Trắc nghiệm Mệnh đề Toán 10 Chân trời sáng tạo

89 45 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    410 205 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(89 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 1. M nh đ
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?
A. “Hà N i”;
B. “Hà N i là th đô c a Vi t Nam”;
C. “Hà N i có ph i th đô c a Vi t Nam không?”;
D. “Th đô c a Vi t Nam”.
Câu 2. Câu nào là m nh đ toán h c?
A. “2 là s t nhiên”;
B. “Hà N i là th đô Vi t Nam”;
C. “V nh H Long là di s n thiên nhiên th gi i”; ế
D. “D i là m t loài chim”.ơ
Câu 3. Đâu là m nh đ ch a bi n trong các câu sau: ế
A. 2 + 3 = 5;
B. 2x là s ch n;
C. 3 – 1 > 3;
D. 1 + 1 = 0.
Câu 4. Tìm m nh đ ph đ nh c a m nh đ “2 không là s ch n”:
A. “2 là s l ”;
B. “2 là s ch n”;
C. “S ch n là s 2”;
D. T t c các ý trên.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Tìm m nh đ kéo theo c a hai m nh đ “x là s l ” và “x chia h t cho ế
2”.
A. “N u x là s l thì x chia h t cho 2”;ế ế
B. “N u x là s ch n thì x chia h t cho 2”;ế ế
C. “N u x không là s l thì x không chia h t cho 2”;ế ế
D. “N u x chia h t cho 2 thì x là s l ”.ế ế
Câu 6. Hai m nh đ sau m nh đ gì: “x chia h t cho 9” “x chia h t cho ế ế
3”.
A. M nh đ t ng đ ng; ươ ươ
B. M nh đ kéo theo;
C. M nh đ ph đ nh;
D. Không có m i quan h gì.
Câu 7. Tìm m nh đ ph đ nh c a m nh đ : x , x
2
+ 2x + 2 > 0?
A. x , x
2
+ 2x + 2 < 0;
B. x , x
2
+ 2x + 2 ≤ 0;
C. x , x
2
+ 2x + 2 > 0;
D. x , x
2
+ 2x + 2 ≤ 0.
Câu 8. Cho đ nh “N u a < b thì a + c < b + c”. Gi thi t c a đ nh này ế ế
gì?
A. a + c;
B. a < b;
C. a + c < b + c;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. a < b thì a + c < b + c.
Câu 9. Ch n phát bi u đúng v m nh đ sau: x , x
2
< 0?
A. V i m i s th c x, bình ph ng c a nó đ u nh h n 0; ươ ơ
B. T n t i m t s th c x, bình ph ng c a nó đ u nh h n 0; ươ ơ
C. V i m i s t nhiên x, bình ph ng c a nó đ u nh h n 0; ươ ơ
D. V i m i s nguyên x, bình ph ng c a nó đ u nh h n 0. ươ ơ
Câu 10. Khi x là s l , m nh đ nào sau đây là m nh đ sai:
A. “x không chia h t cho 4”;ế
B. “x không chia h t cho 3”;ế
C. “x chia h t cho 2”;ế
D. “x chia h t cho 3”. ế
Câu 11. Ch n phát bi u sai trong các câu sau:
A. N u m nh đ ph đ nh c a m nh đ P đúng thì m nh đ P sai;ế
B. M nh đ P Q là m nh đ đ o c a m nh đ P và Q;
C. M nh đ P Q và m nh đ Q P đ u đúng thì P Q;
D. P và Q t ng đ ng nhau khi chúng cùng đúng ho c cùng sai.ươ ươ
Câu 12. Trong đ nh ta nói: P đi u ki n c n đ Q. Khi đó P c a
đ nh lí?
A. Gi thi t; ế
B. K t lu n;ế
C. N i dung;
D. C 3 đáp án trên.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. M nh đ
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ệ ? ề A. “Hà N i ộ ”; B. “Hà N i ộ là th đô c ủ a ủ Vi t ệ Nam”; C. “Hà N i ộ có ph i ả thủ đô c a ủ Vi t ệ Nam không?”; D. “Th đô c ủ a ủ Vi t ệ Nam”.
Câu 2. Câu nào là m nh đ ệ ề toán h c? ọ A. “2 là số t nhi ự ên”; B. “Hà N i ộ là th đô ủ Vi t ệ Nam”;
C. “Vịnh Hạ Long là di s n t ả hiên nhiên th gi ế i ớ ”; D. “D i ơ là m t ộ loài chim”.
Câu 3. Đâu là m nh đ ệ ch ề a ứ bi n ế trong các câu sau: A. 2 + 3 = 5; B. 2x là số ch n; ẵ C. 3 – 1 > 3; D. 1 + 1 = 0. Câu 4. Tìm m nh đ ệ ph ề đ ủ nh c ị a m ủ nh đ ệ “2 ề không là s ch ố n”: ẵ A. “2 là số l ”; ẻ B. “2 là số ch n”; ẵ C. “Số ch n ẵ là số 2”; D. Tất c các ả ý trên. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. Tìm m nh ệ đề kéo theo c a ủ hai m nh ệ đ ề “x là s l ố ” ẻ và “x chia h t ế cho 2”. A. “N u ế x là số l t ẻ hì x chia h t ế cho 2”; B. “N u x l ế à số ch n t ẵ hì x chia h t ế cho 2”; C. “N u x không l ế à số l t ẻ hì x không chia h t ế cho 2”; D. “N u ế x chia h t ế cho 2 thì x là s l ố ”. ẻ Câu 6. Hai m nh ệ đề sau là m nh ệ đề gì: “x chia h t ế cho 9” và “x chia h t ế cho 3”. A. Mệnh đ t ề ư ng đ ơ ư ng; ơ B. M nh đ ệ kéo t ề heo; C. M nh đ ệ ph ề đ ủ nh; ị D. Không có mối quan h gì ệ . Câu 7. Tìm m nh đ ệ ề ph đ ủ nh c ị a ủ m nh đ ệ : ề ∀x ∈ , x ℝ 2 + 2x + 2 > 0? A. ∀x ∈ , ℝ x2 + 2x + 2 < 0; B. ∀x ∈ , x ℝ 2 + 2x + 2 ≤ 0; C. ∃x ∈ , ℝ x2 + 2x + 2 > 0; D. ∃x ∈ , x ℝ 2 + 2x + 2 ≤ 0. Câu 8. Cho đ nh ị lí “N u
ế a < b thì a + c < b + c”. Gi ả thi t ế c a ủ đ nh ị lí này là gì? A. a + c; B. a < b; C. a + c < b + c; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. a < b thì a + c < b + c. Câu 9. Ch n phát ọ bi u ể đúng v m ề nh đ ệ s ề au: ∀x ∈ , x ℕ 2 < 0? A. V i ớ m i ọ số th c x, bì ự nh phư ng c ơ a ủ nó đ u nh ề h ỏ n ơ 0; B. Tồn t i ạ m t ộ số th c ự x, bình phư ng c ơ a ủ nó đ u nh ề h ỏ n 0; ơ C. V i ớ m i ọ số t nhi ự ên x, bình phư ng ơ c a nó đ ủ u nh ề ỏ h n 0; ơ D. V i ớ m i
ọ số nguyên x, bình phư ng c ơ a ủ nó đ u nh ề h ỏ n ơ 0.
Câu 10. Khi x là số l , m ẻ nh đ ệ nào s ề au đây là m nh đ ệ ề sai: A. “x không chia h t ế cho 4”; B. “x không chia h t ế cho 3”; C. “x chia h t ế cho 2”; D. “x chia h t ế cho 3”. Câu 11. Ch n phát ọ bi u ể sai trong các câu sau: A. N u m ế ệnh đ ph ề đ ủ ịnh c a m ủ ệnh đ P ề đúng thì m nh đ ệ P ề sai; B. Mệnh đ P ề ⇔ Q là m nh đ ệ đ ề o c ả a ủ m nh đ ệ P ề và Q; C. Mệnh đ P ề ⇒ Q và mệnh đ Q ề ⇒ P đ u ề đúng thì P ⇔ Q; D. P và Q tư ng đ ơ ư ng
ơ nhau khi chúng cùng đúng ho c ặ cùng sai. Câu 12. Trong đ nh ị lí ta nói: P là đi u ề ki n ệ c n
ầ để có Q. Khi đó P là gì c a ủ định lí? A. Gi t ả hi t ế ; B. K t ế lu n; ậ C. N i ộ dung; D. Cả 3 đáp án trên. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo