Trắc nghiệm Tập hợp Toán 10 Chân trời sáng tạo

140 70 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    410 205 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(140 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. T p h p
Câu 1. Đ ch ph n t a thu c t p s A, ta kí hi u nh th nào? ư ế
A. a A;
B. a A;
C. A a;
D. a A.
Câu 2. Ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau:
A. M i t p h p ph i ch a ít nh t m t ph n t ;
B. Ph n t a không thu c t p A kí hi u là a A;
C. T p h p r ng là con c a m i t p h p;
D. T p h p không th có vô s ph n t .
Câu 3. Ng i ta th ng kí hi u t p h p s nh th nào?ườ ườ ư ế
A. là t p h p các s t nhiên, là t p h p các s th c, là t p h p các s
nguyên;
B. là t p h p các s nguyên, t p h p các s th c, t p h p các s
t nhiên;
C. t p h p các s th c, là t p h p các s t nhiên, là t p h p các s
nguyên;
D. là t p h p các s t nhiên, là t p h p các s nguyên, t p h p các
s th c.
Câu 4. Có m y cách xác đ nh t p h p?
A. 1;
B. 2;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 3;
D. 4.
Câu 5. Cách vi t t p h p nào đúng trong các cách vi t sau đ xác đ nh t pế ế
h p A các c d ng c a 12: ướ ươ
A. A = {1; 2; 3; 4; 6; 12};
B. A = {1; 3; 4; 6; 12};
C. A = {x| x , x là c c a 12}; ướ
D. A = {x| x , x là c c a 12}. ướ
Câu 6. S ph n t c a t p h p A xác đ nh b i A = {x| x , x 5 x <
40} là:
A. 5;
B. 6;
C. 7;
D. 8.
Câu 7. Trong các t p h p sau, t p h p nào b ng nhau:
A. A = {0; 2; 4; 6; 8}, B = {x| x , x chia h t cho 2 và x < 12}; ế
B. A = {x| x , x 2 và 2< x < 6}, B = {x| x , x chia h t cho 4 và 1 < x ế
< 5};
C. A = {2; 4; 6; 8}, B = {x| x , x chia h t cho 2 và x < 10}; ế
D. A = {x| x , x chia h t cho 3 và x < 12}, B = {x| x ế , x chia h t cho 4 ế
và x < 12}.
Câu 8. Cách kí hi u t p con nào sau đây là đúng:
A. A B;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. B A;
C. S A;
D. M N.
Câu 9. Gi a các t p s quen thu c, quan h bao hàm nào sau đây là đúng:
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 10. Kh ng đ nh nào đúng trong các kh ng đ nh sau:
A. N u A ế B và B C thì A C;
B. N u A ế B và A C thì B C;
C. N u A ế C và B C thì A = B;
D. N u A ế C và B C thì A = C.
Câu 11. T t c các t p con c a t p h p B = {x| x , x < 3}:
A. {0}, {1}, {2};
B. {0}, {1}, {2}, {0; 1}, {0; 2}, {1; 2};
C. {0}, {1}, {2}, {0; 1}, {0; 2}, {1; 2}; {0; 1; 2};
D. {0}, {1}, {2}, {0; 1}, {0; 2}, {1; 2}; {0; 1; 2}; .
Câu 12. Cách bi u di n nào sau đây đúng cho t p s [ 5; 5]:
A.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
C.
D.
Câu 13. Trong các t p h p sau đây, t p h p nào không ph i con c a t p
h p A v i A = {x | x , x 4 và x < 20}
A. {0; 1; 2; 3; 4};
B. {0; 4; 8; 12; 16};
C. {4; 8; 12; 16};
D. {0; 4; 8; 16}.
Câu 14. Trong các t p h p sau đây, t p h p nào b ng t p h p M = \(-∞; 2):
A. A = ( ∞; - 2);
B. B = ( ∞; 2);
C. C = (2; +∞);
D. D = [2; +∞).
Câu 15. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai?
A. T p h p các s t nhiên là t p con c a t p s th c;
B. T p h p A có 1 ph n t thì A có 2 t p h p con;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. T p h p A t p con c a t p h p B n u m i ph n t thu c t p B đ u ế
thu c t p A;
D. N u E là t p h p h u h n thì s ph n t c a E kí hi u là n(E).ế
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A C D B A D B A D A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A B D C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Tập h p Câu 1. Đ ch ể ỉ phần t a t ử hu c t ộ p ậ số A, ta kí hi u nh ệ t ư h nào? ế A. a ∈ A; B. a ∋ A; C. A ∉ a; D. a ⊂ A. Câu 2. Ch n kh ọ ng ẳ đ nh ị đúng trong các kh ng ẳ đ nh s ị au: A. Mỗi t p h ậ p ợ ph i ả ch a ứ ít nh t ấ m t ộ ph n t ầ ; ử B. Ph n t ầ a không t ử hu c t ộ p ậ A kí hi u l ệ à a ∈ A; C. T p h ậ p r ợ ỗng là con c a ủ m i ọ t p h ậ p; ợ D. T p h ậ p ợ không th có vô s ể ph ố n t ầ . ử Câu 3. Ngư i ờ ta thư ng ờ kí hi u t ệ p ậ h p s ợ nh ố t ư h nào? ế A. ℕ là t p ậ h p ợ các s ố t nhi ự ên, ℤ là t p ậ h p ợ các s ố th c, ự l ℝ à t p ậ h p các ợ số nguyên; B. ℕ là t p ậ h p ợ các số nguyên, ℤ là t p ậ h p ợ các s ố th c, ự ℝ là t p ậ h p ợ các số t nhi ự ên; C. ℕ là t p ậ h p ợ các số th c, ự l ℤ à t p ậ h p ợ các s t ố ự nhiên, ℝ là t p ậ h p ợ các số nguyên; D. ℕ là t p ậ h p ợ các s ố t ự nhiên, ℤ là t p ậ h p ợ các s ố nguyên, ℝ là t p ậ h p ợ các số th c. ự
Câu 4. Có mấy cách xác định t p ậ h p? ợ A. 1; B. 2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 3; D. 4. Câu 5. Cách vi t ế t p ậ h p
ợ nào đúng trong các cách vi t ế sau để xác đ nh ị t p ậ h p ợ A các ư c d ớ ư ng ơ c a 12: ủ A. A = {1; 2; 3; 4; 6; 12}; B. A = {1; 3; 4; 6; 12}; C. A = {x| x ∈ , x l ℤ à ư c c ớ a ủ 12}; D. A = {x| x ∈ , ℝ x là ư c c ớ a ủ 12}.
Câu 6. Số phần tử c a ủ t p ậ h p ợ A xác đ nh ị b i ở A = {x| x ∈ , ℕ x ⋮ 5 và x < 40} là: A. 5; B. 6; C. 7; D. 8.
Câu 7. Trong các t p h ậ p ợ sau, t p ậ h p nào b ợ ng ằ nhau:
A. A = {0; 2; 4; 6; 8}, B = {x| x ∈ , x chi ℕ a h t ế cho 2 và x < 12}; B. A = {x| x ∈ , x ℕ
⋮ 2 và 2< x < 6}, B = {x| x ∈ , x chi ℕ a h t ế cho 4 và 1 < x < 5};
C. A = {2; 4; 6; 8}, B = {x| x ∈ , x chi ℕ a h t ế cho 2 và x < 10}; D. A = {x| x ∈ , ℕ x chia h t
ế cho 3 và x < 12}, B = {x| x ∈ , ℕ x chia h t ế cho 4 và x < 12}.
Câu 8. Cách kí hi u t ệ p con nào s ậ au đây là đúng: A. A ⊂ B; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. B ∈ A; C. S ∋ A; D. M ∈ N. Câu 9. Gi a các ữ t p s ậ quen t ố hu c, ộ quan h bao hàm ệ
nào sau đây là đúng: A. ℕ ⊂ ℝ ⊂ ℚ ⊂ ; ℤ B. ℕ ⊂ ℚ ⊂ ℤ ⊂ ; ℝ C. ℤ ⊂ ℕ ⊂ ℚ ⊂ ; ℝ D. ℕ ⊂ ℤ ⊂ ℚ ⊂ . ℝ Câu 10. Kh ng đ ẳ
ịnh nào đúng trong các kh ng ẳ đ nh s ị au: A. N u
ế A ⊂ B và B ⊂ C thì A ⊂ C; B. N u
ế A ⊂ B và A ⊂ C thì B ⊂ C; C. N u
ế A ⊂ C và B ⊂ C thì A = B; D. N u
ế A ⊂ C và B ⊂ C thì A = C.
Câu 11. Tất cả các t p ậ con c a t ủ p ậ h p B ợ = {x| x ∈ , x < 3}: ℕ A. {0}, {1}, {2};
B. {0}, {1}, {2}, {0; 1}, {0; 2}, {1; 2};
C. {0}, {1}, {2}, {0; 1}, {0; 2}, {1; 2}; {0; 1; 2};
D. {0}, {1}, {2}, {0; 1}, {0; 2}, {1; 2}; {0; 1; 2}; ∅. Câu 12. Cách bi u ể di n nào s ễ au đây đúng cho t p s ậ [ ố 5; ‒ 5]: A. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. C. D. Câu 13. Trong các t p ậ h p ợ sau đây, t p ậ h p ợ nào không ph i ả là con c a ủ t p ậ h p ợ A v i ớ A = {x | x ∈ , x ℕ ⋮ 4 và x < 20} A. {0; 1; 2; 3; 4}; B. {0; 4; 8; 12; 16}; C. {4; 8; 12; 16}; D. {0; 4; 8; 16}.
Câu 14. Trong các t p h ậ p ợ sau đây, t p ậ h p nào b ợ ng ằ t p h ậ p M ợ = \ ℝ (-∞; 2): A. A = ( ∞ ‒ ; - 2); B. B = ( ∞ ‒ ; 2); C. C = (2; +∞); D. D = [2; +∞).
Câu 15. Trong các kh ng đ ẳ ịnh sau, kh ng đ ẳ ịnh nào sai? A. T p h ậ p các ợ số t nhi ự ên là t p con ậ c a t ủ p ậ s t ố h c; ự B. T p h ậ p ợ A có 1 ph n t ầ t ử hì A có 2 t p h ậ p con; ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo