Trắc nghiệm Sự đa dạng và phương pháp nghiên cứu sinh vật Sinh học 10 Kết nối tri thức

175 88 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 554 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học  10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(175 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
CH NG 6: SINH H C VI SINH V TƯƠ
BÀI 20. S ĐA D NG VÀ PH NG PHÁP NGHIÊN C U VI SINH V T ƯƠ
Câu 1: Đ c đi m tiên quy t đ x p m t loài sinh v t vào nhóm vi sinh v t là ế ế
A. kích th c nh bé, th ng ch quan sát đ c d i kính hi n vi.ướ ườ ượ ướ
B. c u t o đ n gi n, v t ch t di truy n không đ c bao b c b i màng nhân. ơ ượ
C. t c đ chuy n hóa v t ch t và năng l ng, sinh tr ng và sinh s n nhanh. ượ ưở
D. kh năng thích nghi cao v i m i lo i môi tr ng s ng. ườ
Câu 2: Nhóm sinh v t nào sau đây không ph i là vi sinh v t?
A. Vi khu n.
B. Vi n m.
C. Đ ng v t nguyên sinh.
D. Côn trùng.
Câu 3: Đ c đi m nào sau đây không ph i c a vi sinh v t?
A. Kích th c c th nh bé, ch nhìn rõ d i kính hi n vi. ướ ơ ướ
B. C th đ n bào ho c t p đoàn đ n bào nhân s .ơ ơ ơ ơ
C. Sinh tr ng, sinh s n r t nhanh.ưở
D. Có nhi u ki u chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ượ
Câu 4: S ki u dinh d ng vi sinh v t là ưỡ
A. 4 ki u.
B. 3 ki u.
C. 2 ki u.
D. 5 ki u.
Câu 5: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v s khác nhau gi a quang t
d ng và hóa t d ng?ưỡ ưỡ
A. Quang t d ng s d ng ngu n năng l ng là ánh sáng còn hóa t d ng s ưỡ ượ ưỡ
d ng ngu n năng l ng là các ch t h u c . ượ ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Quang t d ng s d ng ngu n năng l ngánh sáng còn hóa t d ng s ưỡ ượ ưỡ
d ng ngu n năng l ng là các ch t vô c . ượ ơ
C. Quang t d ng s d ng ngu n carbon CO ưỡ
2
còn hóa t d ng s d ng ưỡ
ngu n carbon là các ch t h u c . ơ
D. Quang t d ng s d ng ngu n carbon ch t h u c còn hóa t d ng s ưỡ ơ ưỡ
d ng ngu n carbon là CO
2
.
Câu 6: Khi nói v các ki u dinh d ng c a các vi sinh v t, phát bi u nào sau ưỡ
đây không đúng?
A. Vi khu n lam dinh d ng theo ki u quang t d ng. ưỡ ưỡ
B. Vi khu n không l u huỳnh màu l c màu tía dinh d ng theo ki u quang d ư ưỡ
d ng.ưỡ
C. Vi n m dinh d ng theo ki u hóa d d ng. ưỡ ưỡ
D. Vi khu n nitrate hóa dinh d ng theo ki u hóa d d ng. ưỡ ưỡ
Câu 7: M t lo i vi khu n ch c n amino acid lo i methionine làm ch t dinh
d ng h u c s ng trong hang đ ng không ánh sáng. Ki u dinh d ngưỡ ơ ưỡ
c a lo i vi khu n này là
A. quang t d ng. ưỡ
B. quang d d ng. ưỡ
C. hóa d d ng. ưỡ
D. hóa t d ng. ưỡ
Câu 8: Khi quan sát vi sinh v t th ng ph i làm tiêu b n r i đem soi d i kính ườ ướ
hi n vi vì
A. vi sinh v t có kích th c nh bé. ướ
B. vi sinh v t có c u t o đ n gi n. ơ
C. vi sinh v t có kh năng sinh s n nhanh.
D. vi sinh v t có kh năng di chuy n nhanh.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Ph ng pháp nhu m Gram đ c s d ng đ phân bi t 2 lo i vi sinh v tươ ượ
nào sau đây?
A. Vi sinh v t t d ng và vi sinh v t d d ng. ưỡ ưỡ
B. Vi khu n Gr
-
và vi khu n G
+
.
C. Vi khu n hóa d ng và vi khu n quang d ng. ưỡ ưỡ
D. Vi sinh v t nhân s và vi sinh v t nhân th c. ơ
Câu 10: Khu n l c là
A. m t t p h p các t bào đ c sinh ra t m t t bào ban đ u trên môi tr ng ế ượ ế ườ
th ch và có th quan sát đ c b ng m t th ng. ượ ườ
B. m t t p h p các t bào đ c sinh ra t m t t bào ban đ u trên môi tr ng ế ượ ế ườ
th ch và ph i quan sát d i kính hi n vi. ướ
C. m t t p h p các t bào đ c sinh ra t nhi u t bào ban đ u trên môi tr ng ế ượ ế ườ
th ch và có th quan sát đ c b ng m t th ng. ượ ườ
D. m t t p h p các t bào đ c sinh ra t nhi u t bào ban đ u trên môi tr ng ế ượ ế ườ
th ch và ph i quan sát d i kính hi n vi. ướ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D B A B D C A B A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) CHƯ N Ơ G 6: SINH H C Ọ VI SINH V T BÀI 20. S Đ Ự A DẠNG VÀ PHƯ N Ơ G PHÁP NGHIÊN C U Ứ VI SINH V T Câu 1: Đ c ặ đi m ể tiên quy t ế đ x ể p m ế t ộ loài sinh v t ậ vào nhóm vi sinh v t ậ là A. kích thư c ớ nh bé, t ỏ hư ng ờ ch quan s ỉ át đư c ợ dư i ớ kính hi n vi ể . B. cấu t o đ ạ n gi ơ n, ả v t ậ ch t ấ di truy n ề không đư c bao b ợ c ọ b i ở màng nhân. C. tốc đ chuy ộ n ể hóa v t ậ chất và năng lư ng, ợ sinh trư ng và s ở inh s n ả nhanh.
D. khả năng thích nghi cao v i ớ m i ọ lo i ạ môi trư ng ờ s ng. ố Câu 2: Nhóm sinh v t
ậ nào sau đây không ph i ả là vi sinh v t ậ ? A. Vi khuẩn. B. Vi nấm. C. Đ ng ộ v t ậ nguyên sinh. D. Côn trùng. Câu 3: Đ c ặ đi m
ể nào sau đây không ph i ả c a vi ủ sinh v t ậ ? A. Kích thư c ớ c t ơ h nh ể ỏ bé, ch nhì ỉ n rõ dư i ớ kính hi n ể vi. B. C t ơ hể đ n bào ho ơ c ặ t p đoàn đ ậ n bào ơ nhân s . ơ C. Sinh trư ng, s ở inh s n r ả t ấ nhanh. D. Có nhi u ki ề u chuy ể n hóa v ể t ậ ch t ấ và năng lư ng. ợ Câu 4: Số ki u di ể nh dư ng ỡ vi ở sinh v t ậ là A. 4 ki u. ể B. 3 ki u. ể C. 2 ki u. ể D. 5 ki u. ể Câu 5: Phát bi u
ể nào sau đây là đúng khi nói về sự khác nhau gi a ữ quang tự dư ng ỡ và hóa t d ự ư ng? ỡ A. Quang tự dư ng ỡ sử d ng ụ ngu n ồ năng lư ng
ợ là ánh sáng còn hóa t ự dư ng ỡ sử d ng ngu ụ ồn năng lư ng ợ là các ch t ấ h u c ữ . ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Quang tự dư ng ỡ s ử d ng ụ ngu n ồ năng lư ng
ợ là ánh sáng còn hóa t ự dư ng ỡ sử d ng ngu ụ ồn năng lư ng ợ là các ch t ấ vô c . ơ C. Quang tự dư ng ỡ sử d ng ụ ngu n
ồ carbon là CO2 còn hóa tự dư ng ỡ sử d ng ụ nguồn carbon là các ch t ấ h u c ữ . ơ D. Quang tự dư ng ỡ sử d ng ụ ngu n ồ carbon là ch t ấ h u ữ c ơ còn hóa t ự dư ng ỡ sử d ng ngu ụ ồn carbon là CO2.
Câu 6: Khi nói về các ki u ể dinh dư ng ỡ c a ủ các vi sinh v t ậ , phát bi u ể nào sau đây không đúng?
A. Vi khuẩn lam dinh dư ng t ỡ heo ki u quang t ể d ự ư ng. ỡ B. Vi khu n ẩ không l u ư huỳnh màu l c ụ và màu tía dinh dư ng ỡ theo ki u ể quang dị dư ng. ỡ C. Vi n m ấ dinh dư ng ỡ theo ki u hóa d ể d ị ư ng. ỡ
D. Vi khuẩn nitrate hóa dinh dư ng ỡ theo ki u hóa d ể d ị ư ng. ỡ Câu 7: M t ộ lo i ạ vi khu n ẩ chỉ c n ầ amino acid lo i ạ methionine làm ch t ấ dinh dư ng ỡ h u ữ cơ và s ng ố trong hang đ ng
ộ không có ánh sáng. Ki u ể dinh dư ng ỡ c a ủ lo i ạ vi khu n này l ẩ à A. quang tự dư ng. ỡ B. quang dị dư ng. ỡ C. hóa dị dư ng. ỡ D. hóa tự dư ng. ỡ
Câu 8: Khi quan sát vi sinh v t ậ thư ng ờ ph i ả làm tiêu b n ả r i ồ đem soi dư i ớ kính hi n vi ể vì A. vi sinh v t ậ có kích thư c ớ nh bé. ỏ B. vi sinh v t ậ có cấu t o đ ạ n gi ơ n. ả C. vi sinh v t
ậ có khả năng sinh s n nhanh. ả D. vi sinh v t
ậ có khả năng di chuy n nhanh. ể M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 9: Phư ng ơ pháp nhu m ộ Gram đư c ợ s ử d ng ụ đ ể phân bi t ệ 2 lo i ạ vi sinh v t ậ nào sau đây? A. Vi sinh v t ậ t d ự ư ng và vi ỡ sinh v t ậ d d ị ư ng. ỡ
B. Vi khuẩn Gr- và vi khuẩn G+.
C. Vi khuẩn hóa dư ng và vi ỡ khuẩn quang dư ng. ỡ D. Vi sinh v t ậ nhân sơ và vi sinh v t ậ nhân th c. ự Câu 10: Khuẩn l c l ạ à A. m t ộ t p ậ h p ợ các tế bào đư c ợ sinh ra từ m t ộ tế bào ban đ u ầ trên môi trư ng ờ th ch ạ và có th quan s ể át đư c ợ b ng m ằ t ắ thư ng. ờ B. m t ộ t p ậ h p ợ các tế bào đư c ợ sinh ra từ m t ộ tế bào ban đ u ầ trên môi trư ng ờ th ch ạ và ph i ả quan sát dư i ớ kính hi n ể vi. C. m t ộ t p ậ h p ợ các t ế bào đư c ợ sinh ra t ừ nhi u ề t ế bào ban đ u ầ trên môi trư ng ờ th ch ạ và có th quan s ể át đư c ợ b ng m ằ t ắ thư ng. ờ D. m t ộ t p ậ h p ợ các t ế bào đư c ợ sinh ra t ừ nhi u ề t ế bào ban đ u ầ trên môi trư ng ờ th ch ạ và ph i ả quan sát dư i ớ kính hi n ể vi. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A D B A B D C A B A M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo