Trắc nghiệm Nhị thức Newton Toán 10 Cánh diều

115 58 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    275 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(115 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tr c nghi m - B sách: Cánh di u
Ch ng 5. Đ i s t h pươ
Bài 4. Nh th c Newton.
I. Nh n bi t ế
Câu 1. Cho bi u th c (a + b)
n
, v i n = 4 ta có khai tri n là:
A. (a + b)
4
=
0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
4 4 4 4 4
C a C a b C a .b C a.b C .b
;
B. (a + b)
4
=
0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
4 4 4 4 4
C a C a b C a .b C a.b C .b
;
C. (a + b)
4
=
0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
4 4 4 4 4
C a C a b C a .b C a.b C .b
;
D. (a + b)
4
=
0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
4 4 4 4 4
C a C a b C a .b C a.b C .b
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Khai tri n v i n = 4 là:
(a + b)
4
=
0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
4 4 4 4 4
C a C a b C a .b C a.b C .b
.
Câu 2. H s c a x
3
c a khai tri n (x – 1)
4
là:
A. 1;
B. 4;
C. – 4;
D. 6.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: C
Ta có:
(x – 1)
4
=
2 3 4
0 4 0 1 4 1 2 4 2 3 4 3 4 4 4
4 4 4 4 4
C x C x . 1 C x . 1 C x . 1 C x . 1
= x
4
– 4x
3
+ 6x
2
– 4x + 1
Do đó, h s c a x
3
là – 4.
Câu 3. Khai tri n bi u th c (a + 2b)
5
ta thu đ c k t qu là: ượ ế
A. a
5
+ 10a
4
b + 40a
3
b
2
+ 80a
2
b
3
+ 80ab
4
+ 32b
5
;
B. a
5
– 10a
4
b – 40a
3
b
2
– 80a
2
b
3
– 80ab
4
– 32b
5
;
C. a
5
+ 20a
4
b + 30a
3
b
2
+ 80a
2
b
3
+ 80ab
4
+ 32b
5
;
D. a
5
+ 10a
4
b + 40a
3
b
2
+ 60a
2
b
3
+ 60ab
4
+ 32b
5
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ta có:
(a + 2b)
5
=
1 2 3 4 5
0 5 1 5 1 2 5 2 3 5 3 4 5 4 5
5 5 5 5 5 5
C a C a 2b C a 2b C a 2b C a 2b C 2b
= a
5
+ 10a
4
b + 40a
3
b
2
+ 80a
2
b
3
+ 80ab
4
+ 32b
5
.
Câu 4. Khai tri n bi u th c (x + 1)
4
ta thu đ c k t qu là: ượ ế
A. x
4
+ 5x
3
+ 6x
2
+ 4x + 1;
B. x
4
+ 4x
3
+ 6x
2
+ 4x + 1;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 6x
4
+ 4x
3
+ 2x
2
+ 4x + 1;
D. 4x
4
+ 4x
3
+ 6x
2
+ 6x + 1.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta có:
(x + 1)
4
=
0 4 0 1 4 1 2 4 2 2 3 4 3 3 4 4 4 4
4 4 4 4 4
C x C x .1 C x .1 C x .1 C x .1
= x
4
+ 4x
3
+ 6x
2
+ 4x + 1.
Câu 5. H s c a x
2
trong khai tri n (x + 1)
5
là:
A. 10;
B. 15;
C. 30;
D. 45.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ta có:
(x + 1)
2
=
0 5 1 4 1 2 3 2 3 2 3 4 4 5 5
5 5 5 5 5 5
C x C x .1 C x .1 C x .1 C x.1 C .1
V y h s c a x
2
trong khai tri n là
3 3
5
C .1 10
.
Câu 6. Xét khai tri n c a (2x + 12)
4
. S h ng không ch a bi n x c a khai tri n là: ế
A. 12;
B. 12
4
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 12
8
;
D. 2.12
8
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta có:
Do đó, s h ng không ch a x c a khai tri n là
4 4
4
C .12
= 12
4
.
Câu 7. Tìm h s c a x
3
trong khai tri n (x – 2)
5
b ng:
A.
2
5
4C
;
B.
2
5
4C
;
C.
2
5
8C
;
D.
2
5
8C .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta có:
5
0 5 1 4 1 2 3 2 3 2 3 4 1 4 5 5
5 5 5 5 5 5
x 2 C .x C .x .( 2) C .x .( 2) C .x .( 2) C .x .( 2) C ( 2)
V y h s c a x
3
trong khai tri n là
2
2 2
5 5
C . 2 4.C
.
II. Thông hi u
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 1. Khai tri n nh th c (2x + y)
5
. Ta đ c k t qu ượ ế
A. 32x
5
+ 16x
4
y + 8x
3
y
2
+ 4x
2
y
3
+ 2xy
4
+ y
5
;
B. 32x
5
+ 80x
4
y + 80x
3
y
2
+ 40x
2
y
3
+ 10xy
4
+ y
5
;
C. 2x
5
+ 10x
4
y + 20x
3
y
2
+ 20x
2
y
3
+ 10xy
4
+ y
5
;
D. 32x
5
+ 10 000x
4
y + 80 000x
3
y
2
+ 400x
2
y
3
+ 10xy
4
+ y
5
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
(2x + y)
5
=
5 4 3 2 1
0 1 2 2 3 3 4 4 5 5
5 5 5 5 5 5
C 2x C 2x .y C 2x .y C 2x .y C 2x .y C .y
= 32x
5
+ 80x
4
y + 80x
3
y
2
+ 40x
2
y
3
+ 10xy
4
+ y
5
.
Câu 2. Xét khai tri n c a
4
1
2x
2
. G i a h s c a x
2
b h s c a x trong
khai tri n. T ng a + b là:
A. 5;
B. 6;
C. 7;
D. 8.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ta có:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Trắc nghi m
ệ - Bộ sách: Cánh di u Chư ng ơ 5. Đ i ạ s t h p Bài 4. Nh t ị h c ứ Newton. I. Nhận bi t ế Câu 1. Cho bi u t ể h c ( ứ a + b)n , v i ớ n = 4 ta có khai tri n l ể à: 0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
A. (a + b)4 = C a  C a b  C a .b  C a.b  C .b 4 4 4 4 4 ; 0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
B. (a + b)4 = C a  C a b  C a .b  C a.b  C .b 4 4 4 4 4 ; 0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
C. (a + b)4 = C a  C a b  C a .b  C a.b  C .b 4 4 4 4 4 ; 0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
D. (a + b)4 =  C a  C a b  C a .b  C a.b  C .b 4 4 4 4 4 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Khai tri n v ể i ớ n = 4 là: 0 4 1 3 1 2 2 2 3 3 4 4
(a + b)4 = C a  C a b  C a .b  C a.b  C .b 4 4 4 4 4 . Câu 2. Hệ số c a ủ x3 c a ủ khai tri n ( ể x – 1)4 là: A. 1; B. 4; C. – 4; D. 6. Hư ng d ẫn gi i M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: C Ta có: (x – 1)4 2 3 4 0 4 0 1 4 1 2 4 2 3 4 3 4 4 4 = C x  C x
.  1  C x .  1  C x .  1  C x .  1 4 4   4   4   4   = x4 – 4x3 + 6x2 – 4x + 1 Do đó, hệ số c a ủ x3 là – 4. Câu 3. Khai tri n bi ể u t ể h c ( ứ a + 2b)5 ta thu đư c ợ k t ế qu l ả à:
A. a5 + 10a4b + 40a3b2 + 80a2b3 + 80ab4 + 32b5;
B. a5 – 10a4b – 40a3b2 – 80a2b3 – 80ab4 – 32b5;
C. a5 + 20a4b + 30a3b2 + 80a2b3 + 80ab4 + 32b5;
D. a5 + 10a4b + 40a3b2 + 60a2b3 + 60ab4 + 32b5. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Ta có: (a + 2b)5 1 2 3 4 5 0 5 1 5 1 2 5 2 3 5 3 4 5 4 5 = C a  C a 2b  C a 2b  C a 2b  C a 2b  C 2b 5 5   5   5   5   5  
= a5 + 10a4b + 40a3b2 + 80a2b3 + 80ab4 + 32b5. Câu 4. Khai tri n bi ể u t ể h c ( ứ x + 1)4 ta thu đư c k ợ t ế quả là: A. x4 + 5x3 + 6x2 + 4x + 1; B. x4 + 4x3 + 6x2 + 4x + 1; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 6x4 + 4x3 + 2x2 + 4x + 1; D. 4x4 + 4x3 + 6x2 + 6x + 1. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Ta có: 0 4 0 1 4 1 2 4 2 2 3 4 3 3 4 4 4 4 (x + 1)4 = C x  C x
.1 C x .1  C x .1  C x .1 4 4 4 4 4 = x4 + 4x3 + 6x2 + 4x + 1. Câu 5. Hệ số c a ủ x2 trong khai tri n ( ể x + 1)5 là: A. 10; B. 15; C. 30; D. 45. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Ta có: 0 5 1 4 1 2 3 2 3 2 3 4 4 5 5
(x + 1)2 = C x  C x .1  C x .1  C x .1  C x.1  C .1 5 5 5 5 5 5 3 3 V y ậ h s ệ ố c a x ủ 2 trong khai tri n l ể à C .1 1  0 5 .
Câu 6. Xét khai tri n c ể a
ủ (2x + 12)4. Số h ng không ch ạ a ứ bi n x c ế a khai ủ tri n l ể à: A. 12; B. 124; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 128; D. 2.128. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Ta có:  2x 12 4 C 
. 2x4  C . 2x3.12 .C . 2x2.12  C . 2x1 0 1 1 2 2 3 3 4 4 .12  C .12 4 4 4 4 4 4 4 Do đó, số h ng không ch ạ a ứ x c a khai ủ tri n l ể à C .12 4 = 124. Câu 7. Tìm h s ệ ố c a ủ x3 trong khai tri n ( ể x – 2)5 b ng: ằ 2 A.  4C5 ; 2 B. 4C5 ; 2 C. 8C5 ; 2 D.  8C . 5 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Ta có:  x  25 0 5 1 4 1 2 3 2 3 2 3 4 1 4 5 5 C 
.x  C .x .( 2)  C .x .( 2)  C .x .( 2)  C .x .( 2)  C ( 2) 5 5 5 5 5 5 V y ậ h s ệ ố c a x ủ 3 trong khai tri n l ể à C .  2 2 2 2 4  .C 5 5 . II. Thông hi u M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo