Trắc nghiệm Tin học 10 Chủ đề A Bài 2: Sự ưu việt của máy tính và những thành tựu của tin học Tin học 10 Cánh diều

149 75 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tin Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 541 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tin học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(149 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. S u vi t c a máy tính và nh ng thành t u c a tin h c ư
Câu 1.    sai  
A.   
B.      
C.  
D.      
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
    
!!
Câu 2. "    #    $
A.%
B.%
C.%
D.&%
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
%    #    
Câu 3. '      
A."    
B.  
C. 
D.( 
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
'     
Câu 4. '      )
A.  *+   ,
 (
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.       
C. ,   
   (  
D. -.% /
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
0 ! ).  ( (   . 
   .      
0 ,     
  (  
0  (#    , *+ 
 , (
Câu 5. 1 ) . 
  
A.(   
B.  
C.   (2((  (
D.#   
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
       (
 .  .#   3)   
        (2((  (
Câu 6. 4  #    (5 (  
A.& 
B.  
C.6 ()   
D.-.%. /
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: D
  $&  ! . !.!(7
 $ ( .  .) 76 ()
   
Câu 7. 4   không/
A.   (  8 9 (  
 
B.    (
C.1  ,(  #  
D.   # #   !
 
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
   #  .(  

Câu 8. 4  /
A. (  #    
B.:    # 
C.    9 

D. ( # ;   (  
     
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
<;   +=.) "  ( # ; 
   (       
Câu 9. >%?%
A.@
B.>=*+
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.>
D.>=*+
>=
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
>%?@ 
Câu 10.  / $
A.>%?>=*+%
B.>%?>=*+ 
C.>%?>=*+%
D.>%?>=*+%
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
>%?>=*+%
Câu 11. 8 - *==  ,A   #
B%: >A +=&%)    , 
#  (  - $
A.@===
B.@>*C
C.@*C>
D.@>C*
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
"A +=&%     $
+= >=*+
@>C*
B
D E
Câu 12.  '#  !!   (% 
A.>CCF
B.>CC@
C.>CCG
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.*===
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
3 '.>CH>>H>CCF.#  !!   (% 
 #   
Câu 13. ; I!   $
A.*=>=
B. *==+
C.>CCF
D.*==B
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
;    "  C= 
 << ; (  (! J!  $
 *==+.*=>=, ;  
 A 
Câu 14. 4   sai
A.K!!.) . ; .   ;
 
B.   .  #   
C.  ,  *+
D."     
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
   *+   , (
Câu 15. ,8 
A.4L
B.'  (
C.)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. S ự u vi ư t ệ c a m áy tính và nh ng t hành t u c a t ủ in h c Câu 1. Kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây là sai khi nói v m ề áy tính ?
A. Máy tính có tốc đ x ộ ử lí nhanh.
B. Máy tính có kh năng ả l u t ư r l ữ ư ng ợ thông tin l n. ớ
C. Máy tính ngày càng nh g ỏ n. ọ
D. Máy tính không th k ể t ế n i ố đư c ợ v i ớ nhau. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D Các máy tính có th ể k t ế n i ố l i a v i ớ nhau b ng ằ các thi t ế bị m ng a t o a thành m ng i a nternet. Câu 2. Đ n v ơ ị l u t ư rữ d l ữ i u nh ệ ỏ nh t ấ là: A. Bit B. MB C. B D. GB Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Bit là đ n v ơ l ị u t ư r d ữ l ữ i u nh ệ nh ỏ t ấ trong máy tính. Câu 3. N n văn m ề inh thông tin g n l ắ i n v ề i ớ lo i a công c nào? ụ A. Đ ng c ộ ơ h i ơ nước. B. Máy đi n t ệ ho i a . C. Máy tính đi n t ệ . ử D. Máy phát điện. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C N n văn m ề inh thông tin g n l ắ i n v ề i ớ máy tính đi n t ệ . ử Câu 4. Nh ng ữ u vi ư ệt c a m ủ áy tính đi n t ệ l ử à gì?
A. Máy tính có thể làm vi c ệ đ n ế 24 giờ trong m t ộ ngày và nhi u ề ngày liên ti p. ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
B. Máy tính có thể l u t ư r m ữ t ộ lư ng ợ l n t ớ hông tin.
C. Các máy tính có thể liên k t ế v i ớ nhau thành m t ộ m ng a và các m ng a máy tính t o
a ra khả năng thu th p và x ậ ử lí thông tin r t ấ t t ố . D. C ả A, B và C đ u đúng ề . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D - Máy tính làm vi c ệ theo chư ng ơ trình, có th ể l p ă đi l p ă l i a nhi u ề l n, â có khả năng làm vi c t ệ đ ư ng ộ và chính xác, l u t ư r m ữ t ộ lư ng l ợ n ớ thông tin. - Các máy tính có th ể liên k t ế v i ớ nhau thành m t ộ m ng a và các m ng a máy tính t o a ra khả năng thu th p và ậ x l ử í thông tin r t ấ t t ố . - Các máy chủ cung c p ấ d ch ị vụ có thể làm vi c ệ liên t c ụ 24 giờ trong m t ộ ngày và nhi u ngày l ề iên ti p. ế Câu 5. Trong nh ng ữ tình hu ng
ố nào sau đây, máy tính th c ư thi công vi c ệ t t ố h n ơ con ngư i ờ ?
A. Khi phân tích tâm lí m t ộ con ngư i ờ .
B. Khi chuẩn đoán bệnh. C. Khi th c ư hi n m ệ t ộ phép toán ph c t ứ p. a D. Khi d ch m ị t ộ tài li u. ệ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Các công vi c ệ con ngư i ờ có thể làm tốt h n
ơ máy tính là khi phân tích tâm lí m t ộ con ngư i ờ , chu n ẩ đoán b nh, ệ d ch ị m t ộ tài li u. ệ Vì v y ậ máy tính th c ư thi công việc tốt h n con ng ơ ư i ờ là khi th c ư hiện m t ộ phép toán ph c ứ t p. a
Câu 6. Phát bi u nào d ể ư i ớ đây v kh ề ả năng c a m ủ áy tính là phù h p ợ nh t ấ ? A. Gi i ả trí. B. Công cụ x l ử í thông tin. C. L p t ậ rình và so n a th o văn b ả n. ả D. A, B, C đ u ề đúng. Hư ng d ẫn gi i M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: D Khả năng c a ủ máy tính là: Gi i ả trí như nghe nh c, a ch i ơ game, xem phim…
Công cụ xử lí thông tin: nh p ậ xu t ấ , l u ư tr , ữ tìm ki m ế thông tin… L p ậ trình và so n a th o văn b ả n. ả
Câu 7. Phát bi u nào s ể au đây không đúng? A. Máy tính ra đ i ờ làm thay đ i ô phư ng ơ th c ứ qu n ả ly và giao ti p ế c a ủ con ngư i ờ .
B. Máy tính tốt là máy tính nh g ỏ n và đ ọ p. e C. Tin h c có m ọ c ụ tiêu là phát tri n và ể s d ử ng m ụ áy tính đi n t ệ ử. D. Máy tính đư c ợ thi t ế k ế ngày càng thân thi n ệ và d ê s ử d ng ụ h n ơ đ i ố v i ớ con ngư i ờ . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B Máy tính t t ố là máy tính có kh ả năng x ử lí d ữ li u ệ cao, không ph ụ thu c ộ vào b ngoài ề .
Câu 8. Phát bi u nào s ể au đây là đúng?
A. Máy tính là s n ph ả m ẩ trí tu duy nh ệ t ấ c a con ủ ngư i ờ . B. H c ọ tin h c l ọ à h c ọ s d ử ng m ụ áy tính. C. Máy tính có th ể thay th ế hoàn toàn cho con ngư i ờ trong vi c ệ x ử ly thông tin. D. Con ngư i ờ phát tri n ể toàn di n ệ c a ủ xa h i ộ hi n ệ đ i a là con ngư i ờ ph i ả có hi u bi ể t ế v t ề in h c. ọ Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D Xa h i ộ đang ơ th i ờ đ i a 4.0, vì v y ậ con ngư i ờ phát tri n ể toàn di n ệ c a ủ xa h i ộ hiện đ i a là con ngư i ờ ph i ả có hi u bi ể t ế v t ề in h c. ọ Câu 9. 1B = ? Bit A. 8 B. 1024 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 1 D. 102410 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A 1B = 8 bit Câu 10. Ch n
ọ câu đúng trong các câu sau: A. 1MB = 1024KB B. 1B = 1024 bit C. 1KB = 1024MB D. 1 Bit = 1024B Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A 1MB = 1024KB Câu 11. M t ộ quy n ể sách A g m ồ 200 trang n u ế l u ư tr ữ trên đĩa chi m ế kho ng ả 5MB. H i ỏ 1 đĩa c ng ứ 40GB thì có thể ch a ứ kho ng ả bao nhiêu cu n ố sách có dung lư ng ợ thông tin x p x ấ cu ỉ n s ố ách A? A. 8000 B. 8129 C. 8291 D. 8192 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Đĩa c ng ứ 40GB có thể l u t ư r s ữ cu ố n s ố ách là: 40 10  24 8192  5 (cuốn)
Câu 12. Ở việt Nam dịch v i ụ nternet chính th c đ ứ ư c ợ cung c p năm ấ ? A. 1997 B. 1998 C. 1996 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo