Trắc nghiệm Nguyên tử KHTN 7 Kết nối tri thức

319 160 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Khoa học tự nhiên 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

     

    11.2 K 5.6 K lượt tải
    200.000 ₫
    200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(319 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. Nguyên t
Câu 1. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các h t ượ
A. proton, electron và neutron;
B. proton và electron;
C. proton và neutron;
D. electron và neutron.
H ng d n gi i ướ
Đáp án đúng là: C
H t nhân đ c c u t o t proton (mang đi n tích d ng) neutron (không ượ ươ
mang đi n).
Câu 2. L p v nguyên t đ c c u tao t các h t ượ
A. electron;
B. proton;
C. neutron;
D. electron và proton.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
L p v nguyên t đ c c u t o t các h t electron mang đi n tích âm. ượ
Câu 3. H t không mang đi n trong nguyên t
A. proton.
B. neutron.
C. electron.
D. h t nhân.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Neutron không mang đi n còn proton mang đi n tích d ng, electron mang đi n ươ
tích âm.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4. H t mang đi n tích âm trong nguyên t
A. proton.
B. neutron.
C. electron.
D. h t nhân.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Electron mang đi n tích âm, neutron không mang đi n còn proton mang đi n tích
d ng.ươ
Câu 5. Nguyên t oxygen 8 h t proton trong h t nhân. S h t mang đi n tích
trong nguyên t oxygen là
A. 8.
B. 4.
C. 16.
D. 12.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là C
H t mang đi n trong nguyên t là proton và electron.
Oxygen 8 h t proton s h t electron c a oxygen 8 (do nguyên t trung
hoà v đi n).
T ng s h t mang đi n c a nguyên t là 8 + 8 = 16.
Câu 6. Kh i l ng g n đúng c a nguyên t sodium (11p, 12n) là ượ
A. 11 amu.
B. 12 amu.
C. 23 amu.
D. 34 amu.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là C
Kh i l ng g n đúng c a nguyên t b ng kh i l ng c a h t nhân (do kh i ượ ượ
l ng electron r t nh so v i proton neutron. M i h t proton ho c neutronượ
kh i l ng x p x 1 amu ượ Kh i l ng nguyên t = S p + s n = 11 + 12 = 23 ượ
amu.
Câu 7. Kh i l ng c a nguyên t magnesium 24 amu. Bi t r ng trong h t ượ ế
nhân, s h t mang đi n b ng s h t không mang đi n. S h t proton trong
nguyên t magnesum là
A. 12.
B. 24.
C. 36.
D. 8.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là A
Kh i l ng nguyên t g n đúng b ng kh i l ng c a h t nhân. ượ ượ
Kh i l ng nguyên t magnesium b ng: S p + S n = 24 ượ
Trong h t nhân, s h t mang đi n b ng s h t không mang đi n S p = S n
2. (S p) = 24
S p = 12
Câu 8. Nguyên t nitrogen có 7 h t proton trong h t nhân. Nguyên t nitrogen
s l p electron là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Nguyên t nitrogen 7 h t proton trong h t nhân Nguyên t nitrogen 7
electron l p v đ c s p x p vào hai l p: ượ ế
- L p th nh t (l p trong cùng) có 2 electron.
- L p th hai có 5 electron.
Câu 9. Nguyên t X 2 electron l p th nh t, 8 electron l p th hai, 3
electron l p th ba. S h t mang đi n trong nguyên t X là
A. 13.
B. 26.
C. 39.
D. 10.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là B.
Nguyên t X có s electron là 2 + 8 + 3 = 13 electron.
Mà nguyên t trung hòa v đi n s proton = s electron = 13.
S h t mang đi n là t ng s h t proton và electron b ng 13 + 13 = 26.
Câu 10. Nguyên t phosphorus có t ng s h t là 46, trong đó s h t không mang
đi n là 16. S h t proton trong nguyên t phosphorus là
A. 15.
B. 16.
C. 30
D. 31.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là A.
S h t mang đi n c a nguyên t phosphorus là 46 – 16 = 30, bao g m h t proton
và electron.
Mà s h t proton b ng s h t electron s h t m i lo i là 30 : 2 = 15
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 2. Nguyên tử Câu 1. H t ạ nhân nguyên t đ ử ư c ợ c u t ấ o t ạ các ừ h t ạ
A. proton, electron và neutron; B. proton và electron; C. proton và neutron; D. electron và neutron. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C H t ạ nhân đư c ợ c u ấ t o ạ từ proton (mang đi n ệ tích dư ng) ơ và neutron (không mang đi n) ệ . Câu 2. L p v ớ nguyên t ỏ ử đư c c ợ ấu tao t các ừ h t ạ A. electron; B. proton; C. neutron; D. electron và proton. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A L p v ớ nguyên t ỏ ử đư c c ợ ấu t o t ạ ừ các h t ạ electron mang đi n t ệ ích âm. Câu 3. H t ạ không mang đi n t ệ rong nguyên t l ử à A. proton. B. neutron. C. electron. D. h t ạ nhân. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Neutron không mang đi n ệ còn proton mang đi n ệ tích dư ng, ơ electron mang đi n ệ tích âm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 4. H t ạ mang đi n t ệ ích âm trong nguyên t l ử à A. proton. B. neutron. C. electron. D. h t ạ nhân. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Electron mang đi n
ệ tích âm, neutron không mang đi n ệ còn proton mang đi n ệ tích dư ng. ơ
Câu 5. Nguyên tử oxygen có 8 h t ạ proton trong h t ạ nhân. S ố h t ạ mang đi n ệ tích trong nguyên t oxygen l ử à A. 8. B. 4. C. 16. D. 12. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là C H t ạ mang đi n t ệ rong nguyên t l ử à proton và electron. Oxygen có 8 h t ạ proton ⇒ số h t ạ electron c a
ủ oxygen là 8 (do nguyên tử trung hoà về điện). T ng s ổ ố h t ạ mang đi n c ệ a nguyên ủ t l ử à 8 + 8 = 16. Câu 6. Khối lư ng g ợ n đúng c ầ a ủ nguyên t s ử odium (11p, 12n) là A. 11 amu. B. 12 amu. C. 23 amu. D. 34 amu. Hư ng d ẫn gi i M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là C Khối lư ng ợ g n ầ đúng c a ủ nguyên tử b ng ằ kh i ố lư ng ợ c a ủ h t ạ nhân (do kh i ố lư ng ợ electron r t ấ nhỏ so v i ớ proton và neutron. M i ỗ h t ạ proton ho c ặ neutron có khối lư ng ợ x p
ấ xỉ 1 amu ⇒ Khối lư ng ợ nguyên tử = Số p + s ố n = 11 + 12 = 23 amu. Câu 7. Kh i ố lư ng ợ c a
ủ nguyên tử magnesium là 24 amu. Bi t ế r ng ằ trong h t ạ nhân, số h t ạ mang đi n ệ b ng ằ số h t ạ không mang đi n. ệ Số h t ạ proton trong nguyên tử magnesum là A. 12. B. 24. C. 36. D. 8. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là A Khối lư ng nguyên t ợ ử gần đúng b ng ằ khối lư ng ợ c a h ủ t ạ nhân. ⇒ Kh i ố lư ng ợ nguyên t m ử agnesium b ng: ằ S p + ố S n = 24 ố Trong h t ạ nhân, số h t ạ mang điện b ng ằ số h t ạ không mang đi n ệ ⇒ Số p = Số n ⇒ 2. (Số p) = 24 ⇒ Số p = 12
Câu 8. Nguyên tử nitrogen có 7 h t ạ proton trong h t ạ nhân. Nguyên t ử nitrogen có số l p ớ electron là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Nguyên tử nitrogen có 7 h t ạ proton trong h t
ạ nhân ⇒ Nguyên tử nitrogen có 7 electron l ở p ớ v đ ỏ ư c s ợ p x ắ p ế vào hai l p: ớ - L p t ớ h nh ứ t ấ (l p t
ớ rong cùng) có 2 electron. - L p t ớ h hai ứ có 5 electron.
Câu 9. Nguyên tử X có 2 electron ở l p ớ thứ nh t ấ , 8 electron ở l p ớ thứ hai, 3 electron l ở p ớ th ba. S ứ h ố t ạ mang đi n t ệ rong nguyên t X ử là A. 13. B. 26. C. 39. D. 10. Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là B. Nguyên t X ử có s el
ố ectron là 2 + 8 + 3 = 13 electron. Mà nguyên t t ử rung hòa v đi ề n ệ ⇒ số proton = s el ố ectron = 13. ⇒ Số h t ạ mang đi n l ệ à t ng s ổ ố h t ạ proton và electron b ng ằ 13 + 13 = 26.
Câu 10. Nguyên tử phosphorus có t ng ổ số h t ạ là 46, trong đó s ố h t ạ không mang điện là 16. Số h t
ạ proton trong nguyên t phos ử phorus là A. 15. B. 16. C. 30 D. 31. Hư ng d ẫn gi i
Đáp án đúng là A. Số h t ạ mang đi n ệ c a ủ nguyên t
ử phosphorus là 46 – 16 = 30, bao g m ồ h t ạ proton và electron. Mà số h t ạ proton b ng ằ s h ố t ạ electron ⇒ số h t ạ mỗi lo i ạ là 30 : 2 = 15 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo