Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 9 Chân trời sáng tạo: Tế bào nhân thực

353 177 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.4 K 703 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(353 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 9: T BÀO NHÂN TH C
Câu 1:        
A.  
B.  
C.    
D.    
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
          
   
Câu 2: !   không   
A."   
B.     
C.#  $%
D.# 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
 &  ' 
$%  ( $$  
Câu 3: )  không* (  
 
A."    +
B."     ,"- ( .$
C./    .  ( 
D." % ..0  .$  
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D.
1.0  .$'% ..% . . 
 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4: #  2
345!    6"-  ( .$
3758 
395: 7  2   (   
3;58   ,"- 
<   *( .$   
A.4
B.7
C.9
D.;
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:-
# 4  *2395
345<6$    .6"-(.$
375<6$' 
3;5<6$   .$
Câu 5:!   (  %    
 .$ % (  . !
   "
A. =.$  (   .0  # !
.$(      .  #
%   (   $ ! #
B. =.$  ( '   .0# !
 .$      . % # $
 (    ! #
C. =.$  ( '   .0# !
 %      . % # $
 (    ! #
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.=.$   (   .0  %# !
(        .  % # $
(   ! #
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:B
6$ % .0  .$ >=.$
  ( '   .0  .$# !
        . %   (  # $ ! #
 
Câu 6:     ?        
A.((     . . % ! 
 
B.  .$ . .$    .$.
$
C.(       % ! 
. 
D.  %   (       ( " %

H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:B
  ?    
.$ . .$    .$.$
Câu 7:/    .          
A.     +%
B.   .  ( 
C.' $@$*  %
D.' .  .$%.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:,
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
/       .$%./   
 .  ' .$%.
Câu 8:8     . .  
A.  0
B. 
C.    
D. 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:A
    . .  $@$(
.0    . (      
Câu 9:= .  không ( 
A.:* % 
B."$ ($@$&
C.:*%.00%  
D.B  $ 
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:,
B.C     %.00%    '
$ ($@$ 0. (.C.&
.0  .     %  %
Câu 10:"    .  ((   &
((   .$.  
A.8     : *   
B.8   .   : *   
C.A : *       
D.6$  :   
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
"   .  ((  (( &
 .$. 2  : * 
 
Câu 11:)  không*( 
A.D0%          
B.  ?  (     %
C./.       $@$' 
D.    .     %
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:D
# '      "
  ( .  ( 
Câu 12:# 2
345#+ .   (
375#   ,"-(.$
3958    ( 
3;5# ? ? -)  
<  * (   
A.7
B.9
C.;
D.4
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là:C
# *2345 375
395<" (   C 0  .   %
3;5<8   ?    

Câu 13:B   .*      
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 9: T B Ế ÀO NHÂN TH C Câu 1: Tên g i ọ “t bào ế nhân th c” xu ự t ấ phát t đ ừ c ặ đi m ể nào sau đây?
A. T bào có nhân hoàn ế chỉnh. B. T bào có t ế hành t bào. ế C. T bào có nhi ế u bào ề quan ph c t ứ p. ạ D. T bào có kí ế ch thư c ớ l n. ớ Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: A Tên g i ọ “tế bào nhân th c” ự xu t ấ phát t ừ đ c ặ đi m ể nhân, nhân c a ủ t ế bào nhân th c l
ự à nhân hoàn chỉnh có màng nhân bao b c. ọ Câu 2: Đặc đi m
ể nào sau đây không có t ở bào nhân ế th c? ự A. Nhân đư c ơ bao b c b ọ i ở màng nhân. B. T bào ế ch t ấ có h t ê hông n i ô màng. C. Có thành t bào ế b ng pept ằ idoglycan.
D. Có các bào quan có màng bao b c. ọ Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: C Ơ m t ô sô t ế bào nhân th c ự cung có thành t ế bào nh ng ư không đư c ơ c u ấ t o ạ t pept ừ idoglycan nh t ư h c ự v t â có thành cellulose, n m ấ có thành chitin. Câu 3: Phát bi u
ể nào sau đây không đúng khi nói về nhân c a ủ tế bào nhân th c? ự A. Nhân đư c ơ bao b c b ọ i ở l p ớ màng kép. B. Nhân ch a ch ứ t ấ nhi m ễ sắc g m ồ DNA liên k t ế v i ớ protein.
C. Màng nhân có nhi u l ề ỗ nhỏ đ t ể rao đ i ổ ch t ấ v i ớ ngoài nhân. D. Nhân là n i ơ di n r ễ a quá trinh t ng h ổ p ơ protein c a ủ t bào. ế Hư ng ớ d n gi i ả :
Đáp án đúng là: D. Quá trinh t ng ổ h p ơ protein không di n ễ ra trong nhân mà di n ễ ra ở trong t ế bào chất. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 4: Cho các đ c đi ặ m ể sau đây: (1) Đươc c u t ấ o t ạ ừ mRNA k t ế h p ơ v i ớ protein.
(2) Là bào quan có màng b c. ọ (3) Gồm 2 ti u ph ể n: ầ ti u ph ể n l ầ n và t ớ i u ph ể n nh ầ . ỏ (4) Là n i ơ t ng h ổ p D ơ NA cho t bào. ế Sô đ c đi ặ m ể đúng v i ớ ribosome t ở bào nhân t ế h c ự là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: A. Chỉ có 1 đ c đi ặ m ể đúng là: (3). (1) Sai. Ribosome đư c ơ c u t ấ o t ạ r ừ RNA và protein.
(2) Sai. Ribosome không có màng b c. ọ (4) Sai. Ribosome là n i ơ t ng h ổ p pr ơ otein.
Câu 5: Đâu là cơ s khoa ở h c ọ c a ủ vi c ê s ư d ng u thu c ô kháng sinh c ứ ch ho ế t ạ đ ng ô c a ủ ribosome đ ể tiêu di t ê m t ô s ô loài vi khu n â có h i ạ kí sinh trong cơ th ng ể ư i ơ ? A. Khi ribosome b i c ứ ch , ế t ế bào vi khu n â th c ự hi n ê quá trinh t ng ổ h p ơ protein v i ớ t c ô đ ô cao làm cho nhi u ề ho t ạ đ ng ô s ng ô c a ủ t ế bào b ir i ô lo n ạ dân đ n t ế bào vi ế khu n b â ch i t ế . B. Khi ribosome b i c ứ ch , ế t ế bào vi khu n â không th ể th c ự hi n ê quá trinh tổng h p ơ protein làm cho nhi u ề ho t ạ đ ng ô s ng ô c a ủ t ế bào b ing ng ư tr ê d n â đ n t ế bào vi ế khu n b â ch i t ế . C. Khi ribosome b i c ứ ch , ế t ế bào vi khu n â không th ể th c ự hi n ê quá trinh tổng h p ơ lipid làm cho nhi u ề ho t ạ đ ng ô s ng ô c a ủ t ế bào b ing ng ư tr ê d n â đ n t ế bào vi ế khu n b â ch i t ế . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Khi ribosome b i c ứ ch , ế t ế bào vi khu n â th c ự hi n ê quá trinh t ng ổ h p ơ lipid v i ớ t c ô đ ô cao làm cho nhi u ề ho t ạ đ ng ô s ng ô c a ủ t ế bào b ir i ô lo n ạ d n â đ n ế t bào vi ế khuân bi ch t ế . Hư ng ớ d n gi i ả :
Đáp án đúng là: B Ribosome là n i ơ di n ễ ra quá tinh t ng ổ h p ơ protein cho t ế bào → Khi ribosome bi c ứ ch , ế t bào ế vi khu n â không th t ể h c ự hi n ê quá trinh t ng ổ h p ơ protein làm cho nhi u ho ề t ạ đ ng ô sông c a t ủ bào ế bi ng ng ư tr d ê n đ â n t ế bào vi ế khu n b â i ch t ế .
Câu 6: Ơ t bào nhân t ế h c, ự ch c năng ch ứ y ủ u c ế a l ủ ư i ớ n i ô ch t ấ h t ạ là A. bao gói và v n â chuy n ể các s n ả ph m â đư c ơ t ng ổ h p ơ trong tế bào ra bên ngoài t bào. ế B. tổng h p ơ protein ti t ế ra ngoài, protein c u ấ t o ạ màng sinh ch t ấ , protein trong lysosome. C. v n â chuy n ể các s n ả ph m â đư c ơ t ng ổ h p ơ ở nhân đ n ế các bào quan khác trong t bào. ế D. tổng h p ơ lipid, chuy n ể hóa đư ng ơ và phân h y ủ ch t ấ đ c ô h i ạ đ i ô đ b ể o ả vê t bào. ế Hư ng ớ d n gi i ả :
Đáp án đúng là: B Ơ t ế bào nhân th c, ự ch c ứ năng ch ủ y u ế c a ủ lư i ớ n i ô ch t ấ h t ạ là tổng h p ơ protein ti t ế ra ngoài, protein c u t ấ o m ạ àng sinh ch t ấ , protein trong lysosome. Câu 7: M ng l ạ ư i ớ n i ô chất tr n khác ơ m ng l ạ ư i ớ n i ô ch t ấ h t ạ đi ở m ể là A. đư c c ơ ấu t o ạ t l ừ p kép phos ớ pholipid. B. có m t ô đầu liên k t ế tr c t ự i p v ế i ớ màng nhân.
C. không có ch a enzym ứ e xúc tác tổng h p l ơ ipid. D. không có ho c ặ rất ít các h t
ạ ribosome dính trên màng. Hư ng ớ d n gi i ả :
Đáp án đúng là: D. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) M ng ạ lư i ớ n i ô ch t ấ h t ạ có nhi u ề các h t
ạ ribosome dính trên màng. M ng ạ lư i ớ n i ô chất tr n ơ không có các h t
ạ ribosome dính trên màng. Câu 8: Lo i ạ t bào nào s ế au đây có lư i ớ n i ô ch t ấ tr n phát ơ tri n? ể A. T bào ế bi u bi ể . B. T bào gan. ế C. T bào ế hồng cầu. D. T bào ế c . ơ Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: B. Tế bào gan có lư i ớ n i ô ch t ấ tr n ơ phát tri n ể ch a
ứ các enzyme tham gia vào quá trinh kh đ ư c các ô ch t ấ nh r ư ư u và nhi ơ u l ề o i ạ hóa ch t ấ đ c ô h i ạ khác. Câu 9: Khung xư ng t ơ rong t bào ế không làm nhi m ê vu nào sau đây? A. Giúp t bào ế di chuy n. ể B. Neo gi các ư bào quan và enzyme.
C. Giúp duy tri hinh d ng t ạ bào. ế D. V n chuy â n ể oxygen cho t bào. ế Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: D. Vai tro chính c a ủ b ô khung xư ng ơ t ế bào là nâng đ , ơ duy tri hinh d ng ạ t ế bào, neo gi
ư bào quan và các enzyme, hinh thành nên trung th ể có vai tro trong quá trinh phân bào, hỗ tr các ơ b ph ô n â hay c t ả bào di ế chuy n. ể Câu 10: Nh ng ư bô ph n â nào c a ủ t ế bào tham gia tr c ự ti p ế vào vi c ê t ng ổ h p ơ và v n â chuy n m ể t ô protein ra kh i ỏ t bào? ế A. Lư i ớ n i ô ch t ấ h t ạ , b m ô áy Golgi, túi ti t ế , màng t bào. ế B. Lư i ớ n i ô ch t ấ tr n, b ơ ô máy Golgi, túi ti t ế , màng t bào. ế
C. Bô máy Golgi, túi ti t ế , màng t bào, nhân, l ế c l u p. ạ D. Ribosome, b m ô áy Golgi, ti th , m ể àng t bào. ế Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo