I. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs
from the other three in pronunciation in each of the following questions. Câu 1. A. honest B. hopeful C. help D. house Câu 2. A. spreads B. explores C. escapes D. opens Câu 3. A. breath B. meat C. teach D. beach Câu 4. A. nation B. question C. correction D. pollution Câu 5. A. sunrise B. slum C. sculpture D. busy
Câu 6. A. chairman B. scholar C. checkout D. speech Câu 7. A. lose B. movie C. prove D. erode Câu 8. A. light B. might C. pick D. sign Câu 9. A. tongue B. done C. gone D. none Câu 10. A. tool B. food C. good D. noodle
II. Choose the word that has main stress placed differently from the others: Câu 1.
A. generous B. suspicious C. constancy D. sympathy Câu 2. A. acquaintance B. unselfish C. attraction D. humorous Câu 3. A. loyalty B. success C. incapable D. sincere Câu 4. A. carefully B. correctly C. seriously D. personally Câu 5. A. excited
B. interested C. confident D. memorable Câu 6. A. organise B. decorate C. divorce D. promise Câu 7. A. refreshment B. horrible C. exciting D. intention Câu 8. A. knowledge B. maximum C. athletics D. marathon Câu 9. A. difficult B. relevant
Trắc nghiệm Unit 11: Achievements Tiếng anh 10 Cánh diều
124
62 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(124 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs
from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Câu 1.
A. honest
B. hopeful
C. help
D. house
Câu 2.
A. spreads
B. explores
C. escapes
D. opens
Câu 3.
A. breath
B. meat
C. teach
D. beach
Câu 4.
A. nation
B. question
C. correction
D. pollution
Câu 5.
A. sunrise
B. slum
C. sculpture
D. busy
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 6.
A. chairman
B. scholar
C. checkout
D. speech
Câu 7.
A. lose
B. movie
C. prove
D. erode
Câu 8.
A. light
B. might
C. pick
D. sign
Câu 9.
A. tongue
B. done
C. gone
D. none
Câu 10.
A. tool
B. food
C. good
D. noodle
II. Choose the word that has main stress placed differently from the others:
Câu 1.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. generous
B. suspicious
C. constancy
D. sympathy
Câu 2.
A. acquaintance
B. unselfish
C. attraction
D. humorous
Câu 3.
A. loyalty
B. success
C. incapable
D. sincere
Câu 4.
A. carefully
B. correctly
C. seriously
D. personally
Câu 5.
A. excited
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. interested
C. confident
D. memorable
Câu 6.
A. organise
B. decorate
C. divorce
D. promise
Câu 7.
A. refreshment
B. horrible
C. exciting
D. intention
Câu 8.
A. knowledge
B. maximum
C. athletics
D. marathon
Câu 9.
A. difficult
B. relevant
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
C. volunteer
D. interesting
Câu 10.
A. confidence
B. supportive
C. solution
D. obedient
I,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
A
C
A
B
D
B
D
C
C
C
II,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
D
A
B
A
C
B
C
C
A