Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ôn tập chư ng ơ III 1 y f
x x 2022 Câu 1. Tìm t p ậ xác đ nh D ị c a hàm ủ s ố x A. D = \ ℝ {0}; B. D = ℝ \ { 2022; ‒ 0}; C. D = [ 2022; ‒ +) \{0}; D. D = [ 2022 ‒ ; +). 5 x y Câu 2. T p xác đ ậ ịnh c a hàm ủ số 2 x 2x là: A. D = \ ℝ {0; 2}; B. D = ℝ \ {0; 2; 5}; C. D = ℝ \ (0; 2); D. D = \ ℝ [0; 2];
Câu 3. Cho hàm số f x x x 3. Giá tr c ị a f ủ (f(4)) b ng: ằ A. 4; B. 5; C. 5 2; D. 5 2. Câu 4. Cho hàm s ố f(x) = 2x2 + ax + b (v i ớ a, b là tham s ) ố tho m ả ãn f(2) = 11, f(3) = 7. ‒ Giá tr c ị a 5a ủ + 2b b ng: ằ A. 26; ‒ B. 22; ‒ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 4; D. 22. Câu 5. Cho hàm s y ố = 4x – 5 v i ớ x ∈ .
ℤ Có bao nhiêu giá tr nguyên ị c a ủ x để 3 < y ≤ ‒ 10? A. 2; B. 3; C. 4; D. 5. Câu 6. M t ộ ch t ấ đi m ể chuy n ể đ ng ộ ch m ậ d n ầ đ u ề v i ớ v n ậ t c ố v = 16t – 2t (cm/s), th i ờ gian đo b ng ằ giây. T i ạ th i ờ đi m ể nào ch t ấ đi m ể đ t ạ v n ậ t c ố 6 cm/s? A. t = 2(s); B. t = 4 (s); C. t = 5 (s); D. t = 10 (s). 2
Câu 7. Cho hàm số y x m 2022 m v i ớ x là bi n ế s , ố m là tham s . ố Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây là đúng? A. N u ế m > 0 thì hàm s ố đ ng ồ bi n ế trên , ℝ n u ế m < 0 thì hàm s ố ngh ch ị bi n ế trên ; ℝ B. N u ế m > 0 thì hàm s ố ngh ch ị bi n ế trên , ℝ n u ế m < 0 thì hàm s ố đ ng ồ bi n ế trên ; ℝ C. V i ớ m i ọ m hàm s l ố uôn đ ng bi ồ n t ế rên ; ℝ D. V i ớ m i
ọ m hàm số luôn ngh ch bi ị n t ế rên . ℝ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2x 1 khi x 3 y x 7 khi x 3 Câu 8. Cho hàm số 2 . Bi t ế f(xo) = 5 thì xo b ng: ằ A. 2; ‒ B. 0; C. 1; D. 3. 2x 3 khi x 0 x 1 f x 3 23x khi 2 x 0 Câu 9. Cho hàm số x 2 . Ta có k t ế quả
nào sau đây là đúng? 1 7 f 1 ;f 2 ; A. 3 3
B. f 0 2;f 3 7; 11 f 3 ; C. f( 1) ‒ không xác đ nh; ị 24 D. f 1 8;f 3 0.
Câu 10. Cho hàm số y = f(x) có t p ậ xác đ nh ị là [ 3;
‒ 3] và có đồ thị hàm số nh hì ư nh vẽ. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây là đúng?
A. Hàm số đồng biên trên kho ng ả ( 3; ‒ 1) và (1; 4); B. Hàm s ngh ố ch bi ị n t ế rên kho ng ( ả 2; ‒ 1); C. Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên kho ng ả ( 3; ‒ 1 ‒ ) và (1; 3); D. Đồ thị hàm số c t ắ tr c hoành ụ t i ạ 3 đi m ể phân bi t ệ . Câu 11. B ng bi ả n t ế hiên nào dư i ớ đây là c a ủ hàm s y = ố x ‒ 2 + 2x + 1? A. x ‒ 1 + y + + 2 B. x ‒ + y + ‒ C. x ‒ 1 + y 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương III Toán 10 Chân trời sáng tạo
145
73 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(145 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng IIIậ ươ
Câu 1. Tìm t p xác đ nh D c a hàm s ậ ị ủ ố
1
y f x x 2022
x
A. D = \ {0};ℝ
B. D = \ { 2022; 0};ℝ ‒
C. D = [ 2022; +‒ ) \{0};
D. D = [ 2022; +‒ ).
Câu 2. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2
5 x
y
x 2x
là:
A. D = \ {0; 2};ℝ
B. D = \ {0; 2; 5};ℝ
C. D = \ (0; 2);ℝ
D. D = \ [0; 2];ℝ
Câu 3. Cho hàm s ố
f x x x 3.
Giá tr c a f(f(4)) b ng:ị ủ ằ
A. 4;
B. 5;
C.
5 2;
D.
5 2.
Câu 4. Cho hàm s f(x) = 2xố
2
+ ax + b (v i a, b là tham s ) tho mãn f(2) = 11,ớ ố ả
f(3) = 7. Giá tr c a 5a + 2b b ng:‒ ị ủ ằ
A. 26;‒
B. 22;‒
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 4;
D. 22.
Câu 5. Cho hàm s y = 4x – 5 v i x ố ớ ∈ . Có bao nhiêu giá tr nguyên c a x đℤ ị ủ ể
3 < y ≤ 10?‒
A. 2;
B. 3;
C. 4;
D. 5.
Câu 6. M t ch t đi m chuy n đ ng ch m d n đ u v i v n t c v = 16t – 2tộ ấ ể ể ộ ậ ầ ề ớ ậ ố
(cm/s), th i gian đo b ng giây. T i th i đi m nào ch t đi m đ t v n t c 6ờ ằ ạ ờ ể ấ ể ạ ậ ố
cm/s?
A. t = 2(s);
B. t = 4 (s);
C. t = 5 (s);
D. t = 10 (s).
Câu 7. Cho hàm s ố
2
y x m 2022 m
v i x là bi n s , m là tham s .ớ ế ố ố
Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị đúng?
A. N u m > 0 thì hàm s đ ng bi n trên , n u m < 0 thì hàm s ngh ch bi nế ố ồ ế ℝ ế ố ị ế
trên ;ℝ
B. N u m > 0 thì hàm s ngh ch bi n trên , n u m < 0 thì hàm s đ ng bi nế ố ị ế ℝ ế ố ồ ế
trên ;ℝ
C. V i m i m hàm s luôn đ ng bi n trên ;ớ ọ ố ồ ế ℝ
D. V i m i m hàm s luôn ngh ch bi n trên .ớ ọ ố ị ế ℝ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Cho hàm s ố
khi x 3
x 7
khi x 3
2
2x 1
y
. Bi t f(xế
o
) = 5 thì x
o
b ng:ằ
A. 2;‒
B. 0;
C. 1;
D. 3.
Câu 9. Cho hàm s ố
3
khi x 0
2 3x
khi
2x
3
x 1
f
x
x
2 x 0
2
. Ta có k t quế ả
nào sau đây là đúng?
A.
1 7
f 1 ;f 2 ;
3 3
B.
f 0 2;f 3 7;
C. f( 1) không xác đ nh; ‒ ị
11
f 3 ;
24
D.
f 1 8;f 3 0.
Câu 10. Cho hàm s y = f(x) có t p xác đ nh là [ 3; 3] và có đ th hàm số ậ ị ‒ ồ ị ố
nh hình v . ư ẽ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị đúng?
A. Hàm s đ ng biên trên kho ng ( 3; 1) và (1; 4);ố ồ ả ‒
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ( 2; 1);ố ị ế ả ‒
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ( 3; 1) và (1; 3);ố ồ ế ả ‒ ‒
D. Đ th hàm s c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi t.ồ ị ố ắ ụ ạ ể ệ
Câu 11. B ng bi n thiên nào d i đây là c a hàm s y = xả ế ướ ủ ố ‒
2
+ 2x + 1?
A.
x
‒ 1 +
y
+ +
2
B.
x
‒
+
y
+
‒
C.
x
‒ 1 +
y
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
‒ ‒
D.
x
‒
+
y
+
‒
Câu 12. Tr c đ i x ng c a parabol y = xụ ố ứ ủ ‒
2
+ 5x + 3 là đ ng th ng cóườ ẳ
ph ng trình:ươ
A.
5
x ;
4
B.
5
x ;
2
C.
5
x ;
4
D.
5
x .
2
Câu 13. Đ th d i đây là c a hàm s nào?ồ ị ướ ủ ố
A. y = x‒
2
2x + 3;‒
B. y = x
2
+ 2x – 2;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ