Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Chư ng 1: ơ C u t ấ o ng ạ uyên tử Bài 1: Thành ph n c ầ a nguyên t ủ ử
Câu 1. Trong nguyên t , ử kh i ố lư ng ợ c a ủ h t
ạ nào không đáng kể so v i ớ các h t ạ còn l i ạ ? A. Neutron; B. Proton và electron; C. Proton; D. Electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Khối lư ng c ợ a
ủ proton là 1,672.10-27 kg (≈ 1 amu), khối lư ng c ợ a
ủ eletron là 1,675.10-27 kg (≈ 1 amu), khối lư ng c ợ a
ủ electron là 9,109.10-31 kg (≈ 0,00055 amu). Do kh i ố lư ng ợ c a ủ electron r t ấ nh , ỏ không đáng kể so v i ớ kh i ố lư ng ợ c a ủ proton hay neutron nên kh i ố lư ng ợ c a nguyên t ủ t ử p ậ trung h u h ầ t ế h ở t ạ nhân. Câu 2. H t ạ nhân nguyên t đ ử ư c ợ c u t ấ o b ạ i ở : A. Neutron và electron; B. Proton và electron; C. Proton và neutron; D. Electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C H t ạ nhân nguyên t đ ử ư c ợ c u t ấ o b ạ i ở proton và neutron. Vỏ nguyên t đ ử ư c c ợ ấu t o ạ b i ở electron.
Câu 3. Trong nguyên t , h ử t ạ nào mang đi n? ệ A. Neutron và electron; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Proton và electron; C. Proton và neutron; D. Electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Trong nguyên t , ử h t ạ proton mang đi n ệ tích dư ng, ơ h t ạ electron mang đi n ệ tích âm, h t
ạ neutron không mang đi n t ệ ích. Câu 4. H t ạ nào sau đây n m ằ l ở p ớ v nguyên t ỏ ử A. H t ạ neutron; B. H t ạ α; C. H t ạ proton; D. H t ạ electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B H t ạ nhân nguyên t đ ử ư c ợ c u t ấ o b ạ i ở proton và neutron. Vỏ nguyên t đ ử ư c c ợ ấu t o ạ b i ở electron.
Câu 5. Phát bi u nào s ể au đây không đúng? A. H t ạ nhân nguyên t đ ử ư c ợ t o b ạ i ở proton và neutron;
B. Số proton trong nguyên t b ử ng ằ s neut ố ron; C. Số proton trong h t ạ nhân b ng s ằ el ố ectron c a ủ l p v ớ nguyên t ỏ ; ử D. Các electron chuy n đ ể ng ộ r t ấ nhanh xung quanh h t ạ nhân. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Số proton trong nguyên t b ử ng ằ s el ố ectron.
Số proton trong nguyên t có t ử h b ể ng ằ ho c khác ặ s neut ố ron. Câu 6. M t ộ nguyên t có 40 pr ử oton. Số electron c a ủ nguyên t đó l ử à? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 40; B. 41; C. 42; D. 43. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Số proton = s el ố ectron = 40. Câu 7. Khối lư ng ợ c a ủ proton g p ấ kho ng ả bao nhiêu l n ầ kh i ố lư ng ợ c a ủ electron? (bi t ế kh i ố lư ng ợ c a
ủ proton là 1,673.10-27 kg, kh i ố lư ng ợ c a ủ electron là 9,109.10-31 kg) A. 1836 lần; B. 1368 lần; C. 1638 lần; D. 1386 lần. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A 27 mp 1,673.10 1 836 31 m 9,109.10 e Khối lư ng c ợ a ủ proton g p kh ấ i ố lư ng c ợ a el ủ ectron kho ng ả 1836 l n. ầ Câu 8. Đ n ơ v c ị a ủ kh i ố lư ng ợ nguyên t l ử à? A. gam; B. kilogam; C. lít; D. amu. Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: D Khối lư ng nguyên t ợ ử có đ n v ơ
ị là amu (atomic mass unit). Câu 9. Đư ng ờ kính c a ủ nguyên t l ử n ớ h n ơ đư ng ờ kính c a ủ h t ạ nhân kho ng ả bao nhiêu lần? A. 100 lần; B. 1 000 lần; C. 10 000 lần; D. 100 000 lần. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C N u ế coi nguyên tử như m t ộ kh i ố c u ầ thì đư ng ờ kính c a ủ nguyên tử là 10-10 m. H t ạ nhân nguyên t có đ ử ư ng ờ kính kho ng 10 ả -2 pm (= 10-14 m). 10 dnguyen tu 10 1 0000 14 d 10 hat nhan Đư ng ờ kính c a nguyên t ủ l ử n ớ h n đ ơ ư ng kí ờ nh c a ủ h t ạ nhân kho ng ả 10000 l n. ầ
Câu 10. Phát bi u nào s ể au đây đúng? A. Các nguyên t có ử s el
ố ectron khác nhau thì có kích thư c ớ khác nhau; B. Trong nguyên t , s ử ố proton b ng ằ s neut ố ron nên nguyên t t ử rung hòa v đi ề n; ệ C. Khối lư ng ợ c a nguyên t ủ t ử p ậ trung h u h ầ t ế v ở nguyên t ỏ ; ử D. H t ạ nhân có kích thư c ớ l n h ớ n kí ơ ch thư c ớ nguyên t . ử Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A B sai vì trong nguyên t , ử số proton b ng ằ s ố electron nên nguyên t ử trung hòa về điện. C sai vì kh i ố lư ng c ợ a ủ nguyên t t ử p t ậ rung h u h ầ t ế h ở t ạ nhân. D sai vì h t ạ nhân có kích thư c nh ớ h ỏ n ơ nhi u s ề o v i ớ kích thư c nguyên t ớ . ử M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h : 084 283 45 85 ệ
Trắc nghiệm Thành phần của nguyên tử Hóa 10 Kết nối tri thức
229
115 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(229 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch ng 1: C u t o nguyên tươ ấ ạ ử
Bài 1: Thành ph n c a nguyên tầ ủ ử
Câu 1. Trong nguyên t , kh i l ng c a h t nào không đáng k so v i các h tử ố ượ ủ ạ ể ớ ạ
còn l i?ạ
A. Neutron;
B. Proton và electron;
C. Proton;
D. Electron.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Kh i l ng c a proton là 1,672.10ố ượ ủ
-27
kg (≈ 1 amu),
kh i l ng c a eletron là 1,675.10ố ượ ủ
-27
kg (≈ 1 amu),
kh i l ng c a electron là 9,109.10ố ượ ủ
-31
kg (≈ 0,00055 amu).
Do kh i l ng c a electron r t nh , không đáng k so v i kh i l ng c aố ượ ủ ấ ỏ ể ớ ố ượ ủ
proton hay neutron nên kh i l ng c a nguyên t t p trung h u h t h t nhân.ố ượ ủ ử ậ ầ ế ở ạ
Câu 2. H t nhân nguyên t đ c c u t o b i:ạ ử ượ ấ ạ ở
A. Neutron và electron;
B. Proton và electron;
C. Proton và neutron;
D. Electron.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
H t nhân nguyên t đ c c u t o b i proton và neutron.ạ ử ượ ấ ạ ở
V nguyên t đ c c u t o b i electron.ỏ ử ượ ấ ạ ở
Câu 3. Trong nguyên t , h t nào mang đi n?ử ạ ệ
A. Neutron và electron;
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Proton và electron;
C. Proton và neutron;
D. Electron.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Trong nguyên t , h t proton mang đi n tích d ng, h t electron mang đi n tíchử ạ ệ ươ ạ ệ
âm, h t neutron không mang đi n tích.ạ ệ
Câu 4. H t nào sau đây n m l p v nguyên tạ ằ ở ớ ỏ ử
A. H t neutron;ạ
B. H t α;ạ
C. H t proton;ạ
D. H t electron.ạ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
H t nhân nguyên t đ c c u t o b i proton và neutron.ạ ử ượ ấ ạ ở
V nguyên t đ c c u t o b i electron.ỏ ử ượ ấ ạ ở
Câu 5. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?
A. H t nhân nguyên t đ c t o b i proton và neutron;ạ ử ượ ạ ở
B. S proton trong nguyên t b ng s neutron;ố ử ằ ố
C. S proton trong h t nhân b ng s electron c a l p v nguyên t ;ố ạ ằ ố ủ ớ ỏ ử
D. Các electron chuy n đ ng r t nhanh xung quanh h t nhân.ể ộ ấ ạ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
S proton trong nguyên t b ng s electron.ố ử ằ ố
S proton trong nguyên t có th b ng ho c khác s neutron.ố ử ể ằ ặ ố
Câu 6. M t nguyên t có 40 proton. S electron c a nguyên t đó là?ộ ử ố ủ ử
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 40;
B. 41;
C. 42;
D. 43.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
S proton = s electron = 40.ố ố
Câu 7. Kh i l ng c a proton g p kho ng bao nhiêu l n kh i l ng c aố ượ ủ ấ ả ầ ố ượ ủ
electron?
(bi t kh i l ng c a proton là 1,673.10ế ố ượ ủ
-27
kg, kh i l ng c a electron làố ượ ủ
9,109.10
-31
kg)
A. 1836 l n;ầ
B. 1368 l n;ầ
C. 1638 l n;ầ
D. 1386 l n.ầ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
27
p
31
e
m
1,673.10
1836
m 9,109.10
Kh i l ng c a proton g p kh i l ng c a electron kho ng 1836 l n.ố ượ ủ ấ ố ượ ủ ả ầ
Câu 8. Đ n v c a kh i l ng nguyên t là?ơ ị ủ ố ượ ử
A. gam;
B. kilogam;
C. lít;
D. amu.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: D
Kh i l ng nguyên t có đ n v là amu (atomic mass unit).ố ượ ử ơ ị
Câu 9. Đ ng kính c a nguyên t l n h n đ ng kính c a h t nhân kho ng baoườ ủ ử ớ ơ ườ ủ ạ ả
nhiêu l n?ầ
A. 100 l n;ầ
B. 1 000 l n;ầ
C. 10 000 l n;ầ
D. 100 000 l n.ầ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
N u coi nguyên t nh m t kh i c u thì đ ng kính c a nguyên t là 10ế ử ư ộ ố ầ ườ ủ ử
-10
m.
H t nhân nguyên t có đ ng kính kho ng 10ạ ử ườ ả
-2
pm (= 10
-14
m).
10
nguyen tu
14
hat nhan
d
10
10000
d 10
Đ ng kính c a nguyên t l n h n đ ng kính c a h t nhân kho ng 10000 l n.ườ ủ ử ớ ơ ườ ủ ạ ả ầ
Câu 10. Phát bi u nào sau đây ể đúng?
A. Các nguyên t có s electron khác nhau thì có kích th c khác nhau;ử ố ướ
B. Trong nguyên t , s proton b ng s neutron nên nguyên t trung hòa v đi n;ử ố ằ ố ử ề ệ
C. Kh i l ng c a nguyên t t p trung h u h t v nguyên t ;ố ượ ủ ử ậ ầ ế ở ỏ ử
D. H t nhân có kích th c l n h n kích th c nguyên t .ạ ướ ớ ơ ướ ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
B sai vì trong nguyên t , s proton b ng s electron nên nguyên t trung hòa vử ố ằ ố ử ề
đi n.ệ
C sai vì kh i l ng c a nguyên t t p trung h u h t h t nhân.ố ượ ủ ử ậ ầ ế ở ạ
D sai vì h t nhân có kích th c nh h n nhi u so v i kích th c nguyên t .ạ ướ ỏ ơ ề ớ ướ ử
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. M t nguyên t X có 19 proton trong h t nhân. Kh i l ng c a protonộ ử ạ ố ượ ủ
trong h t nhân nguyên t X là?ạ ử
A. 31,768.10
-24
g;
B. 31,768.10
-26
kg;
C. 31,768.10
-27
g;
D. 31,768.10
-24
kg.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Kh i l ng c a 1 proton là 1,673.10ố ượ ủ
-27
kg mà X có 19 proton trong h t nhân.ạ
⇒ Kh i l ng c a proton trong h t nhân nguyên t X là: ố ượ ủ ạ ử
19.1,673.10
-27
= 3,1768.10
-26
kg = 3,1768.10
-23
g
Câu 12. M t nguyên t sulfur có kh i l ng là 53,152.10ộ ử ố ượ
-24
gam. Kh i l ngố ượ
nguyên t sulfur tính theo đ n v amu là? (bi t 1 amu = 1,661×10ử ơ ị ế
-24
gam)
A. 12 amu;
B. 24 amu;
C. 32 amu;
D. 48 amu.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Kh i l ng nguyên t sulfur tính theo đ n v amu là:ố ượ ử ơ ị
-24
-24
53,152.10
= 32(amu)
1,661.10
Câu 13. Cho nguyên t aluminium có 13 proton trong h t nhân. Câu nào sau đâyử ạ
không đúng?
A. Aluminium có 13 electron l p v nguyên t ; ở ớ ỏ ử
B. Aluminium có đi n tích h t nhân là +13;ệ ạ
M i th c m c vui lòng xin liên h : 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ