Trắc nghiệm Nguyên tố hóa học Hóa 10 Kết nối tri thức

241 121 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 532 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(241 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2: Nguyên t hóa h c
Câu 1. Hi n nay con ng i đã tìm đ c ra bao nhiêu nguyên t hóa h c? ườ ượ
A. 118;
B. 119;
C. 120;
D. 121.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Đ n nay ng i ta đã tìm đ c ra 118 nguyên t hóa h c, trong đó 94 nguyênế ườ ượ
t hóa h c t n t i trong t nhiên 24 nguyên t đ c t o ra trong phòng thí ượ
nghi m, th m chí có nh ng nguyên t m i ch t o ra đ c m t l ng r t ít, th i ượ ượ
gian t n t i r t ng n.
Câu 2. T t c nguyên t có s đi n tích h t nhân là 8 thu c nguyên t nào?
A. Carbon;
B. Magnesium;
C. Aluminium;
D. Oxygen.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
T t c nguyên t s đi n tích h t nhân 8 thu c nguyên t oxygen chúng
có th có s neutron khác nhau.
Câu 3. Phát bi u nào sau đây sai?
A. Nguyên t hóa h c là t p h p các nguyên t có cùng s neutron;
B. Trong nguyên t , s đ n v đi n tích h t nhân b ng s electron v nguyên ơ
t ;
C. Các nguyên t c a cùng m t nguyên t hóa h c tính ch t hóa h c gi ng
nhau;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. S đ n v đi n tích h t nhân nguyên t c a m t nguyên t hóa h c s ơ
kh i là đ c tr ng c b n c a m t nguyên t . ư ơ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Nguyên t hóa h c t p h p các nguyên t cùng s đ n v đi n tích h t ơ
nhân (hay có cùng s proton trong h t nhân)
Câu 4. Nguyên t X ch a 11 electron 12 neutron. hi u c a nguyên t X
là?
A.
11
23
X
;
B.
23
12
X
;
C.
12
23
X
;
D.
23
11
X
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Nguyên t X có 11 electron và 12 neutron nên s kh i c a nguyên t X là:
A = Z + N = 11 + 12 = 23 nên kí hi u c a nguyên t X là
23
11
X
.
Câu 5. Đ ng v nh ng nguyên t cùng s proton nh ng s ……. khác ư
nhau?
A. Electron;
B. Proton;
C. Neutron;
D. Nguyên t .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ ng v nh ng nguyên t cùng s đ n v đi n tích h t nhân (cùng s ơ
proton) nh ngư s neutron khác nhau.
Ví d : Copper t n t i trong t nhiên d i hai d ng đ ng v ướ
63
29
Cu
65
29
Cu
.
Câu 6. Trong nh ng c p ch t sau đây, c p ch t nào là đ ng v c a nhau?
A.
40
20
Ca
40
18
Ar
;
B. O
3
và O
2
;
C. Kim c ng và than chì;ươ
D.
1
1
H
2
1
H
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
1
1
H
2
1
H
là đ ng v c a nhau do có cùng s proton và khác s neutron.
Câu 7. Các đ ng v c a nguyên t hóa h c đ c phân bi t b i? ượ
A. S neutron;
B. S proton và s electron;
C. S proton;
D. S electron.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Đ ng v nh ng nguyên t cùng s đ n v đi n tích h t nhân (cùng s ơ
proton) nh ng có s neutron khác nhau.ư
Câu 8. Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Các đ ng v có cùng s proton;
B. Các đ ng v có cùng s neutron;
C. Các đ ng v có s neutron khác nhau;
D. Các đ ng v có s kh i khác nhau.
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Các đ ng v cùng s proton, s electron khác s neutron nên s kh i cũng
khác nhau.
Câu 9. Nguyên t nào sau đây là đ ng v c a
56
26
X
?
A.
57
26
M
;
B.
16
8
N
;
C.
32
16
P
;
D.
28
14
Q
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
57
26
M
là đ ng v c a
56
26
X
vì M và X có cùng s hi u nguyên t là 26.
Câu 10. Kí hi u
A
Z
X
cho bi t nh ng thông tin gì v nguyên t hóa h c X?ế
A. S kh i c a nguyên t ;
B. S hi u nguyên t ;
C. S đ n v đi n tích h t nhân; ơ
D. Nguyên t kh i trung bình c a nguyên t .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
hi u
A
Z
X
cho bi t s đ n v đi n tích h t nhân (còn đ c g i s hi uế ơ ượ
nguyên t ) và s kh i c a nguyên t .
Câu 11. Cho các nguyên t :
16
8
X
,
28
14
Y
,
12
6
Z
,
29
14
T
. Các nguyên t nào đ ng v
c a cùng m t nguyên t hóa h c?
A. X và Z;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Z và Y;
C. TY;
D. X và T.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Y và T cùng 14 proton trong h t nhân nên đ ng v c a cùng m t nguyên t
hóa h c.
Câu 12. Nguyên t magnesium 3 đ ng v
24
Mg
(chi m 78,6%), ế
25
Mg
(chi m 10,1%), ế
26
Mg
(chi m 11,3%). Nguyên t kh i trung bình c a magnesiumế
(Mg) là?
A. 24,3;
B. 26;
C. 24,6;
D. 25.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Nguyên t kh i trung bình c a magnesium (Mg) là:
(78,6.24) (10,1.25) (11,3.26)
A 24,3
100
Câu 13. Trong t nhiên, carbon 2 đ ng v b n
12
6
C
13
6
C
. Nguyên t kh i
trung bình c a carbon là 12,0111. Thành ph n ph n trăm c a đ ng v
13
6
C
là?
A. 98,89%;
B. 1,11%;
C. 89,89%;
D. 10,11%.
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 2: Nguyên t hóa h c Câu 1. Hi n nay con ng ệ ư i ờ đã tìm đư c r
ợ a bao nhiêu nguyên t hóa h ố c? ọ A. 118; B. 119; C. 120; D. 121. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Đ n ế nay ngư i ờ ta đã tìm đư c ợ ra 118 nguyên t ố hóa h c, ọ trong đó có 94 nguyên tố hóa h c ọ t n ồ t i
ạ trong tự nhiên và 24 nguyên tố đư c ợ t o ạ ra trong phòng thí nghiệm, th m ậ chí có nh ng nguyên ữ t ố m i ớ ch ỉt o ạ ra đư c ợ m t ộ lư ng ợ r t ấ ít, th i ờ gian tồn t i ạ rất ng n. ắ Câu 2. T t ấ c nguyên t ả có ử s đi ố n t ệ ích h t ạ nhân là 8 thu c nguyên ộ t nào? ố A. Carbon; B. Magnesium; C. Aluminium; D. Oxygen. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D T t
ấ cả nguyên tử có số đi n ệ tích h t ạ nhân là 8 thu c ộ nguyên t ố oxygen dù chúng
có thể có số neutron khác nhau.
Câu 3. Phát bi u nào s ề au đây sai? A. Nguyên tố hóa h c ọ là t p h ậ p ợ các nguyên t có cùng ử s neut ố ron; B. Trong nguyên t , ử số đ n ơ vị đi n ệ tích h t ạ nhân b ng
ằ số electron ở vỏ nguyên t ; ử C. Các nguyên tử c a ủ cùng m t ộ nguyên tố hóa h c ọ có tính ch t ấ hóa h c ọ gi ng ố nhau; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Số đ n ơ vị đi n ệ tích h t ạ nhân nguyên tử c a ủ m t ộ nguyên tố hóa h c ọ và số khối là đ c ặ tr ng c ư ơ b n c ả a ủ m t ộ nguyên t . ử Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Nguyên tố hóa h c ọ là t p ậ h p
ợ các nguyên tử có cùng số đ n ơ vị đi n ệ tích h t ạ
nhân (hay có cùng số proton trong h t ạ nhân)
Câu 4. Nguyên tử X có ch a
ứ 11 electron và 12 neutron. Kí hi u ệ c a ủ nguyên t ử X là? 11 A. X 23 ; 23 B. X 12 ; 12 C. X 23 ; 23 D. X 11 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Nguyên t X
ử có 11 electron và 12 neutron nên s kh ố i ố c a ủ nguyên t X ử là: 23
A = Z + N = 11 + 12 = 23 nên kí hi u c ệ a nguyên t ủ ử X là X 11 .
Câu 5. Đồng vị là nh ng
ữ nguyên tử có cùng số proton nh ng ư có số ……. khác nhau? A. Electron; B. Proton; C. Neutron; D. Nguyên t . ử Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đồng vị là nh ng
ữ nguyên tử có cùng số đ n ơ vị đi n ệ tích h t ạ nhân (cùng số proton) nh ng
ư có số neutron khác nhau. 63 65 Ví d : ụ Copper t n t ồ i ạ trong t nhi ự ên dư i ớ hai d ng đ ạ ng v ồ ị Cu Cu 29 và 29 . Câu 6. Trong nh ng ữ c p ch ặ ất sau đây, c p ặ ch t ấ nào là đ ng v ồ c ị a ủ nhau? 40 40 A. Ca Ar 20 và 18 ; B. O3 và O2; C. Kim cư ng và t ơ han chì; 1 2 D. H H 1 và 1 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D 1 H 2 H 1 và 1 là đồng vị c a
ủ nhau do có cùng số proton và khác số neutron.
Câu 7. Các đồng v c ị a ủ nguyên tố hóa h c đ ọ ư c ợ phân bi t ệ b i ở ? A. Số neutron; B. Số proton và s el ố ectron; C. Số proton; D. Số electron. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Đồng vị là nh ng
ữ nguyên tử có cùng số đ n ơ vị đi n ệ tích h t ạ nhân (cùng số proton) nh ng ư có s neut ố ron khác nhau.
Câu 8. Phát bi u nào s ể au đây không đúng? A. Các đồng v có cùng s ị ố proton; B. Các đồng v có cùng s ị ố neutron; C. Các đồng v có s ị ố neutron khác nhau; D. Các đồng v có s ị ố kh i ố khác nhau. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Các đ ng
ồ vị có cùng số proton, số electron và khác số neutron nên số kh i ố cũng khác nhau. 56
Câu 9. Nguyên t nào s ử au đây là đ ng v ồ c ị a ủ X 26 ? 57 A. M 26 ; 16 B. N 8 ; 32 C. P 16 ; 28 D. Q 14 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A 57 M 56 X 26 là đồng vị c a
ủ 26 vì M và X có cùng số hi u nguyên t ệ l ử à 26. A Câu 10. Kí hi u ệ X Z cho bi t ế nh ng t ữ hông tin gì v nguyên t ề hóa h ố c X ọ ? A. Số kh i ố c a ủ nguyên t ; ử B. Số hi u nguyên t ệ ; ử C. Số đ n v ơ đi ị n t ệ ích h t ạ nhân; D. Nguyên t kh ử i ố trung bình c a nguyên t ủ . ử Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D A Kí hi u ệ X Z cho bi t ế số đ n ơ vị đi n ệ tích h t ạ nhân (còn đư c ợ g i ọ là số hi u ệ nguyên t )
ử và số khối c a nguyên ủ t . ử 16 28 12 29
Câu 11. Cho các nguyên t : ử X Y Z T 8
, 14 , 6 , 14 . Các nguyên tử nào là đ ng ồ vị c a ủ cùng m t ộ nguyên tố hóa h c? ọ A. X và Z; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo