Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ậ ư ng I ơ I
Câu 1. Trong các bất phư ng
ơ trình sau đây, đâu là b t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai ẩn? A. 3x + 4y – z + 1 > 0; B. 2x – 2y – 1 > 0; C. x2 + y < 3; 3x D. 4y - x > 0.
Câu 2. Hệ bất phư ng
ơ trình nào sau đây là h b ệ t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai ẩn? x 1 0 A. y 1 x 2 2 x y 0 B. y x 0 C. 3y – 2x < 0 2 2x y 5 D. 2x 3y 10 x 2y 3 Câu 3. Mi n nghi ề ệm c a ủ h b ệ t ấ phư ng t ơ rình x 2y 5 không ch a đi ứ m ể nào sau đây? A. (1; 1); B. (10; 3); C. (3; 4); M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. (5; 1). Câu 4. C p s
ặ ố nào sau đây là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n: ẩ 2x + y – 1 < 0? A. (x; y) = (2; 3); B. (x; y) = (1; 2); C. (x; y) = (0; 1); D. (x; y) = (-1; 0). x 5y 1 Câu 5. Cho h b ệ t ấ phư ng ơ trình 2x 4y 10 . H i ỏ khi cho y = 0, x có th ể nh n ậ mấy giá tr nguyên? ị A. 0; B. 1; C. 2; D. 3.
Câu 6. Hình vẽ sau bi u di ể n m ễ i n nghi ề m ệ (ph n không b ầ g ị ch) ạ c a b ủ t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n nào? ẩ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. x + 2y – 2 > 0; B. 3x + y – 2 < 0; C. x – 2y + 1 < 0 D. x + 3y > 0. Câu 7. Cho b t ấ phư ng
ơ trình x - 3y – 1 ≤ 0. Ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng trong các kh ng đ ẳ ịnh sau: A. Bất phư ng t ơ rình đã cho ch có m ỉ t ộ nghi m ệ duy nh t ấ ; B. Bất phư ng ơ trình đã cho vô nghi m ệ ; C. Bất phư ng
ơ trình đã cho luôn có vô s nghi ố m ệ ; D. Bất phư ng t ơ rình đã cho có t p ậ nghi m ệ là . ℝ Câu 8. Đi m ể nào sau đây thu c ộ mi n ề nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ
hai ẩn x + 2y – 1 > 0 trên m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ O ộ xy? A. A(- 4; - 5); M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. B(2; 3); C. C(- 2; -1); D. D(0; -2). x 0 y 0 x y 40 Câu 9. Cho h b ệ t ấ phư ng ơ trình 2x y 5 0 Hai nghi m ệ c a ủ h t ệ rên là nghi m ệ nào trong các nghi m ệ sau? A. (-1; -1), (-1; 0); B. (1; 1), (-1; 0); C. (1; 1), (2; 2); D. (0; -1), (0; 0). Câu 10. C p ( ặ 2; 1) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình nào sau đây? A. x + y < 0; B. 2x + 3y > 0; C. x – y > 0; D. 2x – y > 0 Câu 11. B n M ạ inh c n ph ầ i ả làm qu t
ạ trong vòng không quá 5 gi đ ờ bán. ể Qu t ạ nan cần 30 phút đ l ể àm xong m t ộ cái, qu t ạ gi y c ấ n 1 gi ầ đ ờ ể làm xong m t ộ cái. G i ọ x, y l n l ầ ư t ợ là s qu ố t ạ nan, qu t ạ gi y m ấ à Minh sẽ làm đư c. H ợ ệ bất phư ng t ơ rình mô t đi ả u ki ề n c ệ a x và ủ y là h b ệ t ấ phư ng ơ trình nào sau đây? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương II Toán 10 Chân trời sáng tạo
182
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(182 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng IIậ ươ
Câu 1. Trong các b t ph ng trình sau đây, đâu là b t ph ng trình b c nh t ấ ươ ấ ươ ậ ấ
hai n?ẩ
A. 3x + 4y – z + 1 > 0;
B. 2x – 2y – 1 > 0;
C. x
2
+ y < 3;
D.
3x
4y
- x > 0.
Câu 2. H b t ph ng trình nào sau đây là h b t ph ng trình b c nh t hai ệ ấ ươ ệ ấ ươ ậ ấ
n?ẩ
A.
x 1 0
y 1 x
B.
2 2
x y 0
y x 0
C. 3y – 2x < 0
D.
2
2x y 5
2x 3y 10
Câu 3. Mi n nghi m c a h b t ph ng trình ề ệ ủ ệ ấ ươ
x 2y 3
x 2y 5
không ch a đi m ứ ể
nào sau đây?
A. (1; 1);
B. (10; 3);
C. (3; 4);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. (5; 1).
Câu 4. C p s nào sau đây là nghi m c a b t ph ng trình b c nh t hai n: ặ ố ệ ủ ấ ươ ậ ấ ẩ
2x + y – 1 < 0?
A. (x; y) = (2; 3);
B. (x; y) = (1; 2);
C. (x; y) = (0; 1);
D. (x; y) = (-1; 0).
Câu 5. Cho h b t ph ng trình ệ ấ ươ
x 5y 1
2x 4y 10
. H i khi cho y = 0, x có th ỏ ể
nh n m y giá tr nguyên?ậ ấ ị
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 6. Hình v sau bi u di n mi n nghi m (ph n không b g ch) c a b t ẽ ể ễ ề ệ ầ ị ạ ủ ấ
ph ng trình b c nh t hai n nào?ươ ậ ấ ẩ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. x + 2y – 2 > 0;
B. 3x + y – 2 < 0;
C. x – 2y + 1 < 0
D. x + 3y > 0.
Câu 7. Cho b t ph ng trình x - 3y – 1 ≤ 0. Ch n kh ng đ nh ấ ươ ọ ẳ ị đúng trong các
kh ng đ nh sau:ẳ ị
A. B t ph ng trình đã cho ch có m t nghi m duy nh t;ấ ươ ỉ ộ ệ ấ
B. B t ph ng trình đã cho vô nghi m;ấ ươ ệ
C. B t ph ng trình đã cho luôn có vô s nghi m;ấ ươ ố ệ
D. B t ph ng trình đã cho có t p nghi m là .ấ ươ ậ ệ ℝ
Câu 8. Đi m nào sau đây thu c mi n nghi m c a b t ph ng trình b c nh tể ộ ề ệ ủ ấ ươ ậ ấ
hai n x + 2y – 1 > 0 trên m t ph ng t a đ Oxy?ẩ ặ ẳ ọ ộ
A. A(- 4; - 5);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. B(2; 3);
C. C(- 2; -1);
D. D(0; -2).
Câu 9. Cho h b t ph ng trình ệ ấ ươ
x 0
y 0
x y 40
2x y 50
Hai nghi m c a h trên là nghi m nào trong các nghi m sau?ệ ủ ệ ệ ệ
A. (-1; -1), (-1; 0);
B. (1; 1), (-1; 0);
C. (1; 1), (2; 2);
D. (0; -1), (0; 0).
Câu 10. C p (2; 1) không là nghi m c a b t ph ng trình nào sau đây?ặ ệ ủ ấ ươ
A. x + y < 0;
B. 2x + 3y > 0;
C. x – y > 0;
D. 2x – y > 0
Câu 11. B n Minh c n ph i làm qu t trong vòng không quá 5 gi đ bán. ạ ầ ả ạ ờ ể
Qu t nan c n 30 phút đ làm xong m t cái, qu t gi y c n 1 gi đ làm xong ạ ầ ể ộ ạ ấ ầ ờ ể
m t cái. G i x, y l n l t là s qu t nan, qu t gi y mà Minh s làm đ c. Hộ ọ ầ ượ ố ạ ạ ấ ẽ ượ ệ
b t ph ng trình mô t đi u ki n c a x và y là h b t ph ng trình nào sau ấ ươ ả ề ệ ủ ệ ấ ươ
đây?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
x 0
y 0
0,5x y 5
;
B.
x 0
y 0
0,5x y 5
;
C.
x 0
y 0
0,5x y 5
;
D.
x 0
y 0
0,5x y 5
.
Câu 12. Khi x = 1 và y ≥ 0 thì b t ph ng trình sau có m y c p nghi m ấ ươ ấ ặ ệ
nguyên: 2x + y < 7?
A. 3;
B. 4;
C. 5;
D. 6.
Câu 13. Cho h b t ph ng trình ệ ấ ươ
x 0
y 0
0,5x y 5
. Mi n nghi m c a h b t ề ệ ủ ệ ấ
ph ng trình bi u di n b i mi n tam giác OAB. Ba đi m nào sau đây có t a ươ ể ễ ở ề ể ọ
đ đúng c a O, A và B?ộ ủ
A. O(0; 0), A(0; 5), B(10; 0);
B. O(0; 0), A(5; 0), B(10; 0);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ