Trắc nghiệm Ôn tập chương 4 Hóa 10 Kết nối tri thức

232 116 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    802 401 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(232 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 16: Ôn t p ch ng 4 ươ
Câu 1. Phát bi u nào sau đây là sai?
A. S oxi hóa c a hydrogen th ngườ là +1;
B. S oxi hóa c a oxygen th ngườ là -2;
C. S oxi hóa c a kim lo i ki m nhóm IA là -1;
D. S oxi hóa c a kim lo i ki m th nhóm IIA là +2.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S oxi hóa c a kim lo i ki m nhóm IA là +1.
Chú ý: Các kim lo i đi n hình s oxi hóa d ng giá tr b ng s ươ
electron hóa tr .
Câu 2. Quy t c nào sau đây sai khi xác đ nh s oxi hóa?
A. Trong đ n ch t s oxi hóa c a nguyên t b ng 0;ơ
B. Trong phân t các h p ch t, thông th ng s oxi hóa c a hydrogen +1, c a ườ
oxygen là -2, các kim lo i đi n hình có s oxi hóa d ng và b ng s electron hóa ươ
tr ;
C. Trong h p ch t, t ng s oxi hóa c a các nguyên t trong phân t là +1;
D. Trong ion đ n nguyên t s oxi hóa c a nguyên t b ng đi n ch ion, trongơ
ion đa nguyên t t ng s oxi hóa c a các nguyên t b ng đi n tích ion.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trong h p ch t, t ng s oxi hóa c a các nguyên t trong phân t b ng 0.
Câu 3. Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Ph n ng oxi hóa - kh ph n ng hóa h c x y ra quá trình nh ng ườ
electron;
B. Ch t kh là ch t nh n electron;
C. Ch t oxi hóa là ch t nh ng electron; ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. D u hi u đ nh n bi t ph n ng oxi hóa - kh s thay đ i s oxi hóa ế
c a các nguyên t .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
A sai ph n ng oxi hóa - kh ph n ng hóa h c x y ra đ ng th i quá trình
nh ng và quá trình nh n electronườ
B sai vì ch t kh là ch t nh ng electron ườ
C sai vì ch t oxi hóa là ch t nh n electron
Câu 4. S oxi hóa c a Mn trong KMnO
4
là?
A. +1;
B. +3;
C. +5;
D. +7.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
K
+ 1
Mn
x
O
4
2
(+1).1 + 1.x + (-2).4 = 0
x = +7.
Câu 5. S oxi hóa c a nitrogen tăng d n trong dãy nào sau đây?
A. NH
4
Cl, N
2
, NO
2
, HNO
3
;
B. NH
3
, N
2
O, N
2
, NO;
C. NH
4
Cl, N
2
, NO
2
, NO;
D. NH
3
, HNO
3
, N
2
, N
2
O.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
3 0 4 5
4 2 2 3
N H Cl, N , NO , H NO
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Trong ph n ng: CaO + CO
2
→ CaCO
3
, carbon đóng vai trò là?
A. Ch t oxi hóa;
B. Ch t kh ;
C. V a là ch t kh v a là ch t oxi hóa;
D. Không b oxi hóa cũng không b kh .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Trong ph n ng: CaO + CO
2
CaCO
3
, carbon không là ch t oxi hóa cũng không
là ch t kh .
Nguyên t carbon không có s thay đ i s oxi hóa (v n là +4).
Câu 7. Ph ng trình hóa h c nào th hi n tính oxi hóa c a HCl?ươ
A. Fe + 2HCl → FeCl
2
+ H
2
;
B. NaOH + HCl → NaCl + H
2
O;
C. Al
2
O
3
+ 6HCl → 2AlCl
3
+ 3H
2
O;
D. MnO
2
+ 4HCl → MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
1 0
2
2
Fe 2H Cl FeCl H
Câu 8. S oxi hóa c a N, Cr, Mn trong các nhóm ion nào sau đây l n l t +5; ượ
+6; +7?
A.
NH
4
+
, CrO
4
2
, MnO
4
2
;
B.
NO
2
, CrO
2
, MnO
4
2
;
C.
NO
3
, Cr
2
O
7
2
, MnO
4
;
D.
NO
3
, CrO
2
, MnO
4
.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: A
Câu 9. Ph n ng nào sau đây là ph n ng oxi hóa - kh ?
A. BaCl
2
+ H
2
SO
4
→ BaSO
4
+ 2HCl;
B. Fe
2
O
3
+ 6HCl → 2FeCl
3
+ 3H
2
O;
C. Mg + 2HCl → MgCl
2
+ H
2
O;
D. Na
2
SO
3
+ H
2
SO
4
→ Na
2
SO
4
+ SO
2
+ H
2
O.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Mg
0
+2 H
+1
Cl Mg
+ 2
Cl
2
+ H
0
2
Câu 10. Lo i ph n ng nào sau đây luôn là ph n ng oxi hóa - kh ?
A. Ph n ng hóa h p;
B. Ph n ng phân h y;
C. Ph n ng th (vô c ); ế ơ
D. Ph n ng trao đ i.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ph n ng th ế trong hóa h c c ơ là ph n ng hóa h c trong đó nguyên t c a
đ n ch t thay th nguyên t c a m t nguyên t khác trong h p ch t.ơ ế
Ví d :
0 1 2 0
2
2
Fe 2H Cl FeCl H
Ph n ng th (vô c ) bao gi cũng có s thay đ i s oxi hóa c a các nguyên t . ế ơ
Câu 11. Ph n ng HCl + MnO
2
→ MnCl
2
+ Cl
2
+ H
2
O có h s cân b ng c a các
ch t l n l t ượ
A. 2, 1, 1, 1, 1;
B. 2, 1, 1, 1, 2;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 4, 1, 1, 1, 2;
D. 4, 1, 2, 1, 2.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
4 2
1 0
2
1 Mn Mn 2e
1
2Cl 2e Cl
4HCl + MnO
2
→ MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
Câu 12. Cho ph n ng:
KMnO
4
+ FeSO
4
+ H
2
SO
4
→ Fe
2
(SO
4
)
3
+ K
2
SO
4
+ MnSO
4
+ H
2
O.
H s c a ch t oxi hóa và ch t kh trong ph n ng trên l n l t ượ
A. 10 và 2;
B. 1 và 5;
C. 2 và 10;
D. 5 và 1.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
2 3
7 2
5 2Fe 2Fe 2e
2
Mn 5e Mn
2KMnO
4
+ 10FeSO
4
+ 8H
2
SO
4
→ 5Fe
2
(SO
4
)
3
+ K
2
SO
4
+ 2MnSO
4
+ 8H
2
O.
Ch t oxi hóa: KMnO
4
, ch t kh : FeSO
4
.
H s c a ch t oxi hóa và ch t kh trong ph n ng trên l n l t là 2 và 10. ượ
Câu 13. Cho ph n ng: Fe
3
O
4
+ HNO
3
→ Fe(NO
3
)
3
+ NO
2
+ H
2
O
Quá trình kh trong ph n ng trên là
A.
2 0
2
2O O 4e
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 16: Ôn t p ch ư ng ơ 4
Câu 1. Phát bi u nào s ể au đây là sai? A. Số oxi hóa c a hydr ủ ogen thư ng ờ là +1; B. Số oxi hóa c a ủ oxygen thư ng ờ là -2; C. Số oxi hóa c a ủ kim lo i ạ ki m ề nhóm IA là -1; D. Số oxi hóa c a ki ủ m lo i ạ ki m ề th nhóm ổ IIA là +2. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Số oxi hóa c a ki ủ m lo i ạ ki m ề nhóm IA là +1.
Chú ý: Các kim lo i ạ đi n
ể hình có số oxi hóa dư ng
ơ và có giá trị b ng ằ số electron hóa tr . Câu 2. Quy t c
ắ nào sau đây sai khi xác đ nh s ị ố oxi hóa? A. Trong đ n ch ơ t ấ s oxi ố hóa c a ủ nguyên t b ử ng ằ 0; B. Trong phân t ử các h p ợ ch t ấ , thông thư ng ờ s ố oxi hóa c a ủ hydrogen là +1, c a ủ oxygen là -2, các kim lo i ạ đi n hì ể nh có s oxi ố hóa dư ng ơ và b ng ằ s el ố ectron hóa tr ; ị C. Trong h p ợ ch t ấ , tổng số oxi hóa c a
ủ các nguyên tử trong phân t l ử à +1; D. Trong ion đ n
ơ nguyên tử số oxi hóa c a ủ nguyên tử b ng ằ đi n ệ tích ion, trong ion đa nguyên t t ử ổng số oxi hóa c a ủ các nguyên t b ử ng đi ằ n t ệ ích ion. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trong h p
ợ chất, tổng số oxi hóa c a ủ các nguyên t t ử rong phân t b ử ng ằ 0.
Câu 3. Phát bi u nào s ể au đây là đúng? A. Ph n ả ng ứ oxi hóa - khử là ph n ả ng ứ hóa h c ọ x y ả ra quá trình như ng ờ electron; B. Ch t ấ kh l ử à ch t ấ nh n el ậ ectron; C. Ch t ấ oxi hóa là ch t ấ như ng el ờ ectron; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Dấu hi u ệ để nh n ậ bi t ế ph n ả ng
ứ oxi hóa - khử là có sự thay đ i ổ số oxi hóa c a ủ các nguyên t . ử Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D A sai vì ph n ả ng ứ oxi hóa - kh ử là ph n ả ng ứ hóa h c ọ x y ả ra đ ng ồ th i ờ quá trình như ng ờ và quá trình nh n ậ electron B sai vì ch t ấ kh l ử à ch t ấ như ng ờ electron C sai vì ch t ấ oxi hóa là ch t ấ nh n ậ electron
Câu 4. Số oxi hóa c a M ủ n trong KMnO4 là? A. +1; B. +3; C. +5; D. +7. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D +1 x −2 K MnO4 ⇒ (+1).1 + 1.x + (-2).4 = 0 ⇒ x = +7.
Câu 5. Số oxi hóa c a ủ nitrogen tăng d n ầ trong dãy nào sau đây? A. NH4Cl, N2, NO2, HNO3; B. NH3, N2O, N2, NO; C. NH4Cl, N2, NO2, NO; D. NH3, HNO3, N2, N2O. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A  3 0 4  5  N H Cl, N , N O , H NO 4 2 2 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Trong ph n ả ng: ứ
CaO + CO2 → CaCO3, carbon đóng vai trò là? A. Chất oxi hóa; B. Ch t ấ kh ; ử C. V a ừ là ch t ấ kh v ử a l ừ à ch t ấ oxi hóa;
D. Không bị oxi hóa cũng không b kh ị . ử Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Trong ph n ả ng: ứ
CaO + CO2 → CaCO3, carbon không là ch t ấ oxi hóa cũng không là chất kh . ử
Nguyên tố carbon không có sự thay đổi số oxi hóa (v n l ẫ à +4). Câu 7. Phư ng ơ trình hóa h c ọ nào th hi ể n t ệ ính oxi hóa c a ủ HCl? A. Fe + 2HCl → FeCl2 + H2; B. NaOH + HCl → NaCl + H2O;
C. Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O;
D. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A 1  0 Fe  2HCl  FeCl  H2 2
Câu 8. Số oxi hóa c a
ủ N, Cr, Mn trong các nhóm ion nào sau đây l n ầ lư t ợ là +5; +6; +7? + 22− A. NH4 , CrO4 , MnO4 ; − − 2− B. NO , CrO ,MnO 2 2 4 ; − 2− −
C. NO3 ,Cr2O7 ,MnO4 ; − − − D. NO , CrO , MnO 3 2 4 . Hư ng d ẫn gi i M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: A +5 +6 +7
N O, Cr O2− , MnO− 3 2 7 4 Câu 9. Ph n ả ng nào s ứ au đây là ph n ả ng ứ oxi hóa - kh ? ử
A. BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl;
B. Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O; C. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2O;
D. Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C 0 +1 + 2 0
Mg+2 H ClMg Cl2+H2 Câu 10. Lo i ạ ph n ả ng nào s ứ au đây luôn là ph n ả ng ứ oxi hóa - kh ? ử A. Ph n ả ng hóa h ứ p; ợ B. Ph n ả ng phân h ứ y; ủ C. Ph n ả ng t ứ h ( ế vô c ) ơ ; D. Ph n ả ng t ứ rao đ i ổ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Ph n ả ng ứ thế trong hóa h c ọ vô cơ là ph n ả ng ứ hóa h c
ọ trong đó nguyên tử c a ủ đ n ơ ch t ấ thay thế nguyên t c ử a m ủ t ộ nguyên t khác t ố rong h p ch ợ t ấ . 0 1  2  0 Ví d :
ụ Fe  2HCl  FeCl  H2 2 Ph n ả ng t ứ h ( ế vô c ) ơ bao gi cũng có s ờ ự thay đ i ổ số oxi hóa c a các ủ nguyên t . ố Câu 11. Ph n ả ng
ứ HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + H2O có hệ số cân b ng ằ c a ủ các chất lần lư t ợ là A. 2, 1, 1, 1, 1; B. 2, 1, 1, 1, 2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo