Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài ôn tập cu i ố chư ng ơ VII
Câu 1. Cho a = (–2m; 2), b = (2; –7n). Tìm giá tr c ị a m ủ và n đ t ể a đ ọ c ộ a ủ vectơ a b = (6; –5). A. m = 4 và n = – 1; B. m = – 4 và n = – 1; C. m = 4 và n = 1; D. m = – 4 và n = 1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là : B
Ta có : a b = (–2m; 2) – (2; –7n) = (–2m –2; 2 + 7n) Mà a b = (6; – 5) 2m 2 6 m 4 Nên ta có: 2 7n 5 n 1 V y ậ m = – 4 và n = – 1.
Câu 2. Cho A (2; –4), B (–5; 3). Tìm t a đ ọ c ộ a ủ AB . A. (7; –7); B. (–7; 7); C. (9; –5); D. (1; –5). Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ta có : AB = (–5 – 2; 3 – (–4)) = (–7; 7). Câu 3. Trong hệ t a ọ đ O
ộ xy cho tam giác ABC có B (9 ; 7), C (11 ; –1). G i ọ M, N
lần lư t ợ là trung đi m ể c a ủ AB, AC. Tìm t a đ ọ vect ộ ơ MN ? A. (2 ; – 8) ; B. (1 ; – 4) ; C. (10 ; 6) ; D. (5 ; 3). Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là : B Xét tam giác ABC, có : M là trung đi m ể AB N là trung đi m ể AC Suy ra MN là đư ng t ờ rung bình tam giác ABC Theo tính ch t ấ đư ng t ờ rung bình, ta có : 1 1 MN BC 2 = 2 .(2; –8) = (1; –4). Câu 4. Trong hệ t a ọ đ O
ộ xy cho k = (5 ; 2), n = (10 ; 8). Tìm t a đ ọ ộ c a vect ủ ơ 3k 2n . A. (15; – 10); B. (2; 4); C. (– 5; – 10); D. (50; 16). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Ta có: 3 k = 3(5 ; 2) = (15 ; 6) ; 2 n = 2(10 ; 8) = (20 ; 16)
3k 2n = (15 – 20 ; 6 – 16) = (– 5; – 10).
Câu 5. Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ chỉ phư ng ơ c a ủ đư ng ờ th ng ẳ đi qua hai đi m ể A(– 3; 2) và B(1; 4). A. (1; 3); B. (2; 1); C. (1; 3); D. (3; 1). Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Đư ng ờ th ng đi ẳ qua hai đi m
ể A(– 3; 2) và B(1; 4) có VTCP là:
AB
1 ( 3);4 2 = (4; 2) = 2(2; 1) hay u 2; 1 . Câu 6. Trong hệ t a ọ đ O
ộ xy cho tam giác ABC có A (6 ; 1), B (–3 ; 5) và tr ng ọ tâm G (–1 ;1). Tìm t a đ ọ ộ đ nh C ỉ ? A. C (6 ; – 3) ; B. C (– 6 ; 3) ; C. C (– 6 ; – 3) ; D. C (– 3 ; 6). Hư ng d ớ ẫn gi i ả
Đáp án đúng là : C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) G i ọ toạ đ C ộ (x ; y), ta có: 6 3 x x 1 G 3 1 5 y y 1 G Vì G là tr ng t ọ
âm tam giác ABC nên : 3 x 6 . y 3 hay C (–6; –3). Câu 7. Kho ng ả cách t ừ giao đi m ể c a ủ đư ng ờ th ng
ẳ x – 3y + 4 = 0 và 2x + 3y – 1 = 0 đ n đ ế ư ng ờ th ng ẳ : 3x + y + 3 = 0 b ng: ằ A. 2 10 ; 3 10 B. 5 ; 10 C. 5 ; D. 2. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C +) Giao đi m ể c a hai ủ đư ng t ờ h ng: ẳ x 3y 4 0 x 1 Ta có: 2x 3y 1 0 y 1 , v y ậ đi m ể A (–1; 1) là giao đi m ể c a ủ hai đư ng ờ th ng ẳ +) Kho ng cách ả t ừ A đ n ế : 3x + y + 3 = 0 : 3.( 1) 1.1 3 1 d A; 9 1 10 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tổng hợp Chương 7 Toán 10 Cánh diều
108
54 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(108 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài ôn t p cu i ch ng VIIậ ố ươ
Câu 1. Cho
a
= (–2m; 2),
b
= (2; –7n). Tìm giá tr c a m và n đ t a đ c a vectị ủ ể ọ ộ ủ ơ
a b
= (6; –5).
A. m = 4 và n = – 1;
B. m = – 4 và n = – 1;
C. m = 4 và n = 1;
D. m = – 4 và n = 1.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là : B
Ta có :
a b
= (–2m; 2) – (2; –7n) = (–2m –2; 2 + 7n)
Mà
a b
= (6; – 5)
Nên ta có:
2m 2 6 m 4
2 7n 5 n 1
V y ậ m = – 4 và n = – 1.
Câu 2. Cho A (2; –4), B (–5; 3). Tìm t a đ c a ọ ộ ủ
AB
.
A. (7; –7);
B. (–7; 7);
C. (9; –5);
D. (1; –5).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ta có :
AB
= (–5 – 2; 3 – (–4)) = (–7; 7).
Câu 3. Trong h t a đ Oxyệ ọ ộ cho tam giác ABC có B (9 ; 7), C (11 ; –1). G i M, N ọ
l n l t là trung đi m c a AB, AC. Tìm t a đ vect ầ ượ ể ủ ọ ộ ơ
MN
?
A. (2 ; – 8) ;
B. (1 ; – 4) ;
C. (10 ; 6) ;
D. (5 ; 3).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là : B
Xét tam giác ABC, có :
M là trung đi m ABể
N là trung đi m ACể
Suy ra MN là đ ng trung bình tam giác ABCườ
Theo tính ch t đ ng trung bình,ấ ườ ta có :
1
MN BC
2
=
1
2
.(2; –8) = (1; –4).
Câu 4. Trong h t a đ Oxyệ ọ ộ cho
k
= (5 ; 2),
n
= (10 ; 8). Tìm t a đ c a vectọ ộ ủ ơ
3k 2n
.
A. (15; – 10);
B. (2; 4);
C. (– 5; – 10);
D. (50; 16).
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có: 3
k
= 3(5 ; 2) = (15 ; 6) ; 2
n
= 2(10 ; 8) = (20 ; 16)
3k 2n
= (15 – 20 ; 6 – 16) = (– 5; – 10).
Câu 5. Vect nào d i đây là m t vect ch ph ng c a đ ng th ng đi qua haiơ ướ ộ ơ ỉ ươ ủ ườ ẳ
đi m ể A(– 3; 2) và B(1; 4).
A. (1; 3);
B. (2; 1);
C. (1; 3);
D. (3; 1).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Đ ng th ng đi qua hai đi m ườ ẳ ể A(– 3; 2) và B(1; 4) có VTCP là:
AB 1 ( 3);4 2
= (4; 2) = 2(2; 1) hay
u 2;1
.
Câu 6. Trong h t a đ Oxyệ ọ ộ cho tam giác ABC có A (6 ; 1), B (–3 ; 5) và tr ng tâm ọ
G (–1 ;1). Tìm t a đ đ nh C?ọ ộ ỉ
A. C (6 ; – 3) ;
B. C (– 6 ; 3) ;
C. C (– 6 ; – 3) ;
D. C (– 3 ; 6).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là : C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
G i to đ C(xọ ạ ộ ; y), ta có:
Vì G là tr ng tâm tam giác ABC nênọ :
G
G
6 3 x
x 1
3
1 5 y
y 1
3
x 6
.
y 3
hay C (–6; –3).
Câu 7. Kho ng cách t giao đi m c a đ ng th ng ả ừ ể ủ ườ ẳ x – 3y + 4 = 0 và 2x + 3y – 1 =
0 đ n đ ng th ng ế ườ ẳ
: 3x + y + 3 = 0 b ng:ằ
A.
2 10
;
B.
3 10
5
;
C.
10
5
;
D. 2.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
+) Giao đi m c a hai đ ng th ng:ể ủ ườ ẳ
Ta có:
x 3y 4 0
2x 3y 1 0
x 1
y 1
, v y đi m A (–1; 1) là giao đi m c a hai đ ngậ ể ể ủ ườ
th ngẳ
+) Kho ng cách t A đ n ả ừ ế
: 3x + y + 3 = 0 :
3.( 1) 1.1 3
1
d A;
9 1 10
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Góc t o b i hai đ ng th ng ạ ở ườ ẳ nào d i đây b ng 90°ướ ằ
A.
1
d
: 6x – 5y + 4 = 0 và
2
x 10 6t
d :
y 1 5t
;
B.
1
x 2 6t
d :
y 3 5t
và
2
x 10 6t
d :
y 1 5t
;
C. d
1
: x – 2y + 4 = 0 và d
2
: y + 1 = 0;
D.
1
x 1 3t
d :
y 1 2t
và d
2
: 3x + 2y – 4 = 0.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
+) Đ ng th ng ườ ẳ
1
d
: 6x – 5y + 4 = 0 có VTPT là
1
n 6; 5
Đ ng th ngườ ẳ
2
x 10 6t
d :
y 1 5t
có VTCP là
2
u 6;5
nên VTCP là
2
n 5;6
Ta có:
1 2
n .n 5.6 6. 5 0
. Do đó d
1
⊥ d
2
hay góc gi a hai đ ng th ng b ngữ ườ ẳ ằ
90°.
+) Đ ng th ng ườ ẳ
1
x 2 6t
d :
y 3 5t
có VTCP là
1
u 6;5
Đ ng th ng ườ ẳ
2
x 10 6t
d :
y 1 5t
có VTCP là
2
u 6;5
Ta có:
6 6
5 5
nên
1
u
và
2
u
cùng ph ng. Do đó hai đ ng th ng dươ ườ ẳ
1
song song
ho c trùng dặ
2
. Do đó góc gi a hai đ ng th ng b ng 0°. ữ ườ ẳ ằ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ