Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 1. Bi u ể th c t ứ ính công c a ủ l c đi ự n t ệ rong đi n t ệ rư ng ờ đ u l ề à: A. A = qE. B. A = qEd. C. A = qd. D. A = Fd. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Bi u ể th c t ứ ính công c a ủ l c đi ự n t ệ rong đi n t ệ rư ng ờ đ u l ề à: A = qEd Đáp án đúng là B. Câu 2. Công c a ủ l c ự đi n ệ trong sự di chuy n ể c a ủ đi n ệ tích q trong đi n ệ trư ng ờ t đi ừ m ể M đ n đi ế m ể N không ph t ụ hu c vào y ộ u ế tố nào sau đây? A. Đi n t ệ ích q. B. Đ l ộ n c ớ a ủ cư ng đ ờ ộ đi n t ệ rư ng. ờ C. Vị trí c a ủ đi m ể M và đi m ể N. D. Hình d ng ạ đư ng đi ờ t đi ừ m ể M đ n đi ế m ể N. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Công c a l ủ c đi ự n t ệ rong s di ự chuy n ể c a đi ủ n t ệ ích q trong đi n t ệ rư ng t ờ đi ừ m ể M đ n ế đi m ể N không phụ thu c ộ vào hình d ng ạ đư ng ờ đi t ừ đi m ể M đ n ế đi m ể N, chỉ ph t ụ hu c ộ v t ị rí c a đi ủ m ể M và đi m ể N. Đáp án đúng là D. Câu 3. Công c a ủ l c ự đi n ệ trư ng ờ làm d ch ị chuy n ể đi n ệ tích q trong đi n ệ trư ng ờ đ u
ề E là A = Fscos , trong đó là góc gi a ữ hư ng ớ c a ủ đư ng ờ s c ứ và hư ng ớ c a ủ độ d i ờ s. Phát bi u
ể nào sau đây là sai khi nói về m i ố quan hệ gi a ữ góc và công c a ủ l c đi ự ện? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. < 900 thì A > 0. B. > 900 thì A < 0. C. điện tích dịch chuy n ể ngư c ợ chi u m ề t ộ đư ng ờ s c t ứ hì A = F.s. D. đi n t ệ ích dịch chuy n ể d c t ọ heo chi u ề m t ộ đư ng s ờ c ứ thì A = F.s. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
< 900 thì A > 0; > 900 thì A < 0; = 900 thì A = 0; điện tích dịch chuy n ể d c ọ theo chi u ề m t ộ đư ng s ờ c ứ = 00 thì A = F.s Đáp án đúng là C. Câu 4. Khi đi n ệ tích d ch ị chuy n ể d c ọ theo m t ộ đư ng ờ s c ứ trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u, ề n u ế giữ nguyên l c ự tác d ng ụ lên đi n ệ tích và quãng đư ng ờ d ch ị chuy n
ể tăng 4 lần thì công c a ủ l c đi ự n t ệ rư ng ờ A. tăng 4 lần. B. tăng 2 l n. ầ C. không đổi. D. gi m ả 2 l n. ầ Hư ng d ớ ẫn gi i ả A = Fscos . Khi đi n ệ tích d ch ị chuy n ể d c ọ theo m t ộ đư ng ờ s c ứ trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u, ề n u ế giữ nguyên l c ự và quãng đư ng ờ d ch ị chuy n ể tăng 4 l n ầ thì công c a ủ l c đi ự ện trư ng ờ tăng 4 l n. ầ Đáp án đúng là A. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. Công c a ủ l c ự đi n ệ trư ng ờ d ch ị chuy n ể m t ộ đi n ệ tích 5.10-6 C d c ọ theo chi u ề m t ộ đư ng ờ s c ứ trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u
ề 1000 V/m trên quãng đư ng ờ dài 0,5m là A. 25.10-3 J. B. 5.10-3 J. C. 2,5.10-3 J. D. 5.10-4 J. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
A = qEd = qEscos = 5.10-6.1000.0,5.cos00 = 2,5.10-3 J. Đáp án đúng là C. Câu 6. Công c a l ủ c đi ự n t ệ rư ng d ờ ch chuy ị n m ể t ộ đi n t ệ ích 2μC d c t ọ heo chi u ề m t ộ đư ng ờ s c ứ trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u
ề 1000 V/m trên quãng đư ng ờ dài 1 m là A. 2 mJ. B. 1 mJ. C. 1000 J. D. 2000 J. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
A = qEd = 2.10-6.1000.1 = 2.10-3 J = 2 mJ Đáp án đúng là A. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 7. Công c a ủ l c ự đi n ệ trư ng ờ d ch ị chuy n ể m t ộ đi n ệ tích 5.10-6 C ngư c ợ chi u ề m t ộ đư ng ờ s c ứ trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u
ề 1000 V/m trên quãng đư ng ờ dài 0,5 m là A. -2,5.10-3 J. B. -5.10-3 J. C. 2,5.10-3 J. D. 5.10-3 J. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
A = qEd = qEscos = 5.10-6.1000.0,5.cos1800 = -2,5.10-3 J. Đáp án đúng là A. Câu 8. Công c a ủ l c ự đi n ệ trư ng ờ d ch ị chuy n ể m t ộ đi n ệ tích - 5μC ngư c ợ chi u ề m t ộ đư ng ờ s c ứ trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u
ề 1000 V/m trên quãng đư ng ờ dài 1 m là A. 5000 J. B. – 5000 J. C. 5 mJ. D. – 5 mJ. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
A = qEd = qEscos = -5.10-6.1000.1.cos1800 = 5.10-3 J. Đáp án đúng là C. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Thế năng điện Vật lí 11 Kết nối tri thức
365
183 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập trắc nghiệm Vật lí 11 Kết nối tri thức với gần 500 bài tập trắc nghiệm theo các dạng bài tập có lời giải chi tiết mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Vật lí lớp 11.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(365 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 1. Bi u th c tính công c a l c đi n trong đi n tr ng đ u là:ể ứ ủ ự ệ ệ ườ ề
A. A = qE.
B. A = qEd.
C. A = qd.
D. A = Fd.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Bi u th c tính công c a l c đi n trong đi n tr ng đ u là: A = qEdể ứ ủ ự ệ ệ ườ ề
Đáp án đúng là B.
Câu 2. Công c a l c đi n trong s di chuy n c a đi n tích q trong đi n tr ngủ ự ệ ự ể ủ ệ ệ ườ
t đi m M đ n đi m N ừ ể ế ể không ph thu c vào y u t nào sau đây?ụ ộ ế ố
A. Đi n tích q.ệ
B. Đ l n c a c ng đ đi n tr ng.ộ ớ ủ ườ ộ ệ ườ
C. V trí c a đi m M và đi m N.ị ủ ể ể
D. Hình d ng đ ng đi t đi m M đ n đi m N.ạ ườ ừ ể ế ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
Công c a l c đi n trong s di chuy n c a đi n tích q trong đi n tr ng t đi mủ ự ệ ự ể ủ ệ ệ ườ ừ ể
M đ n đi m N không ph thu c vào hình d ng đ ng đi t đi m M đ n đi mế ể ụ ộ ạ ườ ừ ể ế ể
N, ch ph thu c v trí c a đi m M và đi m N.ỉ ụ ộ ị ủ ể ể
Đáp án đúng là D.
Câu 3. Công c a l c đi n tr ng làm d ch chuy n đi n tích q trong đi n tr ngủ ự ệ ườ ị ể ệ ệ ườ
đ u E là A = Fscosề
, trong đó
là góc gi a h ng c a đ ng s c và h ngữ ướ ủ ườ ứ ướ
c a đ d i s. Phát bi u nào sau đây là ủ ộ ờ ể sai khi nói v m i quan h gi a gócề ố ệ ữ
và
công c a l c đi n?ủ ự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
< 90
0
thì A > 0.
B.
> 90
0
thì A < 0.
C. đi n tích ệ d ch chuy nị ể ng c chi u m t đ ng s c thì A = F.s.ượ ề ộ ườ ứ
D. đi n tích ệ d ch chuy nị ể d c theo chi u m t đ ng s c thì A = F.s.ọ ề ộ ườ ứ
H ng d n gi iướ ẫ ả
< 90
0
thì A > 0;
> 90
0
thì A < 0;
= 90
0
thì A = 0; đi n tích ệ d ch chuy nị ể d cọ
theo chi u m t đ ng s c ề ộ ườ ứ
= 0
0
thì A = F.s
Đáp án đúng là C.
Câu 4. Khi đi n tích d ch chuy n d c theo m t đ ng s c trong m t đi nệ ị ể ọ ộ ườ ứ ộ ệ
tr ng đ u, n u gi nguyên l c tác d ng lên đi n tích và quãng đ ng d chườ ề ế ữ ự ụ ệ ườ ị
chuy n tăng 4 l n thì công c a l c đi n tr ngể ầ ủ ự ệ ườ
A. tăng 4 l n.ầ
B. tăng 2 l n.ầ
C. không đ i.ổ
D. gi m 2 l n.ả ầ
H ng d n gi iướ ẫ ả
A = Fscos
. Khi đi n tích d ch chuy n d c theo m t đ ng s c trong m t đi nệ ị ể ọ ộ ườ ứ ộ ệ
tr ng đ u, n u gi nguyên l c và quãng đ ng d ch chuy n tăng 4 l n thìườ ề ế ữ ự ườ ị ể ầ
công c a l c đi n tr ng tăng 4 l n.ủ ự ệ ườ ầ
Đáp án đúng là A.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích 5.10ủ ự ệ ườ ị ể ộ ệ
-6
C d c theoọ
chi u m t đ ng s c trong m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ngề ộ ườ ứ ộ ệ ườ ề ườ
dài 0,5m là
A. 25.10
-3
J.
B. 5.10
-3
J.
C. 2,5.10
-3
J.
D. 5.10
-4
J.
H ng d n gi iướ ẫ ả
A = qEd = qEscos
= 5.10
-6
.1000.0,5.cos0
0
= 2,5.10
-3
J.
Đáp án đúng là C.
Câu 6. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích 2μC d c theo chi uủ ự ệ ườ ị ể ộ ệ ọ ề
m t đ ng s c trong m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ng dài 1 mộ ườ ứ ộ ệ ườ ề ườ
là
A. 2 mJ.
B. 1 mJ.
C. 1000 J.
D. 2000 J.
H ng d n gi iướ ẫ ả
A = qEd = 2.10
-6
.1000.1 = 2.10
-3
J = 2 mJ
Đáp án đúng là A.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 7. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích 5.10ủ ự ệ ườ ị ể ộ ệ
-6
C ng cượ
chi u m t đ ng s c trong m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ngề ộ ườ ứ ộ ệ ườ ề ườ
dài 0,5 m là
A. -2,5.10
-3
J.
B. -5.10
-3
J.
C. 2,5.10
-3
J.
D. 5.10
-3
J.
H ng d n gi iướ ẫ ả
A = qEd = qEscos
= 5.10
-6
.1000.0,5.cos180
0
= -2,5.10
-3
J.
Đáp án đúng là A.
Câu 8. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích - 5μC ng c chi uủ ự ệ ườ ị ể ộ ệ ượ ề
m t đ ng s c trong m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ng dài 1 mộ ườ ứ ộ ệ ườ ề ườ
là
A. 5000 J.
B. – 5000 J.
C. 5 mJ.
D. – 5 mJ.
H ng d n gi iướ ẫ ả
A = qEd = qEscos
= -5.10
-6
.1000.1.cos180
0
= 5.10
-3
J.
Đáp án đúng là C.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích 10 mC song songủ ự ệ ườ ị ể ộ ệ
v i các đ ng s c trong m t đi n tr ng đ u 10000 V/m v i quãng đ ng 10ớ ườ ứ ộ ệ ườ ề ớ ườ
cm là:
A. 10 J.
B. 1000 J.
C. 1 mJ.
D. 0 J.
H ng d n gi iướ ẫ ả
A = qEd = qEscos
= 10.10
-3
.10000.10.10
-2
.cos0
0
= 10 J.
Đáp án đúng là A.
Câu 10. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n quãng đ ng 1 m m t đi n tíchủ ự ệ ườ ị ể ườ ộ ệ
5 μC vuông góc v i các đớ ng s c đi nườ ứ ệ trong m t đi n tr ng đ u ộ ệ ườ ề c ng đườ ộ
1000 V/m là
A. 1 J.
B. 1000 J.
C. 1 mJ.
D. 0 J.
H ng d n gi iướ ẫ ả
A = qEd = qEscos
= 5.10
-6
.1000.1.cos90
0
= 0
Đáp án đúng là D.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ