. ư ế
B. Làm xu t hi n nhi u trung tâm công nghi p, thành th đông dân.
C. Chuy n n n s n xu t c a nhân lo i t c khí hoá sang đi n khí hoá. ơ
D. Thúc đ y s phát tri n c a ngành nông nghi p và giao thông v n t i.
Câu 20. Công trình ki n trúc nào d i đây đ c coi thành t u tiêu bi uế ướ ượ
c a cách m ng công nghi p th i c n đ i?
A. Lăng Ta-gi Ma-han.ơ
B. Đ n Pác-tê-nông.
C. Tháp Ép-phen.
D. Đ i b o tháp San-chi.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D B A C A B A D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C B D D B A D B A C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 8. CÁCH M N Ạ G CÔNG NGHI P Ệ TH I Ờ KÌ C N Ậ Đ I Câu 1. Cu c ộ cách m ng ạ công nghi p l ệ n t ầ h nh ứ t ấ di n r ễ a trong b i ố c nh nào? ả A. Giai c p t ấ s ư n ả lên c m ầ quy n s ề au các cu c ộ cách m ng ạ t s ư n. ả B. Các nư c
ớ Âu - Mỹ đã hoàn thành cách m ng t ạ s ư n. ả C. Chủ nghĩa t b ư n chuy ả n ể sang giai đo n ạ đ c quy ộ n. ề
D. Quá trình toàn c u hóa đang di ầ n r ễ a m nh m ạ . ẽ Câu 2. N i ộ dung nào dư i ớ đây không ph n ả ánh đúng b i ố c nh ả l ch ị s ử di n ễ ra cu c cách ộ m ng công nghi ạ ệp lần th nh ứ ất? A. Nông dân mất đ t ấ , tr t ở hành lao đ ng ộ t do. ự B. Giai c p t ấ s ư n l ả ên c m ầ quy n s ề au các cu c cách ộ m ng t ạ s ư n. ả C. C i ả ti n và nh ế ng t ữ i n b ế ộ kĩ thu t ậ trong các công trư ng t ờ h công. ủ D. Ch nghĩ ủ a t b ư n đã chuy ả n ể sang giai đo n ạ đ c quy ộ n. ề Câu 3. Cu c ộ cách m ng ạ công nghi p ệ l n ầ thứ nh t ấ di n ễ ra trong kho ng ả th i ờ gian nào? A. Cuối th k ế X ỉ VII - đ u t ầ h k ế X ỉ VIII. B. Cuối th k ế X ỉ VIII - đ u t ầ h k ế X ỉ IX. C. Cuối th k ế X ỉ IX - đ u t ầ h k ế X ỉ X. D. Cuối th k ế X ỉ X - đ u t ầ h k ế X ỉ XI. Câu 4. Cu c ộ cách m ng ạ công nghi p ệ l n t ầ h ứ nh t ấ đư c ợ kh i ở đ u ầ t i ạ qu c ố gia nào? A. Anh. B. Pháp. C. Đ c. ứ D. M . ỹ Câu 5. M t ộ trong nh ng ữ thành t u ự tiêu bi u ể c a ủ cu c ộ cách m ng ạ công nghi p ệ lần thứ nhất là A. máy tính đi n t ệ . ử B. Internet k t ế n i ố v n ạ v t ậ . C. đ ng c ộ ơ h i ơ nư c. ớ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. đ ng ộ c đi ơ n. ệ Câu 7. Máy h i ơ nư c ớ là phát minh c a ai ủ ? A. Giêm Oát. B. Thô-mát Mít. C. Giôn Bác-l . ơ D. Thô-mát Ê-đi-x n. ơ
Câu 8. Phát minh nào dư i ớ đây không ph i là thành t u ự c a ủ cu c ộ cách m ng ạ công nghiệp lần th nh ứ ất? A. Đ ng ộ c h ơ i ơ nư c. ớ B. Đ ng c ộ đi ơ n. ệ C. Đầu máy xe l a. ử D. Máy kéo s i ợ Gien-ni.
Câu 9. Cuộc cách m ng công nghi ạ p l ệ ần th hai ứ di n r ễ a trong b i ố c nh nào? ả A. Các nư c
ớ Âu - Mỹ đã hoàn thành cách m ng t ạ s ư n. ả B. Các cuộc phát ki n đ ế a l ị í thúc đ y ki ẩ nh t phát ế tri n. ể C. Bùng nổ dân số th gi ế i ớ , v i ơ c n t ạ ài nguyên thiên nhiên.
D. Quá trình toàn c u hóa đang di ầ n r ễ a m nh ạ m . ẽ Câu 10. N i ộ dung nào dư i ớ đây không ph n ả ánh đúng b i ố c nh ả l ch ị sử di n ễ ra cu c ộ cách m ng ạ công nghi p l ệ n t ầ h hai ứ ? A. Chủ nghĩa t b ư n ả chuy n t ể t ừ do c ự nh ạ tranh sang đ c ộ quy n. ề
B. Các nước Âu - M đã hoàn ỹ thành các cu c ộ cách m ng ạ t s ư n. ả C. L c ự lư ng s ợ n ả xu t ấ các n ở ư c ớ t b ư n đ ả t ạ trình đ cao. ộ
D. Quá trình toàn c u hóa đem ầ l i ạ th i ờ c cho các ơ nư c. ớ Câu 11. Cu c ộ cách m ng ạ công nghi p ệ l n ầ thứ hai di n ễ ra trong kho ng ả th i ờ gian nào? A. Cuối th k ế X ỉ VII - đ u t ầ h k ế X ỉ VIII. B. Cuối th k ế X ỉ VIII - đ u t ầ h k ế X ỉ IX. C. Cuối th k ế X ỉ IX - đ u t ầ h k ế X ỉ X. D. Cuối th k ế X ỉ X - đ u t ầ h k ế X ỉ XI. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 12. Đ c ặ đi m ể c b ơ n c ả a ủ cu c ộ cách m ng công ạ nghi p l ệ n t ầ h hai ứ là gì? A. ng d Ứ ng năng l ụ ư ng ợ h i ơ nư c vào s ớ n xu ả t ấ đ t ể ăng năng su t ấ lao đ ng. ộ B. ng d Ứ ng đi ụ ện năng vào s n xu ả ất hàng lo t ạ , dây chuy n t ề rên quy mô l n. ớ C. ng d Ứ ng đi ụ ện t và công ử ngh t ệ hông tin vào t đ ự ng ộ hóa s n ả xu t ấ . D. V n ạ v t ậ k t ế n i ố d a t ự rên n n t ề ng ả công ngh s ệ inh h c, kĩ ọ thu t ậ s . ố Câu 13. M t ộ trong nh ng ữ thành t u ự tiêu bi u ể c a ủ cu c ộ cách m ng ạ công nghiệp lần th hai ứ là A. máy tính đi n t ệ . ử B. Internet k t ế n i ố v n ạ v t ậ . C. đ ng c ộ ơ h i ơ nư c. ớ D. đ ng c ộ ơ đi n. ệ
Câu 14. Bóng đèn điện là phát minh c a ủ ai? A. Giêm Oát. B. Thô-mát Mít. C. Giôn Bác-l . ơ D. Thô-mát Ê-đi-x n. ơ
Câu 15. Phát minh nào dư i ớ đây không ph i là thành t u ự c a ủ cu c ộ cách m ng ạ công nghiệp lần th hai ứ ? A. Đ ng đi ộ n. ệ B. Máy kéo s i ợ Gien-ni. C. Ô tô, máy bay. D. Máy đi n t ệ ín. Câu 16. Các cu c ộ cách m ng ạ công nghi p t ệ h i ờ c n ậ đ i ạ có ý nghĩa nh ư th nào ế đối v i ớ s phát ự tri n ki ể nh t ? ế
A. Tăng năng suất lao đ ng, ộ s n ả lư ng công nghi ợ p t ệ ăng lên nhanh chóng. B. Hình thành hai giai c p c ấ ơ b n c ả a ủ xã h i ộ t b ư n ả là: t s ư n ả và vô s n. ả C. Nâng cao đ i ờ sống v t ậ ch t ấ và tinh th n c ầ a ủ con ngư i ờ . D. Đ a nhân l ư o i ạ bư c s ớ ang n n văn m ề inh h u ậ công nghi p. ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 17. N i ộ dung nào dư i ớ đây không ph n ả ánh đúng ý nghĩa c a ủ các cu c ộ cách m ng công nghi ạ p t ệ h i ờ c n ậ đ i ạ đ i ố v i ớ sự phát tri n ki ể nh t ? ế A. Chuy n ể n n s ề n xu ả t ấ th công s ủ ang c khí ơ hoá. B. Thúc đ y s ẩ phát ự tri n c ể a nông nghi ủ p, gi ệ ao thông v n ậ t i ả . C. Tăng năng su t ấ lao đ ng, ộ t o r ạ a nhi u s ề n ả ph m ẩ h n. ơ D. Đ a ư con ngư i ờ bư c ớ sang n n văn m ề inh thông tin. Câu 18. Các cu c ộ cách m ng ạ công nghi p ệ th i ờ c n ậ đ i ạ có tác đ ng ộ như thế nào đ n ế đ i ờ sống xã h i ộ ? A. Thúc đ y s ẩ ự giao l u, k ư t ế n i ố văn hóa gi a các ữ qu c gi ố a, châu l c. ụ B. Làm xu t ấ hi n nhi ệ u t ề rung tâm công nghi p, t ệ hành th đông dân. ị C. Chuy n n ể n s ề n xu ả t ấ c a ủ nhân lo i ạ t c ừ khí ơ hoá sang đi n khí ệ hoá. D. Thúc đ y s ẩ ự phát tri n ể c a ngành nông nghi ủ p và gi ệ ao thông v n ậ t i ả . Câu 19. Các cu c ộ cách m ng ạ công nghi p ệ th i ờ c n ậ đ i ạ có tác đ ng ộ như thế nào đ n ế đ i ờ sống văn hóa? A. Thúc đ y s ẩ ự giao l u, k ư t ế n i ố văn hóa gi a các ữ qu c gi ố a, châu l c. ụ B. Làm xu t ấ hi n nhi ệ u t ề rung tâm công nghi p, t ệ hành th đông dân. ị C. Chuy n n ể n s ề n xu ả t ấ c a ủ nhân lo i ạ t c ừ khí ơ hoá sang đi n khí ệ hoá. D. Thúc đ y s ẩ ự phát tri n ể c a ngành nông nghi ủ p và gi ệ ao thông v n ậ t i ả .
Câu 20. Công trình ki n ế trúc nào dư i ớ đây đư c ợ coi là thành t u ự tiêu bi u ể c a ủ cách m ng ạ công nghi p t ệ h i ờ c n đ ậ i ạ ? A. Lăng Ta-gi M ơ a-han. B. Đ n Pác- ề tê-nông. C. Tháp Ép-phen. D. Đ i ạ b o t ả háp San-chi. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A D B A C A B A D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B D D B A D B A C M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo