Trắc nghiệm Ôn tập chương 7 Hóa 10 Kết nối tri thức

257 129 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 532 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(257 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 23: Ôn t p ch ng 7 ươ
Câu 1. Trong các halogen, halogen nào tr ng thái l ng trong đi u ki n th ng? ườ
A. Chlorine;
B. Bromine;
C. Iodine;
D. Fluorine.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Trong đi u ki n th ng, fluorine chlorine tr ng thái khí, bromine tr ng thái ườ
l ng và iodine tr ng thái r n.
Câu 2. Tính oxi hoá c a các halogen tăng d n theo th t nào sau đây?
A. Cl
2
, F
2
, Br
2
, I
2
;
B. F
2
, Cl
2
, Br
2
, I
2
;
C. I
2
, Br
2
, Cl
2
, F
2
;
D. I
2
, Cl
2
, Br
2
, F
2
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Tính oxi hoá c a các halogen tăng d n t I
2
đ n Fế
2
.
Câu 3. M t nguyên t halogen l p electron ngoài cùng 3s
2
3p
x
. Nguyên t đó
là:
A. F (Z = 9);
B. Cl (Z = 17);
C. Br (Z = 35);
D. Ch a bi t.ư ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M t nguyên t halogen có l p electron ngoài cùng là 3s
2
3p
x
Nguyên t halogen thu c chu kì 3
Nguyên t đó là Cl (Z =17).
Câu 4. Ph n ng c a H
2
và Cl
2
x y ra trong đi u ki n nào?
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. nhi t đ phòng và trong bóng t i;
B. Ánh sáng ho c t
o
;
C. 200
o
C, xúc tác Pt;
D. 300
o
C, xúc tác Pt.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ph n ng c a H
2
và F
2
x y ra ngay nhi t đ phòng và trong bóng t i.
Ph n ng c a H
2
và Cl
2
x y ra khi có ánh sáng ho c t
o
.
Ph n ng c a H
2
và Br
2
x y ra kho ng 200
o
C, xúc tác Pt.
Ph n ng c a H
2
và I
2
x y ra kho ng 300
o
C, xúc tác Pt.
Câu 5. Acid có tính kh m nh nh t là?
A. HF;
B. HCl;
C. HBr;
D. HI.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Th t s p x p tính kh gi m d n là: HI > HBr > HCl > HF. ế
Câu 6. Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Trong t nhiên các halogen t n t i d ng đ n ch t; ơ
B. Đ âm đi n gi m d n t F, Cl, Br, I;
C. Mu i AgF tan, còn AgCl, AgBr, AgI, không tan trong H
2
O;
D. Các hydrogen halide đ u là ch t khí, dung d ch c a chúng đ u có tính acid.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Trong t nhiên các halogen ch t n t i d ng h p ch t.
Câu 7. Trong các ch t sau, ch t th ng dùng đ kh trùng n c sinh ho t là ườ ướ
A. N
2
B. O
2
C. CO
2
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Cl
2
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Ch t th ng dùng đ kh trùng n c sinh ho t là Cl ườ ướ
2
.
Câu 8. Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch NaCl vào dung d ch KOH.
(b) Cho dung d ch Na
2
CO
3
vào dung d ch Ca(OH)
2
.
(c) Đi n phân dung d ch NaCl v i đi n c c tr , có màng ngăn. ơ
(d) Cho Cu(OH)
2
vào dung d ch NaNO
3
.
(e) Cho dung d ch Na
2
SO
4
vào dung d ch Ba(OH)
2
.
S các thí nghi m đ u sinh ra NaOH là:
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Các thí nghi m đ u đi u ch đ c NaOH là: (b), (c), (e). ế ượ
(b) Na
2
CO
3
+ Ca(OH)
2
→ CaCO
3
↓ + 2NaOH
(c)
dien phan dung dich
2 2 2
comang ngan xop
2NaCl 2H O 2NaOH H Cl
(e) Na
2
SO
4
+ Ba(OH)
2
→ 2NaOH + BaSO
4
Câu 9. Cho các ph n ng sau:
(a) 4HCl + PbO
2
PbCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
(b) HCl + NH
4
HCO
3
NH
4
Cl + CO
2
+ H
2
O
(c) 2HCl + 2HNO
3
2NO
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
(d) 2HCl + Zn ZnCl
2
+ H
2
S ph n ng trong đó HCl th hi n tính kh
A. 2;
B. 4;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 1;
D. 3.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ph n ng trong đó HCl th hi n tính kh là: (a), (c)
Do s oxi hóa c a Cl t -1 lên 0.
Câu 10. Dung d ch HCl tác d ng v i các ch t trong dãy nào sau đây?
A. MnO
2
; Fe
3
O
4
; NaHS; FeS;
B. KMnO
4
; Na
2
O; CH
3
COOH; CuS;
C. Fe; Ag
2
O; KHCO
3
; S;
D. PbO
2
; CuO; SO
2
; Na
2
S.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Lo i B vì CH
3
COOH, CuS không ph n ng;
Lo i C vì S không ph n ng;
Lo i D vì SO
2
không ph n ng.
Câu 11. Đ s n xu t F
2
trong công nghi p, ng i ta đi n phân h n h p: ườ
A. CaF
2
+ 2HF nóng ch y;
B. 3NaF + AlF
3
nóng ch y;
C. KF + 3HF nóng ch y;
D. AlF
3
+ 3HF nóng ch y.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trong công nghi p, h n h p g m KF HF đ c dùng đ đi n phân nóng ch y ượ
s n xu t fluorine theo t l mol là 1:3.
Câu 12. Khi đun nóng, iodine r n bi n thành h i, không qua tr ng thái l ng. Hi n ế ơ
t ng này đ c g i làượ ượ
A. S chuy n tr ng thái;
B. S bay h i; ơ
C. S thăng hoa;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. S phân h y.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
nhi t đ cao, iodine thăng hoa, chuy n t th r n sang th h i mà không qua th ơ
l ng.
Câu 13. S c m t l ng khí clo vào dung d ch h n h p (NaI + NaBr) thì ch t đ c ượ ư
gi i phóng ra tr c là ướ
A. I
2
;
B. Br
2
;
C. Cl
2
và Br
2
;
D. I
2
và Br
2
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Iodine có tính oxi hóa kém h n bromine nên chlorine oxi hóa mu i sodium iodide ơ
thành iodine tr c:ướ
Cl
2
+ 2NaI → 2NaCl + I
2
Câu 14. Đ t cháy hoàn toàn 28 gam b t s t trong khí clo d . Kh i l ng mu i ư ượ
clorua sinh ra là
A. 32,50 gam
B. 24,50 gam
C. 81,25 gam
D. 25,40 gam
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
n
Fe
=
28
56
=0,5
(mol)
2Fe+3Cl
2
t
o
2 FeCl
3
n
FeCl
3
= 0,5
(mol)
m
FeCl
3
=0,5.162 , 5=81 , 25gam
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 23: Ôn t p ch ư ng 7 ơ
Câu 1. Trong các halogen, halogen nào t ở r ng t ạ hái l ng ỏ trong đi u ki ề n t ệ hư ng? ờ A. Chlorine; B. Bromine; C. Iodine; D. Fluorine. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Trong đi u ề ki n ệ thư ng, ờ fluorine và chlorine ở tr ng ạ thái khí, bromine ở tr ng ạ thái l ng và ỏ iodine t ở r ng ạ thái r n. ắ
Câu 2. Tính oxi hoá c a các ủ halogen tăng d n t ầ heo th t ứ nào s ự au đây? A. Cl2, F2, Br2, I2; B. F2, Cl2, Br2, I2; C. I2, Br2, Cl2, F2; D. I2, Cl2, Br2, F2. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Tính oxi hoá c a các ủ halogen tăng d n t ầ I ừ 2 đ n F ế 2. Câu 3. M t
ộ nguyên tố halogen có l p
ớ electron ngoài cùng là 3s23px. Nguyên tố đó là: A. F (Z = 9); B. Cl (Z = 17); C. Br (Z = 35); D. Chưa bi t ế . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B M t
ộ nguyên tố halogen có l p el ớ ectron ngoài cùng là 3s23px ⇒ Nguyên tố halogen thu c ộ chu kì 3
⇒ Nguyên tố đó là Cl (Z =17). Câu 4. Ph n ả ng c ứ a H ủ 2 và Cl2 x y r ả a trong đi u ề ki n nào? ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Ở nhi t ệ đ phòng và t ộ rong bóng t i ố ; B. Ánh sáng hoặc to; C. 200oC, xúc tác Pt; D. 300oC, xúc tác Pt. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Ph n ả ng c ứ a H ủ 2 và F2 x y ả ra ngay nhi ở t ệ đ phòng và t ộ rong bóng t i ố . Ph n ả ng c ứ a H ủ o 2 và Cl2 x y r ả a khi có ánh sáng ho c ặ t . Ph n ả ng c ứ a H ủ 2 và Br2 x y ả ra kho ở ng 200 ả oC, xúc tác Pt. Ph n ả ng c ứ a H ủ 2 và I2 x y ả ra kho ở ng 300 ả oC, xúc tác Pt.
Câu 5. Acid có tính khử m nh nh ạ t ấ là? A. HF; B. HCl; C. HBr; D. HI. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Th t ứ s ự p x ắ p t ế ính kh gi ử m ả d n l
ầ à: HI > HBr > HCl > HF.
Câu 6. Phát bi u nào s ể
au đây không đúng? A. Trong t nhi ự ên các halogen t n t ồ i ạ d ở ng ạ đ n ch ơ t ấ ; B. Đ âm ộ đi n gi ệ m ả d n t ầ F ừ , Cl, Br, I;
C. Muối AgF tan, còn AgCl, AgBr, AgI, không tan trong H2O; D. Các hydrogen halide đ u l ề à ch t ấ khí, dung d ch c ị a chúng ủ đ u có t ề ính acid. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A
Trong tự nhiên các halogen chỉ tồn t i ạ d ở ng ạ h p ch ợ t ấ .
Câu 7. Trong các chất sau, ch t ấ thư ng dùng đ ờ kh ể t ử rùng nư c ớ sinh ho t ạ là A. N2 B. O2 C. CO2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Cl2 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Chất thư ng ờ dùng đ kh ể t ử rùng nư c s ớ inh ho t ạ là Cl2. Câu 8. Th c ự hiện các thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d ch N ị aCl vào dung d ch ị KOH. (b) Cho dung d ch N ị
a2CO3 vào dung dịch Ca(OH)2. (c) Đi n phân ệ dung d ch ị NaCl v i ớ đi n c ệ c ự tr , có m ơ àng ngăn.
(d) Cho Cu(OH)2 vào dung dịch NaNO3. (e) Cho dung d ch N ị
a2SO4 vào dung dịch Ba(OH)2. Số các thí nghi m ệ đ u s ề inh ra NaOH là: A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Các thí nghi m ệ đ u đi ề u ch ề đ ế ư c ợ NaOH là: (b), (c), (e).
(b) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2NaOH dien phan dung dich
2NaCl  2H O       2NaOH  H  Cl (c) 2 co mang ngan xop 2 2
(e) Na2SO4 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaSO4↓ Câu 9. Cho các ph n ả ng s ứ au:
(a) 4HCl + PbO2  PbCl2 + Cl2 + 2H2O
(b) HCl + NH4HCO3  NH4Cl + CO2 + H2O
(c) 2HCl + 2HNO3  2NO2 + Cl2 + 2H2O (d) 2HCl + Zn  ZnCl2 + H2 Số ph n ả ng t ứ rong đó HCl th hi ể n t ệ ính kh l ử à A. 2; B. 4; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h : 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 1; D. 3. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Ph n ả ng t ứ rong đó HCl th hi ể n t ệ ính kh l ử à: (a), (c) Do số oxi hóa c a C ủ l từ -1 lên 0.
Câu 10. Dung dịch HCl tác d ng v ụ i ớ các ch t ấ trong dãy nào sau đây? A. MnO2; Fe3O4; NaHS; FeS; B. KMnO4; Na2O; CH3COOH; CuS; C. Fe; Ag2O; KHCO3; S; D. PbO2; CuO; SO2; Na2S. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Lo i
ạ B vì CH3COOH, CuS không ph n ả ng; ứ Lo i ạ C vì S không ph n ả ng; ứ Lo i ạ D vì SO2 không ph n ả ng. ứ Câu 11. Để s n
ả xuất F2 trong công nghi p, ng ệ ư i ờ ta đi n phân ệ h n h ỗ p: ợ A. CaF2 + 2HF nóng ch y; ả B. 3NaF + AlF3 nóng ch y; ả C. KF + 3HF nóng ch y; ả D. AlF3 + 3HF nóng ch y ả . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trong công nghi p, ệ h n ỗ h p ợ g m ồ KF và HF đư c ợ dùng để đi n ệ phân nóng ch y ả s n xu ả ất fluorine theo t l ỉ m ệ ol là 1:3.
Câu 12. Khi đun nóng, iodine r n bi ắ n t ế hành h i ơ , không qua tr ng ạ thái l ng. H ỏ i n ệ tư ng ợ này đư c g ợ i ọ là A. S chuy ự n ể tr ng ạ thái; B. S bay h ự i ơ ; C. S t ự hăng hoa; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h : 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo