Trắc nghiệm Số gần dúng và số saiToán 10 Chân trời sáng tạo

96 48 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    410 205 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(96 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 1. S g n đúng và sai s
Câu 1. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. N u sai s t ng đ i c a phép đo càng l n thì ch t l ng phép đo càngế ươ ượ
cao;
B. N u sai s t ng đ i c a phép đo càng nh thì ch t l ng phép đo càngế ươ ượ
th p;
C. N u sai s t ng đ i c a phép đo càng nh thì ch t l ng phép đo càngế ươ ượ
cao;
D. Không th bi t đ c ch t l ng phép đo thông qua sai s t ng đ i. ế ượ ượ ươ
Câu 2. Ch n phát bi u đúng trong các phát bi u sau:
A. Đ chính xác c a s quy tròn b ng m t n a đ n v c a hàng quy tròn; ơ
B. Đ chính xác c a s quy tròn b ng m t đ n v c a hàng quy tròn; ơ
C. Đ chính xác c a s quy tròn b ng hai đ n v c a hàng quy tròn; ơ
D. Đ chính xác c a s quy tròn b ng ba đ n v c a hàng quy tròn. ơ
Câu 3. Quy tròn s 73,316 đ n hàng ph n trăm. ế
A. 73,3;
B. 73,31;
C. 73,32;
D. 73,317.
Câu 4. Quy tròn s 0,1352 đ n hàng ph n m i. ế ườ
A. 0,1;
B. 0,14;
C. 0,13;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 0,135.
Câu 5. Quy tròn s 214 557 đ n hàng nghìn. ế
A. 214 000;
B. 215 000;
C. 215;
D. 21 400.
Câu 6. Quy tròn s 29,556 đ n hàng đ n v . ế ơ
A. 30;
B. 29;
C. 29,5;
D. 31.
Câu 7. H i ch Trung thu 52 245 ng i tham d . H i h i ch ườ
kho ng bao nhiêu nghìn ng i? ườ
A. 52;
B. 53;
C. 52,2;
D. 50.
Câu 8. Hãy vi t s quy tròn c a s g n đúng b bi t ế ế
b
= 729 816 ± 500.
A. 700 000;
B. 729 000;
C. 730 000;
D. 720 000.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. Chi u dài c a m t s i dây l = 13,455 m ± 0,02 m. Quy tròn chi u
dài c a s i dây ta đ c: ượ
A. 13;
B. 14;
C. 13,4;
D. 13,5.
Câu 10. Cho
m 2 3
= 3,7320508... Hãy xác đ nh s g n đúng c a
m
v i
đ chính xác d = 0,0001.
A. 3,73205;
B. 3,73;
C. 3,7321;
D. 3,7320.
Câu 11. Quy tròn s
2
a
7
= 0,28571428... đ n hàng ph n m i cế ườ ướ
l ng sai s tuy t đ i ta đ c k t qu l n l t là:ượ ượ ế ượ
A. 0,3 và 0,01;
B. 0,29 và 0,02;
C. 0,3 và 0,02;
D. 0,29 và 0,01.
Câu 12. Dung tích c a m t n i c m đi n là 1,1 lít ơ ± 0,01 lít. Sai s t ng đ i ươ
c a dung tích n i c m đi n không v t quá giá tr nào sau đây? ơ ượ
A. 0,4%;
B. 0,6%;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 0,8%;
D. 1%.
Câu 13. Quy tròn s 54 739 đ n hàng trăm và c l ng sai s t ng đ i. ế ướ ượ ươ
A. 54 800 và 0,073%;
B. 55 000 và 0,06%;
C. 54 700 và 0,06%;
D. 54 700 và 0,073%.
Câu 14. M t m nh đ t hình ch nh t chi u dài 20,5 m ± 0,02 m chi u
r ng 15,4 m ± 0,03 m. Đ chính xác c a di n ch m nh đ t cho s g n
đúng nh t c l ng b ng: ướ ượ
A. 0,1m
2
;
B. 1 m
2
;
C. 2 m
2
;
D. 3 m
2
.
Câu 15. Cho ba phép đo sau:
(1) B n An dùng th c đo chi u dài c a m t ô g ch hình vuông. B n An đ c ướ
k t qu là 39,8 cm ế ± 0,2 cm.
(2) B n Bình cân m t túi táo và đ c k t qu là 1,25 kg ế ± 0,005 kg.
(3) B n Hoa đo chi u cao c a b n Mai và đ c k t qu là 163 cm ế ± 0,06 cm.
Hãy so sánh đ chính xác c a ba phép đo trên tính theo sai s t ng đ i? ươ
A. δ
3
< δ
1
= δ
2
;
B. δ
2
= δ
3
< δ
1
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. δ
3
< δ
2
< δ
1
;
D. δ
2
< δ
3
< δ
1
.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A C A B A A C D C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D D B C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. S g n đúng và s ai số Câu 1. Kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây là đúng? A. N u ế sai số tư ng ơ đ i ố c a ủ phép đo càng l n ớ thì ch t ấ lư ng ợ phép đo càng cao; B. N u ế sai số tư ng ơ đ i ố c a
ủ phép đo càng nhỏ thì ch t ấ lư ng ợ phép đo càng thấp; C. N u ế sai số tư ng ơ đ i ố c a
ủ phép đo càng nhỏ thì ch t ấ lư ng ợ phép đo càng cao; D. Không th bi ể t ế đư c ợ ch t ấ lư ng
ợ phép đo thông qua sai s t ố ư ng đ ơ i ố . Câu 2. Ch n phát ọ bi u
đúng trong các phát bi u s ể au: A. Đ chí ộ nh xác c a s ủ ố quy tròn b ng m ằ t ộ n a ử đ n v ơ c ị a hàng quy t ủ ròn; B. Độ chính xác c a s ủ ố quy tròn b ng ằ m t ộ đ n v ơ c ị a hàng quy t ủ ròn; C. Độ chính xác c a s ủ ố quy tròn b ng ằ hai đ n v ơ c ị a hàng quy t ủ ròn; D. Đ chí ộ nh xác c a s ủ ố quy tròn b ng ba đ ằ n ơ v c ị a ủ hàng quy tròn.
Câu 3. Quy tròn số 73,316 đ n hàng ph ế n t ầ răm. A. 73,3; B. 73,31; C. 73,32; D. 73,317.
Câu 4. Quy tròn số 0,1352 đ n hàng ph ế n m ầ ư i ờ . A. 0,1; B. 0,14; C. 0,13; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 0,135.
Câu 5. Quy tròn số 214 557 đ n hàng nghì ế n. A. 214 000; B. 215 000; C. 215; D. 21 400.
Câu 6. Quy tròn số 29,556 đ n hàng đ ế n ơ v .ị A. 30; B. 29; C. 29,5; D. 31. Câu 7. H i
ộ chợ Trung thu có có 52 245 ngư i ờ tham d . ự H i ỏ h i ộ chợ có kho ng ả bao nhiêu nghìn ngư i ờ ? A. 52; B. 53; C. 52,2; D. 50. Câu 8. Hãy vi t ế số quy tròn c a ủ s g ố n đúng b bi ầ t ế b = 729 816 ± 500. A. 700 000; B. 729 000; C. 730 000; D. 720 000. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. Chi u ề dài c a ủ m t ộ s i
ợ dây là l = 13,455 m ± 0,02 m. Quy tròn chi u ề dài c a s ủ i ợ dây ta đư c: ợ A. 13; B. 14; C. 13,4; D. 13,5. Câu 10. Cho m 2
  3 = 3,7320508... Hãy xác đ nh ị số g n ầ đúng c a ủ m v i ớ đ chí ộ nh xác d = 0,0001. A. 3,73205; B. 3,73; C. 3,7321; D. 3,7320. 2 a 
Câu 11. Quy tròn số 7 = 0,28571428... đ n ế hàng ph n ầ mư i ờ và ư c ớ lư ng s ợ ai số tuy t ệ đối ta đư c ợ k t ế qu l ả n l ầ ư t ợ là: A. 0,3 và 0,01; B. 0,29 và 0,02; C. 0,3 và 0,02; D. 0,29 và 0,01. Câu 12. Dung tích c a ủ m t ộ n i ồ c m ơ đi n
ệ là 1,1 lít ± 0,01 lít. Sai số tư ng ơ đ i ố c a dung t ủ ích nồi c m ơ đi n không v ệ ư t ợ quá giá tr nào s ị au đây? A. 0,4%; B. 0,6%; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 0,8%; D. 1%.
Câu 13. Quy tròn số 54 739 đ n hàng t ế răm và ư c ớ lư ng s ợ ai s t ố ư ng đ ơ i ố . A. 54 800 và 0,073%; B. 55 000 và 0,06%; C. 54 700 và 0,06%; D. 54 700 và 0,073%. Câu 14. M t ộ m nh ả đ t ấ hình chữ nh t ậ có chi u
ề dài 20,5 m ± 0,02 m và chi u ề r ng
ộ là 15,4 m ± 0,03 m. Độ chính xác c a ủ di n ệ tích m nh ả đ t ấ cho số g n ầ đúng nhất ư c ớ lư ng b ợ ng: ằ A. 0,1m2; B. 1 m2; C. 2 m2; D. 3 m2.
Câu 15. Cho ba phép đo sau: (1) B n ạ An dùng thư c ớ đo chi u ề dài c a ủ m t ộ ô g ch ạ hình vuông. B n ạ An đ c ọ k t
ế quả là 39,8 cm ± 0,2 cm. (2) B n B ạ ình cân m t ộ túi táo và đ c ọ k t ế qu l ả à 1,25 kg ± 0,005 kg. (3) B n H ạ oa đo chi u cao c ề a ủ b n M ạ ai và đ c k ọ t ế qu l ả à 163 cm ± 0,06 cm. Hãy so sánh đ chí ộ nh xác c a
ủ ba phép đo trên tính theo sai số tư ng đ ơ i ố ? A. δ3 < δ1 = δ2; B. δ2 = δ3 < δ1; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo