Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Chư ng 4: ơ Phản ng oxi ứ hóa - khử Bài 15: Ph n ả ng oxi ứ hóa - khử
Câu 1. Phát bi u nào s ể au đây sai v s ề ố oxi hóa? A. Số oxi hóa là đi n ệ tích quy ư c ớ c a ủ nguyên t t ử rong phân t khi ử coi t t ấ c ả các electron liên k t ế đ u chuy ề n ể hoàn toàn v nguyên t ề có ử đ âm ộ đi n l ệ n h ớ n; ơ B. Số oxi hóa đư c ợ bi t ế d ở ng ạ s đ ố i ạ s , s ố ố vi t ế trư c, ớ d u vi ấ t ế sau; C. Số oxi hóa thư ng ờ đư c ợ dùng đ ể l p ậ phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng ứ oxi hóa kh ; ử D. Trong phân t các ử h p ch ợ t ấ , thông thư ng s ờ oxi ố hóa c a ủ hydrogen là +1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Số oxi hóa đư c bi ợ t ế ở d ng s ạ ố đ i ạ số, d u vi ấ t ế trư c, ớ s vi ố t ế sau. Câu 2. Quy t c ắ xác đ nh s ị oxi ố
hóa nào sau đây sai? A. Trong đ n ch ơ t ấ s oxi ố hóa c a ủ nguyên t b ử ng ằ 0; B. Trong phân tử các h p ợ ch t ấ , thông thư ng ờ s ố oxi hóa c a ủ hydrogen là -1, c a ủ oxygen là +2, các kim lo i ạ đi n
ể hình có số oxi hóa dư ng ơ và b ng ằ số electron hóa trị; C. Trong h p ợ ch t ấ , tổng số oxi hóa c a
ủ các nguyên tử trong phân t b ử ng ằ 0; D. Trong ion đ n
ơ nguyên tử số oxi hóa c a ủ nguyên tử b ng ằ đi n ệ tích ion, trong ion đa nguyên t t ử ổng số oxi hóa c a ủ các nguyên t b ử ng đi ằ n t ệ ích ion.. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Trong phân tử các h p ợ ch t ấ , thông thư ng ờ số oxi hóa c a ủ hydrogen là +1, c a ủ
oxygen là -2, các kim lo i ạ đi n ể hình có s ố oxi hóa dư ng ơ và b ng ằ s el ố ectron hóa trị 2−
Câu 3. Số oxi hóa c a l ủ u huỳnh t ư rong ion SO4 là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. -2; B. 0; C. +4; D. +6. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D 2− [x −2 SO ] Số oxi hóa c a t ủ ng nguyên ừ t : ử 4 ⇒ x + (-2).4 = -2 ⇒ x = +6.
Câu 4. Dấu hiệu đ nh ể n ậ bi t ế m t ộ ph n ả ng oxi ứ hóa - kh l ử à? A. Có s t ự hay đ i ổ s oxi ố hóa c a ủ các nguyên t ; ử B. Có sự thay đ i ổ tr ng t ạ hái c a ủ ch t ấ ph n ả ng; ứ C. Có xu t ấ hi n h ệ i n s ệ n ph ả m ẩ là ch t ấ khí; D. Có xu t ấ hi n s ệ n ph ả m ẩ là ch t ấ k t ế t a. ủ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Dấu hi u ệ để nh n ậ bi t ế ph n ả ng ứ oxi hóa - kh ử là có s ự thay đ i ổ s ố oxi hóa c a ủ các nguyên t t ử rư c và s ớ au ph n ả ng. ứ Câu 5. Ph n ả ng nào s ứ au đây là ph n ả ng ứ oxi hóa - khử A. NaOH + HCl → NaCl + H2O;
B. FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O; C. NH3 + HCl → NH4Cl; D. 4NH3 + 3O2 → 2N2 + 6H2O. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Ph n ả ng đáp án D ứ có s t ự hay đ i ổ s oxi ố hóa c a N ủ và O. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) −3 −2 0 −2 4 N H O
3+3 O2→ 2 N 2+6 H 2 Câu 6. Dãy h p ch ợ t ấ nào sau đây ch ch ỉ a s ứ ulfur (S) có s oxi ố hóa là +6? A. Na2S, H2SO4, SO2, SO3; B. H2SO4, SO3, Na2SO4, CaSO4; C. H2S; FeS, BaSO4, SO2; D. H2S, S, SO2, SO3. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B 6 6 6 6 H S O , S O , Na S O ,Ca S O 2 4 3 2 4 4 Câu 7. Trong ph n ả ng: ứ
Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O, phân t C ử l2 là? A. Chất oxi hóa; B. Ch t ấ kh ; ử C. V a ừ là ch t ấ kh v ử a l ừ à ch t ấ oxi hóa; D. Chất b oxi ị hóa. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Cl2 v a ừ là ch t ấ kh , v ử a l ừ à ch t ấ oxi hóa. 0 1 1
Cl2 2NaOH Na Cl Na ClO H O 2
Câu 8. Chất khử là? A. Chất như ng ờ electron; B. Ch t ấ nh n el ậ ectron; C. Ch t ấ như ng pr ờ oton; D. Chấp nh n pr ậ oton. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Chất khử là ch t ấ như ng ờ electron. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Chất oxi hóa là ch t ấ nh n ậ electron. Câu 9. Cho các ph n ả ng s ứ au ( đi ở u ki ề n t ệ hích h p) ợ : a) SO2 + C → CO2 + S b) 2SO2 + O2 → 2SO3
c) SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O d) SO2 + H2S → S + H2O
e) SO2 + Br2 + H2O → H2SO4 + HBr Số ph n ả ng m ứ à SO2 đóng vai trò ch t ấ oxi hóa là? A. 2; B. 3; C. 4; D. 5; Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Các ph n ả ng m ứ à SO2 đóng vai trò ch t
ấ oxi hóa là (a), (d) vì S có số oxi hóa gi m ả sau ph n ả ng. ứ Câu 10. Lo i ạ ph n ả ng nào s ứ
au đây luôn không ph i ả là ph n ả ng oxi ứ hóa - kh ? ử A. Ph n ả ng hóa h ứ p; ợ B. Ph n ả ng t ứ h ; ế C. Ph n ả ng phân h ứ y; ủ D. Ph n ả ng t ứ rao đ i ổ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Ph n ả ng t ứ rao đ i ổ luôn không ph i ả là ph n ả ng oxi ứ hóa - kh . ử Ví d : ụ HCl + NaOH → NaCl + H2O
Câu 11. Hệ số cân b ng
ằ (là các số nguyên, t i ố gi n) ả c a ủ Cu2S và HNO3 trong ph n ả ng: ứ
Cu2S + HNO3 → Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO + H2O là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Trắc nghiệm Phản ứng oxi hóa - khử Hóa 10 Kết nối tri thức
246
123 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(246 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch ng 4: Ph n ng oxi hóa - khươ ả ứ ử
Bài 15: Ph n ng oxi hóa - khả ứ ử
Câu 1. Phát bi u nào sau đâyể sai v s oxi hóa?ề ố
A. S oxi hóa là đi n tích quy c c a nguyên t trong phân t khi coi t t c cácố ệ ướ ủ ử ử ấ ả
electron liên k t đ u chuy n hoàn toàn v nguyên t có đ âm đi n l n h n;ế ề ể ề ử ộ ệ ớ ơ
B. S oxi hóa đ c bi t d ng s đ i s , s vi t tr c, d u vi t sau;ố ượ ế ở ạ ố ạ ố ố ế ướ ấ ế
C. S oxi hóa th ng đ c dùng đ l p ph ng trình hóa h c c a ph n ng oxiố ườ ượ ể ậ ươ ọ ủ ả ứ
hóa kh ;ử
D. Trong phân t các h p ch t, thông th ng s oxi hóa c a hydrogen là +1.ử ợ ấ ườ ố ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
S oxi hóa đ c bi t d ng s đ i s , d u vi t tr c, s vi t sau.ố ượ ế ở ạ ố ạ ố ấ ế ướ ố ế
Câu 2. Quy t c xác đ nh s oxi hóa nào sau đây ắ ị ố sai?
A. Trong đ n ch t s oxi hóa c a nguyên t b ng 0;ơ ấ ố ủ ử ằ
B. Trong phân t các h p ch t, thông th ng s oxi hóa c a hydrogen là -1, c aử ợ ấ ườ ố ủ ủ
oxygen là +2, các kim lo i đi n hình có s oxi hóa d ng và b ng s electronạ ể ố ươ ằ ố
hóa tr ;ị
C. Trong h p ch t, t ng s oxi hóa c a các nguyên t trong phân t b ng 0;ợ ấ ổ ố ủ ử ử ằ
D. Trong ion đ n nguyên t s oxi hóa c a nguyên t b ng đi n tích ion, trongơ ử ố ủ ử ằ ệ
ion đa nguyên t t ng s oxi hóa c a các nguyên t b ng đi n tích ion..ử ổ ố ủ ử ằ ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Trong phân t các h p ch t, thông th ng s oxi hóa c a hydrogen là +1, c aử ợ ấ ườ ố ủ ủ
oxygen là -2, các kim lo i đi n hình có s oxi hóa d ng và b ng s electron hóaạ ể ố ươ ằ ố
trị
Câu 3. S oxi hóa c a l u huỳnh trong ion ố ủ ư
SO
4
2−
là
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. -2;
B. 0;
C. +4;
D. +6.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
S oxi hóa c a t ng nguyên t : ố ủ ừ ử
[
S
x
O
4
−2
]
2−
⇒
x + (-2).4 = -2
⇒
x = +6.
Câu 4. D u hi u đ nh n bi t m t ph n ng oxi hóa - kh là? ấ ệ ể ậ ế ộ ả ứ ử
A. Có s thay đ i s oxi hóa c a các nguyên t ;ự ổ ố ủ ử
B. Có s thay đ i tr ng thái c a ch t ph n ng;ự ổ ạ ủ ấ ả ứ
C. Có xu t hi n hi n s n ph m là ch t khí;ấ ệ ệ ả ẩ ấ
D. Có xu t hi n s n ph m là ch t k t t a.ấ ệ ả ẩ ấ ế ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
D u hi u đ nh n bi t ph n ng oxi hóa - kh là có s thay đ i s oxi hóa c aấ ệ ể ậ ế ả ứ ử ự ổ ố ủ
các nguyên t tr c và sau phử ướ n ng.ả ứ
Câu 5. Ph n ng nào sau đây là ph n ng oxi hóa - khả ứ ả ứ ử
A. NaOH + HCl → NaCl + H
2
O;
B. FeO + H
2
SO
4
→ FeSO
4
+ H
2
O;
C. NH
3
+ HCl → NH
4
Cl;
D. 4NH
3
+ 3O
2
→ 2N
2
+ 6H
2
O.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ph n ng đáp án D có s thay đ i s oxi hóa c a N và O.ả ứ ự ổ ố ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
4 N
−3
H
3
+3 O
2
−2
→2 N
2
0
+6 H
2
O
−2
Câu 6. Dãy h p ch t nào sau đây ch ch a sulfur (S) có s oxi hóa là +6?ợ ấ ỉ ứ ố
A. Na
2
S, H
2
SO
4
, SO
2
, SO
3
;
B. H
2
SO
4
, SO
3
, Na
2
SO
4
, CaSO
4
;
C. H
2
S; FeS, BaSO
4
, SO
2
;
D. H
2
S, S, SO
2
, SO
3
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
6 6 6 6
2 4 3 2 4 4
H S O , S O , Na S O ,Ca S O
Câu 7. Trong ph n ng: Clả ứ
2
+ 2NaOH → NaCl + NaClO + H
2
O, phân t Clử
2
là?
A. Ch t oxi hóa;ấ
B. Ch t kh ;ấ ử
C. V a là ch t kh v a là ch t oxi hóa;ừ ấ ử ừ ấ
D. Ch t b oxi hóa.ấ ị
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Cl
2
v a là ch t kh , v a là ch t oxi hóa. ừ ấ ử ừ ấ
0 1 1
2
2
Cl 2NaOH NaCl Na ClO H O
Câu 8. Ch t kh là?ấ ử
A. Ch t nh ng electron;ấ ườ
B. Ch t nh n electron;ấ ậ
C. Ch t nh ng proton;ấ ườ
D. Ch p nh n proton.ấ ậ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Ch t kh là ch t nh ng electron.ấ ử ấ ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch t oxi hóa là ch t nh n electron.ấ ấ ậ
Câu 9. Cho các ph n ng sau ( đi u ki n thích h p):ả ứ ở ề ệ ợ
a) SO
2
+ C → CO
2
+ S
b) 2SO
2
+ O
2
→ 2SO
3
c) SO
2
+ 2NaOH → Na
2
SO
3
+ H
2
O
d) SO
2
+ H
2
S → S + H
2
O
e) SO
2
+ Br
2
+ H
2
O → H
2
SO
4
+ HBr
S ph n ng mà SOố ả ứ
2
đóng vai trò ch t oxi hóa là?ấ
A. 2;
B. 3;
C. 4;
D. 5;
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Các ph n ng mà SOả ứ
2
đóng vai trò ch t oxi hóa là (a), (d) vì ấ S có s oxi hóa ố gi mả
sau ph n ng.ả ứ
Câu 10. Lo i ph n ng nào sau đây luôn ạ ả ứ không ph i là ph n ng oxi hóa - kh ?ả ả ứ ử
A. Ph n ng hóa h p;ả ứ ợ
B. Ph n ng th ;ả ứ ế
C. Ph n ng phân h y;ả ứ ủ
D. Ph n ng trao đ i.ả ứ ổ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ph n ng trao đ i ả ứ ổ luôn không ph i là ph n ng oxi hóa - kh .ả ả ứ ử
Ví d : HCl + NaOH → NaCl + Hụ
2
O
Câu 11. H s cân b ng (là các s nguyên, t i gi n) c a Cuệ ố ằ ố ố ả ủ
2
S và HNO
3
trong
ph n ng: Cuả ứ
2
S + HNO
3
→ Cu(NO
3
)
2
+ H
2
SO
4
+ NO + H
2
O là
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 3 và 22;
B. 3 và 18;
C. 3 và 10;
D. 3 và 12.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
0
2 6
2
5 2
3
Cu S 2Cu S 10e
10
N 3e N
3Cu
2
S + 22HNO
3
→ 6Cu(NO
3
)
2
+ 3H
2
SO
4
+ 10NO + 8H
2
O
Câu 12. T ng h s cân b ng (h s t i gi n) c a ph n ng: FeSổ ệ ố ằ ệ ố ố ả ủ ả ứ
2
+ O
2
→ SO
2
+ Fe
2
O
3
là?
A. 23;
B. 24;
C. 25;
D. 26.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
0
3 4
2
0 2
2
2
2FeS 2Fe 4S 22e
11
O 4e 2O
4FeS
2
+ 11O
2
→ 8SO
2
+ 2Fe
2
O
3
T ng h s cân b ng (h s t i gi n) = 4 + 11 + 8 + 2 = 25.ổ ệ ố ằ ệ ố ố ả
Câu 13. Hi n t ng th c ti n nào sau đâyệ ượ ự ễ không ph i ph n ng oxi hóa - kh ? ả ả ứ ử
A. Đ t cháy than trong không khí;ố
B. S t b han g ;ắ ị ỉ
C. S n xu t acid sunfuric;ả ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ