Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài tập cu i ố chư ng 5 ơ Câu 1. Cho 5 đi m ể M, N, P, Q, R. Tính t ng ổ
MN PQ RN NP QR .
A. MR ;
B. MN ;
C. PR ;
D. MP .
Câu 2. Cho M, N, P l n l ầ ư t ợ là trung đi m ể các c nh ạ AB, BC, CA c a t ủ am giác ABC. H i ỏ vect ơ MP NP b ng ằ vect nào? ơ
A. AP ;
B. BP ;
C. MN ; D. MB NB .
Câu 3. Cho M, N, P, Q là b n đi ố m ể tùy ý. Trong các h t ệ h c s ứ au, h t ệ h c nào ứ sai? MN NP PQ M N.NP MN.PQ A. ; B. MP.MN MN.MP ; C. MN.PQ P Q.MN ; 2 2 MN PQ MN PQ M N PQ D. . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 4. Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. G i ọ M là trung đi m ể BC. Tính AM.BC . 2 2 b c AM.BC A. 2 ; 2 2 c b AM.BC B. 2 ; 2 2 2 c b a AM.BC C. 2 ; 2 2 2 c b a AM.BC D. 2 . Câu 5. N u ế AB A C thì
A. Tam giác ABC là tam giác cân;
B. Tam giác ABC là tam giác đ u; ề C. A là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng B ẳ C; D. Đi m ể B trùng v i ớ đi m ể C.
Câu 6. Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính t ng ổ
AB, DC AD, CB CO, DC . A. 45°; B. 405°; C. 315°; D. 225°. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7. Cho tam giác ABC. G i ọ D, E, F l n l ầ ư t ợ là trung đi m ể c a các ủ c nh ạ BC, CA, AB. Đ ng t ẳ h c ứ nào sau đây đúng? A. AD BE CF A B AC BC ; B. AD BE CF A F CE BD ; C. AD BE CF A E BF CD ; D. AD BE CF B A BC AC .
Câu 8. Cho hai vectơ không cùng phư ng ơ a và b . Mệnh đ nào s ề au đây đúng?
A. Không có vectơ nào cùng phư ng v ơ i ớ c hai ả vectơ a và b ; B. Có vô số vect cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ cả hai vect ơ a và b ; C. Có m t ộ vect cùng ph ơ ư ng ơ v i ớ cả hai vect ơ a và b , đó là 0 ; D. Cả A, B, C đ u s ề ai.
Câu 9. Cho tam giác ABC và m t ộ đi m ể M tùy ý. Cho v M A MB 2MC .
Hãy xác định vị trí c a ủ đi m ể D sao cho CD v . A. D là đi m ể th t ứ c ư a ủ hình bình hành ABCD; B. D là đi m ể th t ứ ư c a hì ủ nh bình hành ACBD; C. D là tr ng t ọ âm c a ủ tam giác ABC; D. D là tr c t ự âm c a t ủ am giác ABC. Câu 10. Cho ba đi m ể phân bi t ệ A, B, C. Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây đúng? A. CA BA B C ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. AB AC B C ; C. AB CA C B ; D. AB BC C A .
Câu 11. Cho tam giác ABC. T p h ậ p các đi ợ m ể M th a m ỏ ãn MA.BC 0 là: A. m t ộ đi m ể ; B. đư ng t ờ h ng; ẳ C. đo n t ạ h ng; ẳ D. đư ng ờ tròn.
Câu 12. Cho tam giác ABC đ u c ề nh ạ 2a. Đ ng ẳ th c nào s ứ au đây là đúng? A. AB A C ;
B. AB 2 a ;
AB 2 a C. ;
D. AB A B .
Câu 13. Cho hình thoi ABCD tâm O và BAD 6 0 . Tính đ dài ộ AB AD . AB AD 2a 3 A. ; AB AD a 3 B. ; AB AD 3 a C. ; AB AD 3 a 3 D. . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương V Toán 10 Chân trời sáng tạo
170
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(170 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ng 5ậ ố ươ
Câu 1. Cho 5 đi m M, N, P, Q, R. Tính t ng ể ổ
MN PQ RN NP QR
.
A.
MR
;
B.
MN
;
C.
PR
;
D.
MP
.
Câu 2. Cho M, N, P l n l t là trung đi m các c nh AB, BC, CA c a tam giác ầ ượ ể ạ ủ
ABC. H i vect ỏ ơ
MP NP
b ng vect nào?ằ ơ
A.
AP
;
B.
BP
;
C.
MN
;
D.
MB NB
.
Câu 3. Cho M, N, P, Q là b n đi m tùy ý. Trong các h th c sau, h th c nào ố ể ệ ứ ệ ứ
sai?
A.
MN NP PQ MN.NP MN.PQ
;
B.
MP.MN MN.MP
;
C.
MN.PQ PQ.MN
;
D.
2 2
MN PQ MN PQ MN PQ
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. G i M là trung đi m ọ ể
BC. Tính
AM.BC
.
A.
2 2
b c
AM.BC
2
;
B.
2 2
c b
AM.BC
2
;
C.
2 2 2
c b a
AM.BC
2
;
D.
2 2 2
c b a
AM.BC
2
.
Câu 5. N u ế
AB AC
thì
A. Tam giác ABC là tam giác cân;
B. Tam giác ABC là tam giác đ u;ề
C. A là trung đi m c a đo n th ng BC;ể ủ ạ ẳ
D. Đi m B trùng v i đi m C.ể ớ ể
Câu 6. Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính t ngổ
AB, DC AD, CB CO, DC
.
A. 45°;
B. 405°;
C. 315°;
D. 225°.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 7. Cho tam giác ABC. G i D, E, F l n l t là trung đi m c a các c nh ọ ầ ượ ể ủ ạ
BC, CA, AB. Đ ng th c nào sau đây đúng?ẳ ứ
A.
AD BE CF AB AC BC
;
B.
AD BE CF AF CE BD
;
C.
AD BE CF AE BF CD
;
D.
AD BE CF BA BC AC
.
Câu 8. Cho hai vect không cùng ph ng ơ ươ
a
và
b
. M nh đ nào sau đây ệ ề
đúng?
A. Không có vect nào cùng ph ng v i c hai vect ơ ươ ớ ả ơ
a
và
b
;
B. Có vô s vect cùng ph ng v i c hai vect ố ơ ươ ớ ả ơ
a
và
b
;
C. Có m t vect cùng ph ng v i c hai vect ộ ơ ươ ớ ả ơ
a
và
b
, đó là
0
;
D. C A, B, C đ u sai.ả ề
Câu 9. Cho tam giác ABC và m t đi m M tùy ý. Cho ộ ể
v MA MB 2MC
.
Hãy xác đ nh v trí c a đi m D sao cho ị ị ủ ể
CD v
.
A. D là đi m th t c a hình bình hành ABCD;ể ứ ư ủ
B. D là đi m th t c a hình bình hành ACBD;ể ứ ư ủ
C. D là tr ng tâm c a tam giác ABC;ọ ủ
D. D là tr c tâm c a tam giác ABC.ự ủ
Câu 10. Cho ba đi m phân bi t A, B, C. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ể ệ ẳ ị
A.
CA BA BC
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
AB AC BC
;
C.
AB CA CB
;
D.
AB BC CA
.
Câu 11. Cho tam giác ABC. T p h p các đi m M th a mãn ậ ợ ể ỏ
MA.BC 0
là:
A. m t đi m;ộ ể
B. đ ng th ng;ườ ẳ
C. đo n th ng;ạ ẳ
D. đ ng tròn.ườ
Câu 12. Cho tam giác ABC đ u c nh 2a. Đ ng th c nào sau đây là đúng?ề ạ ẳ ứ
A.
AB AC
;
B.
AB 2a
;
C.
AB 2a
;
D.
AB AB
.
Câu 13. Cho hình thoi ABCD tâm O và
BAD 60
. Tính đ dài ộ
AB AD
.
A.
AB AD 2a 3
;
B.
AB AD a 3
;
C.
AB AD 3a
;
D.
AB AD 3a 3
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 14. Cho hai vect ơ
a
và
b
khác
0
. Xác đ nh góc α gi a hai vect ị ữ ơ
a
và
b
khi
a.b a . b
.
A. α = 180°;
B. α = 0°;
C. α = 90°;
D. α = 45°.
Câu 15. Cho hình vuông ABCD tâm O c nh a. G i M là trung đi m AB, N là ạ ọ ể
đi m đ i x ng c a C qua D. Hãy tính đ dài ể ố ứ ủ ộ
MN
.
A.
a 15
MN
2
;
B.
a 5
MN
3
;
C.
a 13
MN
2
;
D.
a 5
MN
4
.
Câu 16. Cho ba đi m phân bi t A, B, C. N u ể ệ ế
AB 3AC
thì đ ng th c nào ẳ ứ
d i đây đúng?ướ
A.
BC 4AC
;
B.
BC 2AC
;
C.
BC 2AC
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ