Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 14: Ôn t p ch ậ ư ng ơ 3
Câu 1. Khi hình thành liên k t ế hóa h c
ọ trong phân tử O2, nguyên tử oxygen góp
chung bao nhiêu electron theo quy t c oct ắ et? A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Khi hình thành liên k t ế hóa h c ọ trong phân t
ử O2, nguyên tử oxygen có 6 electron hóa tr , ị m i ỗ nguyên tử oxygen c n
ầ thêm 2 electron để đ t ạ c u ấ hình electron bão hòa theo quy t c oct ắ et nên m i
ỗ nguyên t oxygen góp chung ử 2 electron.
Câu 2. Anion X- có c u
ấ hình electron là 1s22s22p63s23p6. C u ấ hình electron c a ủ nguyên tử X là? A. 1s22s22p63s23p2; B. 1s22s22p63s23p4; C. 1s22s22p63s23p6; D. 1s22s22p63s23p5. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D
Anion X- có cấu hình electron là 1s22s22p63s23p6. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Nguyên tử X nh n ậ 1 electron để t o ạ thành anion X- nên c u ấ hình electron c a ủ
nguyên tử X là 1s22s22p63s23p5.
Câu 3. Cation Y2+ có c u
ấ hình electron là 1s22s22p63s23p63d9. C u ấ hình electron c a ủ nguyên t ử Y là? A. 1s22s22p63s23p63d5; B. 1s22s22p63s23p63d104s1; C. 1s22s22p63s23p63d94s2; D. 1s22s22p63s23p63d44s1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B
Cation Y2+ có cấu hình electron là 1s22s22p63s23p63d9. Nguyên tử Y như ng ờ 2 electron để t o ạ thành cation Y2+ nên c u ấ hình electron c a ủ nguyên t
ử Y là 1s22s22p63s23p63d104s1. Câu 4. Y u
ế tố nào làm nên tính ch t ấ đ c ặ tr ng c ư a ủ tinh th i ể on? A. L c hút ự c a ủ phân t này v ử i ớ phân t khác; ử B. L c ự hút c a ủ nguyên t này v ử i ớ nguyên t khác; ử C. L c ự hút tĩnh đi n c ệ a ủ các ion mang đi n t ệ ích trái d u; ấ D. L c hút ự c a ủ 2 cation ho c 2 ani ặ on. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C L c ự hút tĩnh đi n ệ c a ủ các ion mang đi n ệ tích trái d u ấ làm nên tính ch t ấ đ c ặ tr ng ư c a ủ tinh thể ion. Các h p ợ ch t ấ ion thư ng ờ là ch t ấ r n ắ có nhi t ệ độ nóng ch y ả và nhi t
ệ độ sôi cao, có khả năng d n ẫ đi n ệ khi tan trong nư c ớ hay khi nóng ch y ả . Câu 5. Liên k t ế c ng hóa ộ tr đ ị ư c t ợ o ạ thành b ng ằ A. S d ự ịch chuy n ể electron t nguyên t ừ này s ử ang nguyên t khác; ử B. S góp chung c ự p ặ electron c a ủ hai nguyên t ; ử M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. C p
ặ electron dùng chung gi a hai ữ nguyên t ; ử D. S t ự ư ng ơ tác gi a các ữ nguyên t v ử i ớ nhau. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Nguyên t ử phi kim có l p ớ electron hóa tr ịg n
ầ bão hòa và có xu hư ng ớ nh n ậ thêm electron để đ t ạ c u ấ hình electron b n ề v ng ữ c a ủ nguyên tử khí hi m ế . Khi hai nguyên tử phi kim k t ế h p ợ v i ớ nhau t o
ạ thành phân tử chúng sẽ góp m t ộ ho c ặ nhi u ề electron để t o ạ thành các c p
ặ electron dùng chung. Các c p ặ electron dùng chung t o ạ ra liên k t ế c ng hóa t ộ r g ị i a ữ hai nguyên t . ử
Câu 6. Đa số các h p ch ợ t ấ c ng ộ hóa tr có đ ị c ặ đi m ể là: A. Có th hòa t ể an trong dung môi h u ữ c ; ơ B. Nhi t ệ độ nóng ch y và ả nhi t ệ đ s ộ ôi cao; C. Có khả năng d n đ ẫ i n khi ệ t ở hể l ng ho ỏ c nóng ch ặ y; ả D. Khi hòa tan trong nư c ớ thành dung d ch đi ị n l ệ i. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Các ch t ấ có liên k t ế c ng ộ hóa tr ịphân c c ự tan nhi u ề trong nư c, ớ còn các ch t ấ có liên k t ế c ng ộ hóa tr không phân c ị c ự thì ít tan trong nư c. ớ H p ợ ch t ấ c ng ộ hóa trị không có l c ự hút tĩnh đi n ệ m nh ạ như h p ợ ch t ấ ion nên chúng có nhi t ệ độ nóng ch y và nhi ả t ệ đ s ộ ôi th p. ấ Câu 7. Phân t ch ử t ấ nào sau đây ch có các ỉ liên k t ế c ng hóa t ộ r phân c ị c? ự A. Cl2; B. C3H8; C. H2O; D. BaCl2. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Phân tử H2O ch ỉ có các liên k t ế c ng ộ hóa tr phân ị c c ự do hi u ệ đ âm ộ đi n ệ là 3,44
-2,2 = 1,24 (0,4 ≤ |Δχ| < 1,7). Câu 8. Liên k t ế cho – nh n ậ có nh ng t ữ ính ch t ấ nào sau đây? A. Không b n ề b ng l ằ iên k t ế ion; B. Không b n b ề ng l ằ iên k t ế c ng hóa t ộ r ; ị C. B n nh ề l ư iên k t ế hydrogen; D. B n ề tư ng đ ơ ư ng ơ v i ớ liên k t ế c ng hóa ộ tr . ị Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Liên k t ế cho – nh n ậ b n ề tư ng ơ đư ng ơ v i ớ liên k t ế c ng ộ hóa tr ,ị không b n ề b ng ằ liên k t ế ion và b n h ề n l ơ iên k t ế hydrogen. Câu 9. Liên k t ế hóa h c ọ trong phân t H ử Cl là? A. Liên k t ế ion; B. Liên k t ế c ng ộ hóa tr không phân c ị c; ự C. Liên k t ế c ng ộ hóa tr phân c ị c; ự D. Liên k t ế cho - nh n. ậ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Liên k t ế hóa h c ọ trong phân t ử HCl là liên k t ế c ng ộ hóa tr ịphân c c ự do hi u ệ độ âm đi n l
ệ à 3,16 -2,2 = 0,96 (0,4 ≤ |Δχ| < 1,7). Câu 10. Cho bi t ế đ ộ âm đi n ệ c a ủ O là 3,44 và c a ủ S là 2,58. Liên k t ế hình thành trong phân t SO ử 2 là liên k t ế : A. Liên k t ế ion; B. Liên k t ế c ng ộ hóa tr không phân c ị c; ự C. Liên k t ế c ng ộ hóa tr phân c ị c; ự D. Liên k t ế cho - nh n. ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Trắc nghiệm Ôn tập chương 3 Hóa 10 Kết nối tri thức
308
154 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(308 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 14: Ôn t p ch ng 3ậ ươ
Câu 1. Khi hình thành liên k t hóa h c trong phân t Oế ọ ử
2
, nguyên t oxygen gópử
chung bao nhiêu electron theo quy t c octet?ắ
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Khi hình thành liên k t hóa h c trong phân t Oế ọ ử
2
, nguyên t oxygen có 6 electronử
hóa tr , m i nguyên t oxygen c n thêm 2 electron đ đ t c u hình electron bãoị ỗ ử ầ ể ạ ấ
hòa theo quy t c octet nên m i nguyên t oxygen góp chung 2 electron.ắ ỗ ử
Câu 2. Anion X
-
có c u hình electron là 1sấ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
. C u hình electron c aấ ủ
nguyên t X là?ử
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
2
;
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
4
;
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
;
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Anion X
-
có c u hình electron là 1sấ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
.
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Nguyên t X nh n 1 electron đ t o thành anion Xử ậ ể ạ
-
nên c u hình electron c aấ ủ
nguyên t X là 1sử
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
.
Câu 3. Cation Y
2+
có c u hình electron là 1sấ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
9
. C u hình electronấ
c a nguyên t Y là?ủ ử
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
5
;
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
10
4s
1
;
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
9
4s
2
;
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
4
4s
1
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Cation Y
2+
có c u hình electron là 1sấ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
9
.
Nguyên t Y nh ng 2 electron đ t o thành cation Yử ườ ể ạ
2+
nên c u hình electronấ
c a nguyên t Y là 1sủ ử
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
10
4s
1
.
Câu 4. Y u t nào làm nên tính ch t đ c tr ng c a tinh th ion?ế ố ấ ặ ư ủ ể
A. L c hút c a phân t này v i phân t khác;ự ủ ử ớ ử
B. L c hút c a nguyên t này v i nguyên t khác;ự ủ ử ớ ử
C. L c hút tĩnh đi n c a các ion mang đi n tích trái d u;ự ệ ủ ệ ấ
D. L c hút c a 2 cation ho c 2 anion.ự ủ ặ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
L c hút tĩnh đi n c a các ion mang đi n tích trái d u làm nên tính ch t đ cự ệ ủ ệ ấ ấ ặ
tr ng c a tinh th ion. Các h p ch t ion th ng là ch t r n có nhi t đ nóngư ủ ể ợ ấ ườ ấ ắ ệ ộ
ch y và nhi t đ sôi cao, có kh năng d n đi n khi tan trong n c hay khi nóngả ệ ộ ả ẫ ệ ướ
ch y.ả
Câu 5. Liên k t c ng hóa tr đ c t o thành b ngế ộ ị ượ ạ ằ
A. S d ch chuy n electron t nguyên t này sang nguyên t khác;ự ị ể ừ ử ử
B. S góp chung c p electron c a hai nguyên t ;ự ặ ủ ử
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. C p electron dùng chung gi a hai nguyên t ;ặ ữ ử
D. S t ng tác gi a các nguyên t v i nhau.ự ươ ữ ử ớ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Nguyên t phi kim có l p electron hóa tr g n bão hòa và có xu h ng nh n thêmử ớ ị ầ ướ ậ
electron đ đ t c u hình electron b n v ng c a nguyên t khí hi m. Khi haiể ạ ấ ề ữ ủ ử ế
nguyên t phi kim k t h p v i nhau t o thành phân t chúng s góp m t ho cử ế ợ ớ ạ ử ẽ ộ ặ
nhi u electron đ t o thành các c p electron dùng chung. Các c p electron dùngề ể ạ ặ ặ
chung t o ra liên k t c ng hóa tr gi a hai nguyên t .ạ ế ộ ị ữ ử
Câu 6. Đa s các h p ch t c ng hóa tr có đ c đi m là:ố ợ ấ ộ ị ặ ể
A. Có th hòa tan trong dung môi h u c ;ể ữ ơ
B. Nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi cao;ệ ộ ả ệ ộ
C. Có kh năng d n đi n khi th l ng ho c nóng ch y;ả ẫ ệ ở ể ỏ ặ ả
D. Khi hòa tan trong n c thành dung d ch đi n li. ướ ị ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Các ch t có liên k t c ng hóa tr phân c c tan nhi u trong n c, còn các ch t cóấ ế ộ ị ự ề ướ ấ
liên k t c ng hóa tr không phân c c thì ít tan trong n c.ế ộ ị ự ướ
H p ch t c ng hóa tr không có l c hút tĩnh đi n m nh ợ ấ ộ ị ự ệ ạ nh ư h p ch t ion nênợ ấ
chúng có nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p.ệ ộ ả ệ ộ ấ
Câu 7. Phân t ch t nào sau đây ch có các liên k t c ng hóa tr phân c c?ử ấ ỉ ế ộ ị ự
A. Cl
2
;
B. C
3
H
8
;
C. H
2
O;
D. BaCl
2
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Phân t Hử
2
O ch có các liên k t c ng hóa tr phân c c do hi u đ âm đi n là 3,44ỉ ế ộ ị ự ệ ộ ệ
-2,2 = 1,24 (0,4 ≤
|Δχ|
< 1,7).
Câu 8. Liên k t cho – nh n có nh ng tính ch t nào sau đây?ế ậ ữ ấ
A. Không b n b ng liên k t ion;ề ằ ế
B. Không b n b ng liên k t c ng hóa tr ;ề ằ ế ộ ị
C. B n nh liên k t hydrogen;ề ư ế
D. B n t ng đ ng v i liên k t c ng hóa tr .ề ươ ươ ớ ế ộ ị
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Liên k t cho – nh n b n t ng đ ng v i liên k t c ng hóa tr , không b nế ậ ề ươ ươ ớ ế ộ ị ề
b ng liên k t ion và b n h n liên k t hydrogen.ằ ế ề ơ ế
Câu 9. Liên k t hóa h c trong phân t HCl là?ế ọ ử
A. Liên k t ion;ế
B. Liên k t c ng hóa tr không phân c c;ế ộ ị ự
C. Liên k t c ng hóa tr phân c c;ế ộ ị ự
D. Liên k t cho - nh n.ế ậ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Liên k t hóa h c trong phân t HCl là liên k t c ng hóa tr phân c c do hi u đế ọ ử ế ộ ị ự ệ ộ
âm đi n là 3,16 -2,2 = 0,96 (0,4 ≤ ệ
|Δχ|
< 1,7).
Câu 10. Cho bi t đ âm đi n c a O là 3,44 và c a S là 2,58. Liên k t hình thànhế ộ ệ ủ ủ ế
trong phân t SOử
2
là liên k t: ế
A. Liên k t ion;ế
B. Liên k t c ng hóa tr không phân c c;ế ộ ị ự
C. Liên k t c ng hóa tr phân c c;ế ộ ị ự
D. Liên k t cho - nh n.ế ậ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Liên k t hóa h c trong phân t SOế ọ ử
2
là liên k t c ng hóa tr phân c c do hi u đế ộ ị ự ệ ộ
âm đi n là 3,44 -2,58 = 0,86 (0,4 ≤ ệ
|Δχ|
< 1,7).
Câu 11. Dãy nào sau đây g m các ch t đ u có liên k t π trong phân t ?ồ ấ ề ế ử
A. C
2
H
2
, N
2
, H
2
S, Cl
2
;
B. CH
4
, HCl, C
2
H
4
, NaCl;
C. C
3
H
6
, C
2
H
2
, O
2
, N
2
;
D. HCl, CO
2
, NO
2
, O
2
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Công th c c u t o c a các ch t: Cứ ấ ạ ủ ấ
3
H
6
(H
2
C=CH CH‒
3
), C
2
H
2
(HC≡CH), O
2
(O=O), N
2
(N≡N).
Câu 12. Dãy nào sau đây g m các ch t mà phân t đ u ồ ấ ử ề không b phân c c?ị ự
A. HCl, CO
2
, CH
4
;
B. Cl
2
, CO
2
, C
2
H
2
;
C. NH
3
, Br
2
, C
2
H
4
;
D. HBr, C
2
H
2
, CH
4
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Các ch t mà phân t đ u không b phân c c là: Clấ ử ề ị ự
2
, CO
2
, C
2
H
2
.
Chú ý: Trong phân t COử
2
, liên k t gi a C và O phân c c nh ng phân t COế ữ ự ư ử
2
có
c u t o th ng nên c phân t không phân c c.ấ ạ ẳ ả ử ự
Câu 13. S liên k t π và liên k t σ trong phân t Cố ế ế ử
3
H
6
là
A. 1 và 8;
B. 2 và 8;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ