Trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ Toán 10 Chân trời sáng tạo

134 67 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    410 205 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(134 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 4. Tích vô h ng c a hai vectướ ơ
Câu 1. Cho hình ch nh t ABCD có AB =
2
, AD = 1. Tính góc gi a hai
vect ơ
AC

BD

.
A. 89°;
B. 92°;
C. 109°;
D. 91°.
Câu 2. Cho tam giác đ u ABC có đ ng cao AH. Tính ườ
AH, BA
.
A. 30°;
B. 60°;
C. 120°;
D. 150°.
Câu 3. Cho
a
b
là hai vect cùng h ng và đ u khác ơ ướ
0
. M nh đ nào sau
đây là đúng?
A.
a.b a . b
;
B.
a.b 0
;
C.
a.b 1
;
D.
.
Câu 4. Cho ba đi m O, A, B không th ng hàng. Đi u ki n c n và đ đ tích
vô h ng ướ
OA OB .AB 0
là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Tam giác OAB đ u;
B. Tam giác OAB cân t i O;
C. Tam giác OAB vuông t i O;
D. Tam giác OAB vuông cân t i O.
Câu 5. Cho hai vect ơ
a
b
th a mãn
a 3
,
b 2
a.b 3
. Xác đ nh
góc α gi a hai vect ơ
a
b
.
A. α = 30°;
B. α = 45°;
C. α = 60°;
D. α = 120°.
Câu 6. Cho M, N, P, Q là b n đi m tùy ý. Trong các h th c sau, h th c nào
sai?
A.
MN NP PQ MN.NP MN.PQ
;
B.
MP.MN MN.MP
;
C.
MN.PQ PQ.MN
;
D.
2 2
MN PQ MN PQ MN PQ
.
Câu 7. Cho AB = 2cm, BC = 3cm, CA = 5cm. Tính
CA.CB
.
A.
CA.CB
= 13;
B.
CA.CB
= 15;
C.
CA.CB
= 17;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
CA.CB
= 19.
Câu 8. Cho hình vuông ABCD c nh a. Tính
P AC. CD CA
.
A. P = – 1;
B. P = 3a
2
;
C. P = – 3a
2
;
D. P = 2a
2
.
Câu 9. Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính t ng
AB, DC AD, CB CO, DC
.
A. 45°;
B. 405°;
C. 315°;
D. 225°.
Câu 10. Cho tam giác đ u ABC có c nh a. Tính tích vô h ng ướ
AB.AC
.
A.
2
AB.AC 2a
;
B.
2
a 3
AB.AC
2
;
C.
2
a
AB.AC
2
;
D.
2
a
AB.AC
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11. Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. Tính
P AB AC .BC
.
A.
2 2
P b c
;
B.
2 2
b c
P
2
;
C.
2 2 2
c b a
P
3
;
D.
2 2 2
c b a
P
2
.
Câu 12. Cho hình ch nh t ABCD có AB = 8, AD = 5. Tính
AB.BD
.
A.
;
B.
;
C.
AB.BD 62
;
D.
AB.BD 64
.
Câu 13. Cho tam giác ABC. T p h p các đi m M th a mãn
MA.BC 0
là:
A. m t đi m;
B. đ ng th ng;ườ
C. đo n th ng;
D. đ ng tròn.ườ
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông t i AAB = AC = a. Tính
AB.BC
.
A.
2
AB.BC a
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
;
C.
2
a 2
AB.BC
2
;
D.
2
a 2
AB.BC
2
.
Câu 15. Cho tam giác ABC. T p h p các đi m M th a mãn
MA MB MC 0
là:
A. m t đi m;
B. đ ng th ng;ườ
C. đo n th ng;
D. đ ng tròn.ườ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D A B D B B C C D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D B A D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 4. Tích vô hư ng c a ha i vectơ Câu 1. Cho hình ch nh ữ t
ậ ABCD có AB = 2 , AD = 1. Tính góc gi a hai ữ

 vect ơ AC và BD . A. 89°; B. 92°; C. 109°; D. 91°.    AH, BA
Câu 2. Cho tam giác đ u ề ABC có đư ng cao ờ AH. Tính . A. 30°; B. 60°; C. 120°; D. 150°.  
Câu 3. Cho a và b là hai vectơ cùng hư ng ớ và đ u khác ề 0 . Mệnh đ nào s ề au đây là đúng?   a.  b   a . b A. ;   B. a.b 0  ;   C. a.b  1;   a.  b   a . b D. . Câu 4. Cho ba đi m ể O, A, B không th ng ẳ hàng. Đi u ki ề n c ệ n và đ ầ đ ủ t ể ích     OA OB.AB 0  vô hư ng ớ là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Tam giác OAB đ u; ề B. Tam giác OAB cân t i ạ O; C. Tam giác OAB vuông t i ạ O;
D. Tam giác OAB vuông cân t i ạ O.    b 2    Câu 5. Cho hai vect ơ a và b th a ỏ mãn a 3  ,
và a.b  3 . Xác đ nh ị  góc α gi a hai ữ vectơ a và b . A. α = 30°; B. α = 45°; C. α = 60°; D. α = 120°.
Câu 6. Cho M, N, P, Q là b n đi ố m ể tùy ý. Trong các h t ệ h c ứ sau, h t ệ h c nào ứ sai?        MN NP  PQ M  N.NP  MN.PQ A. ;     B. MP.MN  MN.MP ;     C. MN.PQ P  Q.MN ;           2 2 MN PQ MN PQ M  N  PQ D. .  
Câu 7. Cho AB = 2cm, BC = 3cm, CA = 5cm. Tính CA.CB .   A. CA.CB = 13;   B. CA.CB = 15;   C. CA.CB = 17; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )   D. CA.CB = 19.    P A  C. CD  CA
Câu 8. Cho hình vuông ABCD c nh a. ạ Tính . A. P = – 1; B. P = 3a2; C. P = – 3a2; D. P = 2a2.
Câu 9. Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính t ng ổ      
 AB, DC  AD, CB CO, DC . A. 45°; B. 405°; C. 315°; D. 225°.  
Câu 10. Cho tam giác đ u ề ABC có c nh ạ a. Tính tích vô hư ng ớ AB.AC .   A. 2 AB.AC 2a  ; 2   a 3 AB.AC  B. 2 ; 2   a AB.AC  C. 2 ; 2   a AB.AC  D. 2 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 11. Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. Tính    P   AB  AC .BC. A. 2 2 P b   c ; 2 2 b  c P  B. 2 ; 2 2 2 c  b  a P  C. 3 ; 2 2 2 c  b  a P  D. 2 .  
Câu 12. Cho hình ch nh ữ t
ậ ABCD có AB = 8, AD = 5. Tính AB.BD .   A. AB.BD 62  ;   B. AB.BD 64  ;   C. AB.BD  62 ;   D. AB.BD  64 .  
Câu 13. Cho tam giác ABC. T p h ậ p các đi ợ m ể M th a m ỏ ãn MA.BC 0  là: A. m t ộ đi m ể ; B. đư ng t ờ h ng; ẳ C. đo n t ạ h ng; ẳ D. đư ng ờ tròn.  
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông t i
ạ A và AB = AC = a. Tính AB.BC .   A. 2 AB.BC  a ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo