Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 2. Nguyên tử Câu 1. H t ạ nhân nguyên t đ ử ư c ợ c u t ấ o t ạ các ừ h t ạ
A. proton, electron và neutron; B. proton và electron; C. proton và neutron; D. electron và neutron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C H t ạ nhân đư c ợ c u ấ t o ạ từ proton (mang đi n ệ tích dư ng) ơ và neutron (không mang đi n) ệ . Câu 2. L p v ớ nguyên t ỏ ử đư c c ợ ấu tao t các ừ h t ạ A. electron; B. proton; C. neutron; D. electron và proton. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A L p v ớ nguyên t ỏ ử đư c c ợ ấu t o t ạ ừ các h t ạ electron mang đi n t ệ ích âm. Câu 3. H t ạ không mang đi n t ệ rong nguyên t l ử à A. proton. B. neutron. C. electron. D. h t ạ nhân. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Neutron không mang đi n ệ còn proton mang đi n ệ tích dư ng, ơ electron mang đi n ệ tích âm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 4. H t ạ mang đi n t ệ ích âm trong nguyên t l ử à A. proton. B. neutron. C. electron. D. h t ạ nhân. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Electron mang đi n
ệ tích âm, neutron không mang đi n ệ còn proton mang đi n ệ tích dư ng. ơ
Câu 5. Nguyên tử oxygen có 8 h t ạ proton trong h t ạ nhân. S ố h t ạ mang đi n ệ tích trong nguyên t oxygen l ử à A. 8. B. 4. C. 16. D. 12. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là C H t ạ mang đi n t ệ rong nguyên t l ử à proton và electron. Oxygen có 8 h t ạ proton ⇒ số h t ạ electron c a
ủ oxygen là 8 (do nguyên tử trung hoà về điện). T ng s ổ ố h t ạ mang đi n c ệ a nguyên ủ t l ử à 8 + 8 = 16. Câu 6. Khối lư ng g ợ n đúng c ầ a ủ nguyên t s ử odium (11p, 12n) là A. 11 amu. B. 12 amu. C. 23 amu. D. 34 amu. Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là C Khối lư ng ợ g n ầ đúng c a ủ nguyên tử b ng ằ kh i ố lư ng ợ c a ủ h t ạ nhân (do kh i ố lư ng ợ electron r t ấ nhỏ so v i ớ proton và neutron. M i ỗ h t ạ proton ho c ặ neutron có khối lư ng ợ x p
ấ xỉ 1 amu ⇒ Khối lư ng ợ nguyên tử = Số p + s ố n = 11 + 12 = 23 amu. Câu 7. Kh i ố lư ng ợ c a
ủ nguyên tử magnesium là 24 amu. Bi t ế r ng ằ trong h t ạ nhân, số h t ạ mang đi n ệ b ng ằ số h t ạ không mang đi n. ệ Số h t ạ proton trong nguyên tử magnesum là A. 12. B. 24. C. 36. D. 8. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là A Khối lư ng nguyên t ợ ử gần đúng b ng ằ khối lư ng ợ c a h ủ t ạ nhân. ⇒ Kh i ố lư ng ợ nguyên t m ử agnesium b ng: ằ S p + ố S n = 24 ố Trong h t ạ nhân, số h t ạ mang điện b ng ằ số h t ạ không mang đi n ệ ⇒ Số p = Số n ⇒ 2. (Số p) = 24 ⇒ Số p = 12
Câu 8. Nguyên tử nitrogen có 7 h t ạ proton trong h t ạ nhân. Nguyên t ử nitrogen có số l p ớ electron là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Nguyên tử nitrogen có 7 h t ạ proton trong h t
ạ nhân ⇒ Nguyên tử nitrogen có 7 electron l ở p ớ v đ ỏ ư c s ợ p x ắ p ế vào hai l p: ớ - L p t ớ h nh ứ t ấ (l p t
ớ rong cùng) có 2 electron. - L p t ớ h hai ứ có 5 electron.
Câu 9. Nguyên tử X có 2 electron ở l p ớ thứ nh t ấ , 8 electron ở l p ớ thứ hai, 3 electron l ở p ớ th ba. S ứ h ố t ạ mang đi n t ệ rong nguyên t X ử là A. 13. B. 26. C. 39. D. 10. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là B. Nguyên t X ử có s el
ố ectron là 2 + 8 + 3 = 13 electron. Mà nguyên t t ử rung hòa v đi ề n ệ ⇒ số proton = s el ố ectron = 13. ⇒ Số h t ạ mang đi n l ệ à t ng s ổ ố h t ạ proton và electron b ng ằ 13 + 13 = 26.
Câu 10. Nguyên tử phosphorus có t ng ổ số h t ạ là 46, trong đó s ố h t ạ không mang điện là 16. Số h t
ạ proton trong nguyên t phos ử phorus là A. 15. B. 16. C. 30 D. 31. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là A. Số h t ạ mang đi n ệ c a ủ nguyên t
ử phosphorus là 46 – 16 = 30, bao g m ồ h t ạ proton và electron. Mà số h t ạ proton b ng ằ s h ố t ạ electron ⇒ số h t ạ mỗi lo i ạ là 30 : 2 = 15 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Nguyên tử KHTN 7 Kết nối tri thức
475
238 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(475 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Nguyên tử
Câu 1. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các h tạ ử ượ ấ ạ ừ ạ
A. proton, electron và neutron;
B. proton và electron;
C. proton và neutron;
D. electron và neutron.
H ng d n gi i ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
H t nhân đ c c u t o t proton (mang đi n tích d ng) và neutron (khôngạ ượ ấ ạ ừ ệ ươ
mang đi n).ệ
Câu 2. L p v nguyên t đ c c u tao t các h tớ ỏ ử ượ ấ ừ ạ
A. electron;
B. proton;
C. neutron;
D. electron và proton.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
L p v nguyên t đ c c u t o t các h t electron mang đi n tích âm.ớ ỏ ử ượ ấ ạ ừ ạ ệ
Câu 3. H t không mang đi n trong nguyên t làạ ệ ử
A. proton.
B. neutron.
C. electron.
D. h t nhân.ạ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Neutron không mang đi n còn proton mang đi n tích d ng, electron mang đi nệ ệ ươ ệ
tích âm.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. H t mang đi n tích âm trong nguyên t làạ ệ ử
A. proton.
B. neutron.
C. electron.
D. h t nhân.ạ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Electron mang đi n tích âm, neutron không mang đi n còn proton mang đi n tíchệ ệ ệ
d ng.ươ
Câu 5. Nguyên t oxygen có 8 h t proton trong h t nhân. S h t mang đi n tíchử ạ ạ ố ạ ệ
trong nguyên t oxygen làử
A. 8.
B. 4.
C. 16.
D. 12.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là C
H t mang đi n trong nguyên t là proton và electron. ạ ệ ử
Oxygen có 8 h t proton ạ ⇒ s h t electron c a oxygen là 8 (do nguyên t trungố ạ ủ ử
hoà v đi n). ề ệ
T ng s h t mang đi n c a nguyên t là 8 + 8 = 16.ổ ố ạ ệ ủ ử
Câu 6. Kh i l ng g n đúng c a nguyên t sodium (11p, 12n) làố ượ ầ ủ ử
A. 11 amu.
B. 12 amu.
C. 23 amu.
D. 34 amu.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là C
Kh i l ng g n đúng c a nguyên t b ng kh i l ng c a h t nhân (do kh iố ượ ầ ủ ử ằ ố ượ ủ ạ ố
l ng electron r t nh so v i proton và neutron. M i h t proton ho c neutron cóượ ấ ỏ ớ ỗ ạ ặ
kh i l ng x p x 1 amu ố ượ ấ ỉ ⇒ Kh i l ng nguyên t = S p + s n = 11 + 12 = 23ố ượ ử ố ố
amu.
Câu 7. Kh i l ng c a nguyên t magnesium là 24 amu. Bi t r ng trong h tố ượ ủ ử ế ằ ạ
nhân, s h t mang đi n b ng s h t không mang đi n. S h t proton trongố ạ ệ ằ ố ạ ệ ố ạ
nguyên t magnesum làử
A. 12.
B. 24.
C. 36.
D. 8.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là A
Kh i l ng nguyên t g n đúng b ng kh i l ng c a h t nhân. ố ượ ử ầ ằ ố ượ ủ ạ
⇒ Kh i l ng nguyên t magnesium b ng: S p + S n = 24ố ượ ử ằ ố ố
Trong h t nhân, s h t mang đi n b ng s h t không mang đi n ạ ố ạ ệ ằ ố ạ ệ ⇒ S p = S nố ố
⇒ 2. (S p) = 24 ố
⇒ S p = 12 ố
Câu 8. Nguyên t nitrogen có 7 h t proton trong h t nhân. Nguyên t nitrogen cóử ạ ạ ử
s l p electron làố ớ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Nguyên t nitrogen có 7 h t proton trong h t nhân ử ạ ạ ⇒ Nguyên t nitrogen có 7ử
electron l p v đ c s p x p vào hai l p:ở ớ ỏ ượ ắ ế ớ
- L p th nh t (l p trong cùng) có 2 electron.ớ ứ ấ ớ
- L p th hai có 5 electron.ớ ứ
Câu 9. Nguyên t X có 2 electron l p th nh t, 8 electron l p th hai, 3ử ở ớ ứ ấ ở ớ ứ
electron l p th ba. S h t mang đi n trong nguyên t X làở ớ ứ ố ạ ệ ử
A. 13.
B. 26.
C. 39.
D. 10.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là B.
Nguyên t X có s electron là 2 + 8 + 3 = 13 electron.ử ố
Mà nguyên t trung hòa v đi n ử ề ệ ⇒ s proton = s electron = 13.ố ố
⇒ S h t mang đi n là t ng s h t proton và electron b ng 13 + 13 = 26.ố ạ ệ ổ ố ạ ằ
Câu 10. Nguyên t phosphorus có t ng s h t là 46, trong đó s h t không mangử ổ ố ạ ố ạ
đi n là 16. S h t proton trong nguyên t phosphorus làệ ố ạ ử
A. 15.
B. 16.
C. 30
D. 31.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là A.
S h t mang đi n c a nguyên t phosphorus là 46 – 16 = 30, bao g m h t protonố ạ ệ ủ ử ồ ạ
và electron.
Mà s h t proton b ng s h t electron ố ạ ằ ố ạ ⇒ s h t m i lo i là 30 : 2 = 15ố ạ ỗ ạ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ