Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ôn tập chư ng ơ I
Câu 1. Trong các m nh đ ệ s ề au, m nh đ ệ nào ề đúng? A. Đ t ể gi ứ ác T là m t ộ hình vuông, đi u ki ề n c ệ n và đ ầ l ủ à nó có 4 c nh b ạ ng ằ nhau; B. Đ t ể ổng hai số t nhi ự ên chia h t ế cho 7, đi u ki ề n c ệ n và đ ầ l ủ à m i ỗ s đó ố chia h t ế cho 7; C. Đ ab ể > 0, đi u ề ki n c ệ n l ầ à c hai ả s a và ố b đ u d ề ư ng; ơ D. Đ m ể t ộ số nguyên dư ng chi ơ a h t ế cho 3, đi u ề ki n đ ệ l ủ à nó chia h t ế cho 9.
Câu 2. Trong các m nh đ ệ s ề au, m nh đ ệ nào có m ề nh đ ệ đ ề o ả đúng? A. N u a và b chi ế a h t ế cho c thì a + b chia h t ế cho c; B. N u hai ế tam giác b ng nhau t ằ hì có di n t ệ ích b ng ằ nhau; C. N u a ế chia h t ế cho 3 thì a chia h t ế cho 9; D. N u m ế t ộ số có t n cùng l ậ à 0 thì s đó chi ố a h t ế cho 5. Câu 3. Mệnh đ ch ề a ứ bi n:
ế “x3 – 3x2 + 2x = 0” đúng v i ớ giá tr nào c ị a ủ x? A. x ∈ {0; 2}; B. x ∈ {0; 3}; C. x ∈ {0; 2; 3}; D. x ∈ {0; 1; 2}.
Câu 4. Trong các câu sau, câu nào sai? A. Ph đ ủ nh c ị a m ủ nh đ ệ “ ề ∀n ∈ *, n ℕ 2 + n + 1 là m t ộ s nguyên t ố ” l ố à m nh ệ đ “ ề ∀n ∈ *, n ℕ 2 + n + 1 là h p s ợ ”; ố B. Ph đ ủ nh c ị a m ủ nh đ ệ “ ề ∀x ∈ , x
ℝ 2 > x + 1” là m nh đ ệ “ ề ∃x ∈ , ℝ x2 ≤ x +1”; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Ph đ ủ nh c ị a ủ m nh đ ệ “ ề ∃x ∈ , x ℚ 2 = 3” là m nh đ ệ “ ề ∀x ∈ , x ℚ 2 ≠ 3”; m 1 D. Ph đ ủ nh c ị a ủ m nh đ ệ ề “∃m ∈ , ℤ 2 m 1 3 ” là mệnh đ “ ề ∀m ∈ , ℤ m 1 2 m 1 3 ”. Câu 5. “N u ế a và b là hai số h u ữ t t ỉ hì t ng a + b cũng l ổ à s h ố u t ữ ”. C ỉ ách phát bi u nào ể sau đây di n đ ễ t ạ mệnh đ t ề rên? A. Đi u ề ki n c ệ n đ ầ t ể ng a + b l ổ à s h ố u t ữ l ỉ à c hai ả s a và b đ ố u ề là s h ố u ữ tỉ; B. Đi u ki ề n đ ệ đ ủ t ể ng a + b l ổ à s h ố u t ữ l ỉ à c hai ả s a và b đ ố u l ề à s h ố u ữ t ; ỉ C. Đi u ki ề n c ệ n và đ ầ đ ủ c ể ả hai s a và b h ố u t ữ l ỉ à tổng a + b là s h ố u t ữ ; ỉ D. Tất cả các câu đ u s ề ai. Câu 6. Kí hi u nào s ệ au đây đ ch ể ỉ 5 không là số t nhi ự ên? A. 5 ∉ ; ℝ B. 5 ∉ ; ℕ C. 5 ∉ ; ℚ D. M t ộ kí hi u khác ệ Câu 7. Các ph n t ầ c ử a t ủ p ậ h p ợ A = {x| x ∈ , x ℝ 2 + x + 1 = 0} là: A. A = 0; B. A = {0}; C. A = ∅; D. A = {∅}. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 8. Trong các t p ậ h p s ợ au đây, t p h ậ p
ợ nào có đúng hai t p con: ậ A. {x; y}; B. {x}; C. {∅; x}; D. {∅; y}. Câu 9. Cho 3 t p ậ h p E ợ
, F, G sao cho E ⊂ F, F ⊂ G và G ⊂ E. Câu nào sau đây đúng? A. G ⊂ F; B. E ⊂ G; C. E = G; D. E = F = G. Câu 10. L p ớ 10A c a ủ trư ng ờ có 20 h c
ọ sinh thích môn Toán, 18 h c ọ sinh thích môn Ngữ văn và 10 h c
ọ sinh thích cả môn Toán và Ngữ văn. H i ỏ l p ớ 10A có bao nhiêu h c s ọ inh thích ít nh t
ấ 1 trong 2 môn Toán và môn Ng văn? ữ A. 28 B. 38 C. 20 D. 2 Câu 11. Cho hai t p ậ h p
ợ A 1;2;3;7;9 và B 1;2;7;10 . T p h ậ p ợ A ∪ B có bao nhiêu phần t ? ử A. 4; B. 3; C. 5; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 6. Câu 12. Cho A là t p ậ h p ợ các t ứ giác l i ồ , B là t p ậ h p
ợ các hình thang, C là t p ậ h p
ợ các hình bình hành, D là t p ậ h p ợ các hình ch ữ nh t ậ , E là t p ậ h p ợ các hình thoi và F là t p ậ h p các hì ợ nh vuông Xét các câu sau:
(I). E ⊂ F ⊂ D ⊂ B ⊂ A.
(II). F ⊂ E ⊂ C ⊂ B ⊂ A.
(III). F ⊂ D ⊂ E ⊂ B ⊂ A. Câu nào đúng? A. Chỉ (I); B. Ch ( ỉ II); C. Ch ( ỉ III); D. Chỉ (II) và (III). Câu 13. Xác đ nh t ị p ậ h p: ợ B = (7; 12] ∪ ( ∞ ‒ ; 9] trên tr c s ụ : ố A. B. C. D. Không xác đ nh đ ị ư c. ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương I Toán 10 Chân trời sáng tạo
146
73 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(146 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng I ậ ươ
Câu 1. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào ệ ề ệ ề đúng?
A. Đ t giác T là m t hình vuông, đi u ki n c n và đ là nó có 4 c nh b ng ể ứ ộ ề ệ ầ ủ ạ ằ
nhau;
B. Đ t ng hai s t nhiên chia h t cho 7, đi u ki n c n và đ là m i s đó ể ổ ố ự ế ề ệ ầ ủ ỗ ố
chia h t cho 7;ế
C. Đ ab > 0, đi u ki n c n là c hai s a và b đ u d ng;ể ề ệ ầ ả ố ề ươ
D. Đ m t s nguyên d ng chia h t cho 3, đi u ki n đ là nó chia h t cho 9.ể ộ ố ươ ế ề ệ ủ ế
Câu 2. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào có m nh đ đ o ệ ề ệ ề ệ ề ả đúng?
A. N u a và b chia h t cho c thì a + b chia h t cho c;ế ế ế
B. N u hai tam giác b ng nhau thì có di n tích b ng nhau;ế ằ ệ ằ
C. N u a chia h t cho 3 thì a chia h t cho 9;ế ế ế
D. N u m t s có t n cùng là 0 thì s đó chia h t cho 5.ế ộ ố ậ ố ế
Câu 3. M nh đ ch a bi n: “xệ ề ứ ế
3
– 3x
2
+ 2x = 0” đúng v i giá tr nào c a x?ớ ị ủ
A. x ∈ {0; 2};
B. x ∈ {0; 3};
C. x ∈ {0; 2; 3};
D. x ∈ {0; 1; 2}.
Câu 4. Trong các câu sau, câu nào sai?
A. Ph đ nh c a m nh đ “ủ ị ủ ệ ề ∀n ∈ *, nℕ
2
+ n + 1 là m t s nguyên t ” là m nhộ ố ố ệ
đ “ề ∀n ∈ *, nℕ
2
+ n + 1 là h p s ”;ợ ố
B. Ph đ nh c a m nh đ “ủ ị ủ ệ ề ∀x ∈ , xℝ
2
> x + 1” là m nh đ “ệ ề ∃x ∈ , xℝ
2
≤ x
+1”;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Ph đ nh c a m nh đ “ủ ị ủ ệ ề ∃x ∈ , xℚ
2
= 3” là m nh đ “ệ ề ∀x ∈ , xℚ
2
≠ 3”;
D. Ph đ nh c a m nh đ “ủ ị ủ ệ ề ∃m ∈ , ℤ
2
m 1
m 1 3
” là m nh đ “ệ ề ∀m ∈ ,ℤ
2
m 1
m 1 3
”.
Câu 5. “N u a và b là hai s h u t thì t ng a + b cũng là s h u t ”. Cách phátế ố ữ ỉ ổ ố ữ ỉ
bi u nào sau đây di n đ t m nh đ trên?ể ễ ạ ệ ề
A. Đi u ki n c n đ t ng a + b là s h u t là c hai s a và b đ u là s h u ề ệ ầ ể ổ ố ữ ỉ ả ố ề ố ữ
t ; ỉ
B. Đi u ki n đ đ t ng a + b là s h u t là c hai s a và b đ u là s h u t ;ề ệ ủ ể ổ ố ữ ỉ ả ố ề ố ữ ỉ
C. Đi u ki n c n và đ đ c hai s a và b h u t là t ng a + b là s h u t ;ề ệ ầ ủ ể ả ố ữ ỉ ổ ố ữ ỉ
D. T t c các câu đ u sai.ấ ả ề
Câu 6. Kí hi u nào sau đây đ ch ệ ể ỉ
5
không là s t nhiên?ố ự
A.
5
∉ ;ℝ
B.
5
∉ ;ℕ
C.
5
∉ ;ℚ
D. M t kí hi u khácộ ệ
Câu 7. Các ph n t c a t p h p A = {x| x ầ ử ủ ậ ợ ∈ , xℝ
2
+ x + 1 = 0} là:
A. A = 0;
B. A = {0};
C. A = ∅;
D. A = {∅}.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Trong các t p h p sau đây, t p h p nào có đúng hai t p con:ậ ợ ậ ợ ậ
A. {x; y};
B. {x};
C. {∅; x};
D. {∅; y}.
Câu 9. Cho 3 t p h p E, F, G sao cho E ậ ợ ⊂ F, F ⊂ G và G ⊂ E. Câu nào sau đây
đúng?
A. G ⊂ F;
B. E ⊂ G;
C. E = G;
D. E = F = G.
Câu 10. L p 10A c a tr ng có 20 h c sinh thích môn Toán, 18 h c sinh thíchớ ủ ườ ọ ọ
môn Ng văn và 10 h c sinh thích c môn Toán và Ng văn. H i l p 10A cóữ ọ ả ữ ỏ ớ
bao nhiêu h c sinh thích ít nh t 1 trong 2 môn Toán và môn Ng văn?ọ ấ ữ
A. 28
B. 38
C. 20
D. 2
Câu 11. Cho hai t p h p A ậ ợ 1;2;3;7;9 và B 1;2;7;10 . T p h p A ậ ợ ∪ B có
bao nhiêu ph n t ?ầ ử
A. 4;
B. 3;
C. 5;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 6.
Câu 12. Cho A là t p h p các t giác l i, B là t p h p các hình thang, C là t pậ ợ ứ ồ ậ ợ ậ
h p các hình bình hành, D là t p h p các hình ch nh t, E là t p h p các hìnhợ ậ ợ ữ ậ ậ ợ
thoi và F là t p h p các hình vuôngậ ợ
Xét các câu sau:
(I). E ⊂ F ⊂ D ⊂ B ⊂ A.
(II). F ⊂ E ⊂ C ⊂ B ⊂ A.
(III). F ⊂ D ⊂ E ⊂ B ⊂ A.
Câu nào đúng?
A. Ch (I);ỉ
B. Ch (II);ỉ
C. Ch (III);ỉ
D. Ch (II) và (III).ỉ
Câu 13. Xác đ nh t p h p: B = (7; 12] ị ậ ợ ∪ ( ∞; 9] trên tr c s :‒ ụ ố
A.
B.
C.
D. Không xác đ nh đ c.ị ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 14. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4} và B = {2; 3; 4; 5; 6}. T p h p (A\B) ∩ (B\A) ậ ợ
b ng:ằ
A. {5};
B. {0; 1; 5; 6};
C. {1; 2};
D. ∅.
Câu 15. Cho các t p h p A, B, C đ c minh ho b ng bi u đ Ven nh hìnhậ ợ ượ ạ ằ ể ồ ư
v d i đây:ẽ ướ
Ph n tô màu xám trong hình v bi u di n c a t p h p nào sau đây?ầ ẽ ể ễ ủ ậ ợ
A. A ∩ B ∩ C;
B. (A\B) ∪ (A\C);
C. (A ∪ B) \ C;
D. (A ∩ B) \ C.
Câu 16. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4} và B = {2; 3; 4; 5; 6}. K t qu c a phép toánế ả ủ
(A\B) ∪ (B\A) là:
A. {0; 1; 5; 6};
B. {1; 2};
C. {2; 3; 4};
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ