Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
BÀI 24: QUÁ TRÌNH T N Ổ G H P Ợ VÀ PHÂN GI I Ả Ở VI SINH V T Ậ Câu 1: Ở vi khu n ẩ và t o, ả h p ợ ch t ấ mở đ u ầ c n ầ cho vi c ệ t ng ổ h p ợ tinh b t ộ và glycogen là A. lactose. B. amino acid. C. ADP. D. ADP – glucose. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: D Ở vi khu n ẩ và t o, ả h p ợ ch t ấ mở đ u ầ c n ầ cho vi c ệ t ng ổ h p ợ tinh b t ộ và glycogen là ADP – glucose. Câu 2: Gôm là A. m t ộ số lo i ạ protein mà vi sinh v t ậ ti t ế vào môi trư ng. ờ B. m t
ộ số amino acid mà vi sinh v t ậ ti t ế vào môi trư ng. ờ C. m t
ộ số polysaccharide mà vi sinh v t ậ ti t ế vào môi trư ng. ờ D. m t
ộ số enzyme mà vi sinh v t ậ ti t ế vào môi trư ng. ờ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: C Gôm là m t
ộ số polysaccharide mà vi sinh v t ậ ti t ế vào môi trư ng. ờ Câu 3: Cho m t ộ số vai trò sau: (1) B o ả v t ệ bào vi ế sinh v t ậ kh i ỏ b khô. ị (2) L u t ư r và b ữ o ả qu n t ả hông tin di truy n. ề (3) Ngăn c n ả sự ti p ế xúc c a vi ủ sinh v t ậ v i ớ virus. (4) Là nguồn d t ự r car ữ bon và năng lư ng ợ c a vi ủ sinh v t ậ .
Trong các vai trò trên, gôm có bao nhiêu vai trò đ i ố v i ớ vi sinh v t ậ ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C Gôm có vai trò b o ả v t ệ bào ế vi sinh v t ậ kh i ỏ b khô, ngăn c ị n s ả t ự i p xúc v ế i ớ virus, đồng th i ờ , là ngu n d ồ t
ữ rữ carbon và năng lư ng. ợ
Câu 4: Để tổng h p ợ protein, vi sinh v t ậ đã th c ự hi n ệ liên k t ế các amino acid b ng ằ lo i ạ liên k t ế nào sau đây? A. Liên k t ế peptide. B. Liên k t ế hóa tr . ị C. Liên k t ế hydrogen. D. Liên k t ế glycoside. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A Để t o ạ thành phân t
ử protein, các amino acid đư c ợ liên k t ế v i ớ nhau b ng ằ liên k t ế peptide.
Câu 5: Cho các thành t u s ự au đây: (1) S n ả xu t ấ amino acid b s ổ ung vào th c ph ự m ẩ (2) S n ả xu t ấ mì chính (3) S n ả xu t ấ sinh kh i ố (ho c ặ protein đ n ơ bào) (4) S n ả xu t ấ ch t ấ thay huy t ế tư ng ơ dùng trong y h c ọ Trong các thành t u ự trên, số thành t u ự là ng ứ d ng ụ c a ủ quá trình t ng ổ h p ợ protein vi ở sinh v t ậ là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C Thành t u ự là ng ứ d ng ụ c a ủ quá trình t ng ổ h p ợ protein ở vi sinh v t ậ là: (1), (2) và (3). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (4) Sai. S n xu ả t ấ ch t ấ thay huy t ế tư ng dùng t ơ rong y h c l ọ à ng d ứ ng ụ c a quá ủ trình tổng h p pol ợ ysaccharide. Câu 6: Vi sinh v t ậ tổng h p l ợ ipid b ng cách ằ liên k t ế các phân t nào s ử au đây? A. Các phân t gl ử ucose. B. Các phân t am ử ino acid.
C. Glucose và acid béo.
D. Glycerol và acid béo. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: D Vi sinh v t ậ t ng h ổ p l ợ ipid b ng cách ằ liên k t
ế glycerol và các acid béo. Câu 7: Phát bi u
ể nào sau đây là không đúng khi nói về quá trình t ng ổ h p ợ nucleic acid c a ủ vi sinh v t ậ ? A. Quá trình t ng ổ h p ợ DNA, RNA ở vi sinh v t ậ di n ễ ra tư ng ơ t ự ở m i ọ t ế bào sinh v t ậ .
B. Các phân tử nucleic acid đư c ợ t o ạ ra nhờ sự liên k t ế c a ủ các đ n ơ phân là nucleotide. C. Vi sinh v t ậ không có kh ả năng t ự t ng ổ h p ợ nucleotide mà ph i ả thu nh n ậ từ th c ăn. ứ D. M t ộ số vi sinh v t ậ có khả năng t ng ổ h p ợ 3 thành ph n ầ c u ấ t o ạ nên các nucleotide. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: C M t ộ số vi sinh v t ậ có khả năng t ng ổ h p ợ 3 thành ph n: ầ nitrogenous base, đư ng
ờ 5 carbon và phosphoric acid t o ạ đ n ơ phân nucleotide r i ồ liên k t ế các nucleotide t o nên ạ phân t nucl ử eic acid hoàn ch nh. ỉ Câu 8: Vi sinh v t ậ d d ị ư ng phân ỡ gi i ả các h p ợ ch t ấ h u ữ c nh ơ m ằ
A. lấy nguồn nguyên liệu cho các ho t ạ đ ng s ộ ống c a ủ chúng. B. lo i ạ b các ch ỏ ất h u c ữ ơ d t ư h a gi ừ úp làm s ch m ạ ôi trư ng s ờ ng. ố C. t o r ạ a các th c ự ph m ẩ có giá tr di ị nh dư ng cao ỡ cho con ngư i ờ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. t o ạ ra các ch t ấ khoáng góp ph n c ầ i ả t o ạ ch t ấ lư ng c ợ a đ ủ t ấ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A Vi sinh v t ậ dị dư ng ỡ phân gi i ả các h p ợ ch t ấ h u ữ c ơ nh m ằ l y ấ ngu n ồ nguyên li u cho các ệ ho t ạ đ ng s ộ ống c a ủ chúng. B, C, D là nh ng ữ ng ứ d ng t ụ quá t ừ rình phân gi i ả các h p ợ ch t ấ h u c ữ . ơ
Câu 9: Cho các phát bi u s ể au: (1) Quá trình phân gi i ả các h p ợ ch t ấ carbohydrate x y ả ra bên trong cơ thể vi sinh v t ậ . (2) Quá trình phân gi i ả các h p ợ ch t ấ carbohydrate sử d ng ụ các enzyme do vi sinh v t ậ ti t ế ra. (3) S n ả ph m ẩ cu i ố cùng c a ủ quá trình phân gi i ả các h p ợ ch t ấ carbohydrate ở vi sinh v t ậ là glucose. (4) Đư ng ờ đ n ơ đư c ợ vi sinh v t ậ h p ấ thụ và phân gi i ả theo con đư ng ờ hi u ế khí, kị khí ho c ặ lên men. Trong các phát bi u ể trên, số phát bi u ể đúng khi nói v ề quá trình phân gi i ả các h p ợ ch t ấ carbohydrate vi ở sinh v t ậ là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Các phát bi u đúng l ể à: (2) và (4).
(1) Sai. Quá trình phân gi i ả các h p ợ ch t ấ carbohydrate x y ả ra c ả bên ngoài và bên trong c t ơ h vi ể sinh v t ậ . (3) Sai. Glucose không ph i ả là s n ả ph m ẩ cu i ố cùng c a ủ quá trình phân gi i ả các h p ợ ch t ấ carbohydrate vi ở sinh v t ậ . Câu 10: Cho các s n ả ph m ẩ sau: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 24 Chân trời sáng tạo: Quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật
202
101 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(202 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
BÀI 24: QUÁ TRÌNH T NG H P VÀ PHÂN GI I VI SINH V TỔ Ợ Ả Ở Ậ
Câu 1: vi khu n và t o, h p ch t m đ u c n cho vi c t ng h p tinh b tỞ ẩ ả ợ ấ ở ầ ầ ệ ổ ợ ộ
và glycogen là
A. lactose.
B. amino acid.
C. ADP.
D. ADP – glucose.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
vi khu n và t o, h p ch t m đ u c n cho vi c t ng h p tinh b t vàỞ ẩ ả ợ ấ ở ầ ầ ệ ổ ợ ộ
glycogen là ADP – glucose.
Câu 2: Gôm là
A. m t s lo i protein mà vi sinh v t ti t vào môi tr ng. ộ ố ạ ậ ế ườ
B. m t s amino acid mà vi sinh v t ti t vào môi tr ng. ộ ố ậ ế ườ
C. m t s polysaccharide mà vi sinh v t ti t vào môi tr ng. ộ ố ậ ế ườ
D. m t s enzyme mà vi sinh v t ti t vào môi tr ng. ộ ố ậ ế ườ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Gôm là m t s polysaccharide mà vi sinh v t ti t vào môi tr ng. ộ ố ậ ế ườ
Câu 3: Cho m t s vai trò sau:ộ ố
(1) B o v t bào vi sinh v t kh i b khô. ả ệ ế ậ ỏ ị
(2) L u tr và b o qu n thông tin di truy n. ư ữ ả ả ề
(3) Ngăn c n s ti p xúc c a vi sinh v t v i virus. ả ự ế ủ ậ ớ
(4) Là ngu n d tr carbon và năng l ng c a vi sinh v t. ồ ự ữ ượ ủ ậ
Trong các vai trò trên, gôm có bao nhiêu vai trò đ i v i vi sinh v t?ố ớ ậ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Gôm có vai trò b o v t bào vi sinh v t kh i b khô, ngăn c n s ti p xúc v iả ệ ế ậ ỏ ị ả ự ế ớ
virus, đ ng th i, là ngu n d tr carbon và năng l ng.ồ ờ ồ ữ ữ ượ
Câu 4: Đ t ng h p protein, vi sinh v t đã th c hi n liên k t các amino acidể ổ ợ ậ ự ệ ế
b ng lo i liên k t nào sau đây?ằ ạ ế
A. Liên k t peptide. ế
B. Liên k t hóa tr . ế ị
C. Liên k t hydrogen. ế
D. Liên k t glycoside. ế
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Đ t o thành phân t protein, các amino acid đ c liên k t v i nhau b ng liênể ạ ử ượ ế ớ ằ
k t peptide. ế
Câu 5: Cho các thành t u sau đây:ự
(1) S n xu t amino acid b sung vào th c ph mả ấ ổ ự ẩ
(2) S n xu t mì chínhả ấ
(3) S n xu t sinh kh i (ho c protein đ n bào)ả ấ ố ặ ơ
(4) S n xu t ch t thay huy t t ng dùng trong y h cả ấ ấ ế ươ ọ
Trong các thành t u trên, s thành t u là ng d ng c a quá trình t ng h pự ố ự ứ ụ ủ ổ ợ
protein vi sinh v t làở ậ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Thành t u là ng d ng c a quá trình t ng h p protein vi sinh v t là: (1), (2)ự ứ ụ ủ ổ ợ ở ậ
và (3).
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(4) Sai. S n xu t ch t thay huy t t ng dùng trong y h c là ng d ng c a quáả ấ ấ ế ươ ọ ứ ụ ủ
trình t ng h p polysaccharide. ổ ợ
Câu 6: Vi sinh v t t ng h p lipid b ng cách liên k t các phân t nào sau đây?ậ ổ ợ ằ ế ử
A. Các phân t glucose. ử
B. Các phân t amino acid. ử
C. Glucose và acid béo.
D. Glycerol và acid béo.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Vi sinh v t t ng h p lipid b ng cách liên k t glycerol và các acid béo. ậ ổ ợ ằ ế
Câu 7: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng khi nói v quá trình t ng h pề ổ ợ
nucleic acid c a vi sinh v t?ủ ậ
A. Quá trình t ng h p DNA, RNA vi sinh v t di n ra t ng t m i t bàoổ ợ ở ậ ễ ươ ự ở ọ ế
sinh v t.ậ
B. Các phân t nucleic acid đ c t o ra nh s liên k t c a các đ n phân làử ượ ạ ờ ự ế ủ ơ
nucleotide.
C. Vi sinh v t không có kh năng t t ng h p nucleotide mà ph i thu nh n tậ ả ự ổ ợ ả ậ ừ
th c ăn.ứ
D. M t s vi sinh v t có kh năng t ng h p 3 thành ph n c u t o nên cácộ ố ậ ả ổ ợ ầ ấ ạ
nucleotide.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
M t s vi sinh v t có kh năng t ng h p 3 thành ph n: nitrogenous base,ộ ố ậ ả ổ ợ ầ
đ ng 5 carbon và phosphoric acid t o đ n phân nucleotide r i liên k t cácườ ạ ơ ồ ế
nucleotide t o nên phân t nucleic acid hoàn ch nh.ạ ử ỉ
Câu 8: Vi sinh v t d d ng phân gi i các h p ch t h u c nh mậ ị ưỡ ả ợ ấ ữ ơ ằ
A. l y ngu n nguyên li u cho các ho t đ ng s ng c a chúng.ấ ồ ệ ạ ộ ố ủ
B. lo i b các ch t h u c d th a giúp làm s ch môi tr ng s ng.ạ ỏ ấ ữ ơ ư ừ ạ ườ ố
C. t o ra các th c ph m có giá tr dinh d ng cao cho con ng i.ạ ự ẩ ị ưỡ ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. t o ra các ch t khoáng góp ph n c i t o ch t l ng c a đ t.ạ ấ ầ ả ạ ấ ượ ủ ấ
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Vi sinh v t d d ng phân gi i các h p ch t h u c nh m l y ngu n nguyênậ ị ưỡ ả ợ ấ ữ ơ ằ ấ ồ
li u cho các ho t đ ng s ng c a chúng.ệ ạ ộ ố ủ
B, C, D là nh ng ng d ng t quá trình phân gi i các h p ch t h u c .ữ ứ ụ ừ ả ợ ấ ữ ơ
Câu 9: Cho các phát bi u sau:ể
(1) Quá trình phân gi i các h p ch t carbohydrate x y ra bên trong c th viả ợ ấ ả ơ ể
sinh v t. ậ
(2) Quá trình phân gi i các h p ch t carbohydrate s d ng các enzyme do viả ợ ấ ử ụ
sinh v t ti t ra. ậ ế
(3) S n ph m cu i cùng c a quá trình phân gi i các h p ch t carbohydrate ả ẩ ố ủ ả ợ ấ ở
vi sinh v t là glucose. ậ
(4) Đ ng đ n đ c vi sinh v t h p th và phân gi i theo con đ ng hi uườ ơ ượ ậ ấ ụ ả ườ ế
khí, k khí ho c lên men. ị ặ
Trong các phát bi u trên, s phát bi u đúng khi nói v quá trình phân gi i cácể ố ể ề ả
h p ch t carbohydrate vi sinh v t làợ ấ ở ậ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Các phát bi u đúng là: (2) và (4). ể
(1) Sai. Quá trình phân gi i các h p ch t carbohydrate x y ra c bên ngoài vàả ợ ấ ả ả
bên trong c th vi sinh v t. ơ ể ậ
(3) Sai. Glucose không ph i là s n ph m cu i cùng c a quá trình phân gi i cácả ả ẩ ố ủ ả
h p ch t carbohydrate vi sinh v t.ợ ấ ở ậ
Câu 10: Cho các s n ph m sau:ả ẩ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(1) R uượ
(2) S a chuaữ
(3) N c m mướ ắ
(4) N c trái cây lên menướ
Trong s các s n ph m trên, s s n ph m c a quá trình lên men r u làố ả ẩ ố ả ẩ ủ ượ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B.
Các s n ph m c a lên men r u là: (1) và (4). ả ẩ ủ ượ
Câu 11: Đ phân gi i nucleic acid, vi sinh v t c n t o ra enzyme nào sau đây?ể ả ậ ầ ạ
A. Protease.
B. Lipase.
C. Nulease.
D. Amylase.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Đ phân gi i nucleic acid, vi sinh v t c n t o ra enzyme nuclease. ể ả ậ ầ ạ
Câu 12: S n xu t n c m m là ng d ng c a quá trình nào sau đây vi sinhả ấ ướ ắ ứ ụ ủ ở
v t?ậ
A. Phân gi i carbohydrate. ả
B. Phân gi i protein. ả
C. Phân gi i lipid. ả
D. Phân gi i nucleic acid. ả
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ