Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài tập cu i ố chư ng 6 ơ
Câu 1. Các số đ c t ặ r ng nào s ư au đây đo m c đ ứ ộ phân tán c a m ủ ẫu số li u? ệ A. Phư ng s ơ ai, đ l ộ ch chu ệ n, t ẩ rung v ; ị B. Số trung bình, phư ng ơ sai, trung v ; ị C. T phân ứ v , kho ị ng ả t phân v ứ , kho ị ng bi ả n t ế hiên; D. Kho ng t ả ứ phân vị, kho ng ả bi n t ế hiên, phư ng s ơ ai, đ l ộ ch chu ệ n. ẩ
Câu 2. Các số đ c t ặ r ng nào s ư au đây đo xu th t ế rung tâm c a m ủ u s ẫ l ố i u? ệ
A. Số trung bình, trung v , t ị phân v ứ , m ị t ố ; B. Số trung bình, kho ng ả bi n t ế hiên, kho ng t ả phân v ứ ; ị C. Trung v , ph ị ư ng s ơ ai, t phân v ứ ; ị D. T phân v ứ ị, kho ng bi ả n ế thiên, đ l ộ ch chu ệ n. ẩ Câu 3. M t ộ trư ng ờ Trung h c ọ phổ thông có t t ấ c ả 1568 h c ọ sinh. H i ỏ trư ng ờ đó có kho ng bao ả nhiêu h c s ọ inh n u t ế a làm tròn đ n hàng t ế răm? A. 1500; B. 1600; C. 1570; D. 2000. Câu 4. Dung tích c a ủ m t ộ n i ồ áp su t
ấ là 2,5 lít ± 0,02 lít. Sai số tư ng ơ đ i ố c a dung t ủ
ích nồi áp suất không vư t ợ quá giá tr nào t ị rong các giá tr s ị au đây? A. 0,5%; B. 0,7%; C. 0,8%; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 0,79%. Câu 5. Năng su t ấ lúa hè thu (đ n ơ v : ị t / ạ ha) năm 1998 c a ủ 33 t nh ỉ đư c ợ cho trong b ng s ả au: 30 30 25 25 35 45 40 40 35 45 35 25 45 30 30 30 40 30 25 45 45 35 35 35 30 40 40 40 35 35 35 35 35 Tìm năng su t ấ trung bình và m t ố c a ủ m u s ẫ l ố i u t ệ rên. A. x 3 5,15 và Mo = 30; B. x 3 5,16 và Mo = 35; C. x 3 5,16 và Mo = 30; D. x 3 5,15 và Mo = 35. Câu 6. Ti n ề thư ng ở c a ủ 25 nhân viên trong m t ộ công ty (đ n ơ v :ị tri u ệ đ ng ồ ) đư c ợ thống kê trong b ng ả sau: Tiền thưởng 22 27 32 38 42 Số nhân viên 1 5 10 6 3 Tìm đ l ộ ch chu ệ n c ẩ a m ủ u s ẫ l ố i u t ệ rên. A. 5,2; B. 5,3; C. 5,4; D. 5,5. Câu 7. Số phi u ế dự đoán đúng c a ủ 26 tr n ậ bóng đá h c ọ sinh đư c ợ cho trong b ng ả sau: 12 14 15 15 17 18 20 21 22 24 25 54 75 1 2 4 9 1 9 3 1 5 7 1 25 26 27 29 30 31 32 35 36 38 45 49 51 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 9 4 8 0 5 5 2 5 7 8 0 0 0 Tìm trung v M ị e và m t ố c a ủ b ng s ả ố li u t ệ rên. A. Me = 251, Mo = 510; B. Me = 255, không có mốt; C. Me = 255, Mo = 510; D. Me = 251, không có mốt. Câu 8. Chi u cao ề c a 35 cây b ủ ạch đàn (đ n v ơ ị: m) đư c ợ cho nh s ư au: 6,6 7,5 8,2 7,8 7,9 9,0 8,9 8,2 7,2 7,5 8,2 8,3 7,4 8,7 7,7 7,0 9,4 8,7 8,0 7,7 7,8 8,3 8,6 8,1 8,1 9,5 6,9 8,0 7,6 7,9 7,3 8,5 8,4 8,0 8,8 Cây cao nhất cao h n cây t ơ h p nh ấ t ấ bao nhiêu mét? A. 2,8 m; B. 2,9 m; C. 3,0 m; D. 3,1 m. Câu 9. Độ dài c a ủ 60 lá dư ng ơ xỉ (đ n ơ v :ị cm) trư ng ở thành đư c ợ cho trong b ng s ả au: Độ dài 15 25 35 45 Số lá 8 18 24 10 Tìm kho ng ả t phân v ứ c ị a m ủ u s ẫ l ố i u t ệ rên. A. 8; B. 9; C. 10; D. 11. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 10. Cho bi u ể đồ về di n ệ tích lúa các vụ c a ủ nư c ớ ta (đ n ơ v :ị nghìn ha) giai đo n ạ 2005 – 2017 (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, Nhà xuất b n ả Thống kê, 2019) nh s ư au:
Diện tích lúa các vụ của Vi t ệ Nam giai đo n ạ 2005 - 2017 3500 3168 3117 3000 2942 2869 2878 2500 2349 2038 Lúa mùa 2000 1791 1714 Lúa đông xuân Lúa hè thu 1500 1000 500 0 2005 2015 2017 Quan sát bi u đ ể ồ, ch n nh ọ n
ậ xét không đúng trong các nh n xét ậ sau: A. Di n t ệ ích lúa các v đ ụ u có xu h ề ư ng ớ tăng; B. Di n t ệ ích lúa mùa gi m ả , lúc hè thu tăng; C. Di n t ệ ích lúa mùa ít h n
ơ diện tích lúa đông xuân; D. Di n t
ệ ích lúa đông xuân l n h ớ n ơ diện tích lúa hè thu.
Câu 11. Quy tròn số 103 568 đ n ế hàng nghìn và ư c ớ lư ng ợ sai số tư ng ơ đ i ố lần lư t ợ là: A. 103 000 và 0,55%; B. 104 000 và 0,42%; C. 104 000 và 0,55%; D. 103 000 và 0,42%. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương VI Toán 10 Chân trời sáng tạo
110
55 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(110 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ng 6ậ ố ươ
Câu 1. Các s đ c tr ng nào sau đây đo m c đ phân tán c a m u s li u?ố ặ ư ứ ộ ủ ẫ ố ệ
A. Ph ng sai, đ l ch chu n, trung v ;ươ ộ ệ ẩ ị
B. S trung bình, ph ng sai, trung v ;ố ươ ị
C. T phân v , kho ng t phân v , kho ng bi n thiên;ứ ị ả ứ ị ả ế
D. Kho ng t phân v , kho ng bi n thiên, ph ng sai, đ l ch chu n.ả ứ ị ả ế ươ ộ ệ ẩ
Câu 2. Các s đ c tr ng nào sau đây đo xu th trung tâm c a m u s li u?ố ặ ư ế ủ ẫ ố ệ
A. S trung bình, trung v , t phân v , m t;ố ị ứ ị ố
B. S trung bình, kho ng bi n thiên, kho ng t phân v ;ố ả ế ả ứ ị
C. Trung v , ph ng sai, t phân v ;ị ươ ứ ị
D. T phân v , kho ng bi n thiên, đ l ch chu n.ứ ị ả ế ộ ệ ẩ
Câu 3. M t tr ng Trung h c ph thông có t t c 1568 h c sinh. H i tr ngộ ườ ọ ổ ấ ả ọ ỏ ườ
đó có kho ng bao nhiêu h c sinhả ọ n u ta làm tròn đ n hàng trămế ế ?
A. 1500;
B. 1600;
C. 1570;
D. 2000.
Câu 4. Dung tích c a m t n i áp su t là 2,5 lít ủ ộ ồ ấ ± 0,02 lít. Sai s t ng đ iố ươ ố
c a dung tích n i áp su t không v t quá giá tr nào trong các giá tr sau đây?ủ ồ ấ ượ ị ị
A. 0,5%;
B. 0,7%;
C. 0,8%;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 0,79%.
Câu 5. Năng su t lúa hè thu (đ n v : t /ha) năm 1998 c a 33 t nh đ c choấ ơ ị ạ ủ ỉ ượ
trong b ng sau:ả
30 30 25 25 35 45 40 40 35 45 35
25 45 30 30 30 40 30 25 45 45 35
35 35 30 40 40 40 35 35 35 35 35
Tìm năng su t trung bình và m t c a m u s li u trên.ấ ố ủ ẫ ố ệ
A.
x 35,15
và M
o
= 30;
B.
x 35,16
và M
o
= 35;
C.
x 35,16
và M
o
= 30;
D.
x 35,15
và M
o
= 35.
Câu 6. Ti n th ng c a 25 nhân viên trong m t công ty (đ n v : tri u đ ng)ề ưở ủ ộ ơ ị ệ ồ
đ c th ng kê trong b ng sau:ượ ố ả
Tiền thưởng 22 27 32 38 42
Số nhân viên 1 5 10 6 3
Tìm đ l ch chu n c a m u s li u trên.ộ ệ ẩ ủ ẫ ố ệ
A. 5,2;
B. 5,3;
C. 5,4;
D. 5,5.
Câu 7. S phi u d đoán đúng c a 26 tr n bóng đá h c sinh đ c cho trongố ế ự ủ ậ ọ ượ
b ng sau:ả
54 75
12
1
14
2
15
4
15
9
17
1
18
9
20
3
21
1
22
5
24
7
25
1
25 26 27 29 30 31 32 35 36 38 45 49 51
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
9 4 8 0 5 5 2 5 7 8 0 0 0
Tìm trung v Mị
e
và m t c a b ng s li u trên.ố ủ ả ố ệ
A. M
e
= 251, M
o
= 510;
B. M
e
= 255, không có m t;ố
C. M
e
= 255, M
o
= 510;
D. M
e
= 251, không có m t.ố
Câu 8. Chi u cao c a 35 cây b ch đàn (đ n v : m) đ c cho nh sau:ề ủ ạ ơ ị ượ ư
6,6 7,5 8,2 7,8 7,9 9,0 8,9 8,2 7,2 7,5 8,2 8,3
7,4 8,7 7,7 7,0 9,4 8,7 8,0 7,7 7,8 8,3 8,6 8,1
8,1 9,5 6,9 8,0 7,6 7,9 7,3 8,5 8,4 8,0 8,8
Cây cao nh t cao h n cây th p nh t bao nhiêu mét?ấ ơ ấ ấ
A. 2,8 m;
B. 2,9 m;
C. 3,0 m;
D. 3,1 m.
Câu 9. Đ dài c a 60 lá d ng x (đ n v : cm) tr ng thành đ c cho trongộ ủ ươ ỉ ơ ị ưở ượ
b ng sau:ả
Độ dài 15 25 35 45
Số lá 8 18 24 10
Tìm kho ng t phân v c a m u s li u trên.ả ứ ị ủ ẫ ố ệ
A. 8;
B. 9;
C. 10;
D. 11.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10. Cho bi u đ v di n tích lúa các v c a n c ta (đ n v : nghìn ha)ể ồ ề ệ ụ ủ ướ ơ ị
giai đo n 2005 – 2017 (S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, Nhàạ ố ệ ố ệ
xu t b n Th ng kê, 2019) nh sau:ấ ả ố ư
2005 2015 2017
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
2038
1791
1714
2942
3168
3117
2349
2869
2878
Di n tích lúa các v c a Vi t Nam giai đo n 2005 - 2017ệ ụ ủ ệ ạ
Lúa mùa
Lúa đông xuân
Lúa hè thu
Quan sát bi u đ , ch n nh n xét ể ồ ọ ậ không đúng trong các nh n xét sau:ậ
A. Di n tích ệ lúa các v đ u có xu h ng tăng;ụ ề ướ
B. Di n tích lúa mùa gi m, lúc hè thu tăng;ệ ả
C. Di n tích lúa mùa ít h n ệ ơ di n tích ệ lúa đông xuân;
D. Di n tích lệ úa đông xuân l n h n ớ ơ di n tích ệ lúa hè thu.
Câu 11. Quy tròn s 103 568 đ n hàng nghìn và c l ng sai s t ng đ iố ế ướ ượ ố ươ ố
l n l t là:ầ ượ
A. 103 000 và 0,55%;
B. 104 000 và 0,42%;
C. 104 000 và 0,55%;
D. 103 000 và 0,42%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12. Cho b ng s li u sau đây v c c u lao đ ng phân theo khu v c kinhả ố ệ ề ơ ấ ộ ự
t c a m t s qu c gia năm 2014 (đ n v : %):ế ủ ộ ố ố ơ ị
Khu vực
Tên nước
Khu vực I Khu vực II Khu vực III
Pháp 3,8 21,3 74,9
Việt Nam 46,7 21,2 31,1
D a vào b ng s li u trên, cho bi t nh n xét nào sau đây là ự ả ố ệ ế ậ chính xác nh tấ ?
A. Lao đ ng Khu v c I c a Vi t Nam th p h n Pháp;ộ ự ủ ệ ấ ơ
B. Lao đ ng Khu v c II c a Vi t Nam b ng Pháp;ộ ự ủ ệ ằ
C. Lao đ ng Khu v c III c a Pháp cao g p 3 l n Vi t Nam;ộ ự ủ ấ ầ ệ
D. Lao đ ng Khu v c I c a Vi t Nam cao g p 12,3 l n Pháp.ộ ự ủ ệ ấ ầ
Câu 13. Cho bi u đ v c c u dân s phân theo nhóm tu i c a n c ta nămể ồ ề ơ ấ ố ổ ủ ướ
2009 và năm 2019 (đ n v : %) (S li u theo T ng đi u tra dân s Vi t Namơ ị ố ệ ổ ề ố ệ
năm 2019):
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ