Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 9: Ôn t p ch ậ ư ng ơ 2
Câu 1. Chu kì là gì?
A. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng s ố l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u đi ề n t ệ ích h t ạ nhân tăng d n; ầ
B. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u s ề ố khối tăng d n; ầ
C. Gồm các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có c u ấ hình electron tư ng ơ tự nhau, do đó có tính ch t ấ hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và ố đư c x ợ p t ế hành m t ộ c t ộ ; D. G m
ồ các nguyên tố mà nguyên t ử c a ủ chúng có s ố neutron gi ng ố nhau, do đó có tính chất hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và đ ố ư c ợ x p t ế hành m t ộ c t ộ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A
Chu kì là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u đi ề n t ệ ích h t ạ nhân tăng d n. ầ Câu 2. Nhóm là gì?
A. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng s ố l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u đi ề n t ệ ích h t ạ nhân tăng d n; ầ
B. Là dãy các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron, đư c ợ x p t ế heo chi u s ề ố khối tăng d n; ầ
C. Gồm các nguyên tố mà nguyên tử c a ủ chúng có c u ấ hình electron tư ng ơ tự nhau, do đó có tính ch t ấ hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và ố đư c x ợ p t ế hành m t ộ c t ộ ; D. G m
ồ các nguyên tố mà nguyên t ử c a ủ chúng có s ố neutron gi ng ố nhau, do đó có tính chất hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và đ ố ư c ợ x p t ế hành m t ộ c t ộ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Nhóm gồm các nguyên tố mà nguyên t c ử a ủ chúng có c u ấ hình electron tư ng ơ tự nhau, do đó có tính ch t ấ hóa h c ọ g n gi ầ ng nhau và ố đư c x ợ p t ế hành m t ộ c t ộ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 3. Chu kì 6 trong b ng ả tu n hoàn g ầ m ồ có bao nhiêu nguyên t ? ố A. 2; B. 8; C. 18; D. 32. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Chu kì 1 g m ồ 2 nguyên t , ố chu kì 2 và 3 g m ồ 8 nguyên t , ố chu kì 4 và 5 g m ồ 18
nguyên tố, chu kì 6 và 7 g m ồ 32 nguyên t . ố
Câu 4. Các nguyên tố thu c nhóm ộ VIIA đư c ợ g i ọ là gì? A. Nhóm kim lo i ạ ki m ề ; B. Nhóm kim lo i ạ ki m ề th ; ổ C. Nhóm halogen;
D. Nhóm nguyên tố khí hi m ế . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Nhóm kim lo i ạ ki m ề (nhóm IA) Nhóm kim lo i ạ ki m ề th ( ổ nhóm IIA)
Nhóm halogen (nhóm VIIA) Nhóm nguyên tố khí hi m ế (nhóm VIIIA). Câu 5. Nguyên t c s ắ p x ắ p các ế nguyên t vào b ố ng t ả u n hoàn: ầ (1) Các nguyên tố đư c ợ s p ắ x p ế theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t ạ nhân nguyên t . ử
(2) Các nguyên tố có cùng số electron hóa trị trong nguyên tử đư c ợ x p ế thành m t ộ c t ộ .
(3) Các nguyên tố có cùng số l p
ớ electron trong nguyên tử đư c ợ x p ế thành m t ộ hàng. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) (4) Các nguyên tố đư c ợ s p ắ x p t ế heo chi u t ề ăng d n c ầ a nguyên ủ t kh ử i ố . Số nguyên t c ắ đúng là: A. 2; B. 3; C. 4; D. 1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Nh ng ữ nguyên t c đúng: ắ (1), (2), (3). Câu 6. Trong m t ộ chu kì c a ủ b ng ả tu n ầ hoàn theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t ạ nhân nguyên t t ử hì A. Tính phi kim gi m ả d n; ầ B. Bán kính nguyên t gi ử m ả d n ầ ; C. Đ âm ộ đi n gi ệ m ả d n; ầ D. Tính kim lo i ạ tăng d n. ầ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Trong m t ộ chu kì c a ủ b ng ả tu n ầ hoàn theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t ạ nhân
nguyên tử thì bán kính nguyên tử gi m ả d n, ầ độ âm đi n ệ tăng d n ầ và tính kim lo i ạ gi m ả d n đ ầ ồng th i ờ tính phi kim tăng d n. ầ Câu 7. Dãy nào dư i ớ đây đ u l ề à các nguyên t khí ố hi m ế ?
A. Chlorine (Cl), hydrogen (H), oxygen (O).
B. Helium (He), neon (Ne), argon (Ar).
C. Carbon (C), helium (He), sodium (Na).
D. Aluminium (Al), iron (Fe), potassium (K) Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Các nguyên tố khí hi m
ế là: helium (He), neon (Ne), argon (Ar).
Chlorine (Cl), hydrogen (H), oxygen (O), carbon (C) là các nguyên t phi ố kim.
Sodium (Na), aluminium (Al), iron (Fe), potassium (K) là các nguyên t ki ố m lo i ạ .
Câu 8. Dãy nguyên tố nào sau đây s p x ắ p t ế heo chi u gi ề m ả d n t ầ ính kim lo i ạ ? A. Mg, Al, Cl, Ba; B. Cl, Al, Mg, Al; C. Ba, Cl, Mg, Al; D. Ba, Mg, Al, Cl. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Ba, Mg đ u ề thu c
ộ nhóm IIA nên tính kim lo i ạ c a B ủ a > Mg; Mg, Al và Cl đ u t ề hu c chu kì ộ 3 nên tính kim lo i ạ Mg > Al > Cl. V y ậ tính kim lo i
ạ : Ba > Mg > Al > Cl.
Câu 9. Cho các nguyên tố X, Y, Z v i ớ số hi u ệ nguyên tử l n ầ lư t ợ là 11, 12, 16. Phát bi u nào s ể au đây là sai?
A. Các nguyên tố này đ u l ề à phi kim; B. Các nguyên tố này đ u ề thu c ộ cùng m t ộ chu kì; C. Th t ứ gi ự m ả d n t ầ ính kim lo i ạ : X > Y > Z; D. Thứ t đ ự âm ộ đi n: ệ X < Y < Z. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A X, Y Z l n ầ lư t
ợ là các nguyên tố Na, Mg, S đ u ề thu c
ộ chu kì 3 có Na và Mg là kim lo i ạ , S là phi kim.
Câu 10. Nguyên tố nào có công th c oxi ứ de (v i ớ hóa tr cao nh ị t ấ ) là R2O3? A. Carbon (C); B. Sodium (Na); C. Aluminium (Al); M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Trắc nghiệm Ôn tập chương 2 Hóa 10 Kết nối tri thức
365
183 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(365 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 9: Ôn t p ch ng 2ậ ươ
Câu 1. Chu kì là gì?
A. Là dãy các nguyên t mà nguyên t c a chúng có cùng s l p electron, đ cố ử ủ ố ớ ượ
x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n;ế ề ệ ạ ầ
B. Là dãy các nguyên t mà nguyên t c a chúng có cùng s l p electron, đ cố ử ủ ố ớ ượ
x p theo chi u s kh i tăng d n;ế ề ố ố ầ
C. G m các nguyên t mà nguyên t c a chúng có c u hình electron t ng tồ ố ử ủ ấ ươ ự
nhau, do đó có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau và đ c x p thành m t c t;ấ ọ ầ ố ượ ế ộ ộ
D. G m các nguyên t mà nguyên t c a chúng có s neutron gi ng nhau, do đóồ ố ử ủ ố ố
có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau và đ c x p thành m t c t.ấ ọ ầ ố ượ ế ộ ộ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Chu kì là dãy các nguyên t mà nguyên t c a chúng có cùng s l p electron,ố ử ủ ố ớ
đ c x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n.ượ ế ề ệ ạ ầ
Câu 2. Nhóm là gì?
A. Là dãy các nguyên t mà nguyên t c a chúng có cùng s l p electron, đ cố ử ủ ố ớ ượ
x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n;ế ề ệ ạ ầ
B. Là dãy các nguyên t mà nguyên t c a chúng có cùng s l p electron, đ cố ử ủ ố ớ ượ
x p theo chi u s kh i tăng d n;ế ề ố ố ầ
C. G m các nguyên t mà nguyên t c a chúng có c u hình electron t ng tồ ố ử ủ ấ ươ ự
nhau, do đó có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau và đ c x p thành m t c t;ấ ọ ầ ố ượ ế ộ ộ
D. G m các nguyên t mà nguyên t c a chúng có s neutron gi ng nhau, do đóồ ố ử ủ ố ố
có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau và đ c x p thành m t c t.ấ ọ ầ ố ượ ế ộ ộ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Nhóm g m các nguyên t mà nguyên t c a chúng có c u hình electron t ng tồ ố ử ủ ấ ươ ự
nhau, do đó có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau và đ c x p thành m t c t.ấ ọ ầ ố ượ ế ộ ộ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 3. Chu kì 6 trong b ng tu n hoàn g m có bao nhiêu nguyên t ?ả ầ ồ ố
A. 2;
B. 8;
C. 18;
D. 32.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Chu kì 1 g m 2 nguyên t , chu kì 2 và 3 g m 8 nguyên t , chu kì 4 và 5 g m 18ồ ố ồ ố ồ
nguyên t , ố chu kì 6 và 7 g m 32 nguyên t .ồ ố
Câu 4. Các nguyên t thu c nhóm VIIA đ c g i là gì?ố ộ ượ ọ
A. Nhóm kim lo i ki m;ạ ề
B. Nhóm kim lo i ki m th ;ạ ề ổ
C. Nhóm halogen;
D. Nhóm nguyên t khí hi m.ố ế
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Nhóm kim lo i ki m (nhóm IA)ạ ề
Nhóm kim lo i ki m th (nhóm IIA)ạ ề ổ
Nhóm halogen (nhóm VIIA)
Nhóm nguyên t khí hi m (nhóm VIIIA).ố ế
Câu 5. Nguyên t c s p x p các nguyên t vào b ng tu n hoàn:ắ ắ ế ố ả ầ
(1) Các nguyên t đ c s p x p theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân nguyênố ượ ắ ế ề ầ ệ ạ
t . ử
(2) Các nguyên t có cùng s electron hóa tr trong nguyên t đ c x p thànhố ố ị ử ượ ế
m t c t.ộ ộ
(3) Các nguyên t có cùng s l p electron trong nguyên t đ c x p thành m tố ố ớ ử ượ ế ộ
hàng.
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(4) Các nguyên t đ c s p x p theo chi u tăng d n c a nguyên t kh i.ố ượ ắ ế ề ầ ủ ử ố
S nguyên t c đúng là:ố ắ
A. 2;
B. 3;
C. 4;
D. 1.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Nh ng nguyên t c đúng: (1), (2), (3).ữ ắ
Câu 6. Trong m t chu kì c a b ng tu n hoàn theo chi u tăng d n đi n tích h tộ ủ ả ầ ề ầ ệ ạ
nhân nguyên t thìử
A. Tính phi kim gi m d n;ả ầ
B. Bán kính nguyên t gi m d n;ử ả ầ
C. Đ âm đi n gi m d n;ộ ệ ả ầ
D. Tính kim lo i tăng d n.ạ ầ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Trong m t chu kì c a b ng tu n hoàn theo chi u tăng d n đi n tích h t nhânộ ủ ả ầ ề ầ ệ ạ
nguyên t thì bán kính nguyên t gi m d n, đ âm đi n tăng d n và tính kimử ử ả ầ ộ ệ ầ
lo i gi m d n đ ng th i tính phi kim tăng d n.ạ ả ầ ồ ờ ầ
Câu 7. Dãy nào d i đây đ u là các nguyên t khí hi m?ướ ề ố ế
A. Chlorine (Cl), hydrogen (H), oxygen (O).
B. Helium (He), neon (Ne), argon (Ar).
C. Carbon (C), helium (He), sodium (Na).
D. Aluminium (Al), iron (Fe), potassium (K)
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Các nguyên t khí hi m là: helium (He), neon (Ne), argon (Ar).ố ế
Chlorine (Cl), hydrogen (H), oxygen (O), carbon (C) là các nguyên t phi kim.ố
Sodium (Na), aluminium (Al), iron (Fe), potassium (K) là các nguyên t kim lo i.ố ạ
Câu 8. Dãy nguyên t nào sau đây s p x p theo chi u gi m d n tính kim lo i?ố ắ ế ề ả ầ ạ
A. Mg, Al, Cl, Ba;
B. Cl, Al, Mg, Al;
C. Ba, Cl, Mg, Al;
D. Ba, Mg, Al, Cl.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ba, Mg đ u thu c nhóm IIA nên tính kim lo i c a Ba > Mg;ề ộ ạ ủ
Mg, Al và Cl đ u thu c chu kì 3 nên tính kim lo i Mg > Al > Cl.ề ộ ạ
V y tính kim lo i: Ba > Mg > Al > Cl.ậ ạ
Câu 9. Cho các nguyên t X, Y, Z v i s hi u nguyên t l n l t là 11, 12, 16.ố ớ ố ệ ử ầ ượ
Phát bi u nào sau đây là ể sai?
A. Các nguyên t này đ u là phi kim;ố ề
B. Các nguyên t này đ u thu c cùng m t chu kì;ố ề ộ ộ
C. Th t gi m d n tính kim lo i: X > Y > Z;ứ ự ả ầ ạ
D. Th t đ âm đi n: X < Y < Z.ứ ự ộ ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
X, Y Z l n l t là các nguyên t Na, Mg, S đ u thu c chu kì 3 có Na và Mg làầ ượ ố ề ộ
kim lo i, S là phi kim.ạ
Câu 10. Nguyên t nào có công th c oxide (v i hóa tr cao nh t) là Rố ứ ớ ị ấ
2
O
3
?
A. Carbon (C);
B. Sodium (Na);
C. Aluminium (Al);
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Nitrogen (N).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Công th c oxide (v i hóa tr cao nh t) là Rứ ớ ị ấ
2
O
3
R thu c nhóm IIIAộ
Nguyên t c n tìm là aluminium (Al).ố ầ
Câu 11. Nguyên t X thu c nhóm A c a b ng tu n hoàn. Oxide ng v i hóa trố ộ ủ ả ầ ứ ớ ị
cao nh t c a X là Xấ ủ
2
O
7
. S electron hóa tr c a X là?ố ị ủ
A. 4;
B. 5;
C. 6;
D. 7.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Oxide ng v i hóa tr cao nh t c a X là Xứ ớ ị ấ ủ
2
O
7
X có hóa tr cao nh t trong h p ch t v i oxygen là VII.ị ấ ợ ấ ớ
X có 7 electron hóa tr .ị
Câu 12. Cho X và Y là hai nguyên t thu c cùng nhóm và hai chu kì liên ti p.ố ộ ở ế
T ng s proton c a X và Y là 32. X và Y là?ổ ố ủ
A. Ca và Mg;
B. Si và S;
C. P và Cl;
D. K và Al.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
X và Y là hai nguyên t thu c cùng nhóm và hai chu kì liên ti pố ộ ở ế
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ