Trắc nghiệm Các số liệu đặc trưng đo mức độ phân tán của mẫu số liệu Toán 10 Chân trời sáng tạo

72 36 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    410 205 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(72 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 4. Các s đ c tr ng đo m c đ phân tán c a m u s li u ư
Câu 1. Đ l ch chu n là gì?
A. Đ l ch chu n là bình ph ng c a ph ng sai; ươ ươ
B. Đ l ch chu n là m t n a c a ph ng sai; ươ
C. Đ l ch chu n là căn b c hai c a ph ng sai; ươ
D. Đ l ch chu n là căn b c ba c a ph ng sai. ươ
Câu 2. Phát bi u nào sau đây sai?
A. Kho ng bi n thiên đ c tr ng cho đ phân tán c a ế ư toàn b m u s li u;
B. Kho ng t phân v đ c tr ng cho đ phân tán c a m t n a các s li u, có ư
giá tr thu c đo n t Q
1
đ n Qế
3
trong m u;
C. Kho ng t phân v b nh h ng b i các giá tr r t l n ho c r t bé trong ưở
m u;
D. Kho ng t phân v đ c dùng đ xác đ nh các giá tr ngo i l trong m u, ượ
đó là các giá tr quá nh hay quá l n so v i đa s các giá tr trong m u.
Câu 3. Cho m t m u d li u đã đ c s p x p theo th t không gi m x ượ ế
1
≤ x
2
≤ x
3
≤ ... ≤ x
n
. Khi đó kho ng bi n thiên R c a m u s li u b ng ế :
A. R = x
n
– x
1
;
B. R = x
1
- x
n
;
C. R =
n 1
x x
2
;
D.
1 n
x x
2
.
Câu 4. N u đ n v c a s li u là kg thì đ n v c a ph ng sai là:ế ơ ơ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. kg;
B. kg
2
;
C. kg
3
;
D. Không có đ n v .ơ
Câu 5. Cho dãy s li u th ng sau: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9. Ph ng sai đ ươ
l ch chu n c a m u s li u trên l n l t là ượ :
A.
2 15
và 60;
B. 60 và
2 15
;
C.
2 15
3
20
3
;
D.
20
3
2 15
3
.
Câu 6. M t nhà nghiên c u ghi l i tu i c a 30 b nh nhân m c b nh đau m t
h t nh sau: ư
21 17 22 18 20 17 15 13 15 20 15 12 18 17 25
17 21 15 12 18 16 23 14 18 19 13 16 19 18 17
Kho ng bi n thiên R c a m u s li u trên là: ế
A. 11;
B. 9;
C. 13;
D. 10.
Câu 7. S h c sinh gi i c a 30 l p m t tr ng Trung h c ph thông đ c ườ ượ
ghi l i trong b ng sau:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
0 2 1 0 0 3 0 0 1 1 0 1 6 6 0
1 5 2 4 5 1 0 1 2 4 0 3 3 1 0
Tìm kho ng t phân v
Q
c a m u s li u trên.
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3
Câu 8. S đi n năng tiêu th c a 10 h m t khu dân c trong m t tháng ư
nh sauư :
165 85 65 65 70 50 45 100 45 100
Kho ng t phân v c a m u s li u trên b ng :
A. 48;
B. 50;
C. 52;
D. 54.
Câu 9. Nhi t đ c a 24 t nh thành Vi t Nam (đ n v : ơ °C) vào m t ngày c a
tháng 7 đ c cho trong b ng sau đây:ượ
36 30 31 32 31 40 37 29 41 37 35 34
34 35 32 33 35 33 33 31 34 34 32 35
Kho ng bi n thiên R c a b ng s li u trên là: ế
A. R = 11;
B. R = 12;
C. R = 13;
D. R = 14.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. S ti n n c ph i n p (đ n v : nghìn đ ng) c a 5 h gia đình là: 56; ướ ơ
45; 103; 239; 125. Đ l ch chu n g n b ng :
A. 69,22;
B. 69,25;
C. 69,27;
D. 69,29.
Câu 11. Xác đ nh kho ng bi n thiên và kho ng t phân v cho m u s li u ế
sau: 50; 20; 10; 5; 3; 16; 8; 7; 20; 5; 10.
A. R = 47, ∆
Q
= 15;
B. R = 15, ∆
Q
= 47;
C. R = 45, ∆
Q
= 10;
D. R = 47, ∆
Q
= 10.
Do đó Q
3
= 20.
Kho ng t phân v là: ∆
Q
= Q
3
– Q
1
= 20 – 5 = 15.
V y ta ch n đáp án A.
Câu 12. Hai l p 10A và 10B c a m t tr ng Trung h c ph thông cùng làm ườ
bài thi môn Toán, chung m t đ thi. K t qu thi đ c trình bày hai b ng t n ế ượ
s sau đây:
L p 10A:
Điểm 3 5 6 7 8 9 10
Số học sinh 7 9 3 3 7 12 4 n = 45
L p 10B:
Điểm 4 5 6 7 8 9 10
Số học sinh 6 6 7 8 9 5 4 n = 45
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L p nào có k t qu thi đ ng đ u h n? ế ơ
A. L p 10A;
B. L p 10B;
C. C hai l p có k t qu thi đ ng đ u nh nhau; ế ư
D. Ch a đ c s đ k t lu n.ư ơ ế
Câu 13. S cu n phim mà 20 nhà nhi p nh nghi p d s d ng trong m t ế ư
tháng đ c cho trong b ng sau:ượ
0 5 7 6 2 5 9 7 6 9
20 6 10 7 5 8 9 7 8 5
Giá tr ngo i l trong m u s li u trên là:
A. 0; 2 và 20;
B. 0 và 20;
C. 20;
D. 0.
Câu 14. Đi m trung bình m t s môn h c c a hai b n An Bình trong năm
h c v a qua đ c cho trong b ng sau: ượ
Môn Điểm của An Điểm của Bình
Toán
Vật Lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ Văn
Lịch sử
Địa lý
Giáo dục thể chất
8,0
7,5
7,8
8,3
7,0
8,0
8,2
9,0
8,5
9,5
9,5
8,5
5,0
5,5
6,0
9,0
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 4. Các số đặc tr ng đo m ư c đ phân t án c a m u s l ố i u Câu 1. Đ l ộ ch chu ệ n l ẩ à gì? A. Đ l ộ ch chu ệ n l ẩ à bình phư ng c ơ a ủ phư ng s ơ ai;
B. Độ lệch chuẩn là m t ộ n a c ử a ph ủ ư ng ơ sai;
C. Độ lệch chuẩn là căn b c hai ậ c a ph ủ ư ng s ơ ai; D. Đ l ộ ch chu ệ n l ẩ à căn bậc ba c a ủ phư ng s ơ ai.
Câu 2. Phát bi u nào s ể au đây sai? A. Kho ng bi ả n ế thiên đ c t ặ r ng cho đ ư phân t ộ án c a
ủ toàn bộ mẫu số liệu; B. Kho ng ả t phân v ứ đ ị c t ặ r ng cho đ ư ộ phân tán c a m ủ t ộ n a ử các s l ố i u, có ệ giá trị thu c đo ộ n ạ t Q ừ 1 đ n Q ế 3 trong mẫu; C. Kho ng ả t phân v ứ b ị ị nh h ả ư ng b ở i ở các giá tr r ị t ấ l n ho ớ c ặ r t ấ bé trong mẫu; D. Kho ng t ả
ứ phân vị được dùng đ xác ể định các giá tr ngo ị i ạ l t ệ rong m u, ẫ
đó là các giá trị quá nh hay quá l ỏ n ớ so v i ớ đa số các giá tr t ị rong m u. ẫ Câu 3. Cho m t ộ mẫu d l ữ iệu đã đư c ợ s p ắ x p t ế heo th t ứ không gi ự m ả x1 ≤ x2
≤ x3 ≤ ... ≤ xn. Khi đó kho ng ả bi n t ế hiên R c a ủ m u s ẫ ố li u b ệ ng ằ : A. R = xn – x1; B. R = x1 - xn; x  x n 1 C. R = 2 ; x  x 1 n D. 2 . Câu 4. N u đ ế n v ơ ị c a ủ số li u l ệ à kg thì đ n ơ v c ị a ủ phư ng s ơ ai là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. kg; B. kg2; C. kg3; D. Không có đ n v ơ . ị
Câu 5. Cho dãy số li u ệ th ng
ố kê sau: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9. Phư ng ơ sai và độ lệch chuẩn c a ủ mẫu số li u t ệ rên l n l ầ ư t ợ là: A. 2 15 và 60; B. 60 và 2 15 ; 2 15 20 C. 3 và 3 ; 20 2 15 D. 3 và 3 . Câu 6. M t ộ nhà nghiên c u ứ ghi l i ạ tu i ổ c a ủ 30 b nh ệ nhân m c ắ b nh ệ đau m t ắ h t ộ như sau: 21 17 22 18 20 17 15 13 15 20 15 12 18 17 25 17 21 15 12 18 16 23 14 18 19 13 16 19 18 17 Kho ng ả bi n t ế hiên R c a ủ m u s ẫ l ố i u t ệ rên là: A. 11; B. 9; C. 13; D. 10. Câu 7. Số h c ọ sinh gi i ỏ c a ủ 30 l p ớ ở m t ộ trư ng ờ Trung h c ọ phổ thông đư c ợ ghi l i ạ trong b ng ả sau: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 0 2 1 0 0 3 0 0 1 1 0 1 6 6 0 1 5 2 4 5 1 0 1 2 4 0 3 3 1 0 Tìm kho ng ả t phân v ứ ∆ ị Q c a m ủ ẫu số liệu trên. A. 0; B. 1; C. 2; D. 3
Câu 8. Số đi n năng t ệ iêu th c ụ a ủ 10 h ộ m ở t ộ khu dân c t ư rong m t ộ tháng nh s ư au: 165 85 65 65 70 50 45 100 45 100 Kho ng t ả phân ứ v c ị a ủ m u s ẫ ố li u t ệ rên b ng ằ : A. 48; B. 50; C. 52; D. 54. Câu 9. Nhi t ệ đ c ộ a 24 t ủ ỉnh thành ở Việt Nam (đ n v ơ : ị °C) vào m t ộ ngày c a ủ tháng 7 đư c cho ợ trong b ng ả sau đây: 36 30 31 32 31 40 37 29 41 37 35 34 34 35 32 33 35 33 33 31 34 34 32 35 Kho ng bi ả n t ế hiên R c a b ủ ng ả s l ố i u t ệ rên là: A. R = 11; B. R = 12; C. R = 13; D. R = 14. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 10. Số ti n n ề ư c ph ớ i ả n p ( ộ đ n v ơ : ị nghìn đ ng) ồ c a 5 h ủ gi ộ a đình là: 56; 45; 103; 239; 125. Đ l ộ ch chu ệ n g ẩ n b ầ ng ằ : A. 69,22; B. 69,25; C. 69,27; D. 69,29. Câu 11. Xác đ nh kho ị ng ả bi n t ế hiên và kho ng ả t phân v ứ cho m ị u s ẫ l ố i u ệ
sau: 50; 20; 10; 5; 3; 16; 8; 7; 20; 5; 10. A. R = 47, ∆Q = 15; B. R = 15, ∆Q = 47; C. R = 45, ∆Q = 10; D. R = 47, ∆Q = 10. Do đó Q3 = 20. Kho ng ả t phân v ứ l
ị à: ∆Q = Q3 – Q1 = 20 – 5 = 15. V y ậ ta ch n đáp ọ án A. Câu 12. Hai l p ớ 10A và 10B c a m ủ t ộ trư ng ờ Trung h c ph ọ t ổ hông cùng làm bài thi môn Toán, chung m t ộ đ t ề hi. K t ế qu t ả hi đư c ợ trình bày hai ở b ng t ả n ầ số sau đây: L p 10A ớ : Điểm 3 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 7 9 3 3 7 12 4 n = 45 L p 10B ớ : Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 6 6 7 8 9 5 4 n = 45 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo