Trắc nghiệm Unit 1: People Tiếng anh 10 Cánh diều

174 87 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tiếng anh 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    542 271 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(174 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Choose the word whose underlined part has a different pronunciation from the
others in each group:
Câu 1
A. chemist
B. change
C. child
D. cheap
Câu 2.
A. fork
B. world
C. sport
D. north
Câu 3.
A. plenty
B. fairy
C. sky
D. weekly
Câu 4.
A. feather
B. head
C. healthy
D. meat
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 5
A. much
B. cute
C. cut
D. sun
Câu 6.
A. soften
B. fifteen
C. essential
D. party
Câu 7.
A. now
B. how
C. know
D. down
Câu 8.
A. this
B. mine
C. file
D. night
Câu 9.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. when
B. settle
C. become
D. fellow
Câu 10.
A. where
B. here
C. fear
D. dear
II.Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each
group:
Câu 1
A. headmaster
B. holiday
C. attractive
D. internet
Câu 2.
A. matter
B. happen
C. listen
D. below
Câu 3
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. explain
B. problem
C. study
D. worry
Câu 4.
A. habit
B. become
C. learner
D. mother
Câu 5.
A. fifteen
B. fifty
C. center
D. biggest
Câu 6.
A. student
B. member
C. prefer
D. teacher
Câu 7.
A. subject
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. hello
C. teacher
D. thousand
Câu 8.
A. lesson
B. woman
C. repair
D. father
Câu 9.
A. above
B. sister
C. widen
D. very
Câu 10.
A. corner
B. answer
C. doctor
D. prepare
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I,
1
2
3
4
5
6
7
8
10
A
B
C
D
B
C
C
A
A
II,
1
2
3
4
5
6
7
8
10
C
C
A
B
A
C
C
C
A
D

Mô tả nội dung:



I. Choose the word whose underlined part has a different pronunciation from the others in each group: Câu 1 A. chemist B. change C. child D. cheap Câu 2. A. fork B. world C. sport D. north Câu 3. A. plenty B. fairy C. sky D. weekly Câu 4. A. feather B. head C. healthy D. meat

Câu 5 A. much B. cute C. cut D. sun Câu 6. A. soften B. fifteen C. essential D. party Câu 7. A. now B. how C. know D. down Câu 8. A. this B. mine C. file D. night Câu 9.

A. when B. settle C. become D. fellow Câu 10. A. where B. here C. fear D. dear
II.Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group: Câu 1 A. headmaster B. holiday C. attractive D. internet Câu 2. A. matter B. happen C. listen D. below Câu 3

A. explain B. problem C. study D. worry Câu 4. A. habit B. become C. learner D. mother Câu 5. A. fifteen B. fifty C. center D. biggest Câu 6. A. student B. member C. prefer D. teacher Câu 7. A. subject


zalo Nhắn tin Zalo