Trắc nghiệm Chu kì tế bào và nguyên phân Sinh học 10 Cánh diều

95 48 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    571 286 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(95 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 13: CHU KÌ T BÀO VÀ NGUYÊN PHÂN
Câu 1: 
A.       
     
B.       
       
C.       
    
D.       
     
Câu 2:     !
A."     #
   
B."       #
   
C."    # #
  
D."     #   

Câu 3:"  
A.$
%
&$
'
&(&)
B.)&$
%
&(&$
'
C.$
%
&(&$
'
&)
D.)&$
%
&$
'
&(
Câu 4:(  *  (  !
A."    
B.+,-   .
C.    '   
D.    %/    
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5:" 0   1 '
**    
A.(0$
'
0)2 0 3
B.(0$
'
0)2 03
C. (0$
'
0)20 3
D.(0$
'
0)2 0 3
Câu 6:          
A.  $
%
0  (0  )
B.  $
%
0  $
'
0  )
C.   (0  $
'
0  )
D.  (0  $
%
0  $
'
Câu 7:4 5 0         
.+,-   $
%
   
A.(
B.$
'

C. )
D.   )
Câu 8:6    
A.5    
B.     
C.     
D.       
Câu 9:"/0*     
    *      
A. 
B. 
C.
D. 
H ng d n gi i. ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10:"   7   8    /
!
A.6   *9   
B.6       
C.6   9.   1
D.6   9    
Câu 11::  /    

A.     ,("    
B. *9    ,("    
C. .+,-    ,("
D. .+,-    
Câu 12:"   7    
    !
A.6    ;
B.6    
C.6      
D.6     
Câu 13:<
2%3=5         
2'3$   .  7    
2>3=       
2?3=      .
(  7/
A.%
B.'
C.>
D.?
Câu 14.4   ! 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. .   
B.   5.  7 
C. .   . 
D.    
Câu 15: @   *
A. 5         
B.        

C.   5      

D. 5           

Câu 16
:  <
2%34   
2'3$ .   
2>34. *  0 0 0A! 
2?3   5 0** 0    "
(   *  
A.%
B.'
C.>
D.?
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
- - @ - @ - @
11 12 13 14 15 16
+ + @ - +
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
BÀI 13: CHU KÌ TẾ BÀO VÀ NGUYÊN PHÂN
Câu 1: Chu kì t bào l ế à A. m t ộ vòng tu n ầ hoàn các ho t ạ đ ng ộ s ng ố x y ả ra trong m t ộ t ế bào t ừ khi tế bào đư c ơ hình thành đ n khi ế t bào phân chi ế a thành t bào ế m i ơ . B. m t ộ vòng tu n ầ hoàn các ho t ạ đ ng ộ s ng ố x y ả ra trong m t ộ tế bào t ừ khi tế bào đư c ơ hình thành đ n khi ế t bào đ ế t ạ kich thư c ơ t i ố đa. C. m t ộ vòng tu n ầ hoàn các ho t ạ đ ng ộ s ng ố x y ả ra trong m t ộ t ế bào t ừ khi tế bào đư c ơ hình thành đ n khi ế t bào gi ế à và ch t ế đi. D. m t ộ vòng tu n ầ hoàn các ho t ạ đ ng ộ s ng ố x y ả ra trong m t ộ t ế bào t ừ khi tế bào trư ng ơ thành đ n khi ế t bào phân chi ế a thành t bào m ế i ơ .
Câu 2: Phát bi u nào s ể
au đây là đúng khi noi v t ê h i ờ gian chu kì t bào? ế A. Th i
ờ gian chu kì tế bào là khác nhau ơ các lo i ạ t ế bào khác nhau c a u cung m t ộ c t ơ h s ể inh v t â . B. Th i ờ gian chu kì t ế bào là gi ng ố nhau ơ các lo i ạ t ế bào khác nhau c a u cung m t ộ c t ơ h s ể inh v t â . C. Th i
ờ gian chu kì tế bào là khác nhau ơ các t ế bào cung lo i ạ c a u cung m t ộ c t ơ h s ể inh v t â . D. Th i ờ gian chu kì t bào ế là gi ng ố nhau các ơ t bào ế cung lo i ạ c a u các c t ơ hể khác nhau.
Câu 3: Trình t các pha ư trong chu kì t bào l ế à
A. Pha G1 → Pha G2 → Pha S → Pha M.
B. Pha M → Pha G1 → Pha S → Pha G2.
C. Pha G1 → Pha S → Pha G2 → Pha M.
D. Pha M → Pha G1 → Pha G2 → Pha S. Câu 4: S ki ư ên nào sau đây di n r ê a pha S c ơ a u chu kì t bào? ế A. T bào ng ế ng s ừ inh trư ng. ơ B. DNA và nhi m ê s c t ắ h nhân đôi ể . C. Các nhi m ê s c ắ th phân l ể i v 2 c ê c c ư a u t bào. ế D. Các nhi m ê s c ắ th x ể p t ế hành 1 hàng trên m t ă ph ng ă c a t u bào. ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 5: Trong chu kì tế bào, nhi m ê s c ắ thể t n ô t i ạ ơ tr ng ạ thái kep g m ô co 2 chromatid dinh t ơ âm đ ng xu ộ t â hi n ê ơ
A. pha S, pha G2, pha M (kì đ u, kì ầ gi a) ư .
B. pha S, pha G2, pha M (kì gi a, kì ư sau).
C. pha S, pha G2, pha M (kì sau, kì cu i ố ).
D. pha S, pha G2, pha M (kì đ u, kì ầ cu i ố ).
Câu 6: Chu kì t bào đ ế ư c ơ ki m ể soát ch t ă ch b e i ơ nh ng đi ư m ể ki m ể soát là A. đi m ể ki m ể soát G1, đi m ể ki m ể soát S, đi m ể ki m ể soát M. B. đi m ể ki m ể soát G1, đi m ể ki m ể soát G2, đi m ể ki m ể soát M. C. đi m ể ki m ể soát S, đi m ể ki m ể soát G2, đi m ể ki m ể soát M. D. đi m ể ki m ể soát S, đi m ể ki m ể soát G1, đi m ể ki m ể soát G2. Câu 7: Khi t ế bào tăng kich thư c, ơ n u nh ế n â đư c ơ tin hi u đ ê u đi u ki ê n ê nhân đôi DNA t i ạ đi m ể ki m ể soát G1 thì t bào s ế e chuy n s ể ang A. pha S. B. pha G2.
C. phân chia nhân c a pha u M. D. phân chia t bào ch ế ât c a pha M u . Câu 8: Vai trò c a u các đi m ể ki m
ể soát trong trong chu kì t bào l ế à
A. giúp tăng tốc đ phân chi ộ a c a t u bào. ế B. giúp gi m ả tốc đ phân chi ộ a c a u t bào. ế C. giúp đ m ả b o s ả chi ư nh xác c a u chu kì t bào. ế D. giúp đ m ả b o s ả t ư i n hoa c ế a chu u kì t bào. ế
Câu 9: Trong nguyên phân, hai chromatid c a u nhi m ê s c ắ th ể phân li đ ng ô đ u ê thành hai nhi m ê s c ắ th đ ể n và di ơ chuy n v ể hai ê c c c ư a u t bào x ế y r ả a ơ A. kì đầu. B. kì gi a. ư C. kì sau. D. kì cuối. Hư ng d ẫn gi i ả . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: T i ạ sao co th ể quan sát nhi m ê s c ắ th ể ro nh t â t i ạ kì gi a ư c a u nguyên phân? A. Vì lúc này nhi m ê s c ắ th dan xo ể n c ắ c ư đ i ạ . B. Vì lúc này nhi m ê s c t ắ h đong xo ể n ắ c c đ ư i ạ . C. Vì lúc này nhi m ê s c ắ th đa nhân đôi ể t o t ạ hành nhi m ê s c ắ kep. D. Vì lúc này nhi m ê s c ắ th đa phân l ể i v hai ê c c ư c a t u bào. ế
Câu 11: Hai tế bào m i
ơ sinh ra sau nguyên phân co bộ nhi m ê s c ắ thể gi ng ố nhau là nhờ A. s co ư xo n c ắ c ư đ i ạ c a u NST và s bi ư n m ế t â c a nhân u con. B. s dan xo ư n ắ c c đ ư i ạ c a N u ST và s bi ư n m ế t â c a u màng nhân. C. s nhân ư
đôi chinh xác DNA và s phân ư li đ ng đ ô u c ê a u các NST. D. s nhân ư đôi chinh xác DNA và s bi ư n m ế ât c a u màng nhân. Câu 12: T i ạ sao co s khác ư
nhau trong quá trình phân chia t ế bào ch t â t ơ ế bào đ ng v ộ t â và t bào t ế h c v ư t â ? A. Vì t bào ế đ ng v ộ t â co lysosome. B. Vì t bào đ ế ng v ộ t â co trung th . ể C. Vì t bào ế th c ư v t â co l c u l p. ạ D. Vì t bào ế th c ư v t â co thành t bào. ế
Câu 13: Cho các vai trò sau: (1) Làm tăng s l ố ư ng t ơ bào gi ế úp c t ơ h đa bào s ể inh trư ng và ơ phát tri n. ể (2) Giúp c t ơ h đa ể bào tái sinh nh ng m ư ô ho c ă c quan ơ b t ị n t ổ hư ng. ơ (3) Là c ch ơ s ế inh s n ả c a nhi u u s ê inh v t â đ n bào. ơ (4) Là c ch ơ s ế inh s n ả c a nhi u u l ê oài sinh s n ả vô tinh. Số vai trò c a quá t u rình nguyên phân là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 14. Kh i ố u ác tinh là hi n t ê ư ng? ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. t bào ế không lan r ng đ ộ n ế v t ị ri khác. B. t bào co kh ế
ả năng lây lan sang các mô lân c n â và các c quan ơ xa. ơ C. t bào ế không lan r ng nh ộ ng ư xâm l n s â ang các mô lân c n. â D. t bào ế phân chia m t ộ cách bình thư ng. ờ Câu 15: Bênh ung th x ư y ả ra là do A. sư tăng cư ng ờ phân chia mât ki m ể soát c a u m t ộ nhom t bào t ế rong cơ th . ể B. sư gi m ả t c ố đ ộ phân chia b t â bình thư ng ờ c a u m t ộ nhom tế bào trong cơ th . ể C. s ư m t â kh ả năng phân chia b t â bình thư ng ờ c a u m t ộ nhom t ế bào trong cơ th . ể D. s ư tăng cư ng ờ s ố lư ng ơ các đi m ể ki m ể soát c a u m t ộ nhom tế bào trong cơ th . ể Câu 16 : Cho các bi n pháp ê sau: (1) Khám s c kho ứ đ ẻ nh kì ị . (2) Giư môi trư ng s ờ ng ố trong lành. (3) Không s d ư ng t u hu c l ố á, rư u bi ơ a, ch t â kich thich,… (4) Co ch đ ế ăn ộ u ng, di ố nh dư ng, ỡ t p l â uy n h ê p l ơ i. Số bi n pháp co t ê ác d ng phòng t u ránh ung th l ư à A. 1 B. 2. C. 3. D. 4. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A A C B A B A C C B 11 12 13 14 15 16 C D D B A D M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo