Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 4: KHÁI QUÁT V Ề T B Ế ÀO
Câu 1: Đê quan sát đư c t ợ bào ế thư ng ờ cân s d ử ng ụ d ng c ụ ụ nào sau đây? A. Kính hi n vi ê . B. Kính lúp. C. M t ắ thư ng ờ . D. Kính vi n v ê ng o .
Câu 2: Nhà khoa h c đ o âu tiên quan sát đư c t ợ bào d ế ư i ơ kính hi n vi ê là A. Robert Hooke. B. Matthias Schleiden. C. Theodor Schwann. D. Rudolf Virchow. Câu 3: Nhà khoa h c o đ u â tiên quan sát đư c ợ hinh d ng a c a u vi khu n â và nguyên sinh đ ng ô v t â là A. Robert Hooke. B. Matthias Schleiden.
C. Antonie van Leeuwenhoek. D. Rudolf Virchow. Câu 4: Cho các n i ô dung sau: (1) Tất cả các sinh v t â đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o b a i ở m t ô ho c ặ nhi u t ề bào. ế (2) T bào ế là đ n v ơ ị c s ơ c ở a s u s ư ông. (3) Các t bào đ ế ư c s ợ inh ra t các t ừ bào có ế trư c. ơ (4) T bào ế đ ng v ô t â và tế bào th c v ư t â ph c ứ t p h a n t ơ bào ế vi khu n â . Sô n i ô dung đư c ợ đ ề c p â đ n ế trong h c o thuy t
ế tế bào do 3 nhà khoa h c o là
Matthias Schleiden, Theodor Schwann và Rudolf Virchow đ ề xu t ấ vào kho ng ả gi a t ữ h k ế ỉ XIX là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6: Cho các n i ô dung sau: (1) Tế bào ch a ứ ch t ấ di truy n, ề thông tin di truy n ề đư c ợ truy n ề t ừ t ế bào này sang t bào khác ế trong quá trinh phân chia. (2) Các t bào đ ế u đ ề ược cấu t o t a nh ừ ng ữ thành ph n hóa â h c t o ư ng t ơ nhau. ư (3) S chuy ư n ê hóa v t â ch t ấ và năng lư ng ợ đ u di ề n r ê a trong t bào. ế (4) Ho t a đ ng ô c a u tế bào phụ thu c ô vào ho t a đ ng ô c a u các bào quan bên trong t bào ( ế ti th , ê nhân,…). (5) Ho t a đ ng ô c a u m t ô cơ thê s ng ô phụ thu c ô vào sư ph i ô h p ợ ho t a đ ng ô c a u các t bào ế trong c t ơ h . ê Nh ng ữ n i ô dung đư c ợ b ô sung cho h c o thuy t ế t bào ế nhờ ng ứ d ng ụ kính hi n ê vi đi n ệ t , ử phư ng ơ pháp lai t ế bào, s ư phát tri n ê c a u sinh h c o phân tử vào thế kỉ XX là A. (1), (2). B. (1), (2), (3). C. (1), (2), (3), (4).
D. (1), (2), (3), (4), (5). Câu 7: T i
a sao nói "Lịch sử nghiên c u t ứ bào ế g n l ắ i n v ề i ơ lịch sử nghiên c u ứ và phát tri n kí ê nh hi n vi ê "?
A. Vi không có kính hi n ê vi thi các nhà khoa h c o không th ê quan sát đư c ợ b t ấ ki m t ô lo i a t bào nào. ế B. Vi s ư nghiên c u ứ và phát tri n ê kính hi n ê vi có t ỉl ệ ngh ch ị so v i ơ s ư nghiên c u ứ và phát tri n t ê bào. ế C. Vi kính hi n ê vi ngày càng đư c ợ c i ả ti n ế thi càng t o a cơ h i ô cho các nhà khoa h c o quan sát đư c t ợ bào m ế t
ô cách ro net và ki càng h n. ơ D. Vi l n â đ u â tiên các nhà khoa h c o quan sát đư c ợ hinh d ng a c a u t ế bào là nh s ờ h ư ô tr c ợ a kí u nh hi n vi ê . Câu 8: Phát bi u
ê nào sau đây là không đúng v i ơ n i ô dung c a u h c o thuy t ế tế bào? A. T bào ế là đ n v ơ c ị s ơ c ở a s u s ư ông. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Các t bào đ ế ư c ợ sinh ra t các ừ t bào có t ế rư c. ơ C. Tất c các ả sinh v t â đ u ề đư c c ợ u t ấ o a b i ở nhi u t ề bào. ế D. Các t ế bào đ u ề đư c ợ c u ấ t o a t ừ nh ng ữ thành ph n â hóa h c o tư ng ơ t ư như nhau. Câu 9: S r ư a đ i ờ c a u h c t o huy t ế t bào có y ngh ế ia nào sau đây? A. Ch ng ứ minh t m â quan tr ng o c a u t ế bào trong quá trinh ti n ế hóa t o a nên sinh gi i ơ đa d ng a và phong phú nh ngày nay ư . B. Làm thay đ i ô nh n â th c ứ c a u gi i ơ khoa h c o th i ờ ki đó v ề l ch ị s ử phát sinh và phát tri n ê c a s u s ư ông trên Trái Đ t ấ . C. Ch ng ứ minh t m â quan tr ng o c a u kính hi n ê vi trong vi c ệ nghiên c u ứ c u ấ t o và ch a c ứ năng c a u t bào. ế D. Làm thay đ i ô nh n â th c ứ c a u gi i ơ khoa h c o th i ờ ki đó v ề c u ấ t o a c a u sinh v t â và đ nh ị hư ng ơ cho vi c ệ phát tri n ê nghiên c u ứ ch c ứ năng c a u t ế bào, cơ th . ê Câu 10: T bào ế là đ n v ơ c ị u t ấ rúc c a u c t ơ h s ê ng vi ô A. t bào có ch ế a ứ thông tin di truy n l ề à các phân t D ử NA. B. t bào ế đư c c ợ ấu t o t a t ừ hành ph n hóa â h c t o ư ng t ơ nhau. ư C. m i o sinh v t â đ u đ ề ư c c ợ u t ấ o a t m ừ t ô ho c ặ nhi u t ề bào. ế D. m i o sinh v t â đ u đ ề ư c c ợ u t ấ o a t m ừ ô – t p h â p c ợ a u nhi u t ề bào. ế Câu 11: Phát bi u
ê nào sau đây là đúng khi nói v ề đi m ê khác nhau c ơ b n ả gi a ữ m t ô sinh v t â đ n bào và m ơ t ô sinh v t â đa bào? A. Sinh v t â đ n ơ bào đư c ợ c u ấ t o a từ m t ô tế bào, sinh v t â đa bào đư c ợ c u ấ t o t a nhi ừ u t ề bào. ế B. Sinh v t â đ n ơ bào đư c ợ c u ấ t o a t ừ nhi u ề t ế bào, sinh v t â đa bào đư c ợ c u ấ t o t a m ừ t ô t bào. ế C. Sinh v t â đ n ơ bào đư c ợ c u ấ t o a từ m t ô t
ế bào chuyên hóa, sinh v t â đa bào đư c c ợ ấu t o a t nhi ừ u t ề bào không chuyên hóa. ế D. Sinh v t â đ n ơ bào đư c ợ c u ấ t o a t nhi ừ u ề t
ế bào chuyên hóa, sinh v t â đa bào đư c c ợ ấu t o a t m ừ t ô t bào không chuyên hóa. ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 12: T bào ch ế ỉ đư c ợ sinh ra từ A. t bào ế có trư c ơ nh quá t ờ rinh phân chia c a u t bào. ế B. t bào có t ế rư c nh ơ quá t ờ rinh trao đ i ô ch t ấ c a u t bào. ế C. các chất h u c ữ nh ơ quá t ờ rinh t ng h ô p t ợ rong t nhi ư ên. D. các chất vô c nh ơ quá t ờ rinh t ng h ô p ợ trong t nhi ư ên. Câu 13: T bào l ế à đ n v ơ ị ch c ứ năng c b ơ n ả c a m u i o sinh v t â s ng vi ô A. m i o cơ th s ê ông đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o t a t ừ bào. ế B. các ho t a đ ng s ô ông đ c ặ tr ng đ ư u ề đư c di ợ n r ê a trong t bào. ế C. t bào ế là c p đ ấ t ô ô ch c ứ sông nh nh o t ấ có trong m t ô c t ơ h . ê D. ho t a đ ng ô s ng ô c a u t ế bào ph ụ thu c ô vào ho t a đ ng ô s ng ô c a u các bào quan. Câu 14: Cho các ho t a đ ng s ô ông sau: (1) Trao đôi v t â ch t ấ và chuy n ê hóa năng lư ng ợ (2) Sinh trư ng và phát ở tri n ê (3) Sinh s n ả (4) C m ả ng ứ (5) V n â đ ng ô (6) T đi ư u ch ề ỉnh và thích nghi Sô ho t a đ ng s ô ông mà t bào có t ế h t ê h c hi ư n đ ệ ư c ợ là A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 15: Cơ thê sinh v t â đa bào l n ơ lên đư c ợ là nh ờ ho t a đ ng ô s ng ô nào sau đây c a u t bào? ế A. S v ư n â đ ng c ô a u t bào. ế B. S v ư n đ â ng ô và c m ả ng c ứ a u t bào. ế C. S s ư inh trư ng ở và sinh s n c ả a u t bào. ế D. S c ư m ả ng, t ứ đi ư u ch ề ỉnh và thích nghi c a u t bào. ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Khái quát về tế bào Sinh học 10 Cánh diều
126
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(126 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
BÀI 4: KHÁI QUÁT V T BÀOỀ Ế
Câu 1:
A.
B.
C.
D.
Câu 2:
A.!"#$"
B.%""
C.&"#%'
D.!()#'
Câu 3: *
A. !"#$"
B.%""
C.+",""'""
D.!()#'
Câu 4:- .
/01& 2
/31&
/41- # 5#
/61&
% # 4
%""7&"#%'!()#' 8
9:9
A.0
B.3
C.4
D. 6
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6:- .
/01& # 7;# #
##*
/31- 5
/41% 5 < ##
/61$
# / 7 7=1
/>1$ 2
#
7 7 #
99
A./017/31
B./017/317/41
C./017/317/417/61
D./017/317/417/617/>1
Câu 7:& 5? ,
# ?
A. )* ;5 * ;
*2
B.)* # 5
#
C.)* *
2 #@AB
D.)* *
# !
Câu 8: C không
A.&
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.- # 5#
C.&
D. - 5
Câu 9:% # 5DB
A.- 2 2# ##* 5
B.,2 *5
# # &#
C.- 2 2# #
<
D.,2 *5
# < 7
Câu 10:& # *
A. 5 ;# E+
B. 5
C.2 2
D.2 2;F
Câu 11:C 5 2
2 2
A. % 2 7
B. % 7
2
C.% 2 57
; 5
D. % 57
2 ; 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12:& #
A. 5# #*
B. 5# #*#
C. #* #
D. ; #* #
Câu 13:& < 2 *
A.2
B. # ##
C. 5#2 "
D.
Câu 14:- .
/01&# 5<
/31%# #
/41%
/61- 2
/>1)
/G1&
% 2 5
A.4
B.6
C.>
D.G
Câu 15:-
A.%
B.% 2
C.% #
D.% 2 7
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
+ + - - E - - E -
11 12 13 14 15
+ + H - -
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ