Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. H b ệ ất phư ng t ơ rình b c ậ nh t ấ hai n ẩ
Câu 1. Hệ bất phư ng
ơ trình nào sau đây là h b ệ t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai ẩn? x 1 A. y 1 2 2 x y 0 B. y x 0 C. y – 2x < 0 2 2x y 5 10 D. 4x 3y 10 x y 4 Câu 2. C p
ặ số nào sau đây là nghi m ệ c a h ủ b ệ t ấ phư ng t ơ rình x y 10 ? A. (2; 1); B. (10; 2); C. ( 3; ‒ 4); D. (0; 10) ‒ . . Câu 3. Đi m ể M(0; -3) thu c ộ mi n ề nghi m ệ c a ủ hệ b t ấ phư ng ơ trình nào sau đây? 2x y 3 A. 2x 5y 12 x 8 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2x y 3 B. 2x 5y 1 2x 8 2x y 3 C. 2x 5y 1 2x 8 2x y 3 D. 2x 5y 12 x 8 x 0 y 0 x y 1 00 Câu 4. Cho h b ệ t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n: ẩ 2x y 120
Và F(x; y) = 3,5x + 2y. Tìm giá tr l ị n ớ nh t ấ c a ủ F(x; y). A. 210; B. 230; C. 200; D. 270. x 5y 1 Câu 5. Cho h b ệ t ấ phư ng ơ trình 5x 4y 6 . H i ỏ khi cho y = 0, x có th ể nh n
ậ mấy giá tr nguyên nào? ị A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 0 y 0 x y 80
Câu 6. Cho hệ bất phư ng t ơ rình 2x y 120 Trong các c p
ặ số (-1; -1), (-1; 0), (1; 1), (2; 2), (0; -1) thì nh ng ữ c p ặ số là nghi m ệ c a ủ h b ệ t ấ phư ng ơ trình trên là: A. (-1; -1), (-1; 0); B. (1; 1), (-1; 0); C. (1; 1), (2; 2); D. (0; -1), (1; 1). Câu 7. Bác An c n ph ầ i ả làm n n t
ế rong vòng không quá 8 gi đ ờ bán. ể N n l ế o i ạ A cần 30 phút đ l ể àm xong m t ộ cây, n n l ế o i ạ B c n 1 gi ầ đ ờ l ể àm xong m t ộ cây. G i ọ x, y lần lư t ợ là số n n ế lo i
ạ A, B bác An sẽ làm đư c. H ợ b ệ t ấ phư ng ơ trình mô tả đi u ề ki n c ệ a ủ x và y là h b ệ t ấ phư ng t ơ rình nào sau đây? x 0 y 0 A. 0,5x y 8 ; x 0 y 0 B. 0,5x y 8 ; x 0 y 0 C. 0,5x y 8 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) x 0 y 0 D. 0,5x y 8 . x 0 y 0 Câu 8. Cho h b ệ t ấ phư ng ơ trình 0,5x y 8 . Mi n ề nghi m ệ c a h ủ b ệ t ấ phư ng ơ trình bi u di ể n b ễ i ở mi n t ề am giác OAB. Ba đi m ể nào sau đây có t a ọ độ đúng c a O ủ , A và B? A. O(0; 0), A(0; 8), B(16; 0); B. O(0; 0), A(8; 0), B(16; 0); C. O(0; 0), A(0; 8), B(0; 16); D. O(0; 0), A(8; 8), B(16; 0).
Câu 9. Tìm m để hệ b t ấ phư ng
ơ trình sau trở thành hệ b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nhất hai n: ẩ 2
mx 2(m 1)x y 1 2
my 3x 4y 1 0 ? A. m = 1; ‒ B. m = 0; C. m = 1; D. m = 2. Câu 10. Đi m ể M(1; 0) thu c m ộ i n nghi ề m ệ c a h ủ b ệ t ấ phư ng t ơ rình nào sau đây? 2x y 1 A. x y 2 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn Toán 10 Chân trời sáng tạo
132
66 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(132 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. H b t ph ng trình b c nh t hai nệ ấ ươ ậ ấ ẩ
Câu 1. H b t ph ng trình nào sau đây là h b t ph ng trình b c nh t hai ệ ấ ươ ệ ấ ươ ậ ấ
n?ẩ
A.
x 1
y 1 2
B.
2
x y 0
y x 0
C. y – 2x < 0
D.
2
10
2x y 5
4x 3y 10
Câu 2. C p s nào sau đây là nghi m c a h b t ph ng trình ặ ố ệ ủ ệ ấ ươ
x y 4
x y 10
?
A. (2; 1);
B. (10; 2);
C. ( 3; 4);‒
D. (0; 10).‒
.
Câu 3. Đi m M(0; -3) thu c mi n nghi m c a h b t ph ng trình nào sauể ộ ề ệ ủ ệ ấ ươ
đây?
A.
2x y 3
2x 5y 12x 8
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
2x y 3
2x 5y 12x 8
C.
2x y 3
2x 5y 12x 8
D.
2x y 3
2x 5y 12x 8
Câu 4. Cho h b t ph ng trình b c nh t hai n: ệ ấ ươ ậ ấ ẩ
x 0
y 0
x y 100
2x y 120
Và F(x; y) = 3,5x + 2y. Tìm giá tr l n nh t c a F(x; y).ị ớ ấ ủ
A. 210;
B. 230;
C. 200;
D. 270.
Câu 5. Cho h b t ph ng trình ệ ấ ươ
x 5y 1
5x 4y 6
. H i khi cho y = 0, x có th ỏ ể
nh n m y giá tr nguyên nào?ậ ấ ị
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Cho h b t ph ng trình ệ ấ ươ
x 0
y 0
x y 80
2x y 120
Trong các c p s (-1; -1), (-1; 0), (1; 1), (2; 2), (0; -1) thì nh ng c p s làặ ố ữ ặ ố
nghi m c a h b t ph ng trình trên là:ệ ủ ệ ấ ươ
A. (-1; -1), (-1; 0);
B. (1; 1), (-1; 0);
C. (1; 1), (2; 2);
D. (0; -1), (1; 1).
Câu 7. Bác An c n ph i làm n n trong vòng không quá 8 gi đ bán. N n lo iầ ả ế ờ ể ế ạ
A c n 30 phút đ làm xong m t cây, n n lo i B c n 1 gi đ làm xong m t ầ ể ộ ế ạ ầ ờ ể ộ
cây. G i x, y l n l t là s n n lo i A, B bác An s làm đ c. H b t ph ngọ ầ ượ ố ế ạ ẽ ượ ệ ấ ươ
trình mô t đi u ki n c a x và y là h b t ph ng trình nào sau đây?ả ề ệ ủ ệ ấ ươ
A.
x 0
y 0
0,5x y 8
;
B.
x 0
y 0
0,5x y 8
;
C.
x 0
y 0
0,5x y 8
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.
x 0
y 0
0,5x y 8
.
Câu 8. Cho h b t ph ng trình ệ ấ ươ
x 0
y 0
0,5x y 8
. Mi n nghi m c a h b t ề ệ ủ ệ ấ
ph ng trình bi u di n b i mi n tam giác OAB. Ba đi m nào sau đây có t a ươ ể ễ ở ề ể ọ
đ đúng c a O, A và B?ộ ủ
A. O(0; 0), A(0; 8), B(16; 0);
B. O(0; 0), A(8; 0), B(16; 0);
C. O(0; 0), A(0; 8), B(0; 16);
D. O(0; 0), A(8; 8), B(16; 0).
Câu 9. Tìm m đ h b t ph ng trình sau tr thành h b t ph ng trình b cể ệ ấ ươ ở ệ ấ ươ ậ
nh t hai n:ấ ẩ
2
2
mx 2(m 1)x y 1
my 3x 4y 1 0
?
A. m = 1;‒
B. m = 0;
C. m = 1;
D. m = 2.
Câu 10. Đi m M(1; 0) thu c mi n nghi m c a h b t ph ng trình nào sau ể ộ ề ệ ủ ệ ấ ươ
đây?
A.
2x y 1
x y 2
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
2x y 1
x y 0
;
C.
2x y 1
x y 3
;
D.
2x y 2
x y 4
.
Câu 11. Cho h b t ph ng trình: ệ ấ ươ
2x y 1
x y 3
, đi m nào sau đây không thu cể ộ
mi n nghi m c a h b t ph ng trình đã cho?ề ệ ủ ệ ấ ươ
A. O(0; 0);
B. M(2; 3);
C. N(3; 4);
D. P(4; 5).
Câu 12. M t nhà khoa h c nghiên c u v tác đ ng ph i h p c a vitamin A và ộ ọ ứ ề ộ ố ợ ủ
vitamin B đ i v i c th con ng i. K t qu nh sau:ố ớ ơ ể ườ ế ả ư
- M t ng i có th ti p nh n đ c m i ngày không quá 600 đ n v vitamin Aộ ườ ể ế ậ ượ ỗ ơ ị
và không quá 500 đ n v vitamin B.ơ ị
- M t ng i m i ngày c n t 400 đ n 1 000 đ n v vitamin c A và B. ộ ườ ỗ ầ ừ ế ơ ị ả
Do tác đ ng ph i h p c a hai lo i vitamin, m i ngày, s đ n v vitamin Bộ ố ợ ủ ạ ỗ ố ơ ị
không ít h n ơ
1
2
s đ n v vitamin A nh ng không nhi u h n ba l n s đ n vố ơ ị ư ề ơ ầ ố ơ ị
vitamin A.
Bi t giá m t đ n v vitamin A là 9 đ ng và giá m t đ n v vitamin B là 7,5ế ộ ơ ị ồ ộ ơ ị
đ ng.ồ Ph ng án dùng hai lo i vitamin A, B tho mãn các đi u ki n trên đươ ạ ả ề ệ ể
có s ti n ph i tr là ít nh t là:ố ề ả ả ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ