Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. T ng ổ và hi u c ệ a hai ủ vectơ
Câu 1. Cho hình bình hành ABCD tâm O. K t ế qu nào s ả au đây đúng? A. AB O A OB ; B. CO OB B A ; C. AB AD A C ; D. AO OD C B . Câu 2. Cho 5 đi m ể M, N, P, Q, R. Tính t ng ổ
MN PQ RN NP QR .
A. MR ;
B. MN ;
C. PR ;
D. MP .
Câu 3. Cho tam giác ABC đ u có đ ề dài ộ c nh ạ b ng a. ằ Đ dài ộ AB BC b ng ằ A. a; B. 2a; C. a 3 ; a 3 D. 2 . Câu 4. Cho 6 đi m
ể phân biệt A, B, C, D, E, F. Đ ng t ẳ h c nào s ứ au đây đúng?
A. AB CD FA BC EF DE 0 ;
B. AB CD FA BC EF DE A F ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
C. AB CD FA BC EF DE A E ;
D. AB CD FA BC EF DE A D .
Câu 5. Cho tam giác ABC, v i ớ M là trung đi m ể BC. M nh ệ đề nào sau đây là đúng? A. AM MB BA 0 ; B. MA MB A B ; C. MA MB M C ; D. AB AC A M . AB BC
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông t i
ạ A có AB = 3, BC = 5. Tính . A. 3; B. 4; C. 5; D. 6. Câu 7. Cho ba đi m ể phân bi t ệ A, B, C. Kh ng đ ẳ nh nào s ị au đây đúng? A. CA BA B C ; B. AB AC B C ; C. AB CA C B ; D. AB BC C A .
Câu 8. Cho tam giác ABC và đi m ể M th a ỏ mãn MA MB MC 0 . Xác đ nh ị vị trí đi m ể M. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. M là đi m ể thứ t c ư a hì ủ nh bình hành ACBM; B. M là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ AB; C. Đi m ể M trùng v i ớ đi m ể C; D. M là tr ng t ọ âm c a ủ tam giác ABC.
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD. Hai đi m ể M, N l n ầ lư t ợ là trung đi m ể c a ủ BC và AD. Tìm đ ng ẳ th c ứ sai. A. AM AN A C ; B. AM AN A B AD ; C. AM AN M C NC ; D. AM AN D B . Câu 10. Đi u ề ki n ệ nào dư i ớ đây là đi u ề ki n ệ c n ầ và đủ để đi m ể O là trung đi m ể c a đo ủ n ạ AB? A. OA = OB; B. OA O B ; C. AO B O ; D. OA OB 0 . Câu 11. Cho 4 đi m ể A, B, C, D phân bi t
ệ . Khi đó AB DC BC AD b ng ằ A. 0 ;
B. BD ;
C. AC ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. DC .
Câu 12. Cho hình bình hành ABCD. Đ ng ẳ th c ứ nào sau đây đúng? A. AB AD C A ; B. AB BC C A ; C. BA AD A C ; D. BC BA B D . AB DA
Câu 13. Cho hình vuông ABCD c nh ạ a. Tính . AB DA 0 A. ; AB DA a B. ; AB DA a 2 C. ; AB DA 2 a D. .
Câu 14. Cho hai l c ự F F 1 và 2 có cùng đi m ể đ t ặ O và vuông góc v i ớ nhau. Cư ng ờ độ c a ủ hai l c ự F F 1 và 2 lần lư t ợ là 80N và 60N. Cư ng ờ độ t ng ổ h p ợ l c ự c a hai ủ l c đó l ự à A. 100N; B. 100 3N ; C. 50N; D. 50 3N . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tổng và hiệu của hai vectơ Toán 10 Chân trời sáng tạo
94
47 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(94 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. T ng và hi u c a hai vectổ ệ ủ ơ
Câu 1. Cho hình bình hành ABCD tâm O. K t qu nào sau đây đúng?ế ả
A.
AB OA OB
;
B.
CO OB BA
;
C.
AB AD AC
;
D.
AO OD CB
.
Câu 2. Cho 5 đi m M, N, P, Q, R. Tính t ng ể ổ
MN PQ RN NP QR
.
A.
MR
;
B.
MN
;
C.
PR
;
D.
MP
.
Câu 3. Cho tam giác ABC đ u có đ dài c nh b ng a. Đ dài ề ộ ạ ằ ộ
AB BC
b ngằ
A. a;
B. 2a;
C.
a 3
;
D.
a 3
2
.
Câu 4. Cho 6 đi m phân bi t A, B, C, D, E, F. Đ ng th c nào sau đây đúng?ể ệ ẳ ứ
A.
AB CD FA BC EF DE 0
;
B.
AB CD FA BC EF DE AF
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
AB CD FA BC EF DE AE
;
D.
AB CD FA BC EF DE AD
.
Câu 5. Cho tam giác ABC, v i M là trung đi m BC. M nh đ nào sau đây làớ ể ệ ề
đúng?
A.
AM MB BA 0
;
B.
MA MB AB
;
C.
MA MB MC
;
D.
AB AC AM
.
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông t i A có AB = 3, BC = 5. Tính ạ
AB BC
.
A. 3;
B. 4;
C. 5;
D. 6.
Câu 7. Cho ba đi m phân bi t A, B, C. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ể ệ ẳ ị
A.
CA BA BC
;
B.
AB AC BC
;
C.
AB CA CB
;
D.
AB BC CA
.
Câu 8. Cho tam giác ABC và đi m M th a mãn ể ỏ
MA MB MC 0
. Xác đ nhị
v trí đi m M.ị ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. M là đi m th t c a hình bình hành ACBM;ể ứ ư ủ
B. M là trung đi m c a đo n th ng AB;ể ủ ạ ẳ
C. Đi m M trùng v i đi m C;ể ớ ể
D. M là tr ng tâm c a tam giác ABC.ọ ủ
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD. Hai đi m M, N l n l t là trung đi m c aể ầ ượ ể ủ
BC và AD. Tìm đ ng th c sai.ẳ ứ
A.
AM AN AC
;
B.
AM AN AB AD
;
C.
AM AN MC NC
;
D.
AM AN DB
.
Câu 10. Đi u ki n nào d i đây là đi u ki n c n và đ đ đi m O là trungề ệ ướ ề ệ ầ ủ ể ể
đi m c a đo n AB?ể ủ ạ
A. OA = OB;
B.
OA OB
;
C.
AO BO
;
D.
OA OB 0
.
Câu 11. Cho 4 đi m A, B, C, D phân bi t. Khi đó ể ệ
AB DC BC AD
b ngằ
A.
0
;
B.
BD
;
C.
AC
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.
DC
.
Câu 12. Cho hình bình hành ABCD. Đ ng th c nào sau đây đúng?ẳ ứ
A.
AB AD CA
;
B.
AB BC CA
;
C.
BA AD AC
;
D.
BC BA BD
.
Câu 13. Cho hình vuông ABCD c nh a. Tính ạ
AB DA
.
A.
AB DA 0
;
B.
AB DA a
;
C.
AB DA a 2
;
D.
AB DA 2a
.
Câu 14. Cho hai l c ự
1
F
và
2
F
có cùng đi m đ t Oể ặ và vuông góc v i nhau.ớ
C ng đ c a hai l c ườ ộ ủ ự
1
F
và
2
F
l n l t là 80N và 60N. C ng đ t ng h pầ ượ ườ ộ ổ ợ
l c c a hai l c đó là ự ủ ự
A. 100N;
B.
100 3N
;
C. 50N;
D.
50 3N
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15. Cho hai l c ự
1
F
và
2
F
cùng tác đ ng vào m t v t đ ng t i đi m O,ộ ộ ậ ứ ạ ể
bi t hai l c ế ự
1
F
và
2
F
đ u có c ng đ là 50 (N) và chúng h p v i nhau m tề ườ ộ ợ ớ ộ
góc 60°. H i v t đó ph i ch u m t l c t ng h p có c ng đ b ng bao nhiêu?ỏ ậ ả ị ộ ự ổ ợ ườ ộ ằ
A. 100 (N);
B.
50 3
(N);
C.
100 3
(N);
D. Đáp án khác.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B A A A B C D D D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D C A B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ