Trắc nghiệm Hàm số và đồ thị Toán 10 Chân trời sáng tạo

155 78 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    410 205 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(155 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 1. Hàm s và đ th
Câu 1. Đi n vào ch tr ng: N u v i m i giá tr x thu c D, ta xác đ nh đ c ế ượ
… giá tr t ng ng y thu c t p h p s th c thì ta có m t hàm s . ươ
A. m t;
B. hai;
C. ba;
D. m t và ch m t.
Câu 2. T p xác đ nh c a hàm s y = f(x) = 2
x
1 là:
A. D = ;
B. D = \{0};
C. D = (0; +∞);
D. D = [0; +∞).
Câu 3. Đi n vào ch tr ng: Hàm s y = f(x) xác đ nh trên kho ng (a; b) có th
là hàm s ….
A. đ ng bi n; ế
B. ngh ch bi n; ế
C. đ ng bi n ho c ngh ch bi n; ế ế
D. T t c các ý trên.
Câu 4. Hàm s đ ng bi n thì đ th c a nó có d ng nh th nào? ế ư ế
A. đi lên t trái sang ph i;
B. đi lên t ph i sang trái;
C. n m ngang;
D. n m d c.
Câu 5. Tìm t p giá tr D c a hàm s sau: y = f(x) =
2x+1
?
A. M = ;
B. M = \{0};
C. M = [0; +∞);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
1
M ; .
2
Câu 6. Trong các hàm s sau, hàm s nào là ngh ch bi n: ế
A. y = f(x) = -2x + 2;
B. y = f(x) = x
2
;
C. y = f(x) = x + 1;
D. y = f(x) = 1 + 5x.
Câu 7. Đ th hàm s y = |2x + 3| là hình nào trong các hình sau:
A.
B.
C.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
Câu 8. M t ô đi t A đ n B v i đo n đ ng AB = s (km). Ô di chuy n ế ườ
th ng đ u v i v n t c 40 km/h. G i m c th i gian lúc ô b t đ u xu t
phát t A, t là th i đi m ôđi v trí b t kì trên đo n AB. Hãy xác đ nh hàm
s bi u th m i quan h gi a s và t?
A.
40
s
t
;
B. s = 40t;
C. t = 40s;
D.
40
t
s
.
Câu 9. Tìm m đ hàm s y =
x
x m
xác đ nh trên kho ng (0; 5)?
A. 0 < m < 5;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. m ≤ 0;
C. m ≥ 5;
D. m ≤ 0 ho c m ≥ 5.
Câu 10. Hàm s y =
2x 1
x 1
ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây? ế
A. (1; 10);
B. ( 1; 5);
C. (0; 4);
D. ( 10; 10).
Câu 11. Trong các đi m d i đây, đi m nào thu c đ th hàm s y = 2x ướ
2
– x +
1
A. M(0; 1);
B. N(0; 0);
C. P(1; 1);
D. Q(2; 2).
Câu 12. Cho hàm s y = f(x) có đ th nh hình v : ư
Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. f(x) đ ng bi n trên kho ng ( ế ∞; 1);
B. f(x) ngh ch bi n trên kho ng ( ế ∞; 0);
C. f(x) đ ng bi n trên kho ng (1; +∞); ế
D. f(x) ngh ch bi n trên kho ng ( ế 1; 1).
Câu 13. Theo tài li u dân s phát tri n c a T ng c c dân s k ho ch ế
hóa gia đình thì:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D a trên s li u v dân s , kinh t , xã h i c a 85 n c trên th gi i, ng i ta ế ướ ế ườ
xây d ng đ c hàm nêu lên m i quan h gi a tu i th trung bình c a ph n ượ
(y) t l bi t ch c a h (x) nh sau: y = 47,17 + 0,307x. Trong đó y s ế ư
năm (tu i th ), x t l ph n trăm bi t ch c a ph n . Theo báo cáo c a ế
B Giáo d c Đào t o năm h c 2015 2016, t l bi t ch đã đ t 96,83% ế
trong nhóm ph n Vi t Nam tu i t 15 đ n 60. H i v i t l bi t ch c a ế ế
ph n Vi t Nam nh trên thì nhóm này có tu i th bao nhiêu? ư
A. 67,89 tu i;
B. 76,89 tu i;
C. 76,98 tu i;
D. 77,01 tu i.
Câu 14. Ch n kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh sau:
A. Hàm s y =
x
có t p xác đ nh là D = [0; +∞);
B. Đi m O(0; 0) thu c đ th hàm s y = 2x – 2;
C. Hàm s y = f(x) đ ng bi n trên kho ng (a; b) thì f(a) < f(b); ế
D. Hàm s ngh ch bi n có d ng đ th đi xu ng t trái sang ph i. ế
Câu 15. Ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau:
A. Khi m = 0 thì hàm s y = 2mx – 2 là m t hàm s đ ng bi n trên ; ế
B. T p giá tr c a hàm s y =
x
;
C. Đi m M(2; 1) thu c đ th hàm s y = 2x – 3;
D. Đ th hàm s b c nh t là m t đ ng cong. ườ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D D C A C A B B D A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C B B C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. Hàm s và đ t ồ h Câu 1. Đi n vào ch ề ỗ trống: N u ế v i ớ mỗi giá tr x t ị hu c ộ D, ta xác đ nh đ ị ư c ợ … giá trị tư ng ơ ng ứ y thu c t ộ p h ậ p ợ s t ố h c ự t ℝ hì ta có m t ộ hàm s . ố A. m t ộ ; B. hai; C. ba; D. m t ộ và chỉ m t ộ . Câu 2. T p xác đ ậ ịnh c a hàm ủ số y = f(x) = 2 x 1 l ‒ à: A. D = ; ℝ B. D = \ ℝ {0}; C. D = (0; +∞); D. D = [0; +∞). Câu 3. Đi n vào ch ề
ỗ trống: Hàm số y = f(x) xác đ nh t ị rên kho ng ( ả a; b) có thể là hàm số …. A. đồng bi n; ế B. nghịch bi n; ế C. đồng bi n ho ế c ặ ngh ch ị bi n; ế D. Tất c các ả ý trên.
Câu 4. Hàm số đồng bi n t ế hì đồ th c ị a ủ nó có d ng nh ạ t ư h nào? ế A. đi lên t t ừ rái sang ph i ả ; B. đi lên t ph ừ i ả sang trái; C. n m ằ ngang; D. n m ằ d c. ọ Câu 5. Tìm t p ậ giá tr D ị c a hàm ủ s s ố au: y = f(x) = 2x+1? A. M = ; ℝ B. M = \ ℝ {0}; C. M = [0; +∞); M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  1 M ;     .   D.  2 
Câu 6. Trong các hàm số sau, hàm số nào là ngh ch bi ị n: ế A. y = f(x) = -2x + 2; B. y = f(x) = x2; C. y = f(x) = x + 1; D. y = f(x) = 1 + 5x.
Câu 7. Đồ thị hàm số y = |2x + 3| là hình nào trong các hình sau: A. B. C. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Câu 8. M t ộ ô tô đi từ A đ n ế B v i ớ đo n ạ đư ng
ờ AB = s (km). Ô tô di chuy n ể th ng ẳ đ u ề v i ớ v n ậ t c ố là 40 km/h. G i ọ m c ố th i ờ gian là lúc ô tô b t ắ đ u ầ xu t ấ phát từ A, t là th i ờ đi m ể ô tô đi ở v ịtrí b t ấ kì trên đo n ạ AB. Hãy xác đ nh ị hàm số bi u t ể hị mối quan h gi ệ a s ữ và t? 40 s  A. t ; B. s = 40t; C. t = 40s; 40 t  D. s . x Câu 9. Tìm m đ hàm ể
số y = x  m xác định trên kho ng ả (0; 5)? A. 0 < m < 5; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. m ≤ 0; C. m ≥ 5; D. m ≤ 0 ho c ặ m ≥ 5. 2x 1
Câu 10. Hàm số y = x  1 nghịch bi n t ế rên kho ng ả nào sau đây? A. (1; 10); B. ( 1; ‒ 5); C. (0; 4); D. ( 10; ‒ 10).
Câu 11. Trong các đi m ể dư i ớ đây, đi m ể nào thu c ộ đ t ồ h hàm ị s y = 2x ố 2 – x + 1 A. M(0; 1); B. N(0; 0); C. P(1; 1); D. Q(2; 2).
Câu 12. Cho hàm số y = f(x) có đ t ồ h nh ị hì ư nh v : ẽ Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây là đúng? A. f(x) đồng bi n t ế rên kho ng ả (‒∞; ‒1); B. f(x) nghịch bi n ế trên kho ng ả (‒∞; 0); C. f(x) đồng bi n t ế rên kho ng ( ả 1; +∞); D. f(x) nghịch bi n t ế rên kho ng ( ả ‒1; 1). Câu 13. Theo tài li u ệ dân số và phát tri n ể c a ủ T ng ổ c c ụ dân số và kế ho ch ạ hóa gia đình thì: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo