Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 21 Chân trời sáng tạo: Công nghệ tế bào

300 150 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.3 K 650 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(300 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 21: CÔNG NGH T BÀO
Câu 1:  
A.       
           
B.       
   ! "    
C.      #   
   
D.   ! "  "   $   
    
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
      
            
 
Câu 2:        %&
A.'% (  
B.'%   
C.'% $    
D.'%!  
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
  %!"%$
   
Câu 3: !  !&
A.)  $   
B.* 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.+  $$  !
D.,  
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
 !  !  $      "
 
Câu 4:* $-       #
  & 
A.. 
B.. 
C./0  
D.. 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
. $-        #
   
Câu 5:1       $   $ % "
%     & # 
A.+   
B.   #
C. *  
D.*   
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là : C
1         $   % $ % " 
       # 
Câu 6: 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
345   " $ 
365   $      #
375   ! $  $  $    
385   ! $    
9  : $     $  # 
A.4
B.6
C.7
D.8
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
; :2365
3459'   $ "   
 $ 
3759'   $ "  $   
     ! $  $  #  
3859  ( $     #
        !  $ "  
 $   
Câu 7:   2
345*    %      
365     $   $  
375'       
385*    %     
'       $ 
A.345<365<375<385
B.375<345<385<365
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.375<345<365<385
D.365<375<345<385
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
'     $ 2375'   
  <345*    %  
   <385*    %   
<365     $   $  
Câu 8:9$    %"     " 
$    &
A.'  $  %  !
B. '   "   
C.'       $     $ # #
D.'  %$      # # 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
9$    %"    $   " 
        $     $ # #
Câu 9: 2
345*   # $
365'       # $ &
375'     6
385)    $ = "     $ #
' "     
A.6
B.7
C.8
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.4
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
 7    2345"375"385
365   
Câu 10:   $    %& $ "
A.* $   #
B.* $%$   #
C.+   $   #
D.* $%$   
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
  $ 6 %2 $%$  $ #

Câu 11: +     $%   không 
 &
A.      (   & '  

B.1  "     $

C.>        ?$  #
D.        ( !

H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) BÀI 21: CÔNG NGH Ệ T B Ế ÀO
Câu 1: Công nghệ t bào l ế à A. quy trình kĩ thu t ậ ng ứ d ng ụ phư ng ơ pháp nuôi c y ấ tế bào ho c ặ nuôi c y ấ mô trên môi trư ng di ờ nh dư ng nhân ỡ t o đ ạ t ể o ạ ra c quan ho ơ c ặ c t ơ h hoàn ch ể nh. ỉ B. quy trình chuy n ể gen t ừ t ế bào c a ủ loài này sang t ế bào c a ủ loài khác nh m ằ t o ạ ra giống m i ớ có năng suất cao, ch t ấ lư ng t ợ t ố . C. quy trình t o ạ ra gi ng ố m i ớ đáp ng ứ yêu c u ầ c a ủ s n ả xu t ấ b ng ằ cách gây đ t ộ bi n ế các giống s n có. ẵ D. quy trình t o ạ ra th ế h ệ con có năng su t ấ , ph m ẩ ch t ấ , s c ứ ch ng ố ch u ị vư t ợ tr i ộ h n ơ h n ẳ th h ế b ệ m ố . ẹ Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A
Công nghệ tế bào là quy trình kĩ thu t ậ ng ứ d ng ụ phư ng ơ pháp nuôi c y ấ tế bào ho c ặ
nuôi cấy mô trên môi trư ng di ờ nh dư ng ỡ nhân t o đ ạ t ể o r ạ a c quan ho ơ c ặ c t ơ h hoàn ể chỉnh. Câu 2: C s ơ khoa h ở c ọ c a công ngh ủ t ệ bào ế d a t ư rên đ c t ặ inh nào sau đây? A. Tinh đ c ặ thu c a các ủ t bào. ế B. Tinh đa d ng c ạ a ủ các t bào ế giao t . ư C. Tinh u vi ư ệt c a ủ các t bào nhân t ế h c. ư D. Tinh toàn năng c a ủ các t bào. ế Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: D Cơ sở khoa h c ọ c a
ủ công nghệ tế bào là tinh toàn năng, nguyên li phân chia và bi t ệ hóa c a ủ t bào. ế Câu 3: Các t bào t ế oàn năng có kh năng nào s ả au đây?
A. Biệt hóa và ph n bi ả t ệ hóa.
B. Nguyên phân liên t c. ụ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Duy trì s s ư ống vĩnh vi n. ê D. Gi m ả phân liên t c. ụ Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A Các t ế bào toàn năng có kh ả năng bi t ệ hóa và ph n ả bi t ệ hóa thành nh ng ư lo i ạ t ế bào khác nhau trong cơ th . ể
Câu 4: Nhân tố nào sau đây có vai trò quan tr ng ọ nh t ấ trong đi u ề khi n ể sư bi t ệ hóa b ng
ằ thành phần môi trư ng? ờ A. Hàm lư ng ợ nitrogen.
B. Hormone sinh trư ng. ở C. Enzyme chuy n hóa. ể D. Hàm lư ng ợ carbohydrate. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Hormone sinh trư ng ở có vai trò quan tr ng ọ nh t ấ trong đi u ề khi n ể sư bi t ệ hóa b ng ằ thành phần môi trư ng. ờ Câu 5: Để t o ạ ra hàng lo t ạ cây tr ng ồ t ừ m t ộ ph n ầ c a ủ cây m ẹ mà v n â gi ư đư c ợ các đ c ặ tinh di truy n t ề hì c n s ầ d ư ng ph ụ ư ng pháp ơ nào sau đây? A. Dung h p ợ t bào t ế r n. ầ B. Cấy truy n ề phôi.
C. Nuôi cấy mô t bào. ế D. Nuôi cấy h t ạ phấn. Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là : C Để t o ạ ra hàng lo t ạ cây tr ng ồ t ừ m t ộ ph n ầ c a ủ cây m ẹ mà v n â gi ư đư c ợ các đ c ặ tinh di truy n t ề hì c n s ầ d ư ng ph ụ ư ng ơ pháp nuôi c y m ấ ô t bào. ế
Câu 6: Cho các phát bi u s ể au đây: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) (1) Các cây con đư c t ợ o ạ ra nh quá t ờ rình nguyên phân, gi m ả phân và th t ụ inh. (2) Các cây con đư c t ợ o ạ ra có v t ậ ch t ấ di truy n t ề rong nhân gi ng cây m ố . ẹ (3) Các cây con đư c t ợ o ạ ra có năng su t ấ và ch t ấ lư ng cao ợ vư t ợ tr i ộ so v i ớ cây m . ẹ (4) Các cây con đư c t ợ o ạ ra luôn có năng su t ấ và ch t ấ lư ng gi ợ ng nhau. ố Số phát bi u đúng khi ể nói v ph ề ư ng pháp ơ nuôi c y m ấ ô t bào ế th c ư v t ậ là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: A Phát bi u đúng l ể à: (2). (1) Sai. Trong nuôi c y ấ mô t ế bào th c ư v t ậ , các cây con đư c ợ t o ạ ra nh ờ quá trình
nguyên phân mà không qua gi m ả phân và thụ tinh. (3) Sai. Trong nuôi c y ấ mô t ế bào th c ư v t ậ , các cây con đư c ợ t o ạ ra có v t ậ ch t ấ di truy n t ề rong nhân gi ng cây ố m nên không t ẹ h có năng s ể u t ấ và ch t ấ lư ng v ợ ư t ợ tr i ộ . (4) Sai. Các cây con đư c ợ t o ạ ra m c ặ du có v t ậ ch t ấ di truy n ề trong nhân gi ng ố cây mẹ nh ng ư n u ế đư c ợ tr ng ồ ở nh ng ư môi trư ng ờ khác nhau thì có th ể thu đư c ợ năng suất và chất lư ng ợ khác nhau.
Câu 7: Cho các bư c t ớ h c ư hi n s ệ au đây: (1) Nuôi c y t ấ bào ế trong môi trư ng ờ dinh dư ng t ỡ hich h p đ ợ t ể o m ạ ô s o. ẹ (2) Chuy n các ể cây non ra tr ng t ồ rong b u đ ầ t ấ ho c v ặ ư n ờ ư m ơ . (3) Tách mô phân sinh t đ ừ nh s ỉ inh trư ng ho ở c t ặ các ừ t bào l ế á non. (4) Nuôi c y m ấ ô s o ẹ trong môi trư ng ờ dinh dư ng t ỡ hich h p đ ợ t ể o cây con. ạ Trình t t ư h c ư hi n nuôi ệ c y m ấ ô t bào ế ở th c v ư t ậ là
A. (1) → (2) → (3) → (4).
B. (3) → (1) → (4) → (2). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
C. (3) → (1) → (2) → (4).
D. (2) → (3) → (1) → (4). Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Trình t t ư h c ư hi n nuôi ệ c y m ấ ô th c v ư t
ậ là: (3) Tách mô phân sinh t ừ đ nh s ỉ inh trư ng ở ho c
ặ từ các tế bào lá non → (1) Nuôi c y ấ t ế bào trong môi trư ng ờ dinh dư ng ỡ thich h p ợ đ t ể o m ạ ô s o → ( ẹ 4) Nuôi c y m ấ ô s o ẹ trong môi trư ng di ờ nh dư ng t ỡ hich h p ợ để t o ạ cây con → (2) Chuy n ể các cây non ra tr ng t ồ rong b u đ ầ t ấ ho c v ặ ư n ờ ư m ơ . Câu 8: So v i ớ phư ng ơ pháp sinh s n ả h u ư tinh, phư ng ơ pháp nuôi c y ấ mô t ế bào th c ư v t ậ có u đi ư m ể nào sau đây? A. Ti n hành d ế dàng và t ê i t
ế kiệm chi phi nhân giống. B. Ti n hành ế trong môi trư ng ờ t nhi ư ên, không t n công s ố c. ứ C. T o r ạ a số lư ng l ợ n cây ớ giống đồng nh t ấ về m t ặ di truy n. ề D. T o r
ạ a cây giống thich nghi v i ớ nhi u đi ề u ki ề n m ệ ôi trư ng. ờ Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: C So v i ớ phư ng ơ pháp sinh s n ả h u ư tinh, phư ng ơ pháp nuôi c y ấ mô t ế bào th c ư v t ậ có u đi ư m ể là t o r ạ a số lư ng l ợ n cây ớ giống đồng nhất v m ề t ặ di truy n. ề
Câu 9: Cho các thành t u s ư au đây: (1) Nhân nhanh nhi u gi ề ng cây t ố r ng ồ (2) T o r ạ a nhi u gi ề ống cây trồng bi n đ ế ôi gene (3) T o r ạ a cây mang đ c đi ặ m ể c a ủ c 2 l ả oài khác nhau khác nhau (4) B o t ả ồn nhi u l ề oài th c v ư t ậ quy hi m ế , có nguy c t ơ uy t ệ ch ng ủ Trong các thành t u t ư rên, số thành t u c ư a ủ công ngh t ệ bào l ế à A. 2. B. 3. C. 4. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo