Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 16 Chân trời sáng tạo: Phân giải các chất và giải phóng năng lượng

327 164 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.5 K 763 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(327 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 16: PHÂN GI I CÁC CH T VÀ GI I PHÓNG NĂNG L NG ƯỢ
Câu 1:         
       
A.  
B. 
C.   
D.   
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
    
     
Câu 2:không   
A.     
B.        
C.   !"
#
$    
D.    $%
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
!&   !"
#
$    
 
Câu 3:'  ( không)$  
 
A.!            
B.! *+,   (    
C.!      (
D.!$- ,     
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
   ,   
   
Câu 4:!  (.
/01! ( 2 
/#1!  , 34   
/51!  (    2 
/61&  ( 7   . 8 (89 
4  (8  ()$ 
 *
A.0
B.#
C.5
D.6
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C.
!5  ()./018/#18/51
/51&&  ( 7   *!"
#
$ 
Câu 5:4      *(  
A.:  
B.:  
C.:  
D.:    
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
!    ,    * 
( ;4  8       
 *(  
Câu 6:<  không =  *
A.' 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.!> 
C.!!$
D.!    = 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
?  * 5 . 82  
$$> 8    = 
?!!$    
Câu 7:<     ! "
A.( 
B.    
C.      
D.  
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
<  2    
Câu 8: 4 0      # 
   (
A.# $8#34$#:3@A
B.# $8634$#:3@A
C.#  ?!38#!"
#
$#34
D.# 8#!"
#
$#34
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
0      .# 
$8#34$#:3@A
Câu 9:4   6 34    $
    # 34
A.B  7# 34   C( 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.B  7# 34   
C.B 7# 34   $
D.B 7# 34    D!3
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
@ 8 7# 34   6
 34   # 34    
 
Câu 10:< 2$$>   ! "
A.  
B.     
C.    
D.(  
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
< 2$$>     ! "

Câu 11:&  (   2$$
>  (
A.E !"
#
8# 348F :3@A8# G3@A
#

B.# !"
#
8# 3485 :3@A8# G3@A
#

C.6 !"
#
8# 348E :3@A8# G3@A
#

D.6 !"
#
80 348E :3@A80 G3@A
#
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
&  (   2$$> 
(E !"
#
8# 348F :3@A8# G3@A
#

Câu 12:!    = 
A. 2$     ! "
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 2$  ( ! "
C. 2:3@A$G3@A
#
     ! "
D. 2:3@A$G3@A
#
  ( ! "
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
4   = 8 :3@A$G3@A
#
2#
=(   2   ( !

Câu 13:4  *8  34

A.   
B. 2$
C.> 
D.    = 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
4  *8  34 
   = /#F341
Câu 14:  *  *  ( "
A.  2      7 %
B.   ( 7 $=
C.  ,     /#341$ 
D.  2$$> 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
 *  =  2 8 ! 
  (#  $( 8  ( 7! 
   8  ,     $  $ 
 */#341
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 16: PHÂN GI I Ả CÁC CH T Ấ VÀ GI I Ả PHÓNG NĂNG LƯ N Ợ G
Câu 1: Quá trình bi n ế đ i ổ các ch t ấ h u ữ c ơ ph c ứ t p ạ thành các ch t ấ đ n ơ gi n ả nh quá t ờ rình b gãy ẻ các liên k t ế hóa h c ọ đư c g ợ i ọ là
A. quá trình tổng h p. ợ
B. quá trình phân gi i ả . C. quá trình t d ự ư ng. ỡ D. quá trình d d ị ư ng. ỡ Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: B Phân gi i ả là quá trình bi n ế đ i ổ các ch t ấ h u ữ cơ ph c ứ t p ạ thành các ch t ấ đ n ơ gi n nh ả quá ờ trình b gãy các ẻ liên k t ế hóa h c. ọ
Câu 2: Quá trình nào sau đây không ph i ả là quá trình phân gi i ả các ch t ấ ? A. Quá trình bi n ế đổi t t ừ inh b t ộ thành glucose. B. Quá trình bi n đ ế ổi t p ừ rotein thành các chu i ỗ peptide ng n. ắ C. Quá trình bi n ế đổi t C
ừ O2 và nước thành các ch t ấ h u ữ c . ơ D. Quá trình bi n ế đổi t l
ừ ipid thành glycerol và acid béo. Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: C C. Sai. Quá trình bi n ế đ i
ổ từ CO2 và nước thành các ch t ấ h u ữ cơ là quá trình tổng h p. ợ Câu 3: Đ c ă đi m
ê nào sau đây không đúng khi nói về quá trình phân gi i ả các chất? A. Có s bi ự n đ ế ổi t ch ừ t ấ h u ữ c ph ơ c t ứ p ạ thành các ch t ấ đ n gi ơ n. ả B. Có s t ự ich luy năng lư ng ợ trong các s n ả ph m â đư c t ợ o t ạ hành.
C. Có sự bẻ gãy các liên k t ế hóa h c c ọ a u các ch t ấ tham gia.
D. Có vai tro cung c p năng l ấ ư ng cho ợ các ho t ạ đ ng ộ s ng. ố Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Quá trình phân gi i ả các ch t ấ là quá trình gi i ả phóng năng lư ng ợ cung c p ấ cho các ho t ạ đ ng s ộ ống.
Câu 4: Cho các đ c đi ă m ê sau đây:
(1) Có sự tham gia c a oxygen. u (2) Có s g ự i i ả phóng năng lư ng ợ ATP t ng ph ừ n. â (3) Có b n ch ả t ấ là m t ộ chu i ỗ các ph n ả ng oxi ứ hóa kh . ư (4) S n ả ph m â cu i ố cùng là các ch t ấ h u c ữ : ơ rư u, gi ợ m ấ ,… Trong các đ c ă đi m ê trên, s ố đ c ă đi m
ê đúng khi nói về quá trình phân gi i ả hi u khi ế là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: C. Có 3 đ c đi ă m ê đúng là: (1), (2), (3). (3) Sai. S n ả ph m â cu i ố cùng c a u quá trình phân gi i ả hi u khi ế là CO2 và nư c. ớ Câu 5: Trư ng h ờ p nào s ợ au đây có tốc đ phân gi ộ i ả hi u khi ế m nh nh ạ ất? A. Ngư i ờ đang ng . u B. Ngư i ờ đang đi b . ộ C. Ngư i ờ đang ch y ạ . D. Ngư i ờ đang ngôi ngh ng i i ơ . Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C Cơ th ê càng tiêu th u nhi u ề năng lư ng ợ thì t c ố đ ộ phân gi i ả hi u ế khi càng m nh ạ → Trong các trư ng ờ h p ợ trên, ngư i ờ đang ch y ạ b ộ có t c ố đ ộ phân gi i ả hi u khi ế m nh ạ nh t ấ . Câu 6: Giai đo n nào ạ
sau đây không thu c quá t ộ rình hô h p hi ấ u ế khi? A. Đư ng ờ phân. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Chu trình Krebs. C. Chu trình Calvin. D. Chuỗi truy n el ề ectron hô h p. ấ Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: C - Quá trình phân gi i ả hi u ế khi đư c ợ chia thành 3 giai đo n: ạ đư ng ờ phân, oxi
hóa pyruvic acid và chu trình Krebs, chu i ỗ truy n el ề ectron hô h p. ấ
- Chu trình Calvin thu c pha t ộ i ố c a quá t u rình quang h p. ợ Câu 7: Giai đo n ạ đư ng phân di ờ n ê ra ơ A. màng trong ti th . ê B. chất n n c ề a u ti th . ê C. chất n n c ề a l u c u l p. ạ D. t bào ch ế ất. Hư ng ớ d n gi i ả :
Đáp án đúng là: D. Giai đo n đ ạ ư ng ờ phân x y r ả a trong t bào ch ế t ấ .
Câu 8: Từ 1 phân tư glucose tr i ả qua giai đo n ạ đư ng ờ phân s e thu đư c ợ nh ng s ữ n ả ph m â nào sau đây? A. 2 phân t pyr ư uvic acid, 2 ATP và 2 NADH.
B. 2 phân tư pyruvic acid, 4 ATP và 2 NADH. C. 2 phân t acet ư yl - CoA, 2 CO2 và 2 ATP. D. 2 phân t l
ư actic acid, 2 CO2 và 2 ATP. Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: A 1 phân tư glucose tr i ả qua giai đo n ạ đư ng ờ phân trong tế bào ch t ấ t o ạ ra: 2
pyruvic acid, 2 ATP và 2 NADH. Câu 9: T i ạ sao giai đo n ạ đư ng ờ phân t o ạ đư c ợ 4 phân t A ư TP nh ng ư hi u ê qu t ả h c ự s ch ự có 2 phân t i ư ATP? A. Vì trư c đó t ớ bào ế đã dùng 2 phân t ư ATP đ ho ê t ạ hóa enzyme. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Vì trư c đó t ớ bào ế đã dùng 2 phân t ư ATP đ ho ê t ạ hóa glucose.
C. Vì sau đó t bào đã dùng 2 phân t ế ư ATP đ ho ê t ạ hóa pyruvic acid.
D. Vì sau đó t bào đã dùng 2 phân t ế ư ATP đ ho ê t
ạ hóa acetyl – CoA. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Do ban đ u, â t ế bào đã dùng 2 phân t ư ATP đ ê ho t ạ hóa glucose nên trong 4 phân t ư ATP đư c ợ t o ạ ra t ừ đư ng ờ phân ch icó 2 phân t A ư TP đư c ợ tr ả l i ạ cho t bào. ế Câu 10: Giai đo n oxi ạ
hóa pyruvic acid và chu trình Krebs di n ê ra ơ A. t bào ế chất. B. chất n n c ề a l u c u l p. ạ C. chất n n c ề a u ti th . ê D. màng trong c a t u i th . ê Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C Giai đo n
ạ oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs di n ê ra ơ ch t ấ n n ề c a u ti th . ê Câu 11: S n ả ph m â t o ạ thành c a u giai đo n
ạ oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs gôm A. 6 phân t C ư O2, 2 phân t ư ATP, 8 phân t N ư ADH, 2 phân t F ư ADH2. B. 2 phân t C ư O2, 2 phân t ư ATP, 3 phân t N ư ADH, 2 phân t F ư ADH2. C. 4 phân t C ư O2, 2 phân t ư ATP, 6 phân t N ư ADH, 2 phân t F ư ADH2. D. 4 phân t C ư O2, 1 phân t ư ATP, 6 phân t N ư ADH, 1 phân t F ư ADH2. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A S n ả ph m â t o ạ thành c a u giai đo n
ạ oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs gôm 6 phân t C ư O2, 2 phân t ư ATP, 8 phân t N ư ADH, 2 phân t F ư ADH2.
Câu 12: Chuỗi truy n el ề ectron hô h p l ấ à A. giai đo n
ạ oxi hóa pruvic acid di n r ê a ch ơ t ấ n n t ề i th . ê M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo