Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 22: Hydrogen halide. Mu i ố halide Câu 1. Liên k t ế trong phân t hyd ử rogen halide (HX) là? A. Liên k t ế ion; B. Liên k t ế cho - nh n; ậ C. Liên k t ế c ng ộ hóa tr phân c ị c; ự D. Liên k t ế c ng hóa ộ tr không c ị c; ự Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Liên k t ế trong phân t hyd ử
rogen halide (HX) là liên k t ế c ng ộ hóa tr phân c ị c. ự
Câu 2. Phát bi u nào s ể au đây sai? A. Ở đi u ề ki n ệ thư ng, ờ hydrogen halide t n ồ t i ạ ở thể khí, tan t t ố trong nư c, ớ t o ạ thành dung d ch hyd ị rohalic acid tư ng ơ ng; ứ B. T H ừ Cl đ n H ế I, nhi t ệ đ s ộ ôi gi m ả ; C. HF l ng ỏ có nhi t ệ đ ộ sôi cao b t ấ thư ng ờ là do phân t ử HF phân c c ự m nh, ạ có khả năng t o l ạ iên k t ế hydrogen;
D. Trong dãy hydrohalic acid, hydroiodic acid là acid m nh ạ nh t ấ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B T H ừ Cl đ n ế HI, nhi t ệ đ s ộ ôi tăng do: - L c t ự ư ng t ơ ác van der Waals gi a ữ các phân t t ử ăng. - Khối lư ng phân t ợ t ử ăng.
Câu 3. Dung dịch acid nào sau đây không th ch ể a ứ trong bình thu t ỷ inh? A. H2SO4 loãng; B. HCl loãng; C. HF loãng; D. H2SO4 đ c ặ nóng. Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: C Dung d ch
ị HF có khả năng ăn mòn th y
ủ tinh vô cơ (có thành ph n ầ g n ầ đúng là Na2O.CaO.6SiO2) do có x y ả ra ph n ả ng: ứ SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O
Câu 4. Trong công nghi p, ệ h n ỗ h p ợ nào đư c ợ dùng để để đi n ệ phân nóng ch y ả s n xu ả ất fluorine? A. KF.3HCl B. KF.KI C. KF.3HF D. KCl.3HF Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Trong công nghi p, ệ h n ỗ h p ợ g m ồ KF.3HF đư c ợ dùng để đi n ệ phân nóng ch y ả s n xu ả ất fluorine. Câu 5. Ph n ả ng gi ứ a các ữ ch t ấ nào sau đây ch ng ứ t H ỏ Cl có tính kh ? ử A. Mg + HCl; B. MnO2 + HCl; C. Fe3O4 + HCl; D. CaCO3 + HCl. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Ph n ả ng: ứ MnO ⃗ O
2+ 4 HClđ to MnCl2 + Cl2 +2 H 2 thể hi n ệ tính khử c a ủ HCl. Các ph n ả ng còn ứ l i ạ th hi ể n ệ tính acid c a ủ HCl: tác d ng ụ v i ớ kim lo i ạ , oxit kim lo i ạ , mu i ố . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Bình ch a l ứ àm b ng ằ ch t ấ li u nào s ệ âu đây có th đ ể ng ự đư c dung d ợ ch ị acid HF? A. Th y ủ tinh B. S t ắ C. Ch t ấ d o ẻ D. Nhôm Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Acid HF tác d ng ụ đư c ợ v i ớ các kim lo i ạ đ ng ứ trư c ớ H trong dãy ho t ạ đ ng ộ hóa h c. ọ Dung d ch
ị HF có khả năng ăn mòn th y
ủ tinh vô cơ (có thành ph n ầ g n ầ đúng là Na2O.CaO.6SiO2) do có x y ả ra ph n ả ng: ứ SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O
Câu 7. Phát bi u nào s ể au đây là sai ? A. Độ âm điện c a br ủ omine l n h ớ n c ơ a ủ iodine; B. Tính acid c a H ủ F m nh ạ h n c ơ a H ủ Cl; C. Tính kh c ử a H ủ Br m nh ạ h n c ơ a ủ HCl; D. Bán kính nguyên t c ử a ủ chlorine l n ớ h n c ơ a f ủ luorine. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Phát bi u ể A đúng. Đ âm ộ đi n gi ệ m ả d n t ầ F đ ừ n I ế Phát bi u B ể
sai. Tính acid: HF < HCl < HBr < HI. Phát bi u C ể đúng. Tính kh c ử a H ủ Br m nh ạ h n c ơ a ủ HCl. Phát bi u D ể
đúng. Bán kính nguyên t t ử ăng d n t ầ F đ ừ n I ế . Câu 8. Kim lo i ạ nào sau đây tác d ng ụ v i ớ dung d ch ị HCl loãng và tác d ng ụ v i ớ khí clo cho cùng m t ộ mu i ố clorua kim lo i ạ ? A. Ag M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Fe C. Cu D. Al Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2 2Al + 3Cl2 ⃗ t o 2AlCl3
Câu 9. Muối nào sau đây không tan trong nư c ớ ? A. Sodium fluoride; B. Potassium chloride C. Silver fluoride; D. Silver iodide. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Hầu h t ế các mu i ố halide đ u ề d ễ tan trong nư c, ớ tr ừ m t ộ s ố mu i ố không tan như
silver chloride, silver bromede, silver iodide và m t ộ số mu i ố ít tan như lead chloride, lead bromine.
Câu 10. Chỉ dùng duy nh t ấ m t ộ lo i ạ thu c
ố thử là AgNO3 có thể nh n ậ ra t i ố đa bao nhiêu ch t ấ trong các dung d ch s ị au: NaF, NaCl, NaBr, NaI? A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D
Khi cho dung dịch AgNO3 thì có hi n t ệ ư ng nh ợ ư sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Trắc nghiệm Hydrogen halide. Muối halide Hóa 10 Kết nối tri thức
233
117 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(233 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 22: Hydrogen halide. Mu i halideố
Câu 1. Liên k t trong phân t hydrogen halide (HX) là?ế ử
A. Liên k t ion;ế
B. Liên k t cho - nh n;ế ậ
C. Liên k t c ng hóa tr phân c c;ế ộ ị ự
D. Liên k t c ng hóa tr không c c;ế ộ ị ự
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Liên k t trong phân t hydrogen halide (HX) là liên k t c ng hóa tr phân c c.ế ử ế ộ ị ự
Câu 2. Phát bi u nào sau đây ể sai?
A. đi u ki n th ng, hydrogen halide t n t i th khí, tan t t trong n c,Ở ề ệ ườ ồ ạ ở ể ố ướ
t o thành dung d ch hydrohalic acid t ng ng;ạ ị ươ ứ
B. T HCl đ n HI, nhi t đ sôi gi m;ừ ế ệ ộ ả
C. HF l ng có nhi t đ sôi cao b t th ng là do phân t HF phân c c m nh, cóỏ ệ ộ ấ ườ ử ự ạ
kh năng t o liên k t hydrogen;ả ạ ế
D. Trong dãy hydrohalic acid, hydroiodic acid là acid m nh nh t.ạ ấ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
T HCl đ n HI, nhi t đ sôi tăng do:ừ ế ệ ộ
- L c t ng tác van der Waals gi a các phân t tăng.ự ươ ữ ử
- Kh i l ng phân t tăng.ố ượ ử
Câu 3. Dung d ch ị acid nào sau đây không th ch a trong bình thu tinh?ể ứ ỷ
A. H
2
SO
4
loãng;
B. HCl loãng;
C. HF loãng;
D. H
2
SO
4
đ c nóng.ặ
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: C
Dung d ch HF có kh năng ăn mòn th y tinh vô c (có thành ph n g n đúng làị ả ủ ơ ầ ầ
Na
2
O.CaO.6SiO
2
) do có x y ra ph n ng:ả ả ứ
SiO
2
+ 4HF → SiF
4
+ 2H
2
O
Câu 4. Trong công nghi p, h n h p nào đ c dùng đ đ đi n phân nóng ch yệ ỗ ợ ượ ể ể ệ ả
s n xu t fluorine?ả ấ
A. KF.3HCl
B. KF.KI
C. KF.3HF
D. KCl.3HF
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Trong công nghi p, h n h p g m KF.3HF đ c dùng đ đi n phân nóng ch yệ ỗ ợ ồ ượ ể ệ ả
s n xu t fluorine.ả ấ
Câu 5. Ph n ng gi a các ch t nào sau đây ch ng t HCl có tính kh ?ả ứ ữ ấ ứ ỏ ử
A. Mg + HCl;
B. MnO
2
+ HCl;
C. Fe
3
O
4
+ HCl;
D. CaCO
3
+ HCl.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ph n ng: ả ứ
MnO
2
+ 4 HCl
đ
t
o
MnCl
2
+ Cl
2
+2 H
2
O
th hi n tính kh c aể ệ ử ủ
HCl.
Các ph n ng còn l i th hi n tính acid c a HCl: tác d ng v i kim lo i, oxit kimả ứ ạ ể ệ ủ ụ ớ ạ
lo i, mu i.ạ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Bình ch a làm b ng ch t li u nào sâu đây có th đ ng đ c dung d ch ứ ằ ấ ệ ể ự ượ ị
acid HF?
A. Th y tinhủ
B. S tắ
C. Ch t d oấ ẻ
D. Nhôm
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Acid HF tác d ng đ c v i các kim lo i đ ng tr c H trong dãy ho t đ ng hóaụ ượ ớ ạ ứ ướ ạ ộ
h c.ọ
Dung d ch HF có kh năng ăn mòn th y tinh vô c (có thành ph n g n đúng làị ả ủ ơ ầ ầ
Na
2
O.CaO.6SiO
2
) do có x y ra ph n ng:ả ả ứ
SiO
2
+ 4HF → SiF
4
+ 2H
2
O
Câu 7. Phát bi u nào sau đây là ể sai ?
A. Đ âm đi n c a bromine l n h n c a iodine;ộ ệ ủ ớ ơ ủ
B. Tính acid c a HF m nh h n c a HCl;ủ ạ ơ ủ
C. Tính kh c a HBr m nh h n c a HCl;ử ủ ạ ơ ủ
D. Bán kính nguyên t c a chlorine l n h n c a fluorine.ử ủ ớ ơ ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Phát bi u A đúng. Đ âm đi n gi m d n t F đ n Iể ộ ệ ả ầ ừ ế
Phát bi u B sai. ể Tính acid: HF < HCl < HBr < HI.
Phát bi u C đúng. Tính kh c a HBr m nh h n c a HCl.ể ử ủ ạ ơ ủ
Phát bi u D đúng. Bán kính nguyên t tăng d n t F đ n I.ể ử ầ ừ ế
Câu 8. Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và tác d ng v iạ ụ ớ ị ụ ớ
khí clo cho cùng m t mu i clorua kim lo i ?ộ ố ạ
A. Ag
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Fe
C. Cu
D. Al
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
2Al + 6HCl → 2AlCl
3
+ 3H
2
2Al + 3Cl
2
t
o
2AlCl
3
Câu 9. Mu i nào sau đây ố không tan trong n c?ướ
A. Sodium fluoride;
B. Potassium chloride
C. Silver fluoride;
D. Silver iodide.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
H u h t các mu i halide đ u d tan trong n c, tr m t s mu i không tan nhầ ế ố ề ễ ướ ừ ộ ố ố ư
silver chloride, silver bromede, silver iodide và m t s mu i ít tan nh leadộ ố ố ư
chloride, lead bromine.
Câu 10. Ch dùng duy nh t m t lo i thu c th là AgNOỉ ấ ộ ạ ố ử
3
có th nh n ra t i đaể ậ ố
bao nhiêu ch t trong các dung d ch sau: NaF, NaCl, NaBr, NaI?ấ ị
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Khi cho dung d ch AgNOị
3
thì có hi n t ng nh sau:ệ ượ ư
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
NaF NaCl NaBr NaI
AgNO
3
Không hiện tượng Kết tủa
trắng
Kết tủa vàng
nhạt
Kết tủa vàng
đậm
Ph ng trình hóa h c: ươ ọ
AgNO
3
+ NaCl → AgCl↓ + NaNO
3
AgNO
3
+ NaBr → AgBr↓ + NaNO
3
AgNO
3
+ NaI → AgI↓ + NaNO
3
Câu 11. Mu i ăn đ c s n xu t b ng ph ng pháp nào?ố ượ ả ấ ằ ươ
A. Ph ng pháp k t tinh;ươ ế
B. Ph ng pháp chi t;ươ ế
C. Ph ng pháp dùng nam châm;ươ
D. Ph ng pháp l c.ươ ọ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Mu i ăn th ng đ c s n xu t t n c bi n b ng ph ng pháp k t tinh nhố ườ ượ ả ấ ừ ướ ể ằ ươ ế ờ
quá trình làm bay h i n c bi n d i s c nóng c a M t Tr i.ơ ướ ể ướ ứ ủ ặ ờ
Câu 12. Cho các ph n ng hóa h c sau:ả ứ ọ
(a) I
2
+ NaCl
(b) NaBr + H
2
SO
4
(đ c)ặ
(c) NaF + AgNO
3
(d) NaCl (r n) + Hắ
2
SO
4
(đ c)ặ
(e) KMnO
4
+ HCl
S ph n ng hóa h c x y ra là? (Bi t các đi u ki n có đ ).ố ả ứ ọ ả ế ề ệ ủ
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ