Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài tập cu i ố chư ng I ơ V Câu 1. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c M ứ
= tan1°.tan2°.tan3°….tan89° là: A. 1; ‒ 1 ; B. 2 C. 1; D. 2. sin 60 tan 30 M Câu 2. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ cot120 cos30 b ng: ằ A. 1; B. 5; 3 ; C. 2 D. 2 3.
Câu 3. Cho tam giác ABC có AB = 8, AC = 9, BC = 10. Tam giác ABC là tam giác: A. Tam giác nh n; ọ B. Tam giác vuông; C. Tam giác tù; D. Tam giác đ u. ề AB
Câu 4. Tam giác ABC có các góc A 7 5 , B 4 5 . Tỉ số AC b ng: ằ A. 1,2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 6; 6 ; C. 2 6 . D. 3
Câu 5. Tam giác ABC có A 1 20 v i
ớ BC = a, AC = b, AB = c thì câu nào sau đây là đúng? A. a2 = b2 + c2 bc; ‒ B. a2 = b2 + c2 3bc; ‒ C. a2 = b2 + c2 + bc; D. a2 = b2 + c2 + 3bc.
Câu 6. Cho hình thoi ABCD c nh ạ b ng ằ 1 cm và có BAD 6 0 . Độ dài c nh ạ AC là: A. C A 3 c ; m B. C A 2 c ; m C. AC 2 3 c ; m D. AC = 2 cm. 6 2 AB ,AC 2,BC 3
Câu 7. Tam giác ABC có 2 . G i ọ D là chân đư ng
ờ phân giác trong góc A. Khi đó s đo c ố a ủ góc ADB là: A. 45°; B. 60°; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 75°; D. 90°.
Câu 8. Tam giác có ba c nh ạ l n ầ lư t
ợ là 3, 2 và 1. Độ dài đư ng ờ cao ng ứ v i ớ c nh ạ l n nh ớ t ấ là: 3 ; A. 2 3 ; B. 2 6 ; C. 6 6 . D. 3
Câu 9. Tam giác ABC có góc B tù, AB = 3, AC = 4 và có di n ệ tích b ng ằ 3 3 . Số đo góc A là: A. 30°; B. 45°; C. 60°; D. 120°.
Câu 10. Tam giác ABC vuông cân t i ạ A và n i ộ ti p ế trong đư ng ờ tròn tâm O, R bán kính R. G i ọ r là bán kính đư ng ờ tròn n i ộ ti p t ế am giác ABC. T s ỉ ố r là: A. 1 2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 2 ; B. 2 2 1; C. 2 1 2 . D. 2
Câu 11. Cho hình chữ nh t
ậ ABCD có AB = 4, BC = 6. M là trung đi m ể c a ủ BC, N là đi m ể trên c nh
ạ CD sao cho ND = 3NC. Khi đó bán kính c a ủ đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p t ế am giác AMN b ng: ằ A. 3 5; 3 5 ; B. 2 C. 5 2; 5 2 . D. 2 Câu 12. M t ộ tam giác có ba c nh ạ là 52, 56, 60. G i ọ R, r l n ầ lư t ợ là bán kính đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p, ế n i ộ ti p t
ế am giác. Khi đó R. r b ng: ằ A. 260; B. 520; C. 1040; D. 130.
Câu 13. Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. M nh ệ đ ề nào sau đây là đúng? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương IV Toán 10 Chân trời sáng tạo
205
103 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(205 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ng IVậ ố ươ
Câu 1. Giá tr c a bi u th c M = tan1°.tan2°.tan3°….tan89° là:ị ủ ể ứ
A. 1;‒
B.
1
;
2
C. 1;
D. 2.
Câu 2. Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
sin 60 tan 30
M
cot120 cos30
b ng:ằ
A. 1;
B. 5;
C.
3
;
2
D.
2 3.
Câu 3. Cho tam giác ABC có AB = 8, AC = 9, BC = 10. Tam giác ABC là tam
giác:
A. Tam giác nh n;ọ
B. Tam giác vuông;
C. Tam giác tù;
D. Tam giác đ u.ề
Câu 4. Tam giác ABC có các góc
A 75 ,B 45 .
T s ỉ ố
AB
AC
b ng:ằ
A. 1,2;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
6;
C.
6
;
2
D.
6
.
3
Câu 5. Tam giác ABC có
A 120
v i BC = a, AC = b, AB = c thì câu nào sauớ
đây là đúng?
A. a
2
= b
2
+ c
2
bc;‒
B. a
2
= b
2
+ c
2
3bc;‒
C. a
2
= b
2
+ c
2
+ bc;
D. a
2
= b
2
+ c
2
+ 3bc.
Câu 6. Cho hình thoi ABCD c nh b ng 1 cm và có ạ ằ
BAD 60
. Đ dài c nhộ ạ
AC là:
A.
C ;A 3 cm
B.
C ;A 2 cm
C.
A ;C 2 3 cm
D. AC = 2 cm.
Câu 7. Tam giác ABC có
6 2
AB ,AC 2,BC 3
2
. G i D là chânọ
đ ng phân giác trong góc A. Khi đó s đo c a góc ADB là:ườ ố ủ
A. 45°;
B. 60°;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 75°;
D. 90°.
Câu 8. Tam giác có ba c nh l n l t là ạ ầ ượ
3, 2
và 1. Đ dài đ ng cao ngộ ườ ứ
v i c nh l n nh t là:ớ ạ ớ ấ
A.
3
;
2
B.
3
;
2
C.
6
;
6
D.
6
.
3
Câu 9. Tam giác ABC có góc B tù, AB = 3, AC = 4 và có di n tích b ng ệ ằ
3 3
.
S đo góc A là:ố
A. 30°;
B. 45°;
C. 60°;
D. 120°.
Câu 10. Tam giác ABC vuông cân t i A và n i ti p trong đ ng tròn tâm O,ạ ộ ế ườ
bán kính R. G i r là bán kính đ ng tròn n i ti p tam giác ABC. T s ọ ườ ộ ế ỉ ố
R
r
là:
A.
1 2;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
2 2
;
2
C.
2 1
;
2
D.
1 2
.
2
Câu 11. Cho hình ch nh t ABCD có AB = 4, BC = 6. M là trung đi m c aữ ậ ể ủ
BC, N là đi m trên c nh CD sao cho ND = 3NC. Khi đó bán kính c a đ ngể ạ ủ ườ
tròn ngo i ti p tam giác AMN b ng:ạ ế ằ
A.
3 5;
B.
3 5
;
2
C.
5 2;
D.
5 2
.
2
Câu 12. M t tam giác có ba c nh là 52, 56, 60. G i R, r l n l t là bán kínhộ ạ ọ ầ ượ
đ ng tròn ngo i ti p, n i ti p tam giác. Khi đó R. r b ng:ườ ạ ế ộ ế ằ
A. 260;
B. 520;
C. 1040;
D. 130.
Câu 13. Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. M nh đ nào sau đâyệ ề
là đúng?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. N u aế
2
+ b
2
– c
2
< 0 thì
C
là góc vuông;
B. N u aế
2
+ b
2
– c
2
< 0 thì
C
là góc nh n;ọ
C. N u aế
2
+ b
2
– c
2
> 0 thì
C
là góc nh n;ọ
D. N u aế
2
+ b
2
– c
2
> 0 thì
C
là góc tù;
Câu 14. Cho tam giác ABC đ u, ABC có đ dài c nh b ng 1. D ng ra phíaề ộ ạ ằ ự
ngoài tam giác các hình vuông ABDE, BCMN, CAHK. Di n tích l c giácệ ụ
DEHKMN b ng:ằ
A.
12 3 3
;
4
B.
9
;
2
C.
3 3;
D.
6 3 3
.
2
Câu 15. Cho tam giác ABC. Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị sai?
A. sinB + sinC > sinA;
B. sinA + sinC > sinB;
C. sinA + sinB > sinC;
D. sinA + sinB < sinC.
Câu 16. Cho tam giác ABC. Giá tr bi u th c sinA.cos(B + C) + cosA.sin(B +ị ể ứ
C) là:
A. 1;‒
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ