Trắc nghiệm Tế bào nhân sơ Sinh học 10 Kết nối tri thức

201 101 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 589 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học  10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(201 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

       
  !"#! $%&
$%'()! $%&*+
,   -.    
/)     
$)   
)!"# 
0)   $ %   
&        
/) '  '  '$(
$) '  '  '
)' '  '$(
0) '  '$('"$)
1*#   )  
/)
$)
))+
0)"
2,   $-
/)   $  ) 
$)"$  ) )   
)     
0)"   $# 
3. /$   
 $ $   $ 
/)&  $  0   $ 
$)&  $  ) 0  
$   
4   5 6782812383
       
)&  $     +0  
 $     ++ 
0)&  $  1 )   0 
   $  1 $
9  $ '$)0 "
/)/$ 1 1 
$)/$ 1 1
)/$ 1 1  
0)/$ 1 1 )    
(  2
34  
3546 $ 
374  
384     
346 ) 
      $ 
/)34'354'374'384
$)34'354'384'34
)354'374'384'34
0)34'374'384'34
8     $ - '
 $)     
  ) -     - 
&   )/) %9-$ $)0  
/)& $)0 $  
$)! 6:; <=   6)
)& $)0     $  
4   5 6782812383
       
0)& $)01  %    
>!  / $   $
/) 1 )"
$)- ?     - 6  )
)- ?@: @@ ) 
0) 1   %  $)
,7AB 6@C-  -B  0/
DE@= - F
/): ;$(   ) 0 ! E@= 
 E :6, 6)
$) : ;$(   0  E@= -G
  )
): ;$( "  $  0 "
     $   "
0): ;$($)0#  0
$)0") #    

HAH
, 1 2 3 9 ( 8 > ,7
: ; ; * : * ;
4   5 6782812383
       
4   5 6782812383
       
4   5 6782812383

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) CHƯ N Ơ G 2: CẤU TRÚC T B Ế ÀO
BÀI 7. TẾ BÀO NHÂN SƠ Câu 1: Đ c ặ đi m
ể nào sau đây không ph i a là c a cac ủ t bào nhân s ế ơ? A. Có kích thư c nh ớ ỏ dao đ ng t ô 1 μm ư đ n 5 μm ế . B. Nhân ch a ư có màng b c. ọ
C. Không có cac bào quan có màng bao b c. ọ D. Có hê thông n i ô màng và b khung x ô ư ng t ơ bào. ế Câu 2: T bào ế nhân sơ đư c c ợ u t ấ o b ạ i ở cac thành ph n chí â nh là A. thành t bào, ế màng t bào, t ế bào ch ế ất, vùng nhân. B. thành t bào, ế màng t bào, ế t bào ch ế t ấ , nhân.
C. màng ngoài, màng t bào, ế t bào ch ế ất, vùng nhân. D. màng t bào, ế t bào ch ế t
ấ , vùng nhân, lông và roi.
Câu 3: Bào quan duy nh t ấ tôn t i ạ trong t bào nhân s ế ơ là A. ti th . ể B. nhân. C. ribosome. D. không bào. Câu 4: G i ọ là t bào nhân ế s vi ơ A. ch a ư có màng bao b c ọ khôi v t â ch t ấ di truy n. ê B. không có v t â chất di truy n t ê rong kh i ô t bào ch ế t ấ . C. ch a ư có màng bao b c ọ khôi t bào ch ế t ấ .
D. không có hê thông n i
ô màng và cac bào quan có màng bao b c. ọ Câu 5: Phat bi u
ể nào sau đây là đung khi nói v ê đi m ể khac nhau gi a ư thành tế bào c a
ủ vi khuân và thành t bào c ế a ủ th c v ư t â ? A. Thành t bào c ế a ủ vi khu n m â ng ỏ con thành t bào c ế a ủ th c ư v t â dày. B. Thành t ế bào c a ủ vi khu n â n m ă trong màng t ế bào con thành t ế bào c a ủ th c ư v t â n m ă ngoài màng t bào. ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Thành t bào c ế a ủ vi khu n đ â ư c ợ c u t ấ o b ạ ng
ă peptidoglycan con thành t bào ế c a ủ th c v ư t â đư c c ợ ấu t o b ạ ng ă cellulose. D. Thành t ế bào c a ủ vi khu n â có ch c ư năng d ư tr ư cac ch t ấ dinh dư ng ơ con thành t bào ế c a t ủ h c v ư t â có ch c năng ư b o v a . ê Câu 6: Ơ t bào vi ế khuân, vai tro c a ủ lông là A. giup vi khu n t â ăng kh năng a di chuy n. ể B. giup vi khu n t â ăng kh năng bam a dính. C. giup vi khu n t â ăng kh năng a ti t ế đ c t ô . ô D. giup vi khu n t â ăng kh năng a d t ư r ch ư t ấ dinh dư ng. ơ
Câu 7: Cho cac đ c đi ặ m ể sau: (1) Có kích thư c nh ớ . ỏ
(2) Sông kí sinh và gây b nh. ê (3) Ch a có nhân ư chính th c. ư (4) C t ơ h ch ể có m ỉ t ô t bào. ế (5) Sinh s n r a t ấ nhanh. Nh ng ư đ c đi ặ m ể có ở t t ấ ca cac lo i ạ vi khu n â là A. (1), (2), (3), (4). B. (1), (2), (4), (5). C. (2), (3), (4), (5). D. (1), (3), (4), (5). Câu 8: N u ế lo i ạ bỏ thành tế bào c a ủ cac lo i ạ vi khu n â có hinh d ng ạ khac nhau,
sau đó cho cac tế bào này vào trong cac dung d ch ị có n ng ô đ ô cac ch t ấ tan b ng ă nông đô cac ch t ấ tan có trong t ế bào thi t t ấ c a cac t ế bào đ u ê có d ng ạ hinh c u. â T t ư hí nghi m ê này ta có th r ể ut ra nh n â xét gi v vai ê tro c a ủ thành t bào? ế
A. Thành t bào có vai ế tro b o v a t ê bào. ế
B. Thành t bào có vai ế trò quy đ nh hi i nh d ng c a a t u bào. ế
C. Thành t bào có vai ế tro ch ng l ô i ạ ap l c ư c a n ủ ư c ớ đi vào t bào. ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
D. Thành t bào có vai ế tro ngăn ch n ặ s xâm ư nh p c â a ủ cac ch t ấ đ c. ô Câu 9: Kích thư c nh ớ gi ỏ up t bào vi ế khu n có l â i ợ th v ế ê A. kh năng di a chuy n t ể rong không gian. B. khả năng c m ả ng đ ư i ô v i ơ đi u ki ê n ngo i a c nh.
C. khả năng sinh trư ng và s ơ inh s n. D. kh năng ch a ông l i ạ s xâm ư nh p c â a ủ virus. Câu 10: Phat bi u
ể nào sau đây là đung khi nói v ê đi m ể khac bi t ệ gi a ư DNA
vung nhân và plasmid c a vi u khu n? â
A. DNA vùng nhân thư ng ơ ch ỉcó 1 phân t ư trong 1 t
ế bào con plasmid thư ng có nhi u phâ ê n t t ử rong 1 t bào. ế
B. DNA vùng nhân thư ng ơ có kích thư c ớ nh ỏ con plasmid thư ng ờ có kich thư c l ơ n. ơ
C. DNA vùng nhân là thành ph n â không b t ă bu c ô đ i ô v i ớ t ế bào con plasmid là thành phân b t ă bu c ph ô i a có đôi v i ớ t bào. ế
D. DNA vùng nhân có vai tro quy đ nh ị tính khang thu c ô c a ủ t ế bào con plasmid
có vai tro mang thông tin di truy n ê quy đ nh ị toàn b ô cac ho t ạ đ ng ô s ng ô c a ủ tế bào. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D A C A C B D B C A M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo