Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. B t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n ẩ
Câu 1. Trong các bất phư ng
ơ trình sau đây, đâu là b t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai ẩn? A. 4x + 5y – t + 1 > 0; B. 2x – y – 1 > 0; C. x2 + y < 1; 5x D. 6y - x > 0.
Câu 2. Xác định các hệ số a, b, c c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n s ẩ au: 5x – 1 ≤ 6y? A. a = 5, b = -1, c = 6; B. a = 5, b = -6, c = -1; C. a = 5, b = 6, c = -1; D. a = 5, b = 1; c = -6. Câu 3. C p ặ nghi m ệ nào sau đây là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai ẩn: x + 2y – 1 < 0? A. (x; y) = (2; 3); B. (x; y) = (1; 2); C. (x; y) = (0; 1); D. (x; y) = (-1; 0). Câu 4. Đi n vào ch ề ỗ trống t còn t ừ hi u: ế “Trong m t ặ ph n ẳ g t a ọ đ ộ Oxy, t p ậ h p ợ các đi m
ể (x0; y0) sao cho ax0 + by0 + c < 0 đư c ợ g i ọ là ……c a ủ b t ấ phư n
ơ g trình ax + by + c < 0”. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. t p ậ xác đ nh; ị B. t p gi ậ á tr ; ị C. mi n nghi ề m ệ ; D. nghiệm. Câu 5. Để bi u ể di n m ễ i n nghi ề m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n 2x + ẩ y – 4 > 0, b n ạ An đã làm theo 3 bư c: ớ Bư c ớ 1: Trên m t ặ ph n ẳ g t a ọ đ ộ Oxy, v ẽ đư n ờ g th n ẳ g ∆: 2x + y – 4 = 0. Bư c ớ 2: L y ấ m t ộ đi m ể (0; 0) không thu c
ộ ∆. Tính 2. 0 + 0 – 4 = 4 ‒ . Bư c ớ 3: K t ế lu n ậ : Do 4 ‒ < 0 nên mi n ề nghi m ệ c a ủ b t ấ phư n ơ g trình đã cho là n a ử m t ặ ph n ẳ g (không k ể b ờ ∆) ch a ứ đi m ể (0; 0). Bư c 4: ớ Bi u ể di n m ễ i n nghi ề m ệ trên tr c t ụ a đ ọ ộ Oxy: Cô giáo ki m ể tra bài b n ạ An và nói r ng ằ bài b n ạ làm sai. B n ạ An đã làm sai từ bư c ớ nào? A. Bư c 1; ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Bư c 2; ớ C. Bư c 3; ớ D. Bư c ớ 4.
Câu 6. Hình vẽ sau bi u ể di n ễ mi n ề nghi m ệ (ph n ầ không bị g ch) ạ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n nào? ẩ A. x + 2y – 2 > 0; B. 3x + y – 2 < 0; C. x – 2y + 1 < 0 D. x + 3y > 0.
Câu 7. Chỉ ra câu sai trong các câu sau: A. Bất phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n l ẩ uôn có vô s nghi ố m ệ ; B. C p s ặ ố (2; 3) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình 2x + 3y > 0; C. Bất phư ng
ơ trình 2x + 5y < 1 có h s ệ l ố à a = 2; b = 5 và c = 1; D. Bất phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n có í ẩ t nh t ấ m t ộ nghi m ệ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 8. Cho b t ấ phư ng
ơ trình 2x + 3y – 1 ≤ 0 (1). Ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng trong các kh ng đ ẳ ịnh sau: A. Bất phư ng ơ trình (1) ch có ỉ m t ộ nghi m ệ duy nh t ấ ; B. Bất phư ng t ơ rình (1) vô nghi m ệ ; C. Bất phư ng t ơ rình (1) luôn có vô s nghi ố m ệ ; D. Bất phư ng ơ trình (1) có t p nghi ậ m ệ là S = {(x; y)|x ∈ , y ℝ ∈ }. ℝ Câu 9. Đi m ể nào sau đây thu c ộ mi n ề nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ
hai ẩn x + 3y – 3 ≤ 0 trên m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ O ộ xy? A. A(4; 5); B. B(2; 3); C. C(-1; 1); D. D(4; 6). Câu 10. Đi m ể O(0; 0) thu c ộ mi n nghi ề m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình nào? A. 3x + 4y – 1 > 0; B. 2x + 3y – 2 < 0; C. x – y > 1; D. x + 3y -1 > 0. Câu 11. Mi n ề nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình x + y ≤ 2 là ph n ầ tô đ m ậ trong hình vẽ c a ủ hình v nào, t ẽ rong các hình v s ẽ au? A. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bất phương trình bậc nhất hai ẩn Toán 10 Chân trời sáng tạo
123
62 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(123 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 1. B t ph ng trình b c nh t hai nấ ươ ậ ấ ẩ
Câu 1. Trong các b t ph ng trình sau đây, đâu là b t ph ng trình b c nh t ấ ươ ấ ươ ậ ấ
hai n?ẩ
A. 4x + 5y – t + 1 > 0;
B. 2x – y – 1 > 0;
C. x
2
+ y < 1;
D.
5x
6y
- x > 0.
Câu 2. Xác đ nh các h s a, b, c c a b t ph ng trình b c nh t hai n sau: ị ệ ố ủ ấ ươ ậ ấ ẩ
5x – 1 ≤ 6y?
A. a = 5, b = -1, c = 6;
B. a = 5, b = -6, c = -1;
C. a = 5, b = 6, c = -1;
D. a = 5, b = 1; c = -6.
Câu 3. C p nghi m nào sau đây là nghi m c a b t ph ng trình b c nh t haiặ ệ ệ ủ ấ ươ ậ ấ
n: x + 2y – 1 < 0?ẩ
A. (x; y) = (2; 3);
B. (x; y) = (1; 2);
C. (x; y) = (0; 1);
D. (x; y) = (-1; 0).
Câu 4. Đi n vào ch tr ng t còn thi u: “ề ỗ ố ừ ế Trong m t ph ng t a đ Oxy, t p ặ ẳ ọ ộ ậ
h p các đi m ợ ể (x
0
; y
0
) sao cho ax
0
+ by
0
+ c < 0 đ c g i là ……c a b t ượ ọ ủ ấ
ph ng trình ươ ax + by + c < 0”.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. t p xác đ nh;ậ ị
B. t p giá tr ;ậ ị
C. mi n nghi m;ề ệ
D. nghi m.ệ
Câu 5. Đ bi u di n mi n nghi m c a b t ph ng trình b c nh t hai n 2x +ể ể ễ ề ệ ủ ấ ươ ậ ấ ẩ
y – 4 > 0, b n An đã làm theo 3 b c: ạ ướ
B c 1: Trên m t ph ng t a đ Oxy, v đ ng th ng ∆: ướ ặ ẳ ọ ộ ẽ ườ ẳ 2x + y – 4 = 0.
B c 2: L y m t đi m ướ ấ ộ ể (0; 0) không thu c ∆. Tính ộ 2. 0 + 0 – 4 = 4‒ .
B c 3: K t lu n:ướ ế ậ
Do 4 < 0 nên mi n nghi m c a b t ph ng trình đã cho là n a m t ph ng‒ ề ệ ủ ấ ươ ử ặ ẳ
(không k b ∆) ch a đi m ể ờ ứ ể (0; 0).
B c 4: Bi u di n mi n nghi m trên tr c t a đ Oxy: ướ ể ễ ề ệ ụ ọ ộ
Cô giáo ki m tra bài b n An và nói r ng bài b n làm sai. B n An đã làm sai tể ạ ằ ạ ạ ừ
b c nào?ướ
A. B c 1;ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. B c 2;ướ
C. B c 3;ướ
D. B c 4.ướ
Câu 6. Hình v sau bi u di n mi n nghi m (ph n không b g ch) c a b tẽ ể ễ ề ệ ầ ị ạ ủ ấ
ph ng trình b c nh t hai n nào?ươ ậ ấ ẩ
A. x + 2y – 2 > 0;
B. 3x + y – 2 < 0;
C. x – 2y + 1 < 0
D. x + 3y > 0.
Câu 7. Ch ra câu ỉ sai trong các câu sau:
A. B t ph ng trình b c nh t hai n luôn có vô s nghi m;ấ ươ ậ ấ ẩ ố ệ
B. C p s (2; 3) là nghi m c a b t ph ng trình 2x + 3y > 0;ặ ố ệ ủ ấ ươ
C. B t ph ng trình 2x + 5y < 1 có h s là a = 2; b = 5 và c = 1;ấ ươ ệ ố
D. B t ph ng trình b c nh t hai n có ít nh t m t nghi m.ấ ươ ậ ấ ẩ ấ ộ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Cho b t ph ng trình 2x + 3y – 1 ≤ 0 (1). Ch n kh ng đ nh ấ ươ ọ ẳ ị đúng trong
các kh ng đ nh sau:ẳ ị
A. B t ph ng trình (1) ch có m t nghi m duy nh t;ấ ươ ỉ ộ ệ ấ
B. B t ph ng trình (1) vô nghi m;ấ ươ ệ
C. B t ph ng trình (1) luôn có vô s nghi m;ấ ươ ố ệ
D. B t ph ng trình (1) có t p nghi m là S = {(x; y)|x ấ ươ ậ ệ ∈ , y ℝ ∈ }.ℝ
Câu 9. Đi m nào sau đây thu c mi n nghi m c a b t ph ng trình b c nh tể ộ ề ệ ủ ấ ươ ậ ấ
hai n x + 3y – 3 ≤ 0 trên m t ph ng t a đ Oxy?ẩ ặ ẳ ọ ộ
A. A(4; 5);
B. B(2; 3);
C. C(-1; 1);
D. D(4; 6).
Câu 10. Đi m O(0; 0) thu c mi n nghi m c a b t ph ng trình nào?ể ộ ề ệ ủ ấ ươ
A. 3x + 4y – 1 > 0;
B. 2x + 3y – 2 < 0;
C. x – y > 1;
D. x + 3y -1 > 0.
Câu 11. Mi n nghi m c a b t ph ng trình x + y ≤ 2 là ph n tô đ m trongề ệ ủ ấ ươ ầ ậ
hình v c a hình v nào, trong các hình v sau?ẽ ủ ẽ ẽ
A.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
C.
D.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ