Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Dấu c a t ủ am th c b ứ c hai ậ I. Nhận bi t ế
Câu 1. Cho f(x) = ax2 + bx + c (a > 0) có ∆ = b2 – 4ac ≤ 0. M nh ệ đề nào sau đây là đúng? A. f(x) ≥ 0, ∀x ; ℝ B. f(x0 ≤ 0, ∀x ; ℝ C. f(x) = 0, ∀x ; ℝ D. Tồn t i ạ x đ f ể (x) < 0. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A Tam th c ứ b c
ậ hai f(x) = ax2 + bx + c (a > 0) có ∆ = b2 – 4ac ≤ 0 thì f(x) ≥ 0, ∀x . ℝ
Câu 2. Cho f(x) = ax2 + bx + c (a ≠ 0). Đi u ki ề n đ ệ f ể (x) ≤ 0, ∀x l ℝ à: a 0 A. 0 ; a 0 B. 0 ; a 0 C. 0 ; a 0 D. 0 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: A
Ta có: f(x) ≤ 0, ∀x khi ℝ a < 0 và ∆ ≤ 0. V y ậ đáp án đúng là A.
Câu 3. Cho f(x) = ax2 + bx + c (a ≠ 0). Đi u ề ki n đ ệ f
ể (x) < 0, ∀x ℝ là: a 0 A. 0 ; a 0 B. 0 ; a 0 C. 0 ; a 0 D. 0 . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D
Ta có: f(x) < 0, ∀x khi ℝ a < 0 và ∆ < 0. V y ậ đáp án đúng là D.
Câu 4. Cho f(x) = ax2 + bx + c (a ≠ 0). Đi u ề ki n đ ệ f
ể (x) ≥ 0, ∀x ℝ là: a 0 A. 0 ; a 0 B. 0 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a 0 C. 0 ; a 0 D. 0 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A
Ta có: f(x) ≥ 0, ∀x ℝ khi a > 0 và ∆ ≤ 0. V y đáp ậ án đúng là A.
Câu 5. Cho f(x) = ax2 + bx + c (a ≠ 0) có ∆ = b2 – 4ac < 0. M nh ệ đề nào sau đây là đúng? A. f(x) > 0, ∀x ; ℝ B. f(x) < 0, ∀x ; ℝ C. f(x) không đổi d u; ấ D. Tồn t i ạ x đ f ể (x) = 0. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Đáp án A, B sai vì ch a ư bi t ế d u c ấ a a nên ủ ch a k ư t ế lu n ậ đư c d ợ u c ấ a f ủ (x).
Vì ∆ < 0 và a ≠ 0 nên f(x) không đ i ổ d u t ấ rên nên đáp án C ℝ đúng. Do ∆ < 0 nên phư ng ơ trình f(x) = 0 vô nghi m ệ , do đó không t n ồ t i ạ x đ ể f(x) = 0 nên đáp án D sai.
Câu 6. Cho f(x) = ax2 + bx + c (a ≠ 0). Đi u ki ề n đ ệ f ể (x) > 0, ∀x l ℝ à: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) a 0 A. 0 ; a 0 B. 0 ; a 0 C. 0 ; a 0 D. 0 . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Ta có: f(x) > 0, ∀x khi ℝ a > 0 và ∆ < 0. V y ậ ta ch n đáp ọ án C. Câu 7. Bất phư ng
ơ trình nào sau đây có t p ậ nghi m ệ là ? ℝ A. −5x2 + 2x – 1 ≥ 0; B. −5x2 + 2x – 1 > 0; C. −5x2 + 2x – 1 < 0; D. −5x2 + 2x – 1 ≤ 0. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Xét f(x) = −5x2 + 2x – 1 có a = −5 < 0, ∆ = 22 – 4.(−5).(−1) = −16 < 0 Nên f(x) < 0, ∀x . ℝ V y ậ t p nghi ậ m ệ c a b ủ t ấ phư ng
ơ trình −5x2 + 2x – 1 < 0 là . ℝ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Dấu của tam thức bậc hai Toán 10 Cánh diều
142
71 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(142 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. D u c a tam th c b c haiấ ủ ứ ậ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Cho f(x) = ax
2
+ bx + c (a > 0) có ∆ = b
2
– 4ac ≤ 0. M nh đ nào sauệ ề
đây là đúng?
A. f(x) ≥ 0, ∀x ;ℝ
B. f(x0 ≤ 0, ∀x ;ℝ
C. f(x) = 0, ∀x ;ℝ
D. T n t i x đ f(x) < 0.ồ ạ ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Tam th c b c hai f(x) = axứ ậ
2
+ bx + c (a > 0) có ∆ = b
2
– 4ac ≤ 0 thì f(x) ≥ 0, ∀x
.ℝ
Câu 2. Cho f(x) = ax
2
+ bx + c (a ≠ 0). Đi u ki n đ f(x) ≤ 0, ề ệ ể ∀x là:ℝ
A.
a 0
0
;
B.
a 0
0
;
C.
a 0
0
;
D.
a 0
0
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: A
Ta có: f(x) ≤ 0, ∀x khi a < 0 và ∆ ≤ 0.ℝ
V y đáp án đúng là A.ậ
Câu 3. Cho f(x) = ax
2
+ bx + c (a ≠ 0). Đi u ki n đ f(x) < 0, ề ệ ể ∀x là:ℝ
A.
a 0
0
;
B.
a 0
0
;
C.
a 0
0
;
D.
a 0
0
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ta có: f(x) < 0, ∀x khi a < 0 và ∆ < 0.ℝ
V y đáp án đúng là D.ậ
Câu 4. Cho f(x) = ax
2
+ bx + c (a ≠ 0). Đi u ki n đ f(x) ≥ 0, ề ệ ể ∀x là:ℝ
A.
a 0
0
;
B.
a 0
0
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
a 0
0
;
D.
a 0
0
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Ta có: f(x) ≥ 0, ∀x khi a > 0 và ∆ ≤ 0.ℝ
V y đáp án đúng là A.ậ
Câu 5. Cho f(x) = ax
2
+ bx + c (a ≠ 0) có ∆ = b
2
– 4ac < 0. M nh đ nào sauệ ề
đây là đúng?
A. f(x) > 0, ∀x ;ℝ
B. f(x) < 0, ∀x ;ℝ
C. f(x) không đ i d u;ổ ấ
D. T n t i x đ f(x) = 0.ồ ạ ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Đáp án A, B sai vì ch a bi t d u c a a nên ch a k t lu n đ c d u c a f(x).ư ế ấ ủ ư ế ậ ượ ấ ủ
Vì ∆ < 0 và a ≠ 0 nên f(x) không đ i d u trên nên đáp án C đúng. ổ ấ ℝ
Do ∆ < 0 nên ph ng trình f(x) = 0 vô nghi m, do đó không t n t i x đ f(x) =ươ ệ ồ ạ ể
0 nên đáp án D sai.
Câu 6. Cho f(x) = ax
2
+ bx + c (a ≠ 0). Đi u ki n đ f(x) > 0, ề ệ ể ∀x là:ℝ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
a 0
0
;
B.
a 0
0
;
C.
a 0
0
;
D.
a 0
0
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có: f(x) > 0, ∀x khi a > 0 và ∆ < 0.ℝ
V y ta ch n đáp án C.ậ ọ
Câu 7. B t ph ng trình nào sau đây có t p nghi m là ?ấ ươ ậ ệ ℝ
A. −5x
2
+ 2x – 1 ≥ 0;
B. −5x
2
+ 2x – 1 > 0;
C. −5x
2
+ 2x – 1 < 0;
D. −5x
2
+ 2x – 1 ≤ 0.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Xét f(x) = −5x
2
+ 2x – 1 có a = −5 < 0, ∆ = 2
2
– 4.(−5).(−1) = −16 < 0
Nên f(x) < 0, ∀x .ℝ
V y t p nghi m c a b t ph ng trình −5xậ ậ ệ ủ ấ ươ
2
+ 2x – 1 < 0 là .ℝ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II. Thông hi uể
Câu 1. Giá tr nguyên d ng l n nh t c a x đ hàm s y = ị ươ ớ ấ ủ ể ố
2
5 4x x
xác
đ nh là:ị
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Hàm s đã cho xác đ nh khi và ch khi 5 – 4x – xố ị ỉ
2
≥ 0.
Gi i ph ng trình 5 – 4x – xả ươ
2
= 0
x
2
+ 4x – 5 = 0 (x – 1)(x + 5) = 0
x 1
x 5
.
B ng xét d u ả ấ
D a vào b ng xét d u ta th y 5 – 4x – xự ả ấ ấ
2
≥ 0 x [−5; 1]
V y giá tr nguyên d ng l n nh t đ hàm s xác đ nh là x = 1. ậ ị ươ ớ ấ ể ố ị
Câu 2. Tìm t p xác đ nh D c a hàm s y = ậ ị ủ ố
2
2 x
4 3x x
.
A. D = \{1; −4};ℝ
B. D = [−4; 1];
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ