Trắc nghiệm Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật Sinh học 10 Cánh diều

92 46 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    571 286 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(92 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 18: SINH TR NG VÀ SINH S N VI SINH V T.ƯỞ
Câu 1:    
A.          
 
B.          

C.        
 
D.        

Câu 2:           
        
     !
A."
B.#
C.$
D. %
Câu 3: &         
  
A. '( ' '
B. ' '  '
C.( ' '' 
D.( ' ' '
Câu 4:)  không*    +
A.,          
B.- .     !/! 
 
C.0         .(  
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 1     2  
3
Câu 5:&  4     
      +
A.5 ( 
B.0 ( 
C.5  
D.0  
Câu 6:1         
A. 
B.( 
C. 
D.
Câu 7:5        
 *    +
A.6     .  
B.6       
C.6 .7!   . 
D.6 .!   . 
Câu 8:0  8
2%39    :      
    
2#39    :
2$3& ;4     
      
&      
A.%'#'$
B.%'$'#
C.#'$'%
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.#'%'$
Câu 9:0  8
2%3)
2#39 
2$3< .
2"3<  
  *     
A.%
B.#
C.$
D."
Câu 10:&        !
A.      
B.  * 
C.         
D.   .       " 
Câu 11:-    !4 4 #
 =   +
A.- *  .  !4
  4>
B.- *       
  * 
C.- *        
.     
D.- *       "
       #
Câu 12: 0 8 4 4  !4
  4?-4@&  4   .   
 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A."
B.A
C.B
D.$
Câu 13: 0       
A. *          # #
B.           
C. *  .!4  
D. * 7! * 7* 
Câu 14:0 8
2%3&   *      
     *  
2#3&  =     =  4  " 
   
2$3-        2 
3*    
2"3,  C!*     " 
    
  *  
A%
B.#
C.$
D."
Câu 15: 0*        $ 
A.     D      !  %

B.              ! %
C.    .!    ! %
 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.           ! %

ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
E E E 0 6 , 6 E 0 E
11 12 13 14 15
E E E , E
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 18: SINH TRƯ N Ở G VÀ SINH S N Ở VI SINH V T Ậ . Câu 1: Sinh trư ng c ở a vi ủ sinh v t ậ là A. s t ự ăng lên v s ề ố lư ng t ợ bào ế c a qu ủ n t ầ h vi ể sinh v t ậ thông qua quá trình sinh s n. ả B. s ự tăng lên v ề s l ố ư ng ợ t ế bào c a ủ qu n ầ th vi ể sinh v t ậ thông qua quá trình nguyên phân.
C. sự tăng lên về số lư ng ợ tế bào c a ủ cơ th ể vi sinh v t ậ thông qua quá trình sinh s n. ả
D. sự tăng lên về số lư ng ợ tế bào c a ủ cơ th ể vi sinh v t ậ thông qua quá trình nguyên phân.
Câu 2: Sự sinh trư ng ở c a ủ qu n ầ th ể vi khu n ẩ đư c ợ nuôi trong môi trư ng ờ mà các ch t ấ dinh dư ng ỡ không đư c ợ bổ sung thêm đ ng ồ th i ờ không rút b t ớ s n ả ph m ẩ và ch t ấ th i ả trong su t ố quá trình nuôi di n r ễ a theo A. 4 pha. B. 2 pha. C. 3 pha. D. 1 pha.
Câu 3: Trình tự các pha sinh trư ng ở c a ủ qu n ầ th ể vi khu n ẩ trong môi trư ng ờ nuôi cấy không liên t c l u à A. pha ti m
ề phát → pha lũy th a → pha cân ừ b ng → pha s ằ uy vong. B. pha ti m
ề phát → pha cân b ng → pha ằ lu t ỹ h a → pha s ừ uy vong.
C. pha lũy th a → pha t ừ i m
ề phát → pha suy vong → pha cân b ng. ằ
D. pha lũy th a → pha t ừ i m
ề phát → pha cân b ng → pha s ằ uy vong. Câu 4: Pha ti m
ề phát không co đ c ă đi m ể đ c đi ă m ể nào sau đây? A. Dinh dư ng đ ỡ ầy đ cho s ủ ự sinh trư ng c ở a ủ qu n t ầ hể vi khu n. ẩ B. Vi khu n ẩ thich ng ư d n ầ v i ớ môi trư ng ờ và t ng ổ h p ợ các enzyme trao đ i ổ chất. C. Các chất đ c ô h i a cho s s ự inh trư ng c ở a ủ qu n t ầ h vi ể khu n t ẩ ich lũy nhi u. ề M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. M t ậ đ ô t ế bào vi khu n ẩ trong qu n ầ th ể ch a ư tăng (g n ầ như không thay đổi). Câu 5: Trong nuôi c y ấ không liên t c, u để thu đư c ợ lư ng ợ sinh kh i ố c a ủ vi
khuẩn tối đa nên ti n hành t ế hu ho ch a vào th i ờ đi m ể nào sau đây?
A. Đầu pha lũy th a. ừ
B. Cuối pha lũy th a. ừ C. Đầu pha ti m ề phát.
D. Cuối pha cân b ng. ằ Câu 6: M t ậ đ t ô bào vi ế khu n t ẩ rong qu n t ầ h b ể t ắ đ u s ầ uy gi m ả ở A. pha ti m ề phát. B. pha lũy th a. ừ C. pha cân b ng. ằ D. pha suy vong. Câu 7: Đ ể kh c ắ ph c u hi n ê tư ng ợ m t ậ đ ô t ế bào vi khu n ẩ không tăng ở pha cân b ng co t ằ h t ể h c ự hi n bi ê n pháp nào s ê au đây? A. Bổ sung thêm m t ô lư ng vi ợ sinh v t ậ gi ng t ố hich h p. ợ
B. Bổ sung thêm nguồn chất dinh dư ng vào m ỡ ôi trư ng. ờ
C. Bổ sung thêm khi oxygen v i ớ n ng đ ồ t ô hich h p. ợ
D. Bổ sung thêm khi nitrogen v i ớ n ng đ ồ t ô hich h p. ợ Câu 8: Cho các ho t a đ ng s ô au: (1) Nhi m ễ s c ắ th ể m ch a vòng c a ủ chúng bám vào c u ấ trúc g p ấ n p ế trên màng sinh ch t ấ đ l ể àm đi m ể t a. ự (2) Nhi m ễ s c ắ th m ể ch vòng nhân a đôi. (3) T
ế bào keo dài, thành và màng t ế bào ch t ấ th t ắ l i a đ hì ể nh thành vách ngăn phân chia t bào ch ế ất và ch t ấ nhân v hai ề t bào m ế i ớ . Trình t các ự ho t a đ ng
ô trong quá trình phân đôi vi ở sinh v t ậ nhân s l ơ à A. 1 → 2 → 3. B. 1 → 3 → 2. C. 2 → 3 → 1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 2 → 1 → 3.
Câu 9: Cho các hình th c s ư inh s n ả sau: (1) Phân đôi (2) N y ch ả ồi (3) Hình thành bào t vô t ư inh (4) Hình thành bào t t ư i p h ế p ợ Số hình th c s ư inh s n ả co c ả vi ở sinh v t ậ nhân sơ và vi sinh v t ậ nhân th c l ự à A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 10: Thi u h ế t u chất dinh dư ng ỡ s khi e n vi ế sinh v t ậ A. sinh trư ng ch ở m ậ ho c ng ă ng ừ sinh trư ng. ở B. sinh trư ng ở và sinh s n nhanh chong ả h n. ơ C. tăng cư ng quang ờ h p đ ợ t ể t ự ổng h p ch ợ t ấ dinh dư ng. ỡ D. tăng cư ng hô h ờ ấp ki khi đ t ể t ự ổng h p ch ợ t ấ dinh dư ng. ỡ Câu 11: Vì sao m t ô số ch t ấ hoá h c ọ như phenol, các kim lo i a n ng, ă alcohol thư ng dùng l ờ àm ch t ấ di t ê khu n? ẩ A. Vì các ch t ấ này co th ể gây bi n ế tinh và làm b t ấ ho t a protein, phá h y ủ c u ấ trúc màng sinh ch t ấ ,… B. Vì các ch t ấ này co th ể tiêu di t ê ho c ă c ư ch ế đ c ă hi u ê s ự sinh trư ng ở c a ủ m t ô ho c ă m t ô vài nhom vi sinh v t ậ . C. Vì các ch t ấ này co th ể gây bi n ế đ i ổ v t ậ ch t ấ di truy n ề làm gi m ả kh ả năng thich nghi c a vi ủ sinh v t ậ v i ớ môi trư ng. ờ D. Vì các ch t ấ này co th ể ngăn c n ả s ự h p ấ th u nư c ớ khi n ế các vi sinh v t ậ bi ch t ế do thi u n ế ư c ớ tr m ầ tr ng. ọ Câu 12: Cho các y u ế tố sau: nhi t ê đ , ô đô m ẩ , các h p ợ ch t ấ phenol, các kim lo i a n ng, ă tia UV, tia X. Trong các y u ế t ố này, s y ố u ế t ố v t ậ li nh ả hư ng ở đ n ế vi sinh v t ậ là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 13: Chất kháng sinh khác ch t ấ di t ê khu n ẩ đ ở c ă đi m ể là A. co kh năng t ả iêu diêt ho c ă c ư ch vi ế sinh v t ậ m t ô cách ch n ọ l c. ọ
B. không làm tổn thư ng ơ đ n da và m ế ô s ng c ố a ủ c t ơ h ng ể ư i ờ . C. co kh năng l ả àm bi n t
ế inh các protein, các lo i a màng t bào. ế D. co kh năng s ả inh oxygen nguyên t co t ư ác d ng u oxi hoa m nh. a
Câu 14: Cho các phát bi u s ể au: (1) Thu c kháng ố sinh là ch ph ế m ẩ co kh năng ả tiêu di t ê ho c ă c ch ư đ ế c ă hi u ê sự sinh trư ng c ở a ủ m t ô ho c ă m t ô vài nhom vi sinh v t ậ . (2) Thu c ố kháng sinh đư c ợ dùng đ ể đi u ề tri các b nh ê nhi m ễ trùng ở ngư i ờ , đ ng ô v t ậ và th c v ự t ậ . (3) Vi c ê l m a d ng u thu c ố kháng sinh gây hi n ê tư ng ợ nh n ờ thu c ố (kháng kháng sinh) nhanh chong nhi ở u vi ề sinh v t ậ gây b nh. ê (4) Dung d ch i c n ồ – iodine co kh ả năng c ư ch ế sinh trư ng ở và tiêu di t ê vi sinh v t ậ nh ng không đ ư ư c coi ợ là ch t ấ kháng sinh. Số phát bi u đúng khi ể noi v t ề hu c kháng s ố inh là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 15: Co th gi ể t ư h c ư ăn tư ng đ ơ i ố lâu trong t l ủ nh a vì A. nhiêt đ ô th p ấ s e kìm ham s ự sinh trư ng ở c a ủ vi sinh v t ậ gây h ư h ng o th c ư ăn. B. nhiêt đ t ô h p s ấ t e iêu di t ê h t ế t t ấ c vi ả sinh v t ậ gây h h ư ng t o h c ăn. ư C. nhiêt đ ô th p ấ s e làm bi n ế tinh acid nucleic c a ủ vi sinh v t ậ gây hư h ng o th c ư ăn. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo