Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. Khái ni m ệ vectơ Câu 1. N u ế AB A C thì
A. Tam giác ABC là tam giác cân;
B. Tam giác ABC là tam giác đ u; ề C. A là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ BC; D. Đi m ể B trùng v i ớ đi m ể C.
Câu 2. Cho tam giác ABC, có thể xác đ nh ị đư c
ợ bao nhiêu vectơ khác vect - ơ không có đi m ể đầu và đi m ể cuối là các đ nh ỉ A, B, C? A. 4; B. 6; C. 9; D. 12.
Câu 3. Cho hai vectơ không cùng phư ng ơ a và b . Mệnh đ nào s ề au đây đúng?
A. Không có vectơ nào cùng phư ng v ơ i ớ c hai ả vectơ a và b ; B. Có vô số vect cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ cả hai vect ơ a và b ; C. Có m t ộ vect cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ cả hai vect ơ a và b , đó là 0; D. Cả A, B, C đ u s ề ai. Câu 4. Cho hình l c ụ giác đ u
ề ABCDEF tâm O. Số các vectơ khác vect - ơ
không, cùng phư ng ơ v i ớ OB , có đi m ể đ u ầ và đi m ể cu i ố đ u ề là các đ nh ỉ c a ủ l c gi ụ ác là: A. 4; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 6; C. 8; D. 10.
Câu 5. Cho hình vuông ABCD, kh ng đ ẳ nh nào s ị au đây là đúng? A. AB B C ; B. AB C D ; C. AC B D ; AD CB D. .
Câu 6. Cho AB và m t ộ đi m ể C. Có bao nhiêu đi m ể D th a m ỏ ãn AB C D A. 1; B. 2; C. 0; D. Vô số.
Câu 7. Hai vectơ đư c ợ g i ọ là b ng nhau khi ằ và ch khi ỉ A. Giá c a chúng t ủ rùng nhau và đ dài ộ c a ủ chúng b ng ằ nhau; B. Chúng trùng v i ớ m t ộ trong các c p ặ c nh đ ạ i ố c a m ủ t ộ hình bình hành; C. Chúng trùng v i ớ m t ộ trong các c p ặ c nh đ ạ i ố c a m ủ t ộ tam giác đ u; ề D. Chúng có cùng hư ng ớ và đ dài ộ c a ủ chúng b ng nhau. ằ
Câu 8. Cho hình bình hành ABCD v i ớ O là giao đi m ể c a ủ hai đư ng ờ chéo. Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây là sai? A. AB CD ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. AD B C ; C. AO O C ; D. OD B O . Câu 9. Cho ba đi m ể A, B, C cùng n m ằ trên m t ộ đư ng ờ th ng. ẳ Các vectơ AB, BC cùng hư ng khi ớ và chỉ khi A. Đi m ể B thu c ộ đo n ạ AC; B. Đi m ể A thu c đo ộ n ạ BC; C. Đi m ể C thu c đo ộ n ạ AB; D. Đi m ể B n m ằ ngoài đo n ạ AC.
Câu 10. Cho tam giác ABC đ u c ề nh 2a. ạ Đ ng t ẳ h c nào ứ sau đây là đúng? A. AB A C ;
B. AB 2a ;
AB 2a C. ;
D. AB A B .
Câu 11. Cho hình thoi ABCD tâm O, c nh ạ b ng ằ a và A 6 0 . K t ế lu n ậ nào sau đây là đúng?
a 3 AO A. 2 ; OA a B. ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) OA OB C. ;
a 2 AO D. 2 .
Câu 12. Cho MN 0 thì số vect cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ vectơ đã cho là A. 1; B. 2; C. 3; D. Vô số.
Câu 13. Cho hình ch nh ữ t
ậ ABCD có AB = 5 cm, BC = 12 cm. Đ dài ộ c a ủ AC là A. 4 cm; B. 6 cm; C. 8 cm; D. 13 cm.
Câu 14. Mệnh đ nào s ề au đây là đúng? A. Có duy nh t ấ m t ộ vect cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ m i ọ vect ; ơ B. Có ít nh t ấ hai vect cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ m i ọ vect ; ơ
C. Có vô số vectơ cùng phư ng v ơ i ớ m i ọ vect ; ơ
D. Không có vect nào cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ m i ọ vect . ơ
Câu 15. Mệnh đ nào s ề au đây sai?
A. AA 0 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Khái niệm vectơ Toán 10 Chân trời sáng tạo
144
72 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(144 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 1. Khái ni m vectệ ơ
Câu 1. N u ế
AB AC
thì
A. Tam giác ABC là tam giác cân;
B. Tam giác ABC là tam giác đ u;ề
C. A là trung đi m c a đo n th ng BC;ể ủ ạ ẳ
D. Đi m B trùng v i đi m C.ể ớ ể
Câu 2. Cho tam giác ABC, có th xác đ nh đ c bao nhiêu vect khác vect -ể ị ượ ơ ơ
không có đi m đ u và đi m cu i là các đ nh A, B, C?ể ầ ể ố ỉ
A. 4;
B. 6;
C. 9;
D. 12.
Câu 3. Cho hai vect không cùng ph ng ơ ươ
a
và
b
. M nh đ nào sau đây đúng?ệ ề
A. Không có vect nào cùng ph ng v i c hai vect ơ ươ ớ ả ơ
a
và
b
;
B. Có vô s vect cùng ph ng v i c hai vect ố ơ ươ ớ ả ơ
a
và
b
;
C. Có m t vect cùng ph ng v i c hai vect ộ ơ ươ ớ ả ơ
a
và
b
, đó là
0
;
D. C A, B, C đ u sai.ả ề
Câu 4. Cho hình l c giác đ u ABCDEF tâm O. S các vect khác vect -ụ ề ố ơ ơ
không, cùng ph ng v i ươ ớ
OB
, có đi m đ u và đi m cu i ể ầ ể ố đ u ề là các đ nh c aỉ ủ
l c giác làụ :
A. 4;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 6;
C. 8;
D. 10.
Câu 5. Cho hình vuông ABCD, kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ẳ ị
A.
AB BC
;
B.
AB CD
;
C.
AC BD
;
D.
AD CB
.
Câu 6. Cho
AB
và m t đi m C. Có bao nhiêu đi m D th a mãn ộ ể ể ỏ
AB CD
A. 1;
B. 2;
C. 0;
D. Vô s .ố
Câu 7. Hai vect đ c g i là b ng nhau khi và ch khiơ ượ ọ ằ ỉ
A. Giá c a chúng trùng nhau và đ dài c a chúng b ng nhau;ủ ộ ủ ằ
B. Chúng trùng v i m t trong các c p c nh đ i c a m t hình bình hành;ớ ộ ặ ạ ố ủ ộ
C. Chúng trùng v i m t trong các c p c nh đ i c a m t tam giác đ u;ớ ộ ặ ạ ố ủ ộ ề
D. Chúng có cùng h ng và đ dài c a chúng b ng nhau.ướ ộ ủ ằ
Câu 8. Cho hình bình hành ABCD v i O là giao đi m c a hai đ ng chéo.ớ ể ủ ườ
Kh ng đ nh nào sau đây là sai?ẳ ị
A.
AB CD
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
AD BC
;
C.
AO OC
;
D.
OD BO
.
Câu 9. Cho ba đi m A, B, C cùng n m trên m t đ ng th ng. Các vectể ằ ộ ườ ẳ ơ
AB, BC
cùng h ng khi và ch khiướ ỉ
A. Đi m B thu c đo n AC;ể ộ ạ
B. Đi m A thu c đo n BC;ể ộ ạ
C. Đi m C thu c đo n AB;ể ộ ạ
D. Đi m B n m ngoài đo n ể ằ ạ AC.
Câu 10. Cho tam giác ABC đ u c nh 2a. Đ ng th c nào sau đây là đúng?ề ạ ẳ ứ
A.
AB AC
;
B.
AB 2a
;
C.
AB 2a
;
D.
AB AB
.
Câu 11. Cho hình thoi ABCD tâm O, c nh b ng a và ạ ằ
A 60
. K t lu n nàoế ậ
sau đây là đúng?
A.
a 3
AO
2
;
B.
OA a
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
OA OB
;
D.
a 2
AO
2
.
Câu 12. Cho
MN 0
thì s vect cùng ph ng v i vect đã cho làố ơ ươ ớ ơ
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. Vô s .ố
Câu 13. Cho hình ch nh t ABCD có AB = 5 cm, BC = 12 cm. Đ dài c a ữ ậ ộ ủ
AC
là
A. 4 cm;
B. 6 cm;
C. 8 cm;
D. 13 cm.
Câu 14. M nh đ nào sau đây là đúng?ệ ề
A. Có duy nh t m t vect cùng ph ng v i m i vect ;ấ ộ ơ ươ ớ ọ ơ
B. Có ít nh t hai vect cùng ph ng v i m i vect ;ấ ơ ươ ớ ọ ơ
C. Có vô s vect cùng ph ng v i m i vect ;ố ơ ươ ớ ọ ơ
D. Không có vect nào cùng ph ng v i m i vect .ơ ươ ớ ọ ơ
Câu 15. M nh đ nào sau đây sai?ệ ề
A.
AA 0
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
0
cùng h ng v i m i vect ;ướ ớ ọ ơ
C.
AB 0
;
D.
0
cùng ph ng v i m i vect .ươ ớ ọ ơ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D B C B D A D A A C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D D A C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ