Trắc nghiệm Cấu trúc lớp vỏ electron nguyên tử Hóa 10 Kết nối tri thức

245 123 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    802 401 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(245 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 3: C u trúc l p v electron nguyên t
Câu 1. Phát bi u nào sau đây là sai?
A. Orbital nguyên t đ c kí hi u là AO; ượ
B. Theo hình hi n đ i nguyên t , electron chuy n đ ng r t nhanh theo
m t qu đ o xác đ nh;
C. Khi chuy n đ ng trong nguyên t , các electron nh ng m c năng l ng ượ
khác nhau đ c tr ng cho tr ng thái chuy n đ ng c a nó; ư
D. Orbital s có d ng hình c u.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Trong nguyên t , electron chuy n đ ng r t nhanh không theo qu đ o xác
đ nh.
Câu 2. D a trên s khác nhau v hình d ng đ nh h ng c a orbital trong ướ
nguyên t , orbital đ c chia thành m y lo i? ượ
A. 2;
B. 3;
C. 4;
D. 5.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
D a trên s khác nhau v hình d ng đ nh h ng c a orbital trong nguyên t , ướ
orbital đ c chia thành 4 lo i: orbital s, orbital p, orbital d và orbital f.ượ
Câu 3. Orbital p có d ng hình gì?
A. Hình tròn;
B. Hình c u;
C. Hình b u d c;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Hình s 8 n i.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Các orbital s có d ng hình c u và orbital p có d ng hình s 8 n i.
Câu 4. N u orbital có 2 electron thì đ c bi u di n nh th nào trong ô orbital?ế ư ư ế
A. Bi u di n b ng 2 mũi tên đi lên;
B. Bi u di n b ng 2 mũi tên đi xu ng;
C. Bi u di n b ng 2 mũi tên ng c chi u nhau, mũi tên đi xu ng vi t tr c; ượ ế ướ
D. Bi u di n b ng 2 mũi tên ng c chi u nhau, mũi tên đi lên vi t tr c. ượ ế ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Trong 1 orbital ch ch a t i đa 2 electron có chi u t quay ng c nhau (nguyên lí ượ
lo i tr Pauli). N u orbital có 1 electron thì bi u di n b ng 1 mũi tên đi lên, n u ế ế
orbital 2 electron thì đ c bi u di n b ng 2 mũi tên ng c chi u nhau, mũiượ ượ
tên đi lên vi t tr c.ế ướ
Câu 5. Orbital p
x
có d ng hình s 8 n i. Orbital này đ nh h ng theo tr c nào? ướ
A. Tr c x;
B. Tr c y;
C. Tr c z;
D. Không theo tr c nào.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Orbital p
x
đ nh h ng theo tr c x nh hình v : ướ ư
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. L p electron th 4 đ c kí hi u b ng ch cái in hoa nào? ượ
A. L;
B. M;
C. N;
D. O.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S th t l p và tên g i là các ch cái in hoa nh b ng sau: ư
n 1 2 3 4 5 6 7
Tên lớp K L M N O P Q
Câu 7. S electron t i đa trong phân l p p là?
A. 2;
B. 6;
C. 8;
D. 10.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Phân l p s ch a t i đa 2e
Phân l p p ch a t i đa 6e
Phân l p d ch a t i đa 10e
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Phân l p f ch a t i đa 14e
Câu 8. Nh ng electron l p nào năng l ng th p h n so v i nh ng electron ượ ơ
các l p khác?
A. L p K;
B. L p L;
C. L p M;
D. L p N.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Trong nguyên t , các electron s p x p thành t ng l p và phân l p theo m c năng ế
l ng t th p đ n cao.ượ ế
Nh ng electron l p K có năng l ng th p h n so v i nh ng electron các l p ượ ơ
khác vì nh ng electron l p K g n h t nhân nên b hút m nh h n v phía h t ơ
nhân nên có năng l ng th p h n.ượ ơ
Câu 9. Kí hi u phân l p nào sau đây là sai?
A. 2s;
B. 2d;
C. 3d;
D. 4f.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
L p th hai ch có 2 phân l p là 2s và 2p không có phân l p 2d.
L p th ba có 3 phân l p là 3s, 3p và 3d.
L p th t có 4 phân l p là 4s, 4p, 4d và 4f. ư
Câu 10. T ng s orbital trong l p M là?
A. 4;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 9;
C. 16;
D. 25.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Trong l p M (n = 3), t ng s orbital là: 3
2
= 9 AO.
Câu 11. T ng s electron t i đa trong l p M là?
A. 8;
B. 10;
C. 18;
D. 32.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
L p M có 3 phân l p là 3s, 3p và 3d, trong đó phân l p s ch a t i đa 2e, phân l p
p ch a t i đa 6e, phân l p d ch a t i đa 10e.
T ng s electron t i đa trong l p M là: 2 + 6 + 10 = 18.
Ho c l p M (n = 3); s electron t i đa là 2.n
2
= 2.3
2
= 18.
Câu 12. C u hình electron c a chlorine (Z = 17) là?
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
;
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
2
;
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
3
;
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
4
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
C u hình electron c a chlorine (Z = 17) là 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
.
1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
2
là c u hình electron c a silicon.
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 3: C u t ấ rúc l p v el ỏ ectron nguyên tử
Câu 1. Phát bi u nào s ể au đây là sai? A. Orbital nguyên t đ ử ư c ợ kí hi u l ệ à AO; B. Theo mô hình hi n ệ đ i ạ nguyên t , ử electron chuy n ể đ ng ộ r t ấ nhanh và theo m t ộ qu đ ỹ o ạ xác đ nh; ị C. Khi chuy n ể đ ng ộ trong nguyên t , ử các electron có nh ng ữ m c ứ năng lư ng ợ khác nhau đ c t ặ r ng cho t ư r ng t ạ hái chuy n ể đ ng c ộ a nó; ủ D. Orbital s có d ng hì ạ nh c u. ầ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Trong nguyên t , ử electron chuy n ể đ ng ộ r t
ấ nhanh và không theo quỹ đ o ạ xác định. Câu 2. D a
ự trên sự khác nhau về hình d ng ạ và đ nh ị hư ng ớ c a ủ orbital trong nguyên t , ử orbital đư c ợ chia thành m y l ấ o i ạ ? A. 2; B. 3; C. 4; D. 5. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C D a ự trên sự khác nhau v ề hình d ng ạ và đ nh ị hư ng ớ c a ủ orbital trong nguyên t , ử orbital đư c chi ợ a thành 4 lo i
ạ : orbital s, orbital p, orbital d và orbital f.
Câu 3. Orbital p có d ng ạ hình gì? A. Hình tròn; B. Hình c u; ầ C. Hình b u d ầ c; ụ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Hình số 8 nổi. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Các orbital s có d ng ạ hình c u và o ầ rbital p có d ng ạ hình s 8 n ố i ổ . Câu 4. N u
ế orbital có 2 electron thì đư c ợ bi u ể di n nh ễ t ư h nào t ế rong ô orbital? A. Bi u ể di n b ễ ng 2 m ằ ũi tên đi lên; B. Bi u di ể n b ễ ng ằ 2 mũi tên đi xu ng; ố C. Bi u di ể n b ễ ng ằ 2 mũi tên ngư c chi ợ u
ề nhau, mũi tên đi xu ng vi ố t ế trư c; ớ D. Bi u ể di n b ễ ng 2 m ằ ũi tên ngư c ợ chi u nhau, m ề ũi tên đi lên vi t ế trư c. ớ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Trong 1 orbital chỉ ch a ứ t i ố đa 2 electron có chi u ề t ự quay ngư c ợ nhau (nguyên lí lo i ạ trừ Pauli). N u
ế orbital có 1 electron thì bi u ể di n ễ b ng ằ 1 mũi tên đi lên, n u ế
orbital có 2 electron thì đư c ợ bi u ể di n ễ b ng ằ 2 mũi tên ngư c ợ chi u ề nhau, mũi tên đi lên vi t ế trư c. ớ
Câu 5. Orbital px có d ng
ạ hình số 8 nổi. Orbital này đ nh h ị ư ng ớ theo tr c nào? ụ A. Tr c x; ụ B. Tr c y; ụ C. Tr c z; ụ D. Không theo tr c nào. ụ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Orbital px định hư ng t ớ heo tr c x nh ụ ư hình v : ẽ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. L p el ớ ectron th 4 đ ứ ư c ợ kí hi u b ệ ng ằ ch cái ữ in hoa nào? A. L; B. M; C. N; D. O. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Số th t ứ l ự p và t ớ ên g i ọ là các ch cái ữ in hoa nh b ư ng s ả au: n 1 2 3 4 5 6 7 Tên lớp K L M N O P Q
Câu 7. Số electron tối đa trong phân l p p l ớ à? A. 2; B. 6; C. 8; D. 10. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Phân l p s ớ ch a t ứ ối đa 2e Phân l p p ch ớ a ứ t i ố đa 6e Phân l p d ch ớ a ứ t i ố đa 10e M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Phân l p f ớ ch a ứ tối đa 14e Câu 8. Nh ng ữ electron ở l p ớ nào có năng lư ng ợ th p ấ h n ơ so v i ớ nh ng ữ electron ở các l p khác? ớ A. L p K ớ ; B. L p L ớ ; C. L p M ớ ; D. L p N ớ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Trong nguyên t , ử các electron s p ắ x p ế thành t ng ừ l p ớ và phân l p ớ theo m c ứ năng lư ng ợ t t ừ h p đ ấ n ế cao. Nh ng ữ electron ở l p ớ K có năng lư ng ợ th p ấ h n ơ so v i ớ nh ng ữ electron ở các l p ớ khác vì nh ng ữ electron ở l p ớ K ở g n ầ h t ạ nhân nên b ịhút m nh ạ h n ơ v ề phía h t ạ nhân nên có năng lư ng t ợ h p h ấ n. ơ
Câu 9. Kí hi u phân l ệ p nào ớ sau đây là sai? A. 2s; B. 2d; C. 3d; D. 4f. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B L p t ớ h hai ứ ch có 2 phân l ỉ p
ớ là 2s và 2p không có phân l p 2d. ớ L p t ớ h ba có 3 phân ứ l p l ớ à 3s, 3p và 3d. L p t ớ h t ứ có 4 phân ư l p l ớ à 4s, 4p, 4d và 4f.
Câu 10. Tổng số orbital trong l p M ớ là? A. 4; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo