Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 22: KHÁI QUÁT V Ề VI SINH V T Ậ Câu 1: Đặc đi m
ể nào sau đây không đúng v i ớ vi sinh v t ậ ? A. C t ơ hể nh bé, ch ỏ nhì ỉ n rõ dư i ớ kính hi n vi ể . B. T t ấ c các ả vi sinh v t ậ đ u ề có nhân s . ơ
C. Có khả năng sinh trư ng và s ở inh s n ả nhanh.
D. Có khả năng phân bố r ng ộ h ở ầu h t ế các môi trư ng. ờ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: B Vi sinh v t ậ có th l ể à sinh v t ậ nhân s ho ơ c ặ nhân th c. ự Câu 2: Kích thư c ớ nh đem ỏ l i ạ l i ợ th nào s ế au đây cho vi sinh v t ậ ? A. Giúp vi sinh v t ậ có khả năng h p ấ th ụ chuy n ể hóa, sinh trư ng ở và sinh s n ả nhanh. B. Giúp vi sinh v t ậ có kh năng phân b ả r ố ng kh ộ p t ắ rong m i ọ lo i ạ môi trư ng. ờ C. Giúp vi sinh v t
ậ có khả năng thích nghi cao v i ớ sự thay đ i ổ c a ủ môi trư ng. ờ D. Giúp vi sinh v t ậ có kh năng ả di chuy n ể nhanh trong m i ọ lo i ạ môi trư ng. ờ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: A Kích thư c
ớ nhỏ → Tỉ lệ S/V l n ớ → Khả năng h p ấ thụ và chuy n ể hóa nhanh → Kh năng ả sinh trư ng ở và sinh s n nhanh. ả
Câu 3: Cho các nhóm sinh v t ậ sau đây: (1) Vi khuẩn (2) Đ ng v ộ t ậ nguyên sinh (3) Đ ng v ộ t ậ không xư ng s ơ ống (4) Vi nấm (5) Vi t o ả (6) Rêu Số nhóm sinh v t ậ thu c nhóm ộ vi sinh v t ậ là A. 3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 4. C. 5. D. 6. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Các nhóm sinh v t ậ thu c vi ộ sinh v t ậ là: (1), (2), (4), (5). Câu 4: Vi sinh v t ậ nào sau đây có c u t ấ o nhân s ạ ? ơ A. Vi khuẩn. B. Vi nấm. C. Vi t o. ả D. Đ ng ộ v t ậ nguyên sinh. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A Vi khuẩn là vi sinh v t ậ có c u t ấ o nhân s ạ . ơ
Câu 5: Nhóm vi sinh v t ậ nhân s t ơ hu c ộ gi i ớ sinh v t ậ nào sau đây? A. Gi i ớ Kh i ở sinh. B. Gi i ớ Nguyên sinh. C. Gi i ớ Nấm. D. Gi i ớ Th c ự v t ậ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: D Nhóm vi sinh v t ậ nhân sơ thu c gi ộ i ớ Kh i ở sinh.
Câu 6: Cho các ki u di ể nh dư ng s ỡ au: (1) Quang t d ự ư ng ỡ (2) Hóa t d ự ư ng ỡ (3) Quang d d ị ư ng ỡ (4) Hóa d d ị ư ng ỡ Trong các ki u di ể nh dư ng t ỡ rên, số ki u di ể nh dư ng ỡ có vi ở sinh v t ậ là A. 1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả :
Đáp án đúng là: D Vi sinh v t ậ có c ả 4 ki u ể dinh dư ng: ỡ quang t ự dư ng, ỡ hóa t ự dư ng, ỡ quang dị dư ng và hóa ỡ d d ị ư ng. ỡ Câu 7: Căn c vào ngu ứ ồn carbon, vi sinh v t ậ có các ki u di ể nh dư ng ỡ là A. quang t d ự ư ng và ỡ quang d d ị ư ng. ỡ B. t d ự ư ng ỡ và d d ị ư ng. ỡ C. quang dư ng và ỡ hóa dư ng. ỡ D. hóa t d ự ư ng và ỡ hóa d d ị ư ng. ỡ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: B Căn cứ vào ngu n ồ carbon, vi sinh v t ậ có các ki u ể dinh dư ng ỡ là: t d ự ư ng ỡ (sử d ng
ụ nguồn carbon là CO2) và dị dư ng ỡ (sử d ng ụ ngu n ồ carbon là ch t ấ h u ữ c ) ơ . Câu 8: Ki u ể dinh dư ng ỡ có ngu n ồ năng lư ng ợ từ ánh sáng và ngu n ồ carbon t C ừ O2 là A. quang t d ự ư ng. ỡ B. quang dị dư ng. ỡ C. hóa t d ự ư ng. ỡ D. hóa dị dư ng. ỡ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: A Quang t d ự ư ng ỡ có nguồn năng lư ng t ợ ánh s ừ áng và ngu n car ồ bon t C ừ O2. Câu 9: Các vi khu n ẩ nitrate hoá, vi khu n ẩ oxi hoá l u ư huỳnh có ki u ể dinh dư ng l ỡ à A. quang t d ự ư ng. ỡ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. quang dị dư ng. ỡ C. hóa tự dư ng. ỡ D. hóa dị dư ng. ỡ Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C Các vi khu n ẩ nitrate hoá, vi khu n ẩ oxi hoá l u ư huỳnh thu c ộ ki u ể dinh dư ng ỡ là hóa t d ự ư ng. ỡ
Câu 10: Trong các vi sinh v t ậ g m ồ vi khu n l ẩ am, vi khu n l ẩ u huỳnh m ư àu l c, ụ vi n m ấ , t o ả l c ụ đ n ơ bào, loài vi sinh v t ậ có ki u ể dinh dư ng ỡ khác v i ớ các vi sinh v t ậ còn l i ạ là A. vi nấm. B. t o l ả c đ ụ n ơ bào. C. vi khuẩn lam.
D. vi khuẩn l u huỳnh m ư àu l c. ụ Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A Trong các loài trên, vi n m ấ là loài duy nh t ấ dinh dư ng ỡ theo ki u ể hóa dị dư ng, ỡ các loài còn l i ạ dinh dư ng t ỡ heo ki u quang t ể d ự ư ng. ỡ Câu 11: M t ộ loài vi sinh v t ậ có thể phát tri n ể trong môi trư ng ờ có ánh sáng, giàu CO2, giàu m t ộ số ch t
ấ vô cơ khác. Loài sinh v t ậ đó có hình th c ứ dinh dư ng ỡ là A. quang tự dư ng. ỡ B. quang dị dư ng. ỡ C. hóa dị dư ng. ỡ D. hóa tự dư ng. ỡ Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A Loài vi sinh v t ậ trên sử d ng ụ ngu n ồ năng lư ng ợ t ừ ánh sáng và ngu n ồ carbon t C ừ O2 → Loài sinh v t ậ trên có hình th c ứ dinh dư ng l ỡ à quang t d ự ư ng. ỡ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 22 Chân trời sáng tạo: Khái quát về vi sinh vật
289
145 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(289 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
BÀI 22: KHÁI QUÁT V VI SINH V TỀ Ậ
Câu 1: Đ c đi m nào sau đây ặ ể không đúng v i vi sinh v t?ớ ậ
A. C th nh bé, ch nhìn rõ d i kính hi n vi.ơ ể ỏ ỉ ướ ể
B. T t c các vi sinh v t đ u có nhân s .ấ ả ậ ề ơ
C. Có kh năng sinh tr ng và sinh s n nhanh.ả ưở ả
D. Có kh năng phân b r ng h u h t các môi tr ng.ả ố ộ ở ầ ế ườ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Vi sinh v t có th là sinh v t nhân s ho c nhân th c. ậ ể ậ ơ ặ ự
Câu 2: Kích th c nh đem l i l i th nào sau đây cho vi sinh v t?ướ ỏ ạ ợ ế ậ
A. Giúp vi sinh v t có kh năng h p th chuy n hóa, sinh tr ng và sinh s nậ ả ấ ụ ể ưở ả
nhanh.
B. Giúp vi sinh v t có kh năng phân b r ng kh p trong m i lo i môi tr ng.ậ ả ố ộ ắ ọ ạ ườ
C. Giúp vi sinh v t có kh năng thích nghi cao v i s thay đ i c a môiậ ả ớ ự ổ ủ
tr ng.ườ
D. Giúp vi sinh v t có kh năngậ ả di chuy n nhanh trong m i lo i môi tr ng.ể ọ ạ ườ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Kích th c nh → T l S/V l n → Kh năng h p th và chuy n hóa nhanhướ ỏ ỉ ệ ớ ả ấ ụ ể
→ Kh năng sinh tr ng và sinh s n nhanh.ả ưở ả
Câu 3: Cho các nhóm sinh v t sau đây:ậ
(1) Vi khu nẩ
(2) Đ ng v t nguyên sinhộ ậ
(3) Đ ng v t không x ng s ngộ ậ ươ ố
(4) Vi n mấ
(5) Vi t oả
(6) Rêu
S nhóm sinh v t thu c nhóm vi sinh v t làố ậ ộ ậ
A. 3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 4.
C. 5.
D. 6.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Các nhóm sinh v t thu c vi sinh v t là: (1), (2), (4), (5). ậ ộ ậ
Câu 4: Vi sinh v t nào sau đây có c u t o nhân s ?ậ ấ ạ ơ
A. Vi khu n. ẩ
B. Vi n m. ấ
C. Vi t o. ả
D. Đ ng v t nguyên sinh. ộ ậ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Vi khu n là vi sinh v t có c u t o nhân s . ẩ ậ ấ ạ ơ
Câu 5: Nhóm vi sinh v t nhân s thu c gi i sinh v t nào sau đây?ậ ơ ộ ớ ậ
A. Gi i Kh i sinh.ớ ở
B. Gi i Nguyên sinh.ớ
C. Gi i N m.ớ ấ
D. Gi i Th c v t. ớ ự ậ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Nhóm vi sinh v t nhân s thu c gi i Kh i sinh.ậ ơ ộ ớ ở
Câu 6: Cho các ki u dinh d ng sau:ể ưỡ
(1) Quang t d ngự ưỡ
(2) Hóa t d ngự ưỡ
(3) Quang d d ngị ưỡ
(4) Hóa d d ngị ưỡ
Trong các ki u dinh d ng trên, s ki u dinh d ng có vi sinh v t làể ưỡ ố ể ưỡ ở ậ
A. 1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Vi sinh v t có c 4 ki u dinh d ng: quang t d ng, hóa t d ng, quang dậ ả ể ưỡ ự ưỡ ự ưỡ ị
d ng và hóa d d ng.ưỡ ị ưỡ
Câu 7: Căn c vào ngu n carbon, vi sinh v t có các ki u dinh d ng làứ ồ ậ ể ưỡ
A. quang t d ng và quang d d ng.ự ưỡ ị ưỡ
B. t d ng và d d ng.ự ưỡ ị ưỡ
C. quang d ng và hóa d ng.ưỡ ưỡ
D. hóa t d ng và hóa d d ng.ự ưỡ ị ưỡ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Căn c vào ngu n carbon, vi sinh v t có các ki u dinh d ng là: t d ng (sứ ồ ậ ể ưỡ ự ưỡ ử
d ng ngu n carbon là COụ ồ
2
) và d d ng (s d ng ngu n carbon là ch t h uị ưỡ ử ụ ồ ấ ữ
c ).ơ
Câu 8: Ki u dinh d ng có ngu n năng l ng t ánh sáng và ngu n carbonể ưỡ ồ ượ ừ ồ
t COừ
2
là
A. quang t d ng. ự ưỡ
B. quang d d ng. ị ưỡ
C. hóa t d ng. ự ưỡ
D. hóa d d ng. ị ưỡ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Quang t d ng có ngu n năng l ng t ánh sáng và ngu n carbon t COự ưỡ ồ ượ ừ ồ ừ
2
.
Câu 9: Các vi khu n nitrate hoá, vi khu n oxi hoá l u huỳnh có ki u dinhẩ ẩ ư ể
d ng làưỡ
A. quang t d ng.ự ưỡ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. quang d d ng.ị ưỡ
C. hóa t d ng.ự ưỡ
D. hóa d d ng.ị ưỡ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Các vi khu n nitrate hoá, vi khu n oxi hoá l u huỳnh thu c ki u dinh d ngẩ ẩ ư ộ ể ưỡ
là hóa t d ng.ự ưỡ
Câu 10: Trong các vi sinh v t g m vi khu n lam, vi khu n l u huỳnh màu l c,ậ ồ ẩ ẩ ư ụ
vi n m, t o l c đ n bào, loài vi sinh v t có ki u dinh d ng khác v i các viấ ả ụ ơ ậ ể ưỡ ớ
sinh v t còn l i làậ ạ
A. vi n m.ấ
B. t o l c đ n bào.ả ụ ơ
C. vi khu n lam.ẩ
D. vi khu n l u huỳnh màu l c.ẩ ư ụ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Trong các loài trên, vi n m là loài duy nh t dinh d ng theo ki u hóa dấ ấ ưỡ ể ị
d ng, các loài còn l i dinh d ng theo ki u quang t d ng.ưỡ ạ ưỡ ể ự ưỡ
Câu 11: M t loài vi sinh v t có th phát tri n trong môi tr ng có ánh sáng,ộ ậ ể ể ườ
giàu CO
2
, giàu m t s ch t vô c khác.ộ ố ấ ơ Loài sinh v t đó có hình th c dinhậ ứ
d ng làưỡ
A. quang t d ng.ự ưỡ
B. quang d d ng.ị ưỡ
C. hóa d d ng.ị ưỡ
D. hóa t d ng.ự ưỡ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Loài vi sinh v t trên s d ng ngu n năng l ng t ánh sáng và ngu n carbonậ ử ụ ồ ượ ừ ồ
t COừ
2
→ Loài sinh v t trên có hình th c dinh d ng là quang t d ng.ậ ứ ưỡ ự ưỡ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12: Cho các ph ng pháp sau đây:ươ
(1) Ph ng pháp đ nh danh vi khu nươ ị ẩ
(2) Ph ng pháp quan sát b ng kính hi n viươ ằ ể
(3) Ph ng pháp phân l p vi sinh v tươ ậ ậ
(4) Ph ng pháp nuôi c yươ ấ
Trong các ph ng pháp trên, s ph ng pháp đ c s d ng đ nghiên c u viươ ố ươ ượ ử ụ ể ứ
sinh v t làậ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
C 4 ph ng pháp trên đ u đ c s d ng đ nghiên c u vi sinh v t. ả ươ ề ượ ử ụ ể ứ ậ
Câu 13: Đ nghiên c u hình d ng, kích th c c a m t nhóm vi sinh v t c nể ứ ạ ướ ủ ộ ậ ầ
s d ng ph ng pháp nào sau đây?ử ụ ươ
A. Ph ng pháp quan sát b ng kính hi n vi. ươ ằ ể
B. Ph ng pháp nuôi c y. ươ ấ
C. Ph ng pháp phân l p vi sinh v t. ươ ậ ậ
D. Ph ng pháp đ nh danh vi khu n. ươ ị ẩ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Ph ng pháp quan sát b ng kính hi n vi đ c s d ng đ nghiên c u hìnhươ ằ ể ượ ử ụ ể ứ
d ng, kích th c c a m t s nhóm vi sinh v t.ạ ướ ủ ộ ố ậ
Câu 14: Đ theo dõi các quá trình t ng h p sinh h c bên trong t bào m cể ổ ợ ọ ế ở ứ
đ phân t c n s d ng kĩ thu t nghiên c u vi sinh v t nào sau đây?ộ ử ầ ử ụ ậ ứ ậ
A. Kĩ thu t c đ nh. ậ ố ị
B. Kĩ thu t nhu m màu. ậ ộ
C. Kĩ thu t siêu li tâm. ậ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ