Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 3. Các phép toán trên t p h ậ p ợ Câu 1. Đi n ề vào chỗ tr ng: ố “T p ậ h p ợ các ph n ầ tử thu c ộ A ho c ặ thu c ộ B g i ọ là ….” A. h p c ợ a ủ hai t p h ậ p; ợ B. giao c a ủ hai t p h ậ p; ợ C. hai t p ậ h p b ợ ng nhau; ằ D. phần bù c a hai ủ t p ậ h p. ợ Câu 2. Giao c a hai ủ t p h ậ p ợ A và B kí hi u nh ệ t ư h nào? ế A. A ∪ B; B. A = B; C. A ∩ B; D. A ⊆ B. Câu 3. Đi n vào ch ề ỗ trống: “Hi u c ệ a ủ t p h ậ p ợ A và t p h ậ p ợ B là ….” A. t p h ậ p ợ các ph n t ầ t ử hu c B ộ nh ng không t ư hu c ộ A; B. t p ậ h p các ph ợ n t ầ t ử hu c ộ A nh ng không t ư hu c ộ B; C. t p ậ h p các ph ợ n t ầ t ử hu c ộ B và thu c ộ A; D. t p h ậ p ợ các ph n t ầ t ử hu c B ộ ho c t ặ hu c ộ A. Câu 4. Kí hi u C ệ UA có nghĩa là gì? A. A là t p con c ậ a ủ U; B. U là t p ậ con c a ủ A; C. T p ậ A b ng ằ t p U ậ ; D. Ph n bù c ầ a ủ A trong U. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. N u ế A và B là t p h ậ p ợ h u h ữ n t ạ hì công th c nào ứ sau đây đúng? A. n(A ∪ B) = n(A) + n(B);
B. n(A ∪ B) = n(A) + n(B) – n(A ∩ B); C. n(A ∪ B) = n(A) - n(B);
D. n(A ∪ B) = n(A) + n(B) + n(A ∩ B). Câu 6. N u ế A và B không có ph n t ầ chung t ử hì: A. n(A ∪ B) = n(A) n( ‒ B); B. n(A ∪ B) = n(A ∩ B); C. n(A ∪ B) = n(A) × n(B); D. A ∩ B = ∅. Câu 7. Xác đ nh M ị = A ∩ B trong trư ng ờ h p ợ A là t p ậ h p ợ các tam giác đ u, ề B là t p ậ h p các ợ tam giác cân? A. M là t p h ậ p ợ các tam giác cân; B. M là t p ậ h p các t ợ am giác đ u; ề C. M là t p ậ h p các đa ợ giác; D. M là t p h ậ p ợ các tam giác. Câu 8. Xác đ nh ị M = A ∪ B trong trư ng ờ h p ợ A = {x | x ∈ , ℕ x ⋮ 4 và x < 10}, B là t p h ậ p ợ các s t ố nhi ự ên chia h t ế cho 3 và nh h ỏ n ơ 12. A. M = {0; 3; 4; 6; 8; 9}; B. M = {0; 4; 6; 8; 9}; C. M = {0; 3; 4; 6; 8; 9; 12}; D. M = {0; 3; 6; 8; 9}. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. L p ớ 10A có 22 b n ạ ch i ơ bóng đá, 25 b n ạ ch i ơ c u ầ lông và 15 b n ạ ch i ơ
cả hai môn thể thao này. H i ỏ l p ớ 10A có bao nhiêu b n ạ ch i ơ ít nh t ấ m t ộ trong hai môn? A. 47; B. 32; C. 7; D. 3. Câu 10. L p ớ 10E c a ủ trư ng ờ có 30 h c ọ sinh thích môn V t ậ lí, 15 h c ọ sinh thích môn Hóa h c ọ và 10 h c ọ sinh thích cả môn V t ậ lí và Hóa h c. ọ H i ỏ l p ớ 10A có bao nhiêu h c ọ sinh chỉ thích V t ậ lí ho c ặ chỉ thích Hóa h c ọ bi t ế m i ỗ h c s ọ inh c a l ủ p đ ớ u t ề hích môn V t ậ lí ho c ặ Hoá h c. ọ A. 10; B. 15; C. 25; D. 30.
Câu 11. Dùng kí hi u đo ệ n, kho ạ ng, ả n a kho ử ng vi ả t ế t p ậ h p s ợ au: A. (1; 4); B. ( 1; ‒ 4]; C. [ 1; ‒ 4]; D. [1; 4].
Câu 12. Xác định t p h ậ p ợ sau đây trên tr c s ụ : ố C = (7; 12] ∩ ( ∞ ‒ ; 9]: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. B. C. D. Không xác đ nh. ị Câu 13. Xác đ nh t ị p ậ h p M ợ
= (A ∪ B) ∩ C trong trư ng h ờ p: ợ A là t p ậ h p
ợ các hình vuông, B là t p ậ h p ợ các hình thoi, C là t p ậ h p ợ các hình chữ nh t ậ . A. M là t p h ậ p ợ các hình ch nh ữ t ậ ; B. M là t p ậ h p các hì ợ nh thoi; C. M là t p ậ h p các hì ợ nh vuông; D. M là t p h ậ p ợ các t gi ứ ác; Câu 14. Xác đ nh ị A ∩ B trong trư ng h ờ p s ợ au:
A = {(x; y)| x, y ∈ , 3x – y = 7}, B ℝ
= {(x; y)| x, y ∈ , x – y = 1}, ℝ A. {(3; 2)}; B. {3}, {2}; C. {3; 2}; D. ∅. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các phép toán trên tập hợp Toán 10 Chân trời sáng tạo
84
42 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(84 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Các phép toán trên t p h pậ ợ
Câu 1. Đi n vào ch tr ng: “T p h p các ph n t thu c A ho c thu c B g iề ỗ ố ậ ợ ầ ử ộ ặ ộ ọ
là ….”
A. h p c a hai t p h p;ợ ủ ậ ợ
B. giao c a hai t p h p;ủ ậ ợ
C. hai t p h p b ng nhau; ậ ợ ằ
D. ph n bù c a hai t p h p.ầ ủ ậ ợ
Câu 2. Giao c a hai t p h p A và B kí hi u nh th nào?ủ ậ ợ ệ ư ế
A. A ∪ B;
B. A = B;
C. A ∩ B;
D. A ⊆ B.
Câu 3. Đi n vào ch tr ng: “Hi u c a t p h p A và t p h p B là ….”ề ỗ ố ệ ủ ậ ợ ậ ợ
A. t p h p các ph n t thu c B nh ng không thu c A;ậ ợ ầ ử ộ ư ộ
B. t p h p các ph n t thu c A nh ng không thu c B;ậ ợ ầ ử ộ ư ộ
C. t p h p các ph n t thu c B và thu c A;ậ ợ ầ ử ộ ộ
D. t p h p các ph n t thu c B ho c thu c A.ậ ợ ầ ử ộ ặ ộ
Câu 4. Kí hi u Cệ
U
A có nghĩa là gì?
A. A là t p con c a U;ậ ủ
B. U là t p con c a A;ậ ủ
C. T p A b ng t p U;ậ ằ ậ
D. Ph n bù c a A trong U.ầ ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. N u A và B là t p h p h u h n thì công th c nào sau đây ế ậ ợ ữ ạ ứ đúng?
A. n(A ∪ B) = n(A) + n(B);
B. n(A ∪ B) = n(A) + n(B) – n(A ∩ B);
C. n(A ∪ B) = n(A) - n(B);
D. n(A ∪ B) = n(A) + n(B) + n(A ∩ B).
Câu 6. N u A và B không có ph n t chung thì:ế ầ ử
A. n(A ∪ B) = n(A) n(B);‒
B. n(A ∪ B) = n(A ∩ B);
C. n(A ∪ B) = n(A) × n(B);
D. A ∩ B = ∅.
Câu 7. Xác đ nh M = A ∩ B trong tr ng h p A là t p h p các tam giác đ u, Bị ườ ợ ậ ợ ề
là t p h p các tam giác cân?ậ ợ
A. M là t p h p các tam giác cân;ậ ợ
B. M là t p h p các tam giác đ u;ậ ợ ề
C. M là t p h p các đa giác;ậ ợ
D. M là t p h p các tam giác.ậ ợ
Câu 8. Xác đ nh M = A ị ∪ B trong tr ng h p A = {x | x ườ ợ ∈ , x ℕ ⋮ 4 và x <
10}, B là t p h p các s t nhiên chia h t cho 3 và nh h n 12.ậ ợ ố ự ế ỏ ơ
A. M = {0; 3; 4; 6; 8; 9};
B. M = {0; 4; 6; 8; 9};
C. M = {0; 3; 4; 6; 8; 9; 12};
D. M = {0; 3; 6; 8; 9}.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9. L p 10A có 22 b n ch i bóng đá, 25 b n ch i c u lông và 15 b n ch iớ ạ ơ ạ ơ ầ ạ ơ
c hai môn th thao này. H i l p 10A có bao nhiêu b n ch i ít nh t m t trongả ể ỏ ớ ạ ơ ấ ộ
hai môn?
A. 47;
B. 32;
C. 7;
D. 3.
Câu 10. L p 10E c a tr ng có 30 h c sinh thích môn V t lí, 15 h c sinhớ ủ ườ ọ ậ ọ
thích môn Hóa h c và 10 h c sinh thích c môn V t lí và Hóa h c. H i l pọ ọ ả ậ ọ ỏ ớ
10A có bao nhiêu h c sinh ch thích V t lí ho c ch thích Hóa h c bi t m iọ ỉ ậ ặ ỉ ọ ế ỗ
h c sinh c a l p đ u thích môn V t lí ho c Hoá h c.ọ ủ ớ ề ậ ặ ọ
A. 10;
B. 15;
C. 25;
D. 30.
Câu 11. Dùng kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng vi t t p h p sau:ệ ạ ả ử ả ế ậ ợ
A. (1; 4);
B. ( 1; 4];‒
C. [ 1; 4];‒
D. [1; 4].
Câu 12. Xác đ nh t p h p sau đây trên tr c s : C = (7; 12] ∩ ( ∞; 9]:ị ậ ợ ụ ố ‒
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
B.
C.
D. Không xác đ nh.ị
Câu 13. Xác đ nh t p h p M = (A ị ậ ợ ∪ B) ∩ C trong tr ng h p:ườ ợ
A là t p h p các hình vuông, B là t p h p các hình thoi, C là t p h p các hìnhậ ợ ậ ợ ậ ợ
ch nh t.ữ ậ
A. M là t p h p các hình ch nh t;ậ ợ ữ ậ
B. M là t p h p các hình thoi; ậ ợ
C. M là t p h p các hình vuông;ậ ợ
D. M là t p h p các t giác;ậ ợ ứ
Câu 14. Xác đ nh A ∩ B trong tr ng h p sau:ị ườ ợ
A = {(x; y)| x, y ∈ , 3x – y = 7}, B = {(x; y)| x, y ℝ ∈ , x – y = 1}, ℝ
A. {(3; 2)};
B. {3}, {2};
C. {3; 2};
D. ∅.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15. Vùng tô đ m th hi n m i quan h gì gi a 2 t p h p A, B:ậ ể ệ ố ệ ữ ậ ợ
A. A ∩ B;
B. A ∪ B;
C. A\B;
D. C
B
A.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A C B D B D B A B C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C C C A C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ